1. Bài Mẫu Tham Khảo Thứ 4
Lớp cha trước lớp con sau
Đã thành đồng chí chung câu quân hành. (Tố Hữu)
Ba mươi năm kháng chiến vĩ đại đã ghi dấu ấn lịch sử với những chiến công lừng lẫy, đánh bại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Anh bộ đội Cụ Hồ, nhân vật trung tâm của thời đại, đã trở thành biểu tượng đẹp trong thơ ca hiện đại. Một trong những tác phẩm tiêu biểu về chủ đề này là 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật. Nhà thơ đã tinh tế ghi lại hình ảnh người chiến sĩ lái xe trên con đường Trường Sơn trong những năm kháng chiến. Con đường Trường Sơn, hay còn gọi là 'đường mòn Hồ Chí Minh', là huyết mạch vận tải quan trọng, nơi những chiếc xe của đơn vị vận tải gồng mình ra chiến trường. Phạm Tiến Duật đã viết về những chiếc xe và các chiến sĩ lái xe với phong cách độc đáo:
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi...
Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim.
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái.
“Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật thể hiện vẻ đẹp của người lính trong tư thế ra trận giữa cuộc chiến khốc liệt trên tuyến đường vận tải đặc biệt, với tinh thần dũng cảm, bất chấp bom đạn, thời tiết khắc nghiệt và đói nghèo. Bài thơ nổi bật hình ảnh những người lính lái xe ở Trường Sơn trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, với tinh thần kiên cường, lạc quan và tình yêu nước nồng nàn. Tác phẩm không chỉ miêu tả hiện thực chiếc xe không kính mà còn gây ấn tượng mạnh mẽ với hình ảnh cả một 'tiểu đội xe không kính'. Nhà thơ đã sử dụng những câu thơ giản dị nhưng sâu sắc để làm nổi bật sự hi sinh và lòng kiên cường của các chiến sĩ:
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi...
Câu thơ ban đầu có vẻ đơn giản nhưng qua ngôn ngữ mộc mạc, nhà thơ đã khắc họa sự khốc liệt của chiến tranh, nơi bom đạn làm vỡ kính xe. Điều này phản ánh sự hi sinh và sự bình thản của người chiến sĩ. Dù xe không còn kính, các chiến sĩ vẫn tiếp tục nhiệm vụ với thái độ tự tin, bình tĩnh:
Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Những câu thơ này thể hiện sự đối lập giữa hoàn cảnh khắc nghiệt và tâm trạng vững vàng của người chiến sĩ. Hình ảnh xe không kính và thái độ ung dung của người lái xe phản ánh sức mạnh tinh thần và lòng dũng cảm trong cuộc chiến. Cảm giác của người chiến sĩ với cơn gió và con đường cho thấy tình yêu quê hương và sự quyết tâm cao độ. Bài thơ thể hiện vẻ đẹp lãng mạn, kiên cường của người lính trong thời kỳ chống Mỹ, và tiếp tục truyền cảm hứng mạnh mẽ cho thế hệ sau. Tác phẩm của Phạm Tiến Duật đã khắc họa rõ nét hình ảnh người chiến sĩ giải phóng quân, dũng cảm, kiên cường và rất lãng mạn, giản dị.
Bài thơ 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' không chỉ là một tác phẩm xuất sắc mà còn là nguồn cảm hứng bất tận về hình ảnh người chiến sĩ trong thời kỳ gian khổ nhưng anh hùng. Bài thơ vẫn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ, giúp chúng ta cảm nhận sâu sắc về sự hy sinh và lòng dũng cảm của những người đã chiến đấu cho đất nước.
2. Tài liệu tham khảo số 5
“Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước
Mà lòng phơi phới dậy tương lai”.
(Theo chân Bác – Tố Hữu)
Những câu thơ quen thuộc này gợi lên trong chúng ta vô vàn suy tưởng. Hình ảnh những người trẻ rời bỏ quê hương lên đường chiến đấu mãi mãi là biểu tượng cao đẹp của một dân tộc kiên cường và bất khuất. Chúng ta như sống lại một thời hào hùng của dân tộc qua những bài thơ trẻ trung và giản dị như cuộc đời người lính. Có bao nhiêu bài thơ đã nói về họ – những chàng Thạch Sanh của thế kỉ hai mươi. Trong bài thơ về tiểu đội xe không kính, Phạm Tiến Duật cũng đóng góp “một tiếng hát trẻ trung sôi nổi” vào bản trường ca hào hùng đó.
Với quan điểm “chủ yếu tìm cái đẹp từ trong diễn biến sôi động của cuộc sống”, Phạm Tiến Duật đã đưa tất cả những chất liệu hiện thực của chiến trường vào thơ một cách tự nhiên và chân thực. Cách tiếp cận hiện thực này đã mang lại cho thơ Phạm Tiến Duật một giọng điệu sôi nổi, trẻ trung, hồn nhiên, hóm hỉnh, tinh nghịch mà cũng sâu sắc.
Thơ của Phạm Tiến Duật tập trung thể hiện hình ảnh thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ qua các hình tượng người lính và thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Họ mang phẩm chất anh hùng, dũng cảm và rất trẻ trung. Tinh thần của họ hoàn toàn trái ngược với hoàn cảnh và vượt lên trên hiện thực cuộc chiến ác liệt. Phẩm chất ấy được thể hiện ngay từ đầu bài thơ:
“Không kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi”.
Truyền thống làm thơ thường tránh đưa những hình ảnh thô vụng vào trong thơ. Thay vì “mĩ lệ hóa” phương tiện đi lại, người ta thường sử dụng hình ảnh của “cỗ xe tam mã” (Puskin), “con tàu” (Chế Lan Viên) hay “con thuyền” (Huy Cận), “cánh buồm” (Hoàng Trung Thông),… nhưng Phạm Tiến Duật lại dũng cảm đưa chiếc xe tải tàn tạ vào thơ. Dù bị thương ở nhiều chỗ, hình ảnh chiếc xe vẫn trở thành linh hồn của câu thơ, thu hút sự chú ý của người đọc. Câu thơ như một lời giải thích hóm hỉnh, đầy tinh nghịch. Xe vốn có kính nhưng giờ không còn kính nữa vì bom đạn kẻ thù tàn phá. Lời thơ tự nhiên đến mức người ta phải tin ngay vào sự phân bua của các chàng trai lái xe dũng cảm: “Bom giật bom rung kính vỡ mất rồi”. Chất thơ hiện lên trong sự tự nhiên đến mức không ngờ của ngôn từ. Tác giả đã tạo ấn tượng cụ thể và sâu sắc về hiện thực chiến tranh khốc liệt, về cuộc chiến đấu gian khổ mà người lính phải trải qua. Hình ảnh chiếc xe không kính không phải là hiếm trong chiến tranh, nhưng chỉ có một hồn thơ nhạy cảm, tinh nghịch như Phạm Tiến Duật mới phát hiện và đưa nó vào thơ, trở thành biểu tượng độc đáo của thơ ca thời chống Mỹ.
Sau hình ảnh kính vỡ, người lính hiện lên ung dung, tự tại trên tay lái:
“Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”.
Nghệ thuật đảo ngữ với từ “ung dung” được đưa lên đầu câu và nghệ thuật điệp ngữ với từ “nhìn” được lặp lại trong câu thơ nhằm nhấn mạnh tư thế ung dung, bình tĩnh, tự tin của người lính lái xe. Những chiến sĩ này đang ngạo nghễ ngồi trên xe, tự tin và bình tĩnh, làm chủ tình hình. Khẩu khí của họ mạnh mẽ: “ta”, càng làm cho họ thêm oai phong và lẫm liệt. Điệp ngữ “nhìn” nhấn mạnh ba lần, rõ ràng các chiến sĩ lái xe rất cảnh giác, đôi mắt lúc nào cũng hướng thẳng đến mục tiêu, thể hiện tư thế sẵn sàng chiến đấu bất cứ lúc nào. Họ “nhìn thẳng” vào hiện thực cuộc chiến khốc liệt, nhìn thẳng vào những mất mát, hy sinh và sẵn sàng tiến tới. Họ không hề run sợ khi phải chiến đấu trong điều kiện thiếu bảo đảm và không an toàn.
Trong tư thế ung dung, người lính lái xe có những cảm nhận riêng khi tiếp xúc với thiên nhiên bên ngoài. Một thế giới rộng lớn hiện lên trong buồng lái:
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái”.
Nhờ chiếc kính vỡ, họ cảm nhận được những điều mà trước đây dù ở gần họ không thể thấy được. Họ thấy gió thổi cay mắt, con đường như chạy thẳng vào tim, sao đêm sáng rực trên bầu trời và cánh chim đột ngột lướt qua trước mặt. Tất cả như “sa, như ùa” vào buồng lái.
Tất cả được nhìn nhận một cách trìu mến, thân thương chứ không phải là vật cản, nguy hiểm cho người lính hay cản trở nhiệm vụ của họ. Thiên nhiên và vạn vật như cũng hòa theo ra chiến trường. Những điều này giúp người đọc cảm nhận nét hào hoa, kiêu hãnh, lãng mạn và yêu đời của những người trẻ tuổi. Tất cả là hiện thực nhưng qua cảm nhận của nhà thơ đã trở thành những hình ảnh lãng mạn.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Đoàn quân giải phóng một lần ra đi.
Không hẹn ngày trở lại.
Ra đi bảo vệ sông núi.
Ra đi, thà chết không lùi bước.
Khúc hát quen thuộc từ xa vang vọng, gợi nhớ trong lòng chúng ta những suy tưởng sâu lắng. Chúng ta như sống lại một thời kỳ hào hùng của dân tộc qua tiếng hát đầy nhiệt huyết, giản dị như cuộc đời người lính. Đã có bao nhiêu bài thơ ca ngợi họ - những người anh hùng của thế kỷ hai mươi. Tiêu biểu cho thời kỳ chống Mỹ là 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật.
Phạm Tiến Duật là một trong những gương mặt tiêu biểu của thế hệ nhà thơ trẻ trưởng thành từ cuộc kháng chiến chống Mỹ. Thơ của ông phản ánh hình ảnh thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến qua hình tượng người lính và cô thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Thơ Phạm Tiến Duật mang âm điệu sôi nổi, trẻ trung, hồn nhiên, hóm hỉnh nhưng sâu sắc.
'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' được viết trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ ác liệt. Hàng ngàn sinh viên từ các giảng đường đại học đã gác bút để ra trận, điểm nóng là tuyến đường Trường Sơn – huyết mạch nối hậu phương và tiền tuyến. Bài thơ ra đời trong bối cảnh đó, với âm điệu hào hùng đã trở thành tiếng gọi xung trận, tiếng hát quyết thắng của tuổi trẻ Việt Nam thời kỳ chống Mỹ. Cảm hứng từ những chiếc xe không kính đã giúp nhà thơ khắc họa hình ảnh người chiến sĩ lái xe: ung dung, lạc quan, vượt mọi khó khăn gian khổ, với tình đồng đội và lòng yêu nước thiết tha.
Thông thường, hình ảnh xe cộ trong thơ được miêu tả theo cách “mỹ lệ hóa” và tượng trưng. Người đọc đã thấy chiếc xe tam mã trong thơ Pus-kin, con tàu trong “Tiếng hát con tàu” của Chế Lan Viên, đoàn thuyền đánh cá trong thơ Huy Cận. Trong bài thơ này, hình ảnh những chiếc xe không kính được mô tả cụ thể và chân thực. Để đảm bảo an toàn trong địa hình hiểm trở Trường Sơn, xe cần có kính, nhưng thực tế những chiếc xe không kính lại là điều thường thấy.
Hai câu thơ mở đầu giải thích hiện tượng không bình thường này:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung, kính vỡ đi rồi.”
Lời thơ tự nhiên, khiến người ta tin vào sự phân bua của các chiến sĩ lái xe. Chất thơ trong câu này thể hiện qua vẻ tự nhiên và chân thực của ngôn từ. Những câu thơ mang chất văn xuôi, sử dụng điệp ngữ “không” và động từ mạnh “giật”, “rung” để giải thích nguyên nhân không có kính của những chiếc xe. Bom đạn đã làm biến dạng xe, không còn kính, đèn, mui xe, thùng xe xước. Tác giả tạo ấn tượng sâu sắc về hiện thực chiến tranh khốc liệt và gian khổ mà người lính trải qua.
