1. Phương pháp phát âm tiếng Anh chuẩn người bản xứ
Người bản ngữ phát âm tiếng Anh thế nào? Có khác biệt so với cách người Việt phát âm tiếng Anh không? Dưới đây là 2 bước đơn giản giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn mà không cần sửa lại:
- Bước 1: Đặt đầu lưỡi của bạn phía sau răng cửa trên.
- Bước 2: Đẩy không khí ra phía trước miệng. Sau đó đẩy lưỡi ra và phát âm t.
Trong tiếng Anh, âm t là một âm vô thanh, do đó khi phát âm, cổ họng của bạn không rung. Thay vào đó, một luồng khí nhẹ sẽ được đẩy ra ngoài. Để cảm nhận được luồng khí này, bạn có thể đặt lòng bàn tay phía trước khoang miệng.
2. Các trường hợp phát âm t cần ghi nhớ
Một trong những lý do khiến người học gặp khó khăn khi học phát âm t là sự đa dạng trong cách phát âm. Đặc biệt, âm t có đến 6 cách phát âm khác nhau. Dưới đây là những trường hợp bạn cần nhớ:
2.1 Phát âm t đầy đủ là /t/
Âm t vẫn được phát âm đầy đủ là /t/ khi:
- T đứng đầu một từ. (Ví dụ: table, ten, toy, touch,..)
- T không đứng đầu một từ nhưng được nhấn trọng âm. (Ví dụ: determine, content,...)
- Âm /t/ ở thì quá khứ của một động từ và đi trước nó là các phụ âm vô thanh như f/, /k/, /p/, /s/, /ch/, /sh/, /th/. ( Ví dụ: hoped /houpt/, watched/wɒcht/, picked /pikt/,...).
- Trường hợp ngoại lệ: T đứng đầu từ và đứng sau một phụ âm khác nhưng không được phát âm đầy đủ. ( Ví dụ: store, stay, stone,...)
2.2 Phát âm t tương tự /d/
Một đặc điểm riêng trong tiếng Anh Mỹ là khi âm /t/ đứng giữa hai nguyên âm sẽ được phát âm như âm /d/. Khi đó, âm /t/ sẽ chuyển thành âm /d/ mềm (tương tự như âm /d/ khi đứng giữa hai nguyên âm).
Ví dụ: letter, better, water, meeting,...
Ngoài ra, âm /t/ cũng có thể được phát âm giống như âm /d/ khi nó kết hợp với nguyên âm của từ đứng phía sau nó.
Ví dụ: A lot of, caught a, got a,...
2.3 Âm /t/ là âm câm
Chúng ta có thể không phát âm âm /t/ trong trường hợp nó đứng sau âm /n/, vì lúc này âm /t/ và âm /n/ có khẩu hình miệng khá giống nhau.
Ví dụ:
- advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/: lợi thế
- international /ˌɪn ərˈnæʃ ə nl/: mang tính quốc tế
- interview /ˈɪnərˌvju/: cuộc phỏng vấn
- percentage /percen’j/: tỷ lệ phần trăm
2.4 Âm /t/ không phát ra hơi khi đứng ở cuối từ
Trong giọng Anh-Mỹ, khi âm /t/ đứng ở cuối câu, chúng ta thường không phát âm /t/. Nhiều người học thắc mắc tại sao âm /t/ ở cuối câu không được phát âm, đây là nguyên nhân của vấn đề này đấy!
Ví dụ:
- what /wɒt/
- put /pʊt/: đặt
- lot /lɒt/: nhiều
- set /sɛt/: bộ
- hot /hɒt/: nóng
- brought /brɔːt/: đem lại
- shot/ʃɒt/: bắn

2.5 Âm /t/ thành /tʃ/ khi đứng trước âm /u/ mà không phải âm nhấn trọng
Ví dụ:
- actual /ˈæk.tʃu.əl/: thật sự
- nature /ˈneɪ.tʃɚ/: thiên nhiên
- capture /ˈkæptʃər/: chiếm lấy
- creature /ˈkriːtʃər/: sinh vật
- picture /ˈpɪktʃər/: bức hình
2.6 Âm /t/ thành /ʃ/ khi đứng trước ia, ie, io
Ví dụ:
Potential /poʊˈten.ʃəl/: tiềm năng
Protection /prəˈtek.ʃən/: sự bảo vệ
2.7 Âm /t/ được phát âm là /tn/
Trong giọng Anh Mỹ, đôi khi âm /t/ có thể được phát âm là /tn/ trong một số trường hợp. Để phát âm được /tn/, bạn đặt lưỡi như khi phát âm âm /t/, sau đó bật âm /t/ nhưng không di chuyển lưỡi và đọc nhanh chuyển sang âm /n/.
Ví dụ
- written
- certain
- forgetten
- button

3. Bài tập rèn luyện phát âm âm t có đáp án
Bài tập 1: Luyện tập phát âm t trong những câu sau đây:
1/ I would like to eat something
/aɪ wʊd laɪk tuː iːt ˈsʌmθɪŋ/
Tôi muốn ăn một cái gì đó
2/ Go straight ahead and turn on the light.
/gəʊ straɪt, ænd tɜːn ɒn ðə laɪt/
Bạn đi thẳng và bật đèn.
3/ Could you please inform me of the time?
/kʊd juː tɛl miː əv ðə taɪm, pliːz/
Bạn có thể cho tôi biết thời gian được không?
4/ I will inform you in the coming week.
/aɪl ɪnˈfɔːm juː ɪn ðə ˈkʌmɪŋ wiːk/
Tôi sẽ nói cho bạn vào tuần sau.
5/ Teddy encountered them at the market.
/ˈtɛdi ɪnˈkaʊntərd ðɛm æt ðə ˈmɑːrkɪt/
Teddy met them at the market.
Bài tập 2: Chọn từ có phát âm t khác với những từ còn lại.
1/ A. tee B. actual C. determine D. table
2/ A. written B. forgotten C. button D. letter
3/ A. nature B. advantage C. percentage D. international
4/ A. tomorrow B. teach C. content D. interview
5/ A. water B. letter C. determine D. later
Đáp án:
1/B 2/D 3/A 4/D 5/C
