1. Bài mẫu số 4
Tháp Mười đẹp nhất bông sen
Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ
Những câu thơ của Bảo Định Giang khắc họa vẻ đẹp nhân cách và phẩm hạnh của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Dân tộc Việt Nam luôn tự hào về vị cha già kính yêu, người đã cống hiến cả đời cho đất nước. Nhiều nhà thơ đã viết những bài thơ tôn vinh Bác, trong đó, bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương thể hiện lòng kính trọng và ngưỡng mộ sâu sắc. Khổ cuối bài thơ bộc lộ cảm xúc:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này”
Bài thơ Viếng lăng Bác được sáng tác khi Viễn Phương thăm lăng Bác Hồ. Bài thơ thể hiện niềm xúc động, lòng kính yêu và nỗi nhớ Bác. Khổ cuối diễn tả sự lưu luyến khi phải tạm biệt Bác để trở về miền Nam.
Nỗi đau mất mát và tiếc thương người cha già kính yêu trào dâng thành nước mắt, không chỉ riêng nhà thơ mà toàn dân Việt Nam đều xúc động:
Suốt mấy đêm dài đau tiễn đưa
Đời tuôn nước mắt trời tuôn mưa
Trong phút giây xúc động trước sự vĩ đại và hi sinh của Bác, nhà thơ tự nguyện dâng hiến cuộc đời mình:
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này
Chân bước đi mà lòng không nỡ rời, sự vĩ đại của Hồ Chí Minh níu kéo lòng người. Điệp ngữ “muốn làm” thể hiện tâm trạng vừa lưu luyến vừa ước nguyện. Nhà thơ mong muốn làm con chim mang niềm vui cho Bác, đóa hoa tô điểm cuộc sống, và cây tre trung hiếu đứng bên cạnh Bác. Đây cũng là lời hứa sống xứng đáng với lời dạy của Người. Viễn Phương nói lên ước nguyện của mình và của toàn dân Việt Nam muốn ở gần Bác và trưởng thành hơn:
Ta bên Người, Người tỏa sáng trong ta
Ta bỗng lớn lên ở bên Người một chút.
2. Mẫu bài số 5
Bài thơ “Viếng lăng Bác” được viết vào năm 1976, thời điểm đất nước vừa hòa bình, thống nhất. Đây là lúc nhà thơ có dịp thăm lăng Bác, bài thơ thể hiện lòng kính trọng và tình cảm sâu sắc của tác giả cũng như của người dân miền Nam khi đến viếng Bác. Nhiều nhạc sĩ đã phổ nhạc cho bài thơ, trong đó, phiên bản nổi bật nhất là của Hoàng Hiệp.
Khổ cuối của bài thơ diễn tả nỗi nhớ và tâm nguyện của nhà thơ sau khi viếng lăng Bác và trở về miền Nam tiếp tục xây dựng và bảo vệ đất nước.
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này…”
Khi rời lăng Bác, nhà thơ không thể kìm nén cảm xúc, nước mắt tuôn rơi. Những câu thơ thể hiện sự xúc động mạnh mẽ, đặc biệt ở khổ cuối, cảm xúc của nhà thơ dâng lên tột độ. Những từ ngữ biểu cảm đã thể hiện nỗi xúc động ấy.
Từ sự xúc động ấy, tác giả bộc lộ ước nguyện của mình:
“Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này…”
Điệp ngữ “muốn làm” tạo nhịp thơ nhanh, mạnh mẽ, thể hiện khát vọng mãnh liệt của tác giả. Những hình ảnh thơ như “con chim hót”, “đoá hoa tỏa hương”, “cây tre trung hiếu” đều hướng tới việc làm đẹp cho nơi Bác yên nghỉ và dâng lên Bác những gì tinh túy nhất của mình, mong Bác yên bình trong giấc ngủ ngàn thu.
Các từ “đâu đây”, “trong lăng”, “chốn này” nhấn mạnh ước mơ của tác giả được ở bên Bác mãi, thể hiện sự lưu luyến không muốn rời. Khát vọng này cũng là khát vọng chung của nhiều người, vì:
“Ta bên người, người tỏa sáng bên ta,
Ta bỗng lớn ở bên người một chút”
Viễn Phương cũng cảm nhận được điều này khi ở bên Bác Hồ. Hình ảnh “cây tre trung hiếu” ở khổ cuối gợi lại hình ảnh “hàng tre” ở đầu bài thơ, tạo nên sự kết nối chặt chẽ. Nếu mỗi người là cây tre trung hiếu, thì cả dân tộc là hàng tre trung hiếu với Bác. Tác giả nhấn mạnh tình cảm gắn bó và trung thành với Bác, nguyện sống theo lý tưởng của Người, đó cũng là ước nguyện của cả dân tộc.
