
Dù “Cộng hòa” của Plato nổi tiếng với những ý tưởng về công lý và thực tế, nhưng 'Dialogue of Pessimism' của người Lưỡng Hà lại đem lại ánh sáng cho những triết lý cổ xưa về sự phi lý của cuộc sống.
Tổng thể, những tác phẩm này là minh chứng cho sự đa dạng của các ý tưởng đã định hình triết học đương đại.
“Dialogue of Pessimism” - Một đối thoại không tên

Hy Lạp cổ đại là nguồn gốc của triết học, nhưng không chỉ người Hy Lạp mới nghiên cứu nó. Ví dụ, Plato đã viết về lịch sử triết học của Ai Cập. Nhưng ít triết lý quý giá từ thế giới Địa Trung Hải và Lưỡng Hà được bảo tồn.
“Dialogue of Pessimism” là một trong những tài liệu hiếm hoi còn tồn tại từ thời cổ đại. Nó xuất hiện ở cả người Assyria và người Babylon. Mặc dù các phần của cả hai đều không liên quan, nhưng đây là một trong những ví dụ tốt nhất về “văn bản trí tuệ” từ thời Lưỡng Hà.
Đây là cuộc đối thoại giữa hai nhân vật, một là Quý Tộc và một là Nô lệ, là một ví dụ xuất sắc về tri thức Lưỡng Hà. Quý Tộc đưa ra ý kiến, nhưng Nô lệ cũng đủ thông minh để đối phó. Đoạn cuối phản ánh sự phi lý của cuộc sống, tiền đề cho triết lý hiện sinh hiện đại.
Tạm dịch:
- Nô lệ, hãy lắng nghe ta!
- Vâng, chủ ơi, đây tôi đây, chủ ơi!
- Nên làm sao mới là tốt nhỉ? Đánh gãy cổ ta và ngươi, hay ném xuống sông? Ai cao tới mức chạm trời? Ai lớn đến nỗi bao phủ cả thế giới? Ồ, Nô lệ! Ta sẽ tiễn ngươi trước!
- Vâng, nhưng chủ của tôi chắc chắn sẽ không sống sót qua ba ngày!
Tư tưởng của người Babylon quan trọng đến mức thường bị lãng quên. Họ đã để lại di sản lớn về đo thời gian, ảnh hưởng đến cả thiên văn học và khoa học hiện đại. Nhiều nhà tư tưởng Hy Lạp, như Thales, cũng có thể đã bị ảnh hưởng bởi tư tưởng Babylon.
'Dialogue of Pessimism' được cho là đã ảnh hưởng đến Kinh Thánh, đặc biệt là Truyền Đạo và có thể xem là tiền thân của 'Socratic Dialogues' của Plato.
' 2/ “Bài Thơ”- Xenophanes '

