Tại sao cần học thành ngữ IELTS Speaking theo chủ đề?
Mở rộng từ vựng của mình trong các lĩnh vực cụ thể. Khi thí sinh đã biết nhiều từ vựng hơn về một chủ đề, thí sinh có thể biểu đạt ý tưởng và suy nghĩ của mình một cách chính xác và tự tin hơn.
Tạo sự liên kết và mạch lạc trong bài nói: Khi thí sinh sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề đang được thảo luận, thí sinh có thể tạo sự liên kết và mạch lạc trong bài nói của mình. Điều này giúp thí sinh xây dựng các ý kiến và thông tin liên quan một cách logic và tự nhiên.
Tăng điểm số trong tiêu chí từ vựng: Trong IELTS Speaking, điểm số của thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí, bao gồm cả từ vựng. Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác trong các chủ đề khác nhau có thể giúp thí sinh đạt điểm cao hơn trong tiêu chí này.
Luyện tập trước kỳ thi: Học từ vựng theo chủ đề giúp thí sinh luyện tập trước kỳ thi IELTS Speaking. thí sinh có thể tìm hiểu các từ vựng và cụm từ phổ biến trong từng chủ đề, và thực hành sử dụng chúng trong các câu trả lời của mình. Điều này giúp thí sinh trở nên quen thuộc và tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi thực tế trong bài thi.
Tóm lại, học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi, nâng cao khả năng biểu đạt ý tưởng và tăng cơ hội đạt điểm cao.
7 thành ngữ chủ đề Mạng xã hội trong IELTS Speaking
1. Lan truyền rộng khắp
Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, go viral mang ý nghĩa là trở thành hiện tượng trên mạng xã hội, lan truyền nhanh chóng và rộng rãi. (When something becomes extremely popular very quickly online, spreading rapidly from user to user)
Phát âm: /ɡəʊ ˈvaɪərəl/
Nguồn gốc (Origin): Thuật ngữ này xuất phát từ khái niệm "virus" (vi-rút) trong lĩnh vực khoa học máy tính, nơi một chương trình vi-rút có thể nhanh chóng lan truyền và lây nhiễm cho các hệ thống khác. Từ đó, ý tưởng của vi-rút máy tính đã được áp dụng vào việc mô tả sự lan truyền nhanh chóng của nội dung trên internet.
Ví dụ (Example): My friend's Instagram page went viral overnight, gaining over a million followers in just one day after a video she posted suddenly. (Trang Instagram của bạn tôi đã trở nên phổ biến trong một đêm, thu hút hơn một triệu người theo dõi chỉ trong một ngày sau khi video cô ấy đăng lên đột nhiên trở nên phổ biến.)
2. Dính chặt vào màn hình
Định nghĩa (Definition): Thành ngữ trên mang ý nghĩa là ai đó luôn dán mắt vào màn hình, không thể rời mắt khỏi thiết bị điện tử. (To spend a lot of time staring at a phone or computer screen, being very engaged with what's on the display)
Phát âm: /ɡluːd tə wʌnz skriːn/
Nguồn gốc (Origin): Idiom "To be glued to one's screen" có nguồn gốc từ hình ảnh của việc dính chặt mắt vào màn hình. Từ "glued" có nghĩa là "dính chặt" hoặc "được dán chặt", và "screen" có nghĩa là "màn hình". Khi kết hợp lại, idiom "To be glued to one's screen" nghĩa là ai đó hoàn toàn tập trung vào việc xem hoặc sử dụng một màn hình, không muốn hoặc không thể chuyển sang hoạt động khác.
Ví dụ (Example): My daughter gets so glued to her phone screen whenever a new video game update is released. (Con gái tôi dính vào màn hình điện thoại của cô ấy mỗi khi có bản cập nhật trò chơi mới ra mắt.)
3. Giữ liên lạc với = Duy trì liên lạc với
Định nghĩa (Definition): Giữ liên lạc với ai đó, duy trì sự giao tiếp. ( To communicate regularly with someone, especially using social media)
Phát âm: /steɪ ɪn ˈkɒntækt wɪð/
Ví dụ (Example): Staying in touch with old friends through social media definitely keeps me in touch with people from my past. (Luôn liên lạc với bạn bè cũ qua mạng xã hội giúp tôi giữ liên lạc với những người tôi đã gặp.)