Việc nhà thơ Viễn Phương từ lúc đến lăng đến khi ra về thể hiện một dòng cảm xúc liên tục, ngày càng mãnh liệt. Nỗi đau tăng dần và đến khổ cuối, đạt đỉnh điểm, thể hiện tiếng lòng của toàn dân Việt Nam.
Tác giả không bao giờ mong muốn làm điều gì vĩ đại, chỉ là “con chim hót”, “đoá hoa tỏa hương”, những hình ảnh nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa, miễn sao được ở bên Bác.
Hình ảnh “cây tre” ở khổ đầu là biểu tượng của sự kiên cường, thì đến khổ cuối, hình ảnh “cây tre trung hiếu” là sự nhân hóa, thể hiện lòng thành kính, trung thành của tác giả và của toàn dân tộc.
Ở các khổ trước, chủ thể là tác giả, nhưng ở khổ cuối, chủ thể mở rộng ra là tất cả người dân Việt Nam. Khổ cuối kết thúc với cảm giác chia tay về không gian và thời gian, nhưng lại gần gũi trong ý chí và tình cảm.
Bài thơ “Viếng lăng Bác” thể hiện sự thành kính và xúc động của nhà thơ khi viếng lăng Bác. Bài thơ có giọng điệu trang trọng, hình ảnh ẩn dụ gợi cảm, ngôn ngữ giản dị nhưng cô đọng, là lời tri ân của con dân gửi tới vị cha già kính yêu, cả đời gắn bó, hy sinh vì sự nghiệp dân tộc.
3. Mẫu bài số 6
Trong khổ thơ đầu, nhà thơ giới thiệu mình là người con miền Nam thăm Bác, thì ở khổ thơ thứ tư của bài thơ Viếng lăng Bác, tâm trạng lưu luyến khi rời xa lăng Bác được thể hiện rõ nét. Suy nghĩ về việc trở về miền Nam, xa Bác và Hà Nội, tình cảm của nhà thơ không còn giữ được, bộc lộ mạnh mẽ. Ý thơ thể hiện nỗi niềm thiết tha và ước nguyện chân thành của nhà thơ muốn mãi bên Bác, là lời hứa thủy chung không chỉ của nhà thơ mà còn của đồng bào miền Nam, của mỗi chúng ta, quyết tâm đi theo con đường cách mạng mà Bác đã chỉ ra:
'Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa toả hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này… ”
Khổ thơ cuối khép lại những nỗi đau mất mát của dân tộc khi nghe tin Bác qua đời (1969). Chỉ còn lại giọt nước mắt của người con viếng muộn: “Mai về miền Nam thương trào nước mắt”. Nghĩ đến việc về miền Nam, nỗi thương xót trào ra không chỉ là sự rưng rưng mà là cảm xúc chân thành và mãnh liệt.
Câu thơ “Mai về miền Nam thương trào nước mắt” như lời từ biệt, giản dị mà sâu lắng. Từ “trào” thể hiện cảm xúc mãnh liệt, luyến tiếc không muốn rời xa nơi Bác nghỉ. Đây không chỉ là tâm trạng của tác giả mà còn của hàng triệu trái tim khác. Dù chỉ được gần Bác một lúc, ta vẫn không muốn xa Bác bởi Người quá ấm áp, rộng lớn.
Nhà thơ ước mơ trở thành chim, hoa, hay cây tre nhưng tất cả phải ở bên lăng, quanh lăng. Con chim hót, đóa hoa toả hương, cây tre trung hiếu canh gác giấc ngủ. Điệp ngữ “muốn làm” cùng các hình ảnh thiên nhiên “con chim”, “đóa hoa”, “cây tre” thể hiện ước muốn tha thiết của tác giả, cũng là tình cảm thành kính của nhân dân miền Nam, của cả dân tộc đối với Bác.
Đặc biệt, ước nguyện “Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này” để hòa vào hàng tre, canh giữ giấc ngủ của Bác, làm cho bài thơ có kết cấu chặt chẽ hơn. Hình ảnh cây tre được lặp lại ở câu cuối tạo ấn tượng sâu sắc, làm dòng cảm xúc trở nên trọn vẹn hơn.