Nhà triết học tiền Socrates đầu tiên có số lượng tác phẩm đáng kể còn tồn tại là Xenophanes. Khác biệt với nhiều người đồng thời, ông đã viết nhiều sách và thơ. Những đoạn trong tác phẩm còn lại của ông đủ để cung cấp cho chúng ta cái nhìn sâu hơn về ông.
Mặc dù không thể hoàn chỉnh hóa tất cả ý tưởng của ông, nhưng những gì còn lại cho thấy tại sao ông là một trong những nhà triết học tiền Socrates ảnh hưởng nhất.
Xenophanes nổi tiếng chủ yếu về thần học. Ông cho rằng quan điểm thông thường về các vị thần Hy Lạp là sai lầm. Quan điểm của ông về Chúa không có hình dạng con người và có thể đồng nhất trực tiếp với Vũ trụ. Mặc dù có tranh cãi về cách ông diễn đạt, ông có thể là người đầu tiên theo thuyết độc thần phương Tây, hoặc thậm chí được xem là theo thuyết phiếm thần.
Ông suy ngẫm rằng con người có khuynh hướng áp dụng những đặc điểm quen thuộc của mình cho các vị thần của họ:
Tạm dịch: Người Thrace có mắt xanh và tóc đỏ. Nhưng nếu ngựa, bò hoặc sư tử có tay hoặc có thể vẽ bằng tay và thực hiện các công việc như con người, thì ngựa sẽ vẽ các hình của các vị thần giống như ngựa, và bò sẽ vẽ các hình giống bò, và chúng sẽ tạo ra các thân thể tương tự như thân thể của chúng.”
Di sản triết học chính của ông nằm ở cách tiếp cận nhận thức luận và chủ nghĩa hoài nghi. Trong khi lập luận về sự tồn tại của sự thật khách quan, ông vẫn nghi ngờ khả năng con người xác định chúng. Ông lưu ý rằng niềm tin của chúng ta bị giới hạn bởi kiến thức của chúng ta và sử dụng điều này làm bằng chứng cho thấy chúng ta thực sự biết rất ít:
Nếu không có Chúa tạo ra mật ong màu vàng [chúng ta] có thể nghĩ rằng quả sung ngọt hơn nhiều.”
Những người hoài nghi về thế giới cổ đại sẽ coi ông là một người có ảnh hưởng quan trọng. Tuy nhiên, những giải thích gần đây hướng tới cảnh báo của Xenophanes về các phương pháp giáo điều hoặc các tuyên bố về sự chắc chắn hơn là quan điểm hoài nghi cứng rắn.
Trong cả hai trường hợp, các bài viết của ông đều là một phần của những bài viết đầu tiên xem xét về việc làm thế nào chúng ta có thể khẳng định mình biết bất cứ điều gì - một vấn đề mà con người vẫn đang phải đối mặt ngày nay.
' 3/ “Về Bản Chất” - Parmenides '

Parmenides là một trong những triết gia cổ đại quan trọng nhất mà bạn chưa từng nghe đến. Làm việc tại Elea, một thuộc địa của Hy Lạp ở vùng ngày nay là miền nam nước Ý, ông đã viết một cuốn sách duy nhất chỉ tồn tại dưới dạng những đoạn trích rời rạc và những bài bình luận của các tác giả sau này. Thông qua đó, ông đã ảnh hưởng đến hầu như tất cả triết học phương Tây sau này.
Mặc dù tên sách có thể đã được đặt sau này - “Về Bản Chất” thường là cái tên được sử dụng cho các tác phẩm miêu tả Vũ trụ, nhưng bài thơ của Parmenides vẫn là một trong những văn bản quan trọng nhất trong triết học Hy Lạp.
Trong đó, ông đã đưa ra đề xuất về siêu hình học và góp phần vào lĩnh vực logic bằng cách trình bày lập luận của mình với sự suy diễn chặt chẽ. Không giống như những người tiền nhiệm - nổi tiếng với lập luận rằng thế giới được tạo thành từ một yếu tố vật lý duy nhất - Parmenides lập luận rằng thế giới là một thực thể duy nhất, không biến đổi và các quan niệm của chúng ta về sự di chuyển, biến đổi, sự tạo ra và sự hủy diệt đều là sai lầm.
Thế giới mà chúng ta tương tác không phải là thực tế “thực sự” mà chỉ là một tập hợp các hình ảnh bên ngoài. Ông cũng khẳng định rằng không gian trống rỗng là không thể, vì ý tưởng về “không có gì” là mâu thuẫn.
Ông nói rằng:
Tạm dịch: “…con đường tìm hiểu duy nhất dành cho suy nghĩ: thứ mà, tồn tại và không thể không tồn tại, chính là Thuyết phục (vì nó hướng tới Sự thật). Thứ nữa, khi nó không phải như vậy và nó đúng nếu nó không tồn tại, là một con đường không thể tìm hiểu được, tôi phải tuyên bố như vậy: Vì bạn không thể biết điều gì là không (vì nó không thể hoàn thành) và bạn cũng không thể tuyên bố nó. Vì suy nghĩ và tồn tại đều giống nhau.”
Di sản của Parmenides là rất lớn. Tác phẩm của ông ảnh hưởng trực tiếp đến Plato, người lập luận rằng thế giới mà chúng ta tương tác chỉ là một bản sao của thế giới “hình thức”. Thông qua Plato, Parmenides đã tác động đến gần như toàn bộ nền triết học phương Tây sau này. Những ý tưởng của ông về thời gian và không gian tiếp tục ảnh hưởng đến các cuộc tranh luận hiện đại.
' 4/ “Discourses of Epictetus” - Flavius Arrian '

