Key takeaways |
---|
|
Tại sao việc hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp IELTS lại quan trọng?
Người học sẽ thấy ngữ pháp IELTS được áp dụng vào hai kỹ năng Speaking và Writing là chủ yếu, bởi 2 kỹ năng này yêu cầu thí sinh phải sử dụng ngữ pháp để xây dựng cấu trúc hoàn chỉnh. Tuy nhiên, ngữ pháp IELTS còn giúp người học nắm bắt được ý nghĩa của câu nhanh hơn, từ đó dễ dàng hoàn thiện bài thi.
7 chủ điểm ngữ pháp IELTS giúp nâng cao điểm số bài thi
Thể hiện thời hiện tại (Simple Aspect)
Simple Aspect bao gồm các dạng động từ ở thì đơn (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn). Người học sẽ dùng Simple Aspect khi muốn nói về điều gì đó chung chung, cố định hoặc một thói quen. Động từ ở thể hiện tại được dùng để diễn tả một sự thật. Simple Aspect thường bị nhầm lẫn bởi nó không chỉ rõ liệu hành động của đối tượng đã kết thúc hay đó là một thói quen.
Ví dụ: Lan reads sport magazines online. (Lan đọc báo chí thể thao trực tuyến)
Ở ví dụ trên ngụ ý rằng đối tượng “Lan” đọc báo chí thể thao. Nhưng câu nói trên chưa chỉ rõ ràng hành động đọc báo chí thể thao của Lan là một sự thật hiển nhiên hay là một thói quen. Nếu sửa thành:
Lan often reads sport magazines online on Tuesday (Lan thường xuyên đọc báo chí thể thao vào thứ Ba)
Giờ đây ví dụ đã ngụ ý rõ đây là một thói quen của Lan, nó không phải một hành động kết thúc rồi bởi nó lặp lại vào mỗi thứ Ba hàng tuần.
Ngoài Simple Aspect thì người học cũng cần chú ý tới thể tiếp diễn (Continuous Aspect) và thể hoàn thành (Perfect Aspect). Ví dụ có thể dùng thể tiếp diễn (Continuous Aspect) để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói:
I am watching an interesting movie.
Quy luật này áp dụng cho mọi thì trong tiếng Anh: quá khứ, hiện tại và tương lai. Nếu người học muốn tập trung vào sự tiếp diễn của hành động, sử dụng thể tiếp diễn. Còn nếu muốn ngụ ý về kết quả của hành động thì sử dụng thể hiện tại.
Lợi ích của cấu trúc ngữ pháp này trong IELTS
Trong IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ phải trả lời các câu hỏi liên quan tới giới thiệu bản thân. Người học cần đảm bảo rằng đã sử dụng chính xác các thì (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn…) cũng như các thể (Simple Aspect hoặc Continuous Aspect…) - tuỳ theo nghĩa của câu. Nếu người học muốn nói về những thông tin chung hoặc những thói quen hàng ngày thì nên sử dụng thì hiện tại đơn. Ngược lại, nếu muốn nhắc tới hành động đang xảy ra ở thời điểm nói thì cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
Bên cạnh đó, thí sinh cũng sẽ cần áp dụng cấu ngữ pháp này vào IELTS Writing Task 1 khi muốn miêu tả biểu đồ. Người học sẽ phải sử dụng thì quá đơn khứ quá thường xuyên bởi Writing Task 1 yêu cầu thí sinh phải trình bày lại một tình huống đã xảy ra ở quá khứ.
Ví dụ:
Between June and July, the profit rose by 20% (Giữa tháng 6 và tháng 7, lợi nhuận đã tăng lên 20%)
They produced triple the amount of bikes in May (Họ sản xuất gấp 3 lần số lượng xe máy vào tháng 5)
I usually play football on Monday (Tôi thường đá bóng vào thứ 2)
They are playing badminton now (Họ đang chơi xổ sống ngay lúc này)
Thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành (Present Simple and Present Perfect)
Khi sử dụng các thì quá khứ, mọi hành động đều được ngụ ý là đã xảy ra và không liên quan gì tới thời điểm hiện tại. Nói cách khác, các hành động đã xảy ra này đã kết thúc trong quá khứ, vì vậy người học cần dùng thì quá khứ để diễn tả chúng. Ví dụ:
I ate my breakfast with Nam and then we played football (Tôi đã ăn sáng cùng với Nam và sau đó chúng tôi đã chơi đá bóng)
Những hành động được nhắc tới bên trên đều đã kết thúc trong quá khứ và không có liên quan gì tới hiện tại, vì vậy người học sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.
Tuy nhiên, trong trường hợp hành động trong quá khứ có tác động tới hiện tại hoặc kéo dài từ quá khứ và tiếp tục xảy ra ở thời điểm hiện tại, thì thí sinh cần áp dụng thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ: I haven’t eaten lunch yet, I’m very hungry (Tôi vẫn chưa ăn bữa trưa, tôi rất đói)
Ví dụ trên sử dụng thì hiện tại hoàn thành bởi hành động trong quá khứ (chưa ăn bữa trưa) đã tác động tới sự việc xảy ra trong hiện tại (bị đói).
