1. Phân tích truyện 'Sự tích Hồ Gươm' - mẫu 4
Khi đọc truyền thuyết “Sự tích Hồ Gươm”, chúng ta không chỉ hồi tưởng những năm tháng vinh quang và gian khổ của tổ tiên trong thời kỳ “bình Ngô” mà còn được cảm nhận niềm tự hào dân tộc và chiêm ngưỡng di tích lịch sử, văn hóa của cố đô Thăng Long.
Chàng ngư dân Lê Thận đã được Long Quân trao cho thanh gươm thần. Trong lần đầu tiên, Lê Thận nghĩ đó chỉ là một thanh sắt bình thường, nhưng khi anh thử lại lần thứ ba, thanh sắt bất ngờ trở thành gươm thần. Sự kỳ diệu của thanh gươm khiến nó luôn tìm đến anh, dù anh đổi chỗ thả lưới ở nhiều nơi khác nhau, làm nổi bật tính thần bí và linh thiêng của nó.
Khi Lê Lợi và đoàn tùy tùng đến nhà Lê Thận, họ ngạc nhiên khi thấy thanh sắt ánh lên trong bóng tối. Lê Lợi nhận ra chữ “Thuận Thiên” khắc trên lưỡi gươm, nhưng chưa hiểu đây là báu vật. Chỉ khi đối mặt với quân Minh nguy hiểm, Lê Lợi mới phát hiện ra chuôi gươm nạm ngọc trên ngọn đa. Khi kết hợp gươm với chuôi, chúng vừa vặn hoàn hảo.
Nhờ có gươm thần, các nghĩa sĩ Lam Sơn thêm phần tin tưởng và sức mạnh. Lời thề của Lê Thận khi dâng gươm cho Lê Lợi thể hiện quyết tâm cao cả: “Đây là ý Trời giao cho công việc lớn. Chúng tôi nguyện theo minh công, cùng thanh gươm thần để báo đền Tổ quốc!”.
Gươm thần giúp nghĩa quân Lam Sơn chiến thắng vang dội, quân Minh bị đánh bại. Lưỡi gươm thần đã mang đến sức mạnh vĩ đại, giúp họ chiến thắng và đẩy lùi quân xâm lược. Sau mười năm chiến đấu kiên cường, Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn hoàn thành sứ mệnh vĩ đại với sự trợ giúp của gươm thần.
Cuối truyền thuyết, Long Quân sai Rùa Vàng đến đòi lại thanh gươm thần. Rùa Vàng đã cất tiếng và lấy lại gươm dưới hồ, tạo nên hình ảnh thần kỳ và thiêng liêng. Ánh sáng le lói của gươm thần là biểu tượng của hồn thiêng sông núi, hào khí Đại Việt mãi mãi rực sáng.
Truyền thuyết “Sự tích Hồ Gươm” không chỉ giải thích tên hồ Tả Vọng – Hồ Hoàn Kiếm mà còn nhấn mạnh cuộc khởi nghĩa Lam Sơn là một sự nghiệp chính nghĩa và toàn thắng. Lê Lợi đã trả lại gươm thần cho Long Quân sau khi chiến thắng. Chi tiết này thể hiện sự yêu hòa bình của dân tộc. “Sự tích Hồ Gươm” là huyền thoại khơi gợi lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc.

2. Phân tích truyện 'Sự tích Hồ Gươm' - mẫu 5
Truyền thuyết “Sự tích Hồ Gươm” mang đậm yếu tố kỳ ảo và tưởng tượng, điều mà chúng ta thường thấy trong các truyện dân gian. Nó đưa người đọc vào cuộc hành trình sống động về những năm tháng gian khổ và oanh liệt của dân tộc trong cuộc chiến chống quân Minh xâm lược. Qua câu chuyện, chúng ta thêm trân trọng và biết ơn vị anh hùng Lê Lợi, người đã mang lại độc lập và tự do cho dân tộc.
Quân Minh xâm lược nước ta với lý do tiêu diệt nhà Hồ. Nhân dân phải chịu đựng sự áp bức nặng nề từ quân xâm lược. Trước tình cảnh đó, Lê Lợi phát động cuộc khởi nghĩa. Tuy nhiên, quân của ông không đủ mạnh và nhiều lần thất bại. Long Quân đã quyết định giúp đỡ Lê Lợi bằng cách cho mượn gươm thần qua một quy trình không dễ dàng.
Đầu tiên, Long Quân đã làm cho thanh gươm mắc vào lưới của Lê Thận ba lần. Mặc dù Lê Thận vớt được thanh gươm, ông vẫn không nhận ra giá trị của nó và mang về. Chuôi gươm được Lê Lợi tìm thấy trên cây đa. Điều này cho thấy thanh gươm thần không dễ dàng được trao cho Lê Lợi.