Những chiếc xe không kính tuy không hiếm trong chiến tranh, nhưng phải có tâm hồn nhạy cảm như Phạm Tiến Duật mới đưa chúng vào thơ và biến thành biểu tượng độc đáo của thơ ca chống Mỹ. Hình ảnh xe không kính làm nổi bật hình ảnh chiến sĩ lái xe ở Trường Sơn. Thiếu điều kiện vật chất tối thiểu là cơ hội để người lính bộc lộ phẩm chất cao đẹp, sức mạnh tinh thần lớn lao, đặc biệt là lòng dũng cảm và tinh thần bất chấp gian khổ.
Vẻ đẹp của người lính lái xe trước hết thể hiện ở tư thế hiên ngang, ung dung và tâm hồn lãng mạn:
“Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.”
Nghệ thuật đảo ngữ và điệp ngữ nhấn mạnh tư thế bình tĩnh, tự tin của người lính. Dù gặp khó khăn và hiểm nguy, người lính vẫn vững vàng ngồi vào buồng lái, quan sát mọi thứ. Cái nhìn của các anh bao quát, từ đất trời đến những khó khăn, thể hiện bản lĩnh vững vàng. Dù bom đạn vẫn tiếp tục, các anh vẫn tiến lên, thể hiện lòng dũng cảm và hào hùng.
Trong tư thế ung dung, người lính có cảm nhận đặc biệt khi tiếp xúc với thiên nhiên:
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái.”
Khi xe không có kính chắn gió, thiên nhiên và chướng ngại vật va vào buồng lái. Nhưng các anh cảm giác như hòa mình với thiên nhiên, chiêm ngưỡng thế giới bên ngoài. Nhịp thơ đều đặn, trôi chảy thể hiện sự lạc quan, yêu đời của người chiến sĩ. Những hình ảnh cụ thể như “con đường”, “sao trời”, “cánh chim” thể hiện cảm giác của người lính khi lái xe. Cảm giác như con đường chạy vào tim, sao trời và cánh chim bay vào buồng lái tạo nên không khí vui tươi, sôi động của bài thơ.
Phạm Tiến Duật với lời thơ trẻ trung, ngang tàng đã làm bài thơ đặc biệt và có hồn. Ngôn từ giản dị nhưng đầy nhạc điệu, hình ảnh sáng tạo nhưng chân thực đã tạo dấu ấn đặc trưng cho tác phẩm, in sâu trong tâm trí người đọc về thế hệ trẻ anh hùng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
4. Bài tham khảo thứ 7
Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, tình hình thật sự cam go và ác liệt. Tuy nhiên, Phạm Tiến Duật, một nhà thơ trẻ tài năng, đã trưởng thành trong hoàn cảnh ấy. Thơ của ông mang giọng điệu sôi nổi, trẻ trung và sâu sắc. Bài thơ 'Tiểu đội xe không kính', xuất bản trong tập 'Vầng trăng quầng lửa' năm 1969, là một tác phẩm độc đáo mô tả hình ảnh người lính lái xe Trường Sơn với tinh thần hiên ngang và lạc quan về một tương lai tươi sáng.
Mỗi đề tài đều có nét riêng biệt. Để thành công, người viết phải đắm mình vào tình yêu và sự hiểu biết về đề tài đó. Phạm Tiến Duật, với đề tài người lính trong kháng chiến chống Mỹ, đã chọn một mảng đề tài vừa hay vừa sâu sắc. 'Tiểu đội xe không kính' là bài thơ có cách viết mới mẻ, cuốn hút, thể hiện hình ảnh những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn, hướng về miền Nam thân yêu.
Như tiêu đề của bài thơ, Phạm Tiến Duật giúp chúng ta hiểu rõ nội dung là mô tả hình ảnh những chiếc xe không kính băng băng trên đường Trường Sơn:
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi
Các từ 'không' lặp đi lặp lại trong câu thơ mở đầu như một lời khẳng định rằng xe đã từng có kính. Nhưng hôm nay, 'xe không có kính' vì 'bom giật bom rung kính vỡ đi rồi'. Chiến tranh khốc liệt đã làm cho những chiếc xe mất đi nhiều phụ tùng.
Không có kính rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước
Đúng như vậy, chiếc xe không chỉ 'không có kính' mà còn 'không có đèn'. Sự lặp lại của cụm từ 'không có' cho thấy chiến tranh đã gây thiệt hại lớn về tài sản. Phạm Tiến Duật như dành sự xót thương cho hình ảnh chiếc xe trên đường Trường Sơn, nó vẫn là một chiến mã quan trọng, thầm lặng phục vụ cho mục tiêu tiến về miền Nam yêu thương.
Nếu hình ảnh những chiếc xe không kính trên tuyến đường Trường Sơn gây xúc động, thì hình ảnh những người lính lái xe lại mạnh mẽ và lạc quan đáng khâm phục:
“Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”
Cụm từ 'ung dung' vừa mô tả hành động vừa thể hiện trạng thái tự tại, thoải mái của người lính. Họ tận hưởng không khí trên tuyến đường Trường Sơn, luôn 'nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng' với sự lạc quan và niềm tin. Đặc biệt, 'nhìn thẳng' là một lời khẳng định rằng dù có chuyện gì xảy ra, những người lính vẫn vững vàng tiến về phía trước.
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa như ùa vào buồng lái.
Phạm Tiến Duật đã vẽ nên một khung cảnh hoàn hảo với gió, cánh chim, và ánh sao đêm. Hình ảnh 'gió vào xoa mắt đắng' cho thấy sự khắc nghiệt của việc chạy xe xuyên đêm không có kính. Mỗi con đường, mỗi cánh chim đều in dấu ấn trong tim và tình cảm của những người lính, cho thấy tốc độ phi thường của những chiếc xe không kính trong cuộc chiến khốc liệt.
Hai khổ thơ đầu của bài thơ đã tái hiện một cách sống động thời kháng chiến chống Mỹ và những con người dũng cảm, lạc quan, mãi mãi ghi dấu trong lịch sử thơ ca thời kỳ đó!
5. Ví dụ tham khảo số 1
Có những cuốn sách, đọc xong ta có thể quên ngay lập tức, chỉ khi mở lại ta mới nhớ mình đã từng đọc. Nhưng cũng có những tác phẩm như dòng nước chảy qua tâm hồn, để lại dấu ấn sâu sắc trong trái tim. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một ví dụ điển hình. Bài thơ tạo ra một hình ảnh độc đáo: những chiếc xe không kính, từ đó nổi bật hình ảnh những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn với tư thế kiên cường, dũng cảm và trẻ trung:
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi
Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa như ùa vào buồng lái
Hình ảnh những chiếc xe trần trụi, không kính, không đèn, vẫn lao nhanh trên con đường ra tiền tuyến, chở quân, súng đạn và lương thực hướng về miền Nam là hình ảnh thường thấy trong những năm tháng chống Mỹ gian khổ. Những chiếc xe không kính được mô tả rất cụ thể và chân thực. Để đảm bảo an toàn trong địa hình hiểm trở của Trường Sơn, xe phải có kính mới đúng. Nhưng thực tế là những chiếc xe “không kính”, “không đèn”, “không mui” vẫn băng băng ra tiền tuyến. Hình ảnh này đã khơi dậy nguồn cảm hứng cho Phạm Tiến Duật.
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi
Lời thơ tự nhiên, khiến người ta tin vào sự giải thích của các chàng trai lái xe dũng cảm. Thực tế là xe không có kính vì bom giật, bom rung. Nhưng nhà thơ chọn cách diễn đạt như tranh luận. Giọng điệu ngang tàng, lý sự với cấu trúc không có...không phải vì không có...phù hợp với tính cách dũng cảm và đầy nghị lực của những lái xe Trường Sơn. Cách giải thích này cũng gợi lên sự khốc liệt của chiến tranh, với người lính luôn đối mặt với nguy hiểm, nhưng coi đó như chuyện bình thường. Câu thơ mang vẻ đẹp khác lạ nhờ sự thản nhiên và ngang tàng. “Bom giật, bom rung” giúp ta hình dung sự khốc liệt của chiến tranh và lý do những chiếc xe không kính. Những chiếc xe hư hỏng không tô vẽ, không cường điệu mà chân thực, phản ánh mức độ ác liệt của chiến tranh và bom đạn Mỹ.