“Cây tre trung hiếu” là hình ảnh ẩn dụ cho lòng kính yêu, sự trung thành vô hạn với Bác và nguyện mãi đi theo con đường cách mạng mà Bác đã vạch ra. Đây là lời hứa thủy chung của nhà thơ và của nhân dân miền Nam, của tất cả chúng ta với Bác.
Khổ thơ thứ tư của bài thơ “Viếng lăng Bác” diễn tả nỗi niềm riêng nhưng mang tình cảm chung. Tác giả sử dụng điệp ngữ “muốn làm” để nhấn mạnh khát vọng mãnh liệt. Đây là khát vọng của những người đã thăm lăng và cả những người chưa có cơ hội nhưng luôn hướng về Bác kính yêu.
4. Bài tham khảo số 7
Khổ thơ cuối (khổ thơ thứ tư) diễn tả cảm xúc của nhà thơ khi chia tay. Nhà thơ không thể giấu nỗi lòng lưu luyến, mong mỏi được ở lại bên lăng Bác mãi mãi. Những cảm xúc đau xót, nỗi nhớ thương đã vỡ òa thành nước mắt: “Mai về miền Nam thương trào nước mắt”. Từ cảm xúc này, nhà thơ ước mơ hóa thân vào cảnh vật quanh lăng Bác:
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.
Hình ảnh cây tre được lặp lại tạo ấn tượng mạnh mẽ và làm cho dòng cảm xúc trở nên trọn vẹn. Cây tre khách thể hòa nhập với cây tre chủ thể. Hình ảnh ẩn dụ này thể hiện lòng kính yêu và sự trung thành vô hạn đối với Bác, nguyện mãi đi theo con đường của Bác. Điệp ngữ “muốn làm” cùng các hình ảnh thơ tạo nên một nhạc điệp dồn dập, thể hiện tình cảm và khát vọng mãnh liệt. Bài thơ kết thúc trong sự xa cách không gian nhưng lại gần gũi trong tình cảm và ý chí. Đây là tình cảm chân thành của mỗi người khi viếng Bác, đặc biệt của những người miền Nam xa cách, và của những ai chưa đến lăng nhưng luôn hướng về Bác.
Dù Bác đã ra đi, Người sẽ vẫn sống mãi trong trái tim của Viễn Phương và nhân dân Việt Nam. Ước nguyện cao đẹp được hóa thân bên Bác là ước nguyện trân quý nhất, chứa đựng trọn vẹn tình cảm của nhân dân ta.
5. Tài liệu tham khảo số 1
Bác Hồ, người cha kính yêu của dân tộc, luôn là niềm tự hào lớn lao của hàng triệu người dân Việt Nam. Dù đã rời xa, hình ảnh của Người vẫn mãi sống trong trái tim nhân dân, trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho văn học. Bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương thể hiện sự xúc động và lòng tôn kính sâu sắc của nhà thơ đối với Bác. Phân tích khổ thơ cuối của bài thơ, ta sẽ thấy ước vọng chân thành của tác giả về Bác Hồ.
Nhà thơ Viễn Phương (1928 – 2005), tên thật là Phan Thanh Viễn, sinh ra và lớn lên tại An Giang. Trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, ông hoạt động ở chiến trường Nam Bộ. Thời kỳ chống Mỹ cứu nước, ông không chỉ là một chiến sĩ mà còn là một cây bút quan trọng của lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam. Năm 1952, trường ca “Chiến thắng Hòa Bình” của ông đạt giải nhì tại giải thưởng văn học nghệ thuật Nam Bộ. Sau đó, ông được bầu vào Ban chấp hành Chi hội văn nghệ Nam Bộ. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: “Như mây mùa xuân”, “Anh hùng mìn gạt”, “Lòng mẹ”… Sinh ra và lớn lên tại miền Tây, thơ Viễn Phương phản ánh rõ nét phong cách và tâm hồn của vùng đất này, với sự cảm xúc phong phú và không bi lụy. Thơ ông thường nhẹ nhàng, tình cảm, như những lời tâm sự sâu lắng với độc giả, vì thế được yêu mến và trân trọng.
Bài thơ “Viếng lăng Bác” được Viễn Phương sáng tác vào tháng 4 năm 1976, sau khi đất nước chiến thắng đế quốc Mỹ. Khi đất nước thống nhất, lăng Bác vừa được hoàn thành, ông vinh dự cùng đoàn miền Nam ra Hà Nội viếng lăng Bác. Tác phẩm được in trong tập thơ “Như mây mùa xuân” xuất bản năm 1978.
Bài thơ “Viếng lăng Bác” diễn tả sự xúc động sâu sắc và tình yêu vô bờ của Viễn Phương đối với Bác Hồ. Những cảm xúc mãnh liệt hiện lên khi đứng trước lăng, trước đoàn người vào viếng Bác, và khi nhìn thấy di hài của Người. Khổ thơ cuối thể hiện sự lắng đọng và ước vọng giản dị của nhà thơ được ở bên Bác:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này…”
Khổ thơ thể hiện nỗi đau và sự xót xa của tác giả khi phải chia xa Bác:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt”
Ngôn ngữ Việt Nam rất phong phú, từ “thương” thể hiện cảm xúc trọn vẹn của nhân dân miền Nam đối với Bác, là sự yêu kính và quý trọng cả cuộc đời cao thượng của Hồ Chủ tịch. Đây là sự hi sinh của người cha già lặng lẽ, đầy trăn trở:
“Bác để tình thương cho chúng con
Một đời thanh bạch chẳng vàng son”
Đây còn là nỗi xót xa, đau đớn của tác giả và nhân dân Việt Nam, khi chia xa Bác, nỗi đau đã “trào nước mắt”. Tất cả cảm xúc dồn nén giờ đây tuôn trào, và thiên nhiên cũng như đã đồng cảm:
“Suốt mấy đêm dài đau tiễn đưa
Đời tuôn nước mắt trời tuôn mưa”
(Tố Hữu)
Chỉ với một câu thơ 8 chữ, Viễn Phương đã bộc lộ chân thành nỗi xót thương và ước nguyện nhỏ bé của mình:
“Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đoá hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này…”
Trong phút chia xa, nhà thơ muốn hóa thân để mãi bên Bác. Với ba lần điệp ngữ “muốn làm”, hình ảnh con chim, đoá hoa, cây tre thể hiện ước nguyện của nhà thơ. Ông mong Bác được yên nghỉ và mình được đền đáp công ơn, không mong ước gì lớn lao mà chỉ là được ở bên Bác, trở thành hình ảnh giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Điều này thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc của tác giả về Bác.
Nhà thơ muốn làm “con chim” để hót quanh lăng, như lời yêu thương của nhân dân và là biểu tượng của tự do, hòa bình. Ông cũng ước làm “đóa hoa” tỏa hương, thể hiện lòng tôn kính của nhân dân, không cần tên gọi hay sắc màu cụ thể. Cuối cùng, nhà thơ ước làm “cây tre trung hiếu”, biểu thị sự đoàn kết, kiên cường của nhân dân Việt Nam, điều mà Bác luôn mong mỏi. Những ước nguyện chân thành của Viễn Phương vừa thể hiện tình cảm sâu sắc vừa phản ánh nguyện vọng của triệu triệu người dân Việt Nam khi rời lăng Bác.
Khổ thơ cuối của bài thơ “Viếng lăng Bác” với ngôn ngữ cảm xúc và hình ảnh điển hình đã để lại ấn tượng mạnh mẽ. Đây là niềm tiếc nuối, bâng khuâng cùng ước mơ sâu sắc của tác giả – cũng là nguyện vọng của triệu triệu người dân Việt Nam với Bác. Dù có nhiều bài thơ về Bác, nhưng với sự dịu dàng, thơ của Viễn Phương vẫn giữ vị trí không thể thay thế trong kho tàng văn học về Bác.
6. Tài liệu tham khảo số 2
Khi một người con lần đầu tiên đặt chân đến thăm cha mình và giờ đây phải nói lời chia tay, cảm xúc của nhà thơ Viễn Phương đã được thể hiện một cách sâu lắng qua khổ thơ cuối của bài thơ “Viếng lăng Bác” với nhiều ước nguyện đầy thành kính.
Bài thơ được viết vào năm 1976, sau khi cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc và đất nước được thống nhất. Lăng Hồ Chí Minh vừa được khánh thành và tác giả, cùng đoàn đại biểu miền Nam, đã có dịp viếng lăng Bác. Bài thơ là sự xúc động sâu sắc, lòng biết ơn và tự hào, đồng thời cũng mang nỗi xót xa khi rời xa Bác. Câu thơ đầy cảm xúc sau đây diễn tả sự chia ly này:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt”
Câu thơ không chỉ là lời giã biệt của một người con khi phải xa cha, mà còn là sự nghẹn ngào, sâu lắng. Từ “trào” thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, sự lưu luyến không muốn rời xa Bác. Đó là tâm trạng của hàng triệu trái tim cùng chia sẻ nỗi đau này. Mặc dù chỉ có một khoảng thời gian ngắn ngủi bên Bác, nhưng mỗi khoảnh khắc đều vô cùng thiêng liêng. Đến lúc phải rời xa lăng Bác, cảm xúc của mọi người đều tràn đầy xót xa.
Trong sự xúc động đó, những ước nguyện chân thành của Viễn Phương cũng là ước vọng của những người đã hoặc chưa từng gặp Bác:
“Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này”
Ước nguyện của nhà thơ thật đáng quý! Ông mong muốn trở thành con chim mang âm thanh trong trẻo đến bên lăng Bác. Ông muốn hóa thành đóa hoa tỏa hương thơm ngát, và làm cây tre trung thành canh giữ giấc ngủ bình yên cho Bác. Hình ảnh cây tre kết thúc bài thơ một cách khéo léo, tương phản với hình ảnh hàng tre ở phần đầu khi vào lăng. Cây tre biểu tượng cho tinh thần dân tộc Việt Nam và kết cấu bài thơ đã tạo nên một sự hòa hợp hoàn hảo. Điệp từ “Muốn làm” được lặp lại ba lần thể hiện rõ tâm trạng lưu luyến và sự nguyện vọng chân thành của tác giả. Những ước nguyện ấy đến từ tận sâu đáy lòng của Viễn Phương.
Khổ thơ cuối của bài thơ “Viếng lăng Bác” thể hiện tâm trạng lưu luyến của nhà thơ và niềm khao khát được ở mãi bên lăng Bác. Đồng thời, đó cũng là ước mong của Viễn Phương về một cuộc đời tươi đẹp để trở thành những bông hoa dâng lên Bác.
7. Tài liệu tham khảo số 3
Bài thơ 'Viếng lăng Bác' của Viễn Phương thể hiện sâu sắc cảm xúc và lòng biết ơn của một nhà thơ miền Nam lần đầu ra thăm Hà Nội và hòa vào dòng người viếng lăng Bác. Bài thơ cấu trúc như một hành trình từ khi tác giả đứng trước lăng, khi xếp hàng và khi đứng trước di hài của Bác. Khổ thơ kết thúc bài thơ là sự lặng lẽ bày tỏ nỗi lưu luyến của Viễn Phương khi tạm biệt Bác trở về miền Nam:
Mai về miền Nam thương trào nước mắt
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.
Những dòng thơ đầu tiên dâng trào cảm xúc nghẹn ngào, như rưng rưng nước mắt: 'Mai về miền Nam thương trào nước mắt'. Chỉ một từ 'thương' quen thuộc của người miền Nam đã gói ghém biết bao tình cảm yêu thương, xót xa và kính trọng. Câu thơ cất lên như nghẹn lại, xót xa vô cùng.
Niềm tiếc nuối và thương nhớ thể hiện rõ qua ước nguyện cá nhân:
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.
Điệp ngữ 'muốn làm' được nhắc lại ba lần với nhịp thơ dồn dập thể hiện khao khát chân thành của tác giả. Những hình ảnh như con chim, đóa hoa, cây tre đều là những sự vật gần gũi, thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên và lòng trung thành. Hình ảnh cây tre nhấn mạnh sự thủy chung của người Việt, như một lời thề sắt son của nhà thơ và nhân dân Việt Nam. Dù trở về miền Nam, tấm lòng chân thành vẫn gửi lại nơi lăng Bác. Ba câu thơ khuyết chủ ngữ như đại diện cho triệu triệu đồng bào Việt Nam bày tỏ lòng thành kính tới lãnh tụ.
Bài thơ thể hiện sâu sắc lòng thành của người con thăm lăng Bác, đặc biệt cảm xúc được tóm gọn trong khổ thơ cuối. Dù Bác đã ra đi, nhưng Bác sẽ sống mãi trong trái tim Viễn Phương và nhân dân Việt Nam. Ước nguyện hóa thân bên Bác là biểu hiện cao đẹp của tấm lòng trân quý của nhân dân.