Cách thử thách của Long Quân rất đặc sắc, thể hiện sự đồng lòng của nhân dân. Hình ảnh gươm và chuôi được tìm thấy ở hai nơi khác nhau – nước và rừng – gợi nhớ đến truyền thuyết “Con rồng cháu Tiên” với hình ảnh các con của Lạc Long Quân và Âu Cơ chia nhau cai quản rừng và biển, và hợp sức khi cần.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa nước và rừng, và việc chúng “vừa như in” thể hiện sự đoàn kết của nhân dân miền xuôi và miền ngược. Đồng thời, điều này cho thấy Lê Lợi là vị tướng lĩnh tài ba, được định sẵn để dẫn dắt cuộc chiến.
Khi có gươm thần trong tay, sức mạnh của quân đội gia tăng, quân địch bị đánh bại và phải rút lui. Sức mạnh của gươm thần chứng minh sự đoàn kết của dân tộc và sự chỉ đạo tài tình của Lê Lợi đã giúp vượt qua khó khăn và kẻ thù.
Khi quân Minh rút lui, đất nước trở lại hòa bình và ổn định. Long Quân chỉ cử rùa vàng đi đòi lại gươm thần sau một năm khi đất nước đã ổn định. Chi tiết rùa vàng nổi lên giữa hồ, ngậm gươm rồi lặn xuống, ánh sáng le lói trên mặt hồ, là một yếu tố kỳ ảo và thiêng liêng, giải thích cho tên gọi hồ Hoàn Kiếm.
Truyền thuyết không chỉ đặc biệt về nội dung mà còn về nghệ thuật. Sự kết hợp của hai câu chuyện mượn và trả gươm tạo nên một bản hòa quyện hoàn hảo giữa kỳ ảo và thực tế. Điều này không chỉ giải thích tên hồ mà còn tôn vinh tính chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

3. Phân tích truyện 'Sự tích Hồ Gươm' - mẫu 6
Truyền thuyết thời Hùng Vương thường gắn liền với các nhân vật thần thoại, nhưng theo thời gian, các nhân vật lịch sử trở nên nổi bật hơn. Một ví dụ tiêu biểu là truyền thuyết về Long Quân và Rùa Vàng, giải thích nguồn gốc của hồ Hoàn Kiếm. Trong câu chuyện này, Long Quân và Rùa Vàng là nhân vật thần thoại, còn nhân vật lịch sử là Lê Lợi và quân Minh xâm lược. Giữa những năm 1407 và 1427, quân Minh tàn phá đất nước ta, như Nguyễn Trãi đã mô tả trong Bình Ngô đại cáo:
Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
“Dân ta phải khổ nhục trăm đường, tiếng oan không kêu ca được” (Việt Nam sử lược - Trần Trọng Kim - trang 204).
Truyền thuyết bắt đầu bằng việc nghĩa quân nổi dậy nhưng thất bại nhiều lần. Để hỗ trợ, Long Quân đã cho mượn thanh gươm thần. Những chi tiết thần kì như việc ngư dân Lê Thận kéo lưới và tìm thấy thanh sắt, sau đó là lưỡi gươm thần, đều tạo nên một câu chuyện đầy kỳ bí. Khi Lê Lợi đến thăm và thấy thanh gươm có khắc chữ “Thuận Thiên”, sự kết hợp giữa lưỡi gươm và chuôi gươm đã giúp cuộc chiến chống giặc Minh trở nên thành công. Truyền thuyết cũng kết thúc bằng cảnh Lê Lợi trả lại gươm cho Rùa Vàng, lý giải nguồn gốc của hồ Hoàn Kiếm và thể hiện lòng yêu hòa bình của người Việt.

4. Phân tích bài viết về truyền thuyết 'Sự tích Hồ Gươm' - mẫu 7
Truyền thuyết 'Sự tích Hồ Gươm' là một câu chuyện nổi bật trong kho tàng truyền thuyết về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, vinh danh người anh hùng Lê Lợi. Đồng thời, câu chuyện này cũng ca ngợi tinh thần đoàn kết toàn dân chống giặc ngoại xâm và sự chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, đồng thời giải thích nguồn gốc của tên hồ Hoàn Kiếm với màu sắc thần kỳ.
Truyền thuyết bắt đầu trong bối cảnh đất nước đang bị đe dọa: giặc Minh áp đặt ách đô hộ tàn bạo, cuộc khởi nghĩa Lam Sơn liên tiếp gặp khó khăn và thất bại. Trong bối cảnh đó, Lê Lợi nhận được sự trợ giúp từ Đức Long Quân với thanh gươm thần, tạo nên một phần quan trọng của câu chuyện về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, tôn vinh Lê Lợi và khẳng định chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa.
Thông qua hình ảnh thanh gươm thần, truyền thuyết 'Sự tích Hồ Gươm' tôn vinh tinh thần đoàn kết và chủ nghĩa anh hùng của cộng đồng. Sự kết hợp của lưỡi gươm và chuôi gươm, khi được hợp lại, tạo thành thanh gươm có khắc hai chữ “Thuận Thiên”, đã mang lại những chiến công vang dội cho nghĩa quân Lam Sơn. Thanh gươm thần không chỉ thể hiện sức mạnh kỳ diệu của dân tộc mà còn nhấn mạnh sự đoàn kết của nhân dân trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm, từ miền núi đến miền biển. Việc gươm sáng ngời với hai chữ “Thuận Thiên” thể hiện sự chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và vai trò quan trọng của Lê Lợi như một người anh hùng.