Mục đích của việc miêu tả những chiếc xe không kính là để ca ngợi các chiến sĩ lái xe Trường Sơn – chủ nhân của những chiếc xe đó. Những người lính lái xe, dù xe không kính, vẫn giữ tư thế ung dung, hiên ngang và tự tin. Họ là những người trẻ tuổi, dũng cảm, coi thường gian khổ. Trong buồng lái không kính, họ cảm nhận mạnh mẽ thiên nhiên bên ngoài. Những cảm giác này được nhà thơ ghi lại sinh động qua hình ảnh nhân hoá, so sánh và điệp ngữ:
Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa như ùa vào buồng lái.
Những câu thơ tả thực, chính xác đến từng chi tiết. Không có kính chắn gió, bảo hiểm, xe lại chạy nhanh nên người lái phải đối mặt với bao khó khăn nguy hiểm: nào là “gió vào xoa mắt đắng”, nào là “con đường chạy thẳng vào tim”, rồi “sao trời”, rồi “cánh chim” đột ngột, bất ngờ như sa, như ùa vào buồng lái. Dường như nhà thơ cũng đang ngồi trong buồng lái những chiếc xe không kính nên câu chữ mới sống động và cụ thể, gợi cảm giác chân thực. Nhịp thơ nhanh mà nhịp nhàng, liên tưởng đến nhịp bánh xe trên đường ra trận. Cảm giác căng thẳng nhưng người chiến sĩ vẫn hiên ngang, tinh thần vững vàng. Hai câu thơ “ung dung.... thẳng” nhấn mạnh tư thế lái tuyệt đẹp của người chiến sĩ. Đảo ngữ “ung dung” với điệp từ “nhìn” cho thấy sự tự tin và bình tĩnh. Trong không khí căng thẳng với “Bom giật, bom rung”, họ vẫn nhìn thẳng, thái độ thản nhiên của người luôn coi thường hiểm nguy. Nhịp thơ 2/2/2 với dấu phẩy ngắt khiến âm điệu câu thơ chậm rãi, như diễn tả thái độ thản nhiên. Tư thế của người lính biến nguy hiểm thành niềm vui. Chỉ có những người lính dày dạn kinh nghiệm mới có được thái độ này.
Tác giả đã mô tả cụ thể và sinh động những ấn tượng và cảm giác của người lái xe trên chiếc xe không kính. Với tư thế “nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”, các anh nhìn thấy từ 'gió', 'con đường' đến 'sao trời', 'cánh chim'. Thế giới bên ngoài ùa vào buồng lái với tốc độ tạo cảm giác đột ngột. Hình ảnh 'cánh chim sa, ùa vào buồng lái' thật sinh động. Điệp từ “nhìn” khẳng định tư thế và thái độ của người lính. Qua khung cửa không kính, người lính tiếp xúc trực tiếp với thế giới bên ngoài. Câu thơ diễn tả cảm giác về tốc độ, gió thổi thốc vào mặt, và sự hiện diện của sao trời, cánh chim. Những cảm giác này được mô tả chân thực, giúp người đọc hình dung rõ ràng. Hình ảnh 'con đường chạy thẳng vào tim' gợi liên tưởng về con đường ra mặt trận.
Hai khổ thơ tả thực những khó khăn mà các chiến sĩ lái xe Trường Sơn đã trải qua. Trong khó khăn, họ vẫn giữ tinh thần trách nhiệm và quyết tâm, dù xe không kính, bảo hiểm, vẫn băng băng trên đường. Lời thơ nhẹ nhàng, như những chiếc xe chạy nhanh trên đường.
Người lái xe trong bài thơ là những chiến sĩ trẻ trung, hồn nhiên và gần gũi với thiên nhiên. Họ coi thường khó khăn, dù xe hư hỏng, không kính, không đèn, nhưng vẫn chạy vì miền Nam. Tất cả vì tiền tuyến, vì mặt trận. Những người lái xe là yếu tố quyết định trong chiến thắng trên mặt trận vận tải và cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
6. Tài liệu tham khảo thứ hai
Phạm Tiến Duật, một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ trẻ trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước, đã mang đến cho người đọc sự tươi vui, ngây thơ và nghịch ngợm qua thơ của mình. Bài thơ về tiểu đội xe không kính thể hiện một giọng điệu trẻ trung, sôi nổi và hài hước, làm nổi bật hình ảnh các chiến sĩ lái xe Trường Sơn kiên cường, lạc quan và yêu đời.
Khác với nhiều nhà thơ khác, Phạm Tiến Duật đã thể hiện tính cách độc đáo ngay từ những câu thơ đầu tiên. Ông không dùng những hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ để so sánh, không cầu kỳ hay bóng bẩy, mà hình ảnh chiếc xe trong thơ của ông rất chân thực và giản dị.
Vậy tại sao những chiếc xe này lại không có kính chắn gió? Nhà thơ giải thích trong hai câu thơ đầu:
Không có không phải xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi
Như vậy, thông qua sự giải thích độc đáo, người đọc hiểu rằng lý do 'xe không kính' là do bom đạn làm kính vỡ. Điều này không chỉ thể hiện hiện thực khốc liệt của chiến trường mà còn ẩn chứa nỗi xót xa về cuộc chiến tranh tàn khốc. Câu thơ với giọng điệu giản dị nhưng đầy cảm xúc phản ánh sự chấp nhận và thái độ bình thản trước gian khó.
Hai câu thơ đầu không chỉ giải thích mà còn phản ánh thực tế của chiến tranh. Hình ảnh 'chiếc xe không kính' trở thành biểu tượng độc đáo của thời kỳ chống Mỹ. Mặc dù các chiến sĩ lái xe gặp nhiều khó khăn, họ vẫn thể hiện tinh thần kiên cường và bình thản:
Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng
Từ 'ung dung' và điệp từ 'nhìn' thể hiện sự sảng khoái và tinh thần hiên ngang của các chiến sĩ. Trong khi những câu thơ trước phản ánh sự ác liệt, những câu này thể hiện tư thế kiên cường và sự tự tại của người lính. Nhà thơ sử dụng kỹ thuật đối lập để làm nổi bật tinh thần dũng cảm và sự bình thản của các chiến sĩ.
Hành động nhìn đất, nhìn trời và nhìn thẳng thể hiện sự đối mặt trực diện với gian khó. Từ 'ung dung' được đặt trước cụm từ để nhấn mạnh tư thế của các chiến sĩ. Nhịp thơ hai – hai – bốn và ngôn ngữ chân thực thể hiện sự tin tưởng và quyết tâm của người lính.
Việc chọn chi tiết xe không kính là một cách độc đáo để thể hiện sự ác liệt của chiến tranh, tinh thần vượt lên trên hiện thực khốc liệt và sự bất thường trong cuộc chiến. Đến đoạn thơ thứ hai, nhà thơ tập trung vào vẻ đẹp tâm hồn của người chiến sĩ:
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa như ùa vào buồng lái
Đoạn thơ mô tả tốc độ nhanh của chiếc xe không kính với cảm giác mạnh mẽ và lãng mạn. Điệp từ 'nhìn' nhấn mạnh vẻ đẹp tỏa ra từ cách nhìn của người chiến sĩ. Anh nhìn con đường và thử thách với sự bình tĩnh và tự tin. Hình ảnh gió, sao trời, cánh chim trở nên gần gũi và thú vị, phản ánh vẻ đẹp trong tâm hồn người lái xe.
Từ hiện thực khốc liệt, nhà thơ Phạm Tiến Duật biến cuộc chiến trở nên thi vị và lãng mạn. Hai khổ thơ này giúp người đọc hình dung rõ ràng hiện thực của cuộc kháng chiến chống Mỹ và cảm nhận vẻ đẹp trong tâm hồn người lính.
7. Tài liệu tham khảo số 3
Bài thơ lấy cảm hứng từ hình ảnh những chiếc xe của 'Tiểu đội xe không kính'. Tựa đề bài thơ vừa độc đáo, vừa thực tế, để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Sự không bình thường ở đây là những chiếc xe thiếu kính, điều này đã trở thành nguồn cảm hứng cho thơ. Tại sao lại có 'tiểu đội xe không kính'? Tác giả, thay vì đứng ngoài quan sát, đã hóa thân thành một người lính lái xe trên con đường Trường Sơn để tự giải thích và chia sẻ cảm xúc của mình.
