A. CÁC BƯỚC CƠ BẢN PHÁT ÂM D TRONG TIẾNG ANH
Về quy tắc chung để phát âm d trong tiếng anh, bạn thực hiện theo các bước sau đây:
- B1: Khép nhẹ hai răng lại
- B2: Đặt đầu lưỡi sao cho chạm nhẹ vào đầu chân răng của hàm trên
- B3: Hạ đầu lưỡi xuống và phát âm d thật gọn.
Các bước để phát âm phụ âm d trong tiếng Anh
(Nguồn: Learntalk)
B. 7 NGUYÊN TẮC ĐỂ PHÁT ÂM D THẬT CHUẨN
Chữ D có nhiều quy tắc biến thể khi phát âm tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ và sự kết hợp với các âm khác. Tuy nhiên, nhìn chung không quá khó nhớ với người học tiếng Anh. Hiểu được những quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm các từ có đuôi ed tự nhiên hơn.
Cùng Mytour khám phá những quy tắc phát âm d là gì nhé!
1. Quy tắc 1: Chữ D được phát âm là /d/ khi đứng đầu âm tiết
- Adorable (adj): /əˈdɔː.rə.bəl/: đáng yêu
- Destination (n): /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: điểm đến
- Decorate (v): /ˈdek.ə.reɪt/: trang trí
- Dance (v): /dɑːns/: nhảy, nhảy múa
- Daughter (n): /ˈdɔː.tər/: con gái
- Diagram (n): /ˈdaɪ.ə.ɡræm/: biểu đồ
- Difficult (adj): /ˈdɪf.ɪ.kəlt/: khó khăn
- Donate (v): /dəʊˈneɪt/: quyên góp
- Duplicate (v): /ˈdʒuː.plɪ.keɪt/: sao chép
- Decade (n): /ˈdek.eɪd/: thập kỷ
2. Quy tắc 2: Hai chữ DD thường được phát âm là /d/
Phát âm d được áp dụng cho trường hợp hai chữ dd xuất hiện trong một từ. Khi đó chúng cũng được phát âm là /d/.
Một số từ vựng có hai chữ dd phát âm là /d/.
- Add (v): /æd/: thêm vào
- Addict (v): /ˈæd.ɪkt/: nghiện
- Additional (adj): /əˈdɪʃ.ən.əl/: thêm vào
- Address (n): /əˈdres/: địa chỉ
- Bladder (n): /ˈblæd.ər/: bàng quang
- Caddie (n): /ˈkæd.i/: nhân viên nhặt bóng ở sân golf
- Ladder (n): /ˈlæd.ər/: cái thang
- Middle (n): /ˈmɪd.əl/: ở giữa, điểm ở giữa
- Oddity (n): /ˈɒd.ɪ.ti/: sự kỳ lạ, sự khác thường
- Pudding (n): /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pudding
3. Quy tắc 3: Khi sau chữ D là U thì DU thường được phát âm là /dʒ/
Sau D là U thì phát âm d thường được đọc là /dʒ/.
Để phát âm /dʒ/ ta thực hiện như sau:
- B1: Căng tròn môi, hơi đưa môi nhẹ về phía trước
- B2: Khép nhẹ hai răng
- B3: Nâng đầu lưỡi lên và chạm phía sau hàm răng trên
- B4: Bật hơi nhẹ nhàng âm “ch” trong tiếng Việt
Ví dụ: Một số từ có phát âm d được đọc thành /dʒ/
- Graduate (v): /ˈɡrædʒ.u.ət/: tốt nghiệp
- Procedure (n): /prəˈsiː.dʒər/: tiến trình, quá trình
- Module (n): /ˈmɒdʒ.uːl/: mô-đun
4. Quy tắc 4: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được phát âm là /t/ khi trước đuôi ed là p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ
Phát âm d sẽ đọc là /t/ khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước ed là những âm vô thanh p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ.
Ví dụ:
- Popped (v): /pɑːpt/: nổ
- Kicked (v): /kɪkt/: đá
- Frothed (v): /frɑːθt/: sủi bọt
- Laughed (v): /lɑːft/: cười
- Missed (v): /mɪst/: bỏ lỡ
- Brushed (v): /brʌʃt/: chải
- Watched (v): /wɑːtʃt/: xem
5. Quy tắc 5: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được phát âm là /id/ khi trước đuôi ed là /t/, /d/
Phát âm d sẽ được đọc thành /id/ khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước đuôi ed là âm /t/, /d/.
Ví dụ:
- Added (v): /ˈædɪd/: thêm vào
- Decided (v): /dɪˈsaɪdɪd/: quyết định
- Interested (v): /ˈɪntrɪstɪd/: hứng thú
- Loaded (v): /ˈləʊdɪd/: tải về
- Waited (v): /weɪtɪd/: đợi, chờ
6. Quy tắc 6: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ D được phát âm là /d/ nếu trước đuôi ed là một âm hữu thanh
- Changed (v): /tʃeɪndʒd/: thay đổi
- Loved (v): /lʌvd/: yêu
- Begged (v): /begd/: cầu xin
- Rolled (v): /rəʊld/: cuộn
- Raised (v): /reɪzd/: nâng lên
7. Quy tắc 7: Chữ D không được phát âm (âm câm)
Trong một số trường hợp, âm D không được phát âm, hay nói cách khác là âm câm trong các từ có cặp phụ âm ND, DN, DG Lưu ý một số trường hợp dưới đây:
- Handkerchief (n): /ˈhæŋkərtʃiːf/: khăn mùi xoa
- Wednesday (n): /ˈwenzdeɪ/: thứ tư
- Sandwich (n): /ˈsænwɪdʒ/: bánh sandwich
- Handsome (adj): /ˈhæn.səm/: đẹp trai
- Dodge (v): /dɒdʒ/: né tránh
7 quy tắc nằm lòng phát âm d trong tiếng Anh
(Nguồn: This is Australia Migration Agency)
C. BÀI TẬP LUYỆN PHÁT ÂM D
1. Luyện phát âm d với những từ có /d/ ở đầu âm tiết
- director /dəˈrektə/
- data /ˈdeɪtə/
- derive /deraɪv/
- develop /dɪˈveləp/
2. Luyện phát âm d với những từ có /d/ ở giữa từ
- idea /aɪˈdɪə/
- understand /ˌʌndəˈstænd/
- already /ɔːlˈredi/
- education /ˌedjʊˈkeɪʆən/
3. Luyện phát âm d với những từ có /d/ ở cuối từ
- decide /dɪˈsaɪd/
- kind /kaɪnd/
- word /wɜːd/
- friend /frend/
4. Chọn từ có phát âm gạch dưới khác với những từ còn lại
- A. dislike B. handsome C. addict
- A. module B. donate C. diagram
- A. reached B. talked C. moved
- A. visited B. decided C. kicked
- A. dodge B. graduate C. procedure
Bài tập luyện phát âm d
(Nguồn: UCL)
Qua bài viết này, Mytour hy vọng bạn đã nắm rõ từ A đến Z cách phát âm d cũng như dấu hiệu nhận biết âm này. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp thì phát âm chính là chìa khóa quan trọng bạn cần nắm giữ. Luyện tập thường xuyên để phát âm thật tự nhiên và trôi chảy bạn nhé! Chúc bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh.