1. Vai trò của kẽm trong sức khỏe
Kẽm (Zn) là một nguyên tố tự nhiên, và trong cơ thể con người, kẽm là nguyên tố vi lượng quan trọng, tuy chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ nhưng lại đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Hãy cùng điểm lại 7 lợi ích nổi bật của kẽm đối với cơ thể con người.
Phát triển và nâng cao chức năng não bộ
Theo nghiên cứu, trung tâm bộ nhớ trong não chứa một lượng lớn kẽm. Kẽm là nguyên tố quan trọng cho sự phát triển của não, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Ở người trưởng thành, kẽm giúp cải thiện sức khỏe não, hỗ trợ trong việc phục hồi sau chấn thương và bệnh lý. Kết hợp với vitamin B6, Zn thúc đẩy hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
Kẽm quan trọng cho sự phát triển trí não
Tăng cường hệ miễn dịch
Zn kích thích sự phát triển của các tế bào miễn dịch như các tế bào thực bào, lympho bào B và T, hình thành một hàng rào miễn dịch vững chắc, bảo vệ cơ thể khỏi những tác nhân gây bệnh.
Phát triển xương
Bên cạnh Canxi, Kẽm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xương. Kẽm cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe của xương, giúp chúng trở nên chắc khỏe. Vì vậy, việc bổ sung Kẽm một cách hợp lý cùng với Canxi là cần thiết để xương phát triển toàn diện.
Kẽm cùng với Canxi làm cho bộ xương trở nên chắc khỏe
Phát triển thai nhi
Kẽm là một dưỡng chất quan trọng cho quá trình tổng hợp các chất trong cơ thể. Nó tham gia vào hơn 80 loại enzyme quan trọng để sản xuất ADN, ARN và tạo ra protein. Điều này giúp thúc đẩy sự phát triển toàn diện của thai nhi, bao gồm cả chiều cao, cân nặng và trí tuệ.
Điều chỉnh chức năng nội tiết
Kẽm tham gia vào việc điều chỉnh hoạt động của các tuyến nội tiết như tuyến yên, tuyến thượng thận, và tuyến sinh dục. Các tuyến nội tiết sản xuất hormone quan trọng cho các quá trình sống của cơ thể. Đặc biệt, kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng sinh sản. Ở nam giới, kẽm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và điều chỉnh các đặc tính sinh dục. Ở nữ giới, kẽm hỗ trợ việc điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và giữ cho làn da trở nên đẹp hơn.
Hấp thụ và chuyển hóa chất
Kẽm tham gia vào quá trình hấp thụ và chuyển hóa các nguyên tố vi lượng khác như đồng, nhôm, mangan, magiê, canxi,... cùng với nhiều enzyme khác trong cơ thể. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu còn chỉ ra rằng, kẽm giúp giảm độc hại từ các kim loại nặng như arsenic (As), cadmium (Cd),... từ đó giảm nguy cơ gây hại cho cơ thể và làm chậm quá trình oxy hóa của tế bào.
Kẽm cũng giúp kích thích sự tăng trưởng và tăng cảm giác ngon miệng, điều này rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em.
Phát triển toàn diện cơ thể
Kẽm giúp cho tóc chắc khỏe, cơ bắp phát triển, làn da khỏe mạnh, mắt sáng khỏe, kích thích sự phát triển của hệ tiêu hóa và điều hòa vị giác,...
2. Dấu hiệu thiếu kẽm
Với tất cả những lợi ích mà kẽm mang lại, có thể thấy rằng đây là một nguyên tố vô cùng cần thiết cho cơ thể. Nhưng cơ thể sẽ phản ứng như thế nào khi thiếu kẽm?
Khi cơ thể không đủ kẽm, sự cân bằng bên trong sẽ bị xáo trộn, dẫn đến rất nhiều vấn đề sức khỏe. Điều này có thể gây ra một số vấn đề bệnh lý cụ thể như:
-
Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Dẫn đến giảm tốc độ dẫn truyền thần kinh, gây ra sự trễ chậm trong phản ứng với môi trường, gây rối loạn thần kinh và tác động đến trí tuệ và hành vi, trong trường hợp nặng có thể dẫn đến rối loạn tâm thần.