4. Một lần lấp lánh
Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, thành ngữu a flash in the pan mang ý nghĩa là một sự kiện/trend/phát hiện tạm thời, không kéo dài lâu. (something that happened only once or for a short time and was not repeated)
Phát âm: /ə flæʃ ɪn ðə pæn/
Nguồn gốc (origin): Idiom "A flash in the pan" có nguồn gốc từ thời kỳ xa xưa khi sử dụng súng lửa đầu tiên. Trong quá trình sử dụng súng lửa cổ điển, người bắn phải đặt một ít bột thuốc vào một chỗ gọi là "pan" để tạo ra tia lửa ban đầu để kích hoạt sự cháy. Nếu chỉ có tia lửa ban đầu mà không có sự cháy tiếp theo, thì súng sẽ không bắn được, chỉ là một hiện tượng tạm thời.
Ví dụ (Example): That meme was a total flash in the pan - it gained millions of likes overnight but was soon forgotten. (Trò đùa ấy thực sự chỉ là một trend ngắn ngủi - nó thu hút hàng triệu lượt thích trong một đêm nhưng nhanh chóng bị lãng quên.)
5. Tangle up your wires
Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, get your wires crossed mang ý nghĩa là hiểu nhầm hoặc gặp rắc rối trong giao tiếp. (When people get their wires crossed, they have a different understanding of the same situation.)
Phát âm: /ɡɛt jə ˈwaɪəz krɒst/
Ví dụ (Example): It seems we got our wires crossed - I thought the party was tomorrow, not tonight! Can you clarify? (Dường như chúng tôi đã nhầm lẫn - Tôi nghĩ bữa tiệc là ngày mai chứ không phải đêm nay! Bạn có thể làm rõ thông tin không?)
6. Absence of news heralds good tidings
Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, thành ngữ "no news is good news" là một cách nói vòng vo rằng nếu bạn không được thông báo hoặc nghe rằng điều gì đó tồi tệ đã xảy ra, thì không có gì tồi tệ đã xảy ra và mọi thứ vẫn diễn ra như bình thường. (said to make someone feel less worried when they have not received information about someone or something, because if something bad had happened, they would have been told about it)
Phát âm: /nəʊ njuːz ɪz ɡʊd njuːz/
Origin: Idiom "No news is good news" có nguồn gốc từ quan điểm cổ xưa rằng khi không có tin tức mới, thì điều đó có thể được coi là tốt. Trong ngữ cảnh này, "news" có nghĩa là thông tin hoặc tin tức về một sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ (Example): After not posting on Facebook for a week, no news was good news - at least I knew she was okay. (Sau khi không đăng bài lên Facebook trong một tuần, thực sự rằng không có tin tức gì từ cô ấy là tốt nhất - ít nhất tôi biết cô ấy ổn.)
7. Leap onto the bandwagon
Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, thành ngữ Jump on the bandwagon mang ý nghĩa là tham gia vào một xu hướng/trend/phong trào đang được phổ biến. (to become involved in an activity that is successful so that you can get the advantages of it yourself)
Phát âm: /ʤʌmp ɒn ðə ˈbændˌwæɡən/
Nguồn gốc (Origin): Idiom "Jump on the bandwagon" có nguồn gốc từ thời kỳ thế kỷ 19 ở Mỹ, khi các ban nhạc dạo chơi hay ban nhạc quân đội đi qua các thành phố và làm cuộc diễu hành. Trong cuộc diễu hành, một chiếc xe bánh xe rộng và thoải mái được sử dụng để chở các thành viên ban nhạc. Khi cuộc diễu hành đi qua, nhiều người trong đám đông, đặc biệt là những người tò mò hoặc muốn kết nối với xu hướng mới, sẽ nhảy lên xe bánh xe để theo đuổi và tham gia cuộc diễu hành. Hành động này được coi là một hình thức thể hiện sự ủng hộ và đồng lòng với một ý kiến, ý tưởng hoặc xu hướng nổi tiếng. Từ đó, idiom "Jump on the bandwagon" đã được phát triển để miêu tả hành động của việc gia nhập hoặc ủng hộ một ý kiến, ý tưởng hoặc xu hướng chỉ vì nó đang được phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi.
Ví dụ (Example): Don't jump on the bandwagon of criticizing her social media post until you fully understand what she meant. (Đừng nhanh chóng nhảy lên chỉ trích bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy cho đến khi bạn thực sự hiểu rõ cô ấy muốn nói gì.)
