1. Cadimi
- Nhiệt độ nóng chảy: 321 °C (610 °F).
- Đặc điểm của Cadimi:
- Ký hiệu Cd, số nguyên tử 48.
- Kim loại màu trắng bạc, nặng, dễ nóng chảy, mềm và dẻo.
- Hiếm, có độc, thường có trong quặng kẽm.
2. Ứng dụng của Cadimi:
- Khoảng 75% cadimi được dùng trong pin (như pin Ni-Cd), còn lại chủ yếu cho chất màu, lớp sơn phủ, tấm mạ kim và chất ổn định cho nhựa.
- 6% cadimi dùng cho mạ điện.
- Nhiều loại que hàn chứa cadimi.
- Các hợp chất cadimi được dùng trong ống hình ti vi đen trắng và màu (phốt pho đen, trắng, lam, lục).
- Cadimi tạo nhiều loại muối, sulfua cadimi là phổ biến nhất và được dùng trong thuốc màu vàng.
2. Chì
- Nhiệt độ nóng chảy: 328 °C (621 °F).
- Đặc điểm của Chì:
- Ký hiệu Pb, số nguyên tử 82.
- Chì có màu trắng bạc sáng, nhưng nhanh chóng xỉn màu trong không khí tạo thành màu tối trên bề mặt cắt.
- Kim loại rất mềm, dễ uốn, nặng và dẫn điện kém hơn các kim loại khác.
2. Ứng dụng của Chì:
- Chì là thành phần chính của ắc quy dùng cho xe.
- Chì dùng làm chất nhuộm trắng trong sơn và nhựa PVC.
- Chì là thành phần màu trong tráng men, đặc biệt là đỏ và vàng.
- Chì được dùng để chế tạo các tấm chắn chống phóng xạ hạt nhân.
3. Kẽm
- Nhiệt độ nóng chảy: 419,5 °C (787 °F).
- Đặc điểm của Kẽm:
- Ký hiệu Zn, số nguyên tử 30.
- Kẽm nguyên chất có màu trắng xanh hoặc lam nhạt, hơi óng ánh và từ tính.
- Kim loại cứng, giòn ở nhiệt độ phòng, nhưng trở nên dẻo và dai từ 100 đến 150°C và lại giòn khi nhiệt độ vượt 200°C.
2. Ứng dụng của Kẽm:
- Kẽm là kim loại phổ biến thứ tư về sản lượng hàng năm sau sắt, nhôm và đồng.
- Kẽm được dùng để mạ kim loại như thép nhằm chống ăn mòn.
- Kẽm có mặt trong các hợp kim như đồng thau, niken trắng, que hàn và bạc Đức, với đồng thau ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng và khả năng chống rỉ.
- Kẽm cũng được sử dụng trong đúc khuôn, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô.
- Kẽm dạng cuộn được dùng trong chế tạo vỏ pin.
4. Magie
- Nhiệt độ nóng chảy: 650 °C (1200 °F).
- Đặc điểm của Magie:
- Ký hiệu Mg, số nguyên tử 12.
- Kim loại cứng, màu trắng bạc, nhẹ (khoảng 2/3 trọng lượng của nhôm cùng thể tích) và hình thành lớp oxit khi tiếp xúc với không khí.
2. Ứng dụng của Magie:
- Magie được dùng để chế tạo hợp kim bền nhẹ, đặc biệt trong ngành hàng không vũ trụ, và trong pháo hoa vì nó tạo ra ngọn lửa trắng sáng.
- Các hợp chất magie là vật liệu chịu lửa trong lò sản xuất sắt thép, kim loại màu, thủy tinh và xi măng.
- Magie oxit và các hợp chất khác còn được sử dụng trong nông nghiệp, công nghiệp hóa chất và xây dựng.
- Magie cũng dùng để khử lưu huỳnh trong sắt thép hoặc tạo hợp kim Al - Mg cho sản xuất vỏ hộp, cấu trúc ô tô và xe máy.
- Magie có nhiều ứng dụng khác như tạo tấm khắc quang học trong công nghiệp in, kết cấu máy bay tên lửa, chất nổ và sản xuất gang cầu.
