Cách hỏi “Bạn tên gì?” trong tiếng Trung
1. 你 叫 什么 (Nǐ jiào shénme)
Bạn tên gì? Cách hỏi này rất thông dụng khi bạn muốn biết tên của người khác bằng tiếng Trung. Bạn có thể sử dụng 你 叫 什么 để hỏi những người đồng trang lứa hoặc ít tuổi hơn bạn tại nơi làm việc. Tuy nhiên, hạn chế sử dụng đối với cấp trên hoặc người lớn tuổi hơn.
Trong văn hóa chào hỏi của người Trung Quốc không quá nghiêm ngặt như ở Hàn Quốc hay Nhật Bản, tuy nhiên bạn cần lưu ý đến mức độ lịch sự phù hợp với từng tình huống và độ tuổi.
2. 你 姓 什么 (Nǐ xìng shénme)
Trong những trường hợp đặc biệt, nếu bạn muốn hỏi về họ của ai đó, bạn có thể sử dụng câu hỏi “你 姓 什么”. Đây là một cách lịch sự để hỏi về họ của một người, so với câu hỏi 贵姓 (Guìxìng): Quý danh.
3. 你叫什么名字 (Nǐ jiào shénme míngzì)
Tên của bạn là gì? Cách hỏi này được sử dụng tương tự như 你 叫 什么 để hỏi tên của một người. Bạn sẽ nhận được câu trả lời là họ và tên đầy đủ hoặc chỉ tên. Trường hợp này thường được sử dụng khi bạn cần điền vào các biểu mẫu yêu cầu nhập tên.
4. 你 的 名字 (nǐ de míng zì )
Một cách khác để hỏi “Bạn tên gì” bằng tiếng Trung. 的 được dùng tương đương với 叫. Tuy nhiên, 你 的 ít phổ biến hơn 你 叫.
5. 你 是 谁 (Nǐ shì shéi)
Trong tiếng Trung, câu hỏi “你 是 谁” có nghĩa là bạn là ai? Thường mang tính không lịch sự với ngữ điệu không thân thiện. Câu hỏi này có thể được sử dụng khi bạn muốn hoặc sắp đổ lỗi cho người khác vì họ đã làm hoặc nói điều gì đó không phù hợp.
Phương pháp hỏi tên người dân địa phương bằng tiếng Trung
6. Mời hỏi (Qǐngwèn)
7. Ngài là ai (Nín shì nǎ wèi)
Ngài là ai cũng mang ý nghĩa lịch sự, biểu thị sự tôn trọng khi muốn hỏi tên người lớn tuổi. Câu hỏi này thường được dùng để hỏi những người lớn tuổi, cấp trên.
Ngoài ra, khi muốn hỏi về biệt danh của người dân bản địa bằng tiếng Trung, bạn có thể dùng câu “你 有 小名” để hỏi biệt danh của họ là gì? Trong tiếng Trung, 小名 có nghĩa là biệt danh, bạn có thể hỏi bạn bè của mình “你 有 小名 吗?” để gọi họ bằng biệt danh. Nếu họ trả lời “没有” (méi yǒu) tức là không có, bạn có thể đặt cho họ một biệt danh.
Vậy bạn đã hiểu cách hỏi “Bạn tên gì?” trong tiếng Trung rồi phải không? Hãy áp dụng những mẫu câu này để trò chuyện và làm quen với những người bản xứ xung quanh bạn nhé.