Epictetus là một triết gia theo trường phái Khắc kỷ ở Đế chế La Mã trong thế kỷ thứ hai. Sinh ra ở Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay, ông từng bị thư ký của Hoàng đế Nero bắt làm nô lệ và sở hữu. Trong thời gian làm nô lệ, anh bắt đầu nhận được sự giáo dục về triết học Khắc kỷ từ Musonius Rufus. Sau khi được trả lại tự do, ông bị đày sang Hy Lạp, nơi ông thành lập một trường học danh tiếng. Được biết đến với việc giảng dạy Chủ nghĩa Khắc kỷ như một lối sống chứ không chỉ là một triết lý thuần túy, ông rất nổi tiếng vào thời của mình - một số nguồn cho rằng ông còn nổi tiếng hơn Plato khi còn sống.
“Discourses” là một loạt các ghi chú được trau chuốt từ các cuộc thảo luận sau bài giảng. Nó có thể được viết bởi học trò của ông, Flavius Arrian. Mặc dù độ dài chính xác của văn bản gốc vẫn chưa được xác định, một số nguồn cho rằng bộ hoàn chỉnh gồm có tám cuốn sách. Ngày nay chúng ta có bốn cuốn.
Chúng bao gồm nhiều chủ đề có liên quan đến bất kỳ ai vào bất kỳ lúc nào và trình bày Chủ nghĩa Khắc kỷ như một kim chỉ nam cho cuộc sống chứ không phải là một triết lý khô khan. Một trong những câu nói nổi tiếng bày tỏ lý do tại sao một người nên bận tâm đến việc học:
Tạm dịch: “Đối với những vấn đề này, chúng ta không nên tin vào đám đông nói rằng chỉ những người tự do mới được giáo dục, mà thay vào đó nên tin vào các triết gia, những người cho rằng chỉ có người được giáo dục mới thực sự tự do.”
“Discourses” là một trong những ghi chép sớm nhất mà chúng ta có được về suy nghĩ của một nhà tư tưởng Khắc kỷ. Marcus Aurelius đánh giá cao nó và trích dẫn nó trong “Meditations” (Suy ngẫm). Nó cũng là nguồn của cuốn “Handbook” (Cẩm nang), một cuốn sách giới thiệu về triết học Khắc kỷ nhắm đến khán giả đại chúng, cũng có thể do Arrian viết. Cuốn sách này đã được chứng minh là được đông đảo mọi người biết đến, đặc biệt là trong thời kỳ tư tưởng Khắc kỷ ngày càng phổ biến.
' 5/ “Cộng hòa” - Plato '

“Cộng hòa” của Plato được cho là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất trong triết học. Nội dung là cuộc thảo luận giữa Socrates và một số người khác về bản chất của công lý, nó cung cấp cho chúng ta một số lập luận và hình ảnh triết học lâu dài nhất.
Socrates đề cập đến ý tưởng về công lý bằng cách so sánh, sử dụng khái niệm “thành phố công bằng” để hiểu công lý tác động đến tâm hồn như thế nào. Thành phố hoàn hảo của ông đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong nhiều thiên niên kỷ. Trên hành trình, ông xem xét việc tiếp thu kiến thức giống như rời khỏi một hang động tối tăm như thế nào, tình yêu chính xác là gì, sự khác biệt giữa thực tế và thế giới mà chúng ta gắn kết và điều gì sẽ xảy ra nếu bạn đưa cho một người đàn ông một chiếc nhẫn ma thuật khiến anh ta trở nên vô hình.
Tạm dịch: “Những kẻ khôn ngoan từ chối tham gia chính phủ sẽ phải sống dưới chính quyền của những kẻ tồi tệ hơn.”
Ảnh hưởng của “Cộng hòa” không phải là phóng đại. Nó đã ảnh hưởng đến các nhà tư tưởng, từ học trò Aristotle của Plato cho đến những người làm việc trong lĩnh vực này ngày nay. Nó vẫn là cuốn sách được đọc nhiều nhất tại các trường đại học Mỹ. “Điều không tưởng” mà nó mô tả đã được sử dụng làm khuôn khổ cho cuốn sách cùng tên. Người ta cũng đã tranh luận nhưng chưa được chứng minh rằng Chiếc nhẫn Gyges của Plato có thể đã ảnh hưởng đến Chiếc nhẫn duy nhất của Tolkien.
' 6/ “The Nicomachean Ethics” - Aristotle '

The Nicomachean Ethics của Aristotle được coi là một trong những tác phẩm quan trọng nhất về đạo đức từng được viết - đó là nỗ lực của ông nhằm xác định thế nào là một cuộc sống tốt đẹp và làm thế nào để sống nó.
Câu trả lời của ông là một hệ thống đạo đức của đức hạnh, với quan niệm rằng đức hạnh là điểm trung gian giữa hai tật xấu.
Ví dụ, lòng dũng cảm được coi là điểm trung gian giữa sự hấp tấp và sự hèn nhát. Đức hạnh đòi hỏi học tập, thực hành và làm việc nghiêm túc. Ông nhấn mạnh rằng một cuộc sống tốt đẹp đòi hỏi phải xây dựng thói quen về đức hạnh và thực hành chúng thường xuyên. Điều này là hoàn toàn cần thiết, bởi vì, như ông đã nói:
Tạm dịch: “…một con én không làm mùa hè, một ngày cũng vậy; và tương tự, một ngày hoặc một khoảng thời gian ngắn cũng không làm cho con người được hạnh phúc và may mắn.”
Trong khi các hệ thống đạo đức khác có thể làm mờ Đạo đức học của Aristoteles, đạo đức đức hạnh hiện đang trở nên phổ biến hơn. Các triết gia đang xem xét lại đạo đức đức hạnh để tránh những vấn đề trong hệ thống đạo đức dựa trên lợi ích và nghĩa vụ.
' 7/ “Lives and Opinions of the Eminent Philosophers” - Diogenes Laërtius '

“Lives and Opinions of the Eminent Philosophers” (Cuộc đời và quan điểm của các triết gia lỗi lạc) là một tác phẩm của Diogenes Laërtius, viết vào thế kỷ thứ 3 TCN.
Cuốn sách này nói về cuộc sống và quan điểm cá nhân của nhiều triết gia Hy Lạp nổi tiếng. Các nhà nghiên cứu hiện đại thường đồng ý rằng đây không phải là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất, tác giả tập trung vào những chi tiết nhỏ, gây khó khăn cho việc hiểu được tư tưởng của họ, và những mâu thuẫn cho thấy rằng một số phần của nó chắc chắn là không chính xác.
Dù giá trị của cuốn sách này có thể bị hạn chế, nhưng nó vô cùng quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa cổ điển.
Diogenes Laërtius đã ghi chép một cách trung thực cuộc sống và tư tưởng của các nhà triết học Hy Lạp, tạo nên cái nhìn khách quan về thế giới của họ.
Hiểu biết hiện đại của chúng ta về các triết gia Hy Lạp lớn phần dựa trên tài liệu này, làm cho nó trở thành một phần quan trọng không thể thiếu trong nghiên cứu về tư tưởng cổ điển.
- Nguồn: Big Think