Mẫu giải đáp các câu hỏi trong phần 3 IELTS Speaking với sử dụng thành ngữ về Mạng xã hội
1. At what age are youngsters typically granted access to social media in your nation?
The age at which children are generally allowed to jump on the social media bandwagon in my country is around 13 or 14. However, it's crucial to monitor their online activities closely to ensure their safety. Parents need to teach them about responsible usage and educate them on the potential risks. Setting parental controls, establishing digital literacy programs, and encouraging open communication are essential to keep them connected while protecting them from cyber threats.
(Ở quốc gia tôi, độ tuổi mà trẻ em thường được phép tham gia vào mạng xã hội là khoảng 13 hoặc 14 tuổi. Tuy nhiên, việc giám sát hoạt động trực tuyến của con em cần được chú ý kỹ để đảm bảo an toàn. Phụ huynh cần giảng dạy về việc sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm và giáo dục trẻ em về những nguy cơ tiềm ẩn. Thiết lập quyền kiểm soát của cha mẹ, thành lập chương trình học về kỹ năng mạng và khuyến khích giao tiếp mở là những yếu tố cần thiết để giữ cho con liên lạc một cách an toàn trong khi bảo vệ chúng khỏi các mối đe dọa trực tuyến.)
2. Do you anticipate an increase or decrease in social media usage in the future?
I believe that people will continue to be glued to their screens and engage with social media more in the future. Social media platforms have gone viral and become an integral part of our daily lives. They provide a platform for people to connect, share, and share something like wildfire. As technology advances, social media will become even more accessible and pervasive, attracting a larger user base. However, it's essential to strike a balance between virtual interactions and real-life connections to avoid becoming a flash in the pan and ensure genuine human interactions.
(Tôi tin rằng trong tương lai, mọi người sẽ tiếp tục dán mắt vào màn hình và sử dụng mạng xã hội nhiều hơn. Các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúng cung cấp một nền tảng cho mọi người kết nối, chia sẻ và thích/theo dõi/chia sẻ mọi thứ một cách nhanh chóng. Khi công nghệ tiến bộ, mạng xã hội sẽ trở nên dễ tiếp cận hơn và lan tỏa rộng hơn, thu hút một số lượng người dùng lớn hơn. Tuy nhiên, việc cân nhắc và cân bằng giữa giao tiếp ảo và mối quan hệ thực tế là cần thiết để tránh bị quá cuốn hút và đảm bảo sự tương tác thật sự giữa con người.)
3. What factors do you believe contribute to the widespread prevalence of cyberbullying?
Bullying on the internet has become so widespread due to various factors. Anonymity provided by social media platforms allows individuals to hide behind screens and engage in harmful behavior without immediate consequences. The reach and speed of social media enable bullies to target a wider audience and spread their negative content like wildfire. The lack of face-to-face interaction makes it easier for people to detach emotionally, resulting in cyberbullying. Raising awareness, promoting digital citizenship, and implementing stricter regulations are necessary to prevent bullying online and ensure no news is good news.
(Việc bắt nạt trên internet đã trở nên phổ biến do nhiều yếu tố. Đầu tiên, tính ẩn danh mà các nền tảng mạng xã hội cung cấp cho phép cá nhân che giấu danh tính và tham gia vào hành vi gây hại mà không phải chịu hậu quả ngay lập tức. Hơn nữa, sự lan truyền và tốc độ của mạng xã hội cho phép kẻ bắt nạt nhắm vào một đối tượng rộng hơn và lan truyền nội dung tiêu cực của họ nhanh chóng như cháy rừng. Thêm vào đó, sự thiếu giao tiếp trực tiếp khiến cho việc kẻ bắt nạt dễ dàng tham gia vào bắt nạt trực tuyến. Để giải quyết vấn đề này, việc nâng cao nhận thức, khuyến khích công dân số và áp dụng quy định nghiêm ngặt là cần thiết để kiềm chế bắt nạt trực tuyến và đảm bảo rằng việc không có tin tức gì chính là điều tốt nhất.)
Mẫu trả lời các câu hỏi trong phần 2 IELTS Speaking sử dụng thành ngữ về Mạng xã hội
You should say when you first used it:
Why do you use it
How often do you use it
And if you recommend it to others.
The social media application I frequent the most and enjoy using the most is Instagram. I have been on Instagram for around 4 years now and I really love how visually pleasing the app is. You can post photos and short videos to share with your followers, and I spend a lot of time scrolling through my feed seeing what my friends and people I follow are up to. I find myself getting glued to my screen when browsing Instagram, especially when there are new viral photos or videos that captivate my interest.
Instagram has made it easy for me to stay in contact with old-school friends and family spread around the world. I regularly like and follow their updates of everything from important life events to mundane daily activities. I love how one simple photo can bring back memories and make me feel more connected to people from my past.
Of course, as with all social media, there are some downsides. Some users tend to "jump on the bandwagon" of posting popular trends, even if the photos seem contrived. And some viral posts are actually "a flash in the pan", gaining a lot of initial buzzes but quickly fading from people's feeds. Overall though, I find the positive aspects of connecting with others and seeing visually inspiring photos outweigh the negatives for me on Instagram.
(Trang mạng xã hội mà tôi tham gia và thích sử dụng nhất là Instagram. Tôi đã sử dụng Instagram được khoảng 4 năm giờ và tôi thật sự yêu thích giao diện bắt mắt của ứng dụng này. Bạn có thể đăng ảnh và video ngắn để chia sẻ với người theo dõi, và tôi dành rất nhiều thời gian lướt xem bảng thông tin để xem bạn bè và những người mình theo dõi đang làm gì. Tôi thấy bản thân mình như dính chặt vào màn hình khi sử dụng Instagram, đặc biệt khi có những video hay ảnh trở nên phổ biến mà cuốn hút sự chú ý của tôi.
Instagram đã tạo điều kiện cho tôi giữ liên lạc với những người bạn cũ và gia đình ở xa. Tôi thường "thích" và "theo dõi" những cập nhật về mọi thứ từ những sự kiện quan trọng trong cuộc sống đến những hành động hàng ngày thường nhật. Tôi yêu thích cách mà một bức ảnh đơn giản có thể làm cho tôi nhớ lại những kỷ niệm và khiến tôi cảm thấy gắn kết hơn với những người từ quá khứ.
Tất nhiên, giống như tất cả các mạng xã hội, có một số nhược điểm. Một số người dùng có xu hướng "nhảy lên chỉ trích" những xu hướng phổ biến, ngay cả khi hình ảnh dường như được dàn dựng. Và một số bài đăng trở nên phổ biến một cách rất nhanh chóng, nhận được nhiều sự chú ý ban đầu nhưng biến mất khỏi bảng thông tin của người dùng rất nhanh. Nhìn chung tôi thấy những mặt tích cực như việc kết nối với người khác và xem những bức ảnh có sức lôi cuốn trên Instagram là những thứ mà tôi yêu thích trên ứng dụng này.)
Phương pháp học idiom về Mạng xã hội
Go viral
Ví dụ tình huống: Video clip của một bé trai hát nhạc rap bằng tiếng Việt đã go viral trên mạng xã hội và thu hút hàng triệu lượt xem trong vòng một tuần.
To be glued to one's screen
Ví dụ tình huống: Các học sinh đang thi cuối kỳ nên đang bị glued to their screens (dán chặt vào màn hình) để học tập và chuẩn bị cho các kỳ thi.
Keep in touch with
Ví dụ tình huống: Mặc dù bận rộn, nhưng tôi vẫn muốn keep in touch with (giữ liên lạc với) bạn bè của mình bằng cách gửi email hoặc điện thoại thường xuyên.
A flash in the pan
Ví dụ tình huống: Sự nghiệp của cô ta như một flash in the pan (thành công ngắn hạn) vì cô ta đã trở nên nổi tiếng trong một thời gian ngắn, nhưng sau đó đã rơi vào quên lãng.
Get your wires crossed
Ví dụ tình huống: Chúng tôi đã get our wires crossed (hiểu nhầm) về thời gian và địa điểm gặp nhau, vì vậy tôi đã đến muộn một tiếng.
No news is good news
Ví dụ tình huống: Tôi chưa nhận được bất kỳ thông tin nào về việc xử lý hồ sơ của tôi, nhưng tôi nghĩ là no news is good news (không có tin tức là tốt hơn) và hy vọng rằng hồ sơ của tôi đang được xử lý thuận lợi.
Jump on the bandwagon
Ví dụ tình huống: Nhiều người đang jump on the bandwagon (theo đuổi trào lưu) của việc ăn chay để cải thiện sức khỏe và bảo vệ môi trường.
Tìm hiểu thêm: 5 phương pháp học idiom hiệu quả và ứng dụng trong IELTS Speaking.
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
(n.d.). toPhonetics. https://tophonetics.com/
No information is also a form of information. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/no-news-is-good-news
Hop/ascend/join the mainstream trend. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/jump-climb-get-on-the-bandwagon?q=Jump+on+the+bandwagon