Ví dụ: Hoa has been waiting at the bus station since 9 a.m.
Ví dụ này sử dụng thì hiện tại hoàn thành vì hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục xảy ra ở thời điểm hiện tại (đối tượng “Hoa” vẫn tiếp tục đợi từ 9 giờ sáng).
Lợi ích của cấu trúc ngữ pháp này trong IELTS
Trong bài thi IELTS Speaking người học sẽ cần nhắc tới các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, đôi khi các sự kiện đó có tác động tới hiện tại hoặc tiếp tục diễn ra ở hiện tại. Lúc này thì hiện tại hoàn thành sẽ có vai trò rất quan trọng. Còn trong trường hợp các sự kiện đã kết thúc trong quá khứ, thì hãy sử dụng quá khứ đơn để diễn tả.
Cấu trúc bị động (Passive Structure)
Câu bị động có thể được sử dụng nếu người học muốn nghe trang trọng hoặc khách quan hơn. Thí sinh xây dựng cấu trúc của câu bị động bằng cách biến đổi động từ “tobe” về dạng thì tương ứng, tiếp sau đó là chia thì quá khứ phân từ 2 của động từ thường. (ví dụ write đổi thành written).
Ví dụ:
New workers were hired by the company last year (Nhiều nhân viên mới đã được tuyển dụng bởi công ty trong năm ngoái)
The letters had been delivered to the post office (Những lá thư đã được chuyển tới bưu điện)
Lợi ích của cấu trúc ngữ pháp này trong IELTS?
Thí sinh có thể sử dụng câu bị động trong bài thi IELTS Writing, cụ thể trong bài biểu đồ bởi sẽ cần áp dụng một sự trang trọng hơn.
Động từ phụ (Auxiliary Verbs)
Thí sinh có thể sử dụng động từ khuyết thiếu khi muốn diễn tả sự khác biệt trong sắc thái như mức độ hoặc sự chắc chắn. Các từ động từ khuyết thiếu bao gồm: Could, Might và May, chúng được dùng để nhắc tới những hành động có thể nhưng chưa chắc sẽ xảy ra trong tương lai. Trong đó, động từ khuyết thiếu Might sẽ miêu tả sự thiếu chắc chắn hơn so với May.
Ví dụ:
We could be late if we stop for food now.
Lan may want to spend her holiday in France, but everything depends on her parents.
I might want to move to a different class if the problem persists.
Could have, might have và may have được dùng để diễn tả các hành động có thể xảy ra trong hiện tại hoặc quá khứ.
Ví dụ:
He could have left 2 hours ago.
It’s almost midnight in America, the plane might have landed by now.
I may have mentioned your name to my friends.
Can được dùng để diễn tả những lời tuyên bố có thể xảy ra trong hiện tại, trong khi Could là thể quá khứ của Can và được dùng tương tự.
Ví dụ:
My manager can be very bossy once in a while
Students can be difficult to motivate in the morning classes.
My manager could be very bossy when i first got hired
Students could be difficult to motivate when I was a young teacher.
Can’t (Cannot) được dùng để diễn tả điều không thể xảy ra
Ví dụ:
These answers can’t be right.
This assignment can’t be done.
Must được dùng khi muốn khẳng định điều gì đó là sự thật còn must have là thể quá khứ của Must.
Ví dụ:
He must be over sixty.
They must have changed their strategy to approach more customers.
Lợi ích của cấu trúc ngữ pháp này trong IELTS
Trong bài thi IELTS, thí sinh có thể thường xuyên bắt gặp Modal Verbs trong IELTS Reading và Listening, nếu hiểu được ý nghĩa của các động từ khuyết thiếu này thì bài thi có thể không còn quá khó khăn với người đọc.
Với IELTS Speaking thì thí sinh sẽ muốn áp dụng động từ khuyết thiếu vào Part 3 khi cần phải mở rộng bài nói của mình. Modal Verbs có thể sử dụng để diễn tả khả năng khi nói về đề tài một cách khái quát hoặc nói một cách trừu tượng.
Mạo từ xác định (Definite Article)
Mạo từ xác định được dùng khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ là đối tượng nào.
Ví dụ:
Can you give me the book? (Bạn có thể đưa tôi quyển sách được không?)
Người nghe và người nói đều biết quyển sách ở đây là quyển sách nào
They are not going by car. The car is not big enough for everyone (Họ sẽ không di chuyển bằng ô tô. Chiếc xe ô tô không đủ to cho mọi người)
Chiếc xe đã được nhắc tới ở câu trước, do đó cả người nói lẫn người nghe đều biết chiếc xe đó là xe nào.