- Trong dược phẩm, magie giúp sản xuất viên thuốc nén, ngăn chúng dính vào thiết bị trong quá trình nén.
- Magie còn là chất khử để sản xuất urani tinh khiết và các kim loại khác từ muối, và được dùng trong đèn flash và pháo hoa.
5. Thủy Ngân
- Nhiệt độ nóng chảy: -38,86 °C (-37,95 °F).
- Đặc điểm của Thủy Ngân:
- Ký hiệu Hg và số nguyên tử là 80.
- Thủy ngân là một kim loại lưỡng tính, có ánh bạc và tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ thường.
- Thủy ngân không hòa tan trong nước và dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng.
- Thủy ngân rất độc hại, có thể gây tổn thương não và gan nếu tiếp xúc, hít thở hay nuốt phải.
- Thủy ngân dẫn nhiệt kém nhưng dẫn điện tốt.
2. Ứng dụng của Thủy Ngân:
- Thủy ngân chủ yếu được dùng trong sản xuất hóa chất, kỹ thuật điện và điện tử, cũng như trong một số nhiệt kế.
- Thimerosal, một hợp chất hữu cơ dùng làm chất khử trùng trong vaccine và mực xăm.
- Hơi thủy ngân được sử dụng trong đèn hơi thủy ngân và một số loại đèn huỳnh quang cho mục đích quảng cáo.
- Thủy ngân giúp tách vàng và bạc trong quặng sa khoáng.
- Thủy ngân vẫn được dùng trong một số nền văn hóa cho mục đích y học dân tộc và nghi lễ.
6. Thiếc
- Nhiệt độ nóng chảy: 232 °C (449,4 °F).
- Đặc điểm của Thiếc:
- Ký hiệu Sn và số nguyên tử là 50.
- Thiếc có màu trắng bạc, dễ uốn và dễ dát mỏng; là kim loại kết tinh cao.
- Là kim loại hậu-chuyển tiếp, mềm hơn và dẫn điện, dẫn nhiệt kém hơn kim loại chuyển tiếp.
2. Ứng dụng của Thiếc:
- Thiếc chống ăn mòn, thường được dùng để tráng lên bề mặt thép, vỏ đựng thực phẩm và nước giải khát, tạo vẻ thẩm mỹ và không độc hại.
- Thiếc được dùng trong hợp kim như hàn chì, thiếc bột; các sản phẩm như hộp thiếc, đồng thiếc, thiếc hàn Asahi…
- Thiếc cũng được sử dụng để chế tạo đèn trang trí và nhiều đồ gia dụng khác.
- Trong chế tạo kính, thiếc giúp làm phẳng bề mặt kính khi tấm kính chảy trên thiếc.
- Kim loại đúc chuông là hợp kim của thiếc và đồng thiếc.
- Thiếc dùng để mạ lên kim loại khác để chống ăn mòn hiệu quả.
7. Bitmut
- Nhiệt độ nóng chảy: 271,4 °C (520,5 °F).
- Thông tin về Bitmut:
- Ký hiệu hóa học Bi và số nguyên tử 83.
- Kim loại có màu trắng xám với sắc đỏ, dạng bột màu đen. Nặng và giòn, dễ nghiền thành bột.
- Trong các kim loại, Bitmut có độ nghịch từ lớn nhất, dẫn điện và nhiệt kém.
2. Ứng dụng của Bitmut:
- Được dùng trong sản xuất thép dễ uốn và que hàn.
- Chất xúc tác trong sản xuất sợi acrylic và cặp nhiệt điện (Bitmut có độ âm điện cao).
- Ôxyclorua bitmut được sử dụng trong mỹ phẩm, còn subnitrat bitmut và subcacbonat bitmut được dùng trong y học.
- Subsalicylat bitmut là thuốc chống tiêu chảy.
- Nhiều hợp kim của bitmut có điểm nóng chảy thấp, ứng dụng trong hệ thống phát hiện cháy và các thiết bị an toàn cháy nổ.
- Subnitrat bitmut tạo màu sắc óng ánh cho men gốm.