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi
Qua cách giải thích giản dị và tự nhiên, câu thơ cho thấy lý do thực sự của việc thiếu kính là do 'Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi.' Thể thơ tự do, với nhịp thơ linh hoạt hai, hai, bốn, phản ánh hiện thực khốc liệt của chiến trường, nơi kính xe đã bị vỡ bởi đạn bom. Trong hoàn cảnh chiến tranh, những người lính lái xe vẫn tiếp tục hành quân dù thiếu kính chắn gió.
Khi câu thơ đầu tiên có vẻ hài hước, câu thơ sau làm lòng ta cảm thấy nặng nề. Sức mạnh hủy diệt của bom đạn luôn dội xuống con đường và cuộc sống, phá vỡ mọi thứ. Qua cái nhìn của người lính lái xe, ta thấy rõ sự tàn phá của chiến tranh ở Trường Sơn.
Dù chiến tranh tàn bạo, hai câu thơ tiếp theo không chứa một từ nào diễn tả sự khiếp sợ hay cay đắng. Người lính chỉ coi chiến tranh là yếu tố ngoại cảnh, một thử thách để thể hiện thái độ của mình. Với hình ảnh tiểu đội lái xe và ngôn ngữ chân thật, tác giả ca ngợi phẩm chất và tinh thần của người lính: 'Ung dung... nhìn thẳng'.
Các câu thơ nhanh nhẹn mà vẫn đều đặn như bánh xe lăn trên đường. So với ý của hai câu trước, hai câu này thể hiện sự đối lập giữa hoàn cảnh chiến trường ác liệt và thái độ bình tĩnh của người chiến sĩ. Mặc dù chiến trường đầy hiểm nguy, người lính vẫn ung dung lái xe qua Trường Sơn. Câu thơ như phát ra từ trái tim của người chiến sĩ. Các anh có thật sự bình tĩnh không? Chỉ có sự bình thản mới giúp các anh 'nhìn' và 'thấy'.
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Nhịp thơ hai, hai, hai khắc họa sự quyết tâm và niềm tin của người lính. 'Nhìn đất, nhìn trời' thể hiện sự ung dung, tự tin, còn 'nhìn thẳng' là nhìn vào con đường phía trước và nhiệm vụ của mình. Dù bom đạn có gào thét, con đường vẫn tiếp tục, và ta vẫn tiến về phía trước. Nhịp hai-hai-hai thể hiện sự cân bằng của chiếc xe và thái độ bình tĩnh của người cầm lái. Điệp từ 'nhìn' nhấn mạnh vẻ đẹp từ cái nhìn của người chiến sĩ, phản ánh sự yêu thiên nhiên và lòng quyết tâm trong nhiệm vụ. Anh 'nhìn đất' để yêu mến con đường Trường Sơn, 'nhìn trời' để tâm hồn lạc quan, và 'nhìn thẳng' để đối mặt với gian khổ.
Chiếc xe không còn kính chắn, người chiến sĩ tiếp xúc trực tiếp với thế giới bên ngoài khi xe lao đi:
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim”
Cảm giác của người lính về cơn gió là cảm giác trực diện. Cơn gió không chỉ xoa dịu mắt anh mà còn thể hiện sự chịu đựng của anh qua những ngày đêm lái xe không ngừng nghỉ. Sự liên tưởng giữa con đường và trái tim thể hiện tình yêu và sự nhiệt huyết trong nhiệm vụ của anh. Chiếc xe tiếp tục lao đi, vì người lính hiểu rõ mục đích cao cả của mình.
“Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa như ùa vào buồng lái”
Dù cuộc chiến đầy hiểm nguy, tâm hồn người lính vẫn lãng mạn khi quan sát từ chiếc xe không kính. Những chi tiết như sao trời và cánh chim đột ngột xuất hiện làm anh chú ý, thể hiện sự tinh tế và sự lạc quan của người chiến sĩ. Nhịp thơ nhanh, sôi động phản ánh tâm hồn yêu đời của người lính trong thời kỳ chống Mỹ. Như một bài ca đã viết:
“Cuộc đời vẫn đẹp sao
Tình yêu vẫn đẹp sao
Dù đạn bom man rợ thét gào
Dù thân thể thiên nhiên mang đầy thương tích.”