-
Rối loạn quá trình hấp thu và chuyển hóa các nguyên tố khác, đặc biệt là canxi. Điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của xương, làm cho xương trở nên dễ gãy.
-
Rối loạn chức năng nội tiết dẫn đến rối loạn các hoạt động và hành vi của cơ thể, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
-
Hệ miễn dịch không được củng cố và phát triển, dẫn đến suy giảm miễn dịch.
-
Da và tóc trở nên xơ cứng, khô, thay đổi màu sắc, và có thể xuất hiện nốt trắng trên móng tay.
-
Rối loạn tiêu hóa, mất cảm giác ngon miệng.
-
Phụ nữ mang thai thiếu kẽm có thể dẫn đến sự chậm phát triển của thai nhi.
Tóc xơ cứng là biểu hiện của sự thiếu hụt kẽm trong cơ thể
Nhận biết được các dấu hiệu thiếu kẽm sớm sẽ giúp bạn đánh giá tình trạng sức khỏe của mình. Từ đó, bạn cần thực hiện việc bổ sung kẽm một cách hợp lý để duy trì một cơ thể khỏe mạnh.
3. Cách bổ sung kẽm một cách hợp lý
Điều chỉnh liều lượng phù hợp:
-
Trẻ dưới 6 tháng tuổi: 2 mg/ ngày.
-
Trẻ từ 7 tháng đến 3 tuổi: 5 mg/ ngày.
-
Trẻ từ 3 - 13 tuổi: 10 mg/ ngày.
-
Người lớn: 15 mg/ ngày.
-
Phụ nữ có thai: 15 - 25 mg/ ngày.
Bổ sung thông qua chế độ dinh dưỡng: Cần đa dạng hóa khẩu phần ăn hàng ngày bằng những thức ăn giàu kẽm và các dưỡng chất cần thiết khác để ngăn ngừa thiếu hụt kẽm cho cơ thể.
Bổ sung bằng các sản phẩm dinh dưỡng: Hiện nay có thể bổ sung kẽm thông qua các sản phẩm chế biến sẵn dưới dạng viên nén hoặc dung dịch uống.
Tránh việc bổ sung quá mức: Sự thừa lượng kẽm trong cơ thể cũng có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là cản trở quá trình hấp thụ của các nguyên tố vi lượng quan trọng khác như đồng, canxi. Trẻ em với sự thừa kẽm cũng có thể gặp phải vấn đề về tiêu hóa và hệ miễn dịch.
Bổ sung kẽm cho phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai cần được cung cấp lượng kẽm nhiều hơn bình thường vì nguyên tố này rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi.
4. Các loại thực phẩm bổ sung kẽm tốt nhất
Dưới đây là danh sách các thực phẩm bạn có thể thêm vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày để ngăn ngừa thiếu hụt kẽm cho gia đình:
-
Hạt: Đậu, ngô, lúa mạch,… là nguồn cung cấp kẽm quan trọng và dễ dàng tiếp cận. Mỗi 100 gram hạt lúa mạch cung cấp khoảng 52 mg kẽm cho cơ thể.
-
Thịt: Thịt là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn hàng ngày và cũng là nguồn cung cấp kẽm lớn nhất, đặc biệt là thịt bò, thịt lợn, gà, thịt cừu.
-
Hải sản: Tôm, cua, sò điệp, hàu, ốc,… không chỉ ngon miệng mà còn là nguồn cung cấp kẽm lớn cho cơ thể.
-
Rau cải và trái cây: Rau cải và trái cây là nguồn cung cấp kẽm dễ tiếp cận và chi phí thấp. Trong số đó, rau chân vịt và các loại nấm đặc biệt giàu kẽm.
Nên thêm vào chế độ ăn hàng ngày những thực phẩm giàu kẽm
Có thể thấy, kẽm đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Thiếu kẽm có thể dẫn đến rối loạn hoạt động sinh lý bình thường trong cơ thể. Vì vậy, hãy đảm bảo cung cấp đủ kẽm trong chế độ ăn hàng ngày để duy trì sức khỏe tốt.