Trong câu chuyện, việc Đức Long Quân yêu cầu Rùa Vàng đòi lại gươm và vua Lê trả gươm là một chi tiết thần kỳ đặc trưng của truyền thuyết. Hình ảnh Rùa Vàng gắn liền với đời sống vật chất và tâm linh của người Việt cổ, cũng như xuất hiện trong các truyền thuyết khác như “An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy”. Sự hiện diện của Rùa Vàng và Long Quân thể hiện sức mạnh tinh thần và khát vọng hòa bình của tổ tiên. Việc hoàn lại gươm cũng là biểu tượng của việc cất bỏ chiến tranh và thể hiện khát vọng hòa bình.
Câu chuyện 'Sự tích Hồ Gươm' còn giải thích tên gọi của hồ, nối tiếp từ tên gọi Tả Vọng và gắn liền với chiến công của Lê Lợi, trở thành biểu tượng của truyền thống và văn hóa của thủ đô Hà Nội.
Với sự kết hợp giữa trí tưởng tượng phong phú và nhãn quan thần kỳ, tác phẩm 'Sự tích Hồ Gươm' thể hiện tinh thần đoàn kết chống giặc ngoại xâm, lòng yêu nước và làm nổi bật hình ảnh người anh hùng Lê Lợi, đồng thời giải thích nguồn gốc tên hồ Hoàn Kiếm.

5. Phân tích bài viết về truyền thuyết 'Sự tích Hồ Gươm' - mẫu 8
Truyền thuyết về Hồ Gươm kể lại câu chuyện về việc Lê Lợi được Long Quân trao tặng thanh gươm thần tại Lam Sơn – Thanh Hóa để đánh bại giặc Minh, và sau khi đất nước giành được độc lập, Long Quân đã cử Rùa Vàng lên đòi lại thanh gươm tại hồ Tả Vọng – Hà Nội. Mặc dù câu chuyện chứa nhiều yếu tố kỳ ảo, nhưng vẫn có nền tảng lịch sử thực tế, như việc Lê Thận, bạn của Lê Lợi, tìm thấy lưỡi gươm khi đang kéo lưới, và cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi dẫn đầu chống giặc Minh. Hồ Tả Vọng, sau thế kỷ XV mới đổi tên thành Hồ Hoàn Kiếm. Sự hòa quyện giữa thực và ảo đã tạo nên sức hút và ý nghĩa sâu sắc của câu chuyện.
Truyền thuyết này sử dụng mô típ quen thuộc về việc trao gươm thần để giúp anh hùng cứu nước, giống như trong truyền thuyết “Thanh gươm ông Tú” trong tiểu thuyết của Nguyên Ngọc hay “Truyện Nguyễn Huệ và gươm thần”. Trong câu chuyện này, mô típ này được kết hợp với cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của Lê Lợi, tạo ra hình tượng gươm thần rực sáng. Lê Lợi nhận được thanh gươm thần không phải từ một thế giới siêu nhiên mà từ những địa điểm thực tế ngay tại quê hương của ông. Lê Thận tìm thấy lưỡi gươm khi kéo lưới, còn Lê Lợi nhận chuôi gươm khi chạy trốn trong rừng. Gươm thần trở thành biểu tượng cho sức mạnh cứu nước của dân tộc, từ miền sông nước đến vùng rừng núi, đều góp sức vào việc bảo vệ đất nước. Một số dị bản còn kể rằng lưỡi gươm ở đáy sông, chuôi gươm từ trong lòng đất, và vỏ gươm trên ngọn cây, cho thấy sự hội tụ của các phần của gươm từ ba không gian khác nhau. Gươm thần đã tìm đúng người để trao và trở thành vũ khí bất khả chiến bại trong cuộc khởi nghĩa.
Câu chuyện về gươm thần không chỉ kỳ lạ khi các phần của nó khớp lại với nhau một cách hoàn hảo mà còn thể hiện sự nhất trí của dân tộc. Việc các bộ phận của gươm kết hợp thể hiện sự đồng lòng của cả nước, với sự hỗ trợ từ trời, vua Rồng Long Quân, và Rùa Vàng, củng cố thêm ý nghĩa của sự đoàn kết. Thanh gươm trở thành biểu tượng của sức mạnh và sự đồng lòng của dân tộc trong cuộc kháng chiến chống giặc.
Lê Lợi là người được trao gươm thần, và gươm không phải là thứ thông thường mà là vũ khí thần thánh, đại diện cho sức mạnh của đất trời và niềm tin của toàn dân. Thanh gươm sáng rực với hai chữ “Thuận Thiên” thể hiện ý chí của dân tộc và sự ủng hộ của trời đất dành cho Lê Lợi. Thanh gươm thần không chỉ giúp đánh bại giặc mà còn trở thành biểu tượng cho sự chiến thắng và niềm tin. Khi gươm được