The còn có thể được dùng trong câu so sánh nhất, cho số thứ tự, tên đất nước số nhiều hoặc có từ “republic” hoặc “kingdom”
Ví dụ:
This is the best cake I have ever eaten in my life (Đây là chiếc bánh ngon mà tôi từng được ăn trong đời)
This is the first time I have been to Vietnam (Đây là lần đầu tiên tôi tới Việt Nam)
The United Kingdom is made up of England, Scotland, Wales and Northern Ireland (Vương Quốc Anh bao gồm 3 nước là nước Anh, Scotland và Xứ Wales)
Lợi ích của cấu trúc ngữ pháp này trong IELTS
Mạo từ xác định thường xuyên được sử dụng trong IELTS Writing và Speaking, do đó thí sinh cần xác định chính xác đối tượng trước khi viết. Nếu người học cảm thấy chưa thành thạo sử dụng mạo từ xác định, hãy thử tập dùng trong kỹ năng Writing trước vì thí sinh sẽ có nhiều thời gian để lựa chọn hơn. Ngược lại, bài thi Speaking thì sẽ cần sự chuẩn xác ngay lập tức, nên người học cần thực hành sử dụng cấu trúc ngữ pháp này sớm để nắm rõ trong trường hợp cần sử dụng.
Tính từ so sánh cùng nhau (Comparative Adjectives)
Người học nên sử dụng tính từ để miêu tả sự vật, sự việc càng nhiều càng tốt bởi nó chứng tỏ sự đa dạng trong vốn từ vựng và sẽ có ích rất lớn trong quá trình làm bài IELTS Writing hoặc Speaking.
Ở một chơi xổ số bài, thí sinh sẽ cần so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng với nhau bằng các tính từ so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Tuy nhiên, sẽ có một số quy tắc cần lưu ý khi sử dụng dạng tính từ so sánh này, cụ thể là:
1. Đa số tính từ 1 âm tiết sẽ thêm đuôi “er” vào cuối thì dùng so sánh hơn và đuôi “est” khi dùng so sánh nhất.
Ví dụ:
My house is larger than your house (Nhà tôi to hơn nhà bạn)
My house is the largest of them all (Nhà tôi to nhất trong mọi nhà)
2. Tính từ 2 âm tiết thì ngoài thêm đuôi “er” và “est” thì còn có thể sử dụng thêm từ “More” và “The most”. Trong đa số trường hợp thì cả hai dạng đều sử dụng được.
Ví dụ:
This exercises are simpler than the last one (Những bài tập này đơn giản hơn các dạng bài trước đó)
Hoa is more funny than Lan (Hoa hài hước hơn Lan)
Peter is the most competitive person I have ever met (Peter là người có tính cạnh tranh cao nhất mà tôi từng gặp)
3. Tính từ sở hữu 3 âm tiết trở lên thì sẽ chỉ sử dụng từ “more” và “the most” để so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ:
I have never watch a more beautiful movie (Tôi chưa bao giờ xem một bộ phim đẹp đến vậy)
This is the most interesting trip I’ve ever taken (Đây là chuyến đi thú vị nhất mà tôi từng tham gia)
4. Bên cạnh đó, có một số tính từ bất quy tắc không đi theo các quy tắc kể trên:
Ví dụ:
Good → Better → The best
Bad → Worse → The worst
Far → Farther → The farthest
Little → Less → Least
Chú ý đến các lỗi phát âm thường gặp
Dưới đây là danh sách các lỗi phát âm sai người học thường mắc phải. Thí sinh hãy đảm bảo mình hiểu được các quy tắc để đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi IELTS Writing. Các lỗi đó bao gồm:
1. Nhân đôi chữ “l” ở trạng từ. Thông thường, thí sinh sẽ thêm đuôi “ly” vào tính từ và biến nó thành trạng từ. Ví dụ “Interesting” → “Interestingly”. Tuy nhiên, đối với tính từ đã có sẵn chữ cái “l” ở cuối câu thì trạng từ sẽ phải nhân đôi “l”.
Ví dụ: Beautiful → Beautifully
2. Thêm đuôi “ing” và “ed” vào động từ. Nếu động từ kết thúc bằng chữ cái “e” thì trước khi thêm đuôi “ing” và “ed” thì chữ cái “e” sẽ phải lược bỏ.Ví dụ:
Fake → Faking → Faked
Abuse → Abusing → Abused
3. Nếu động từ kết thúc bằng một “phụ âm + nguyên âm + phụ âm” thì sẽ nhân đôi phụ âm cuối cùng trước khi thêm đuôi “ing” và “ed”.
Ví dụ:
Stop → Stopping → Stopped
Plan → Planning → Planned
4. Nếu động từ kết thúc bằng đuôi “ie” thì sẽ đổi thành “ying” khi thêm “ing”.
Ví dụ:
Die → Dying
Lie → Lying
Bài tập
Bài 2: Điền Modal Verbs phù hợp
My mother______ speak English, Spanish and Chinese.
You________ see this Italian film, it’s amazing.
The lights are on. They____be home now.
Phương pháp thực hiện
Bài 1:
drinks
Didn’t go/was
Are you doing/am watching
Is singing/likes/took/felt
Bài 2:
Can
Must
Must
Phác thảo
Materiales de referencia
Grammar para IELTS: 7 Reglas clave de gramática en inglés que deberías conocer
https://www.fluentu.com/blog/ielts/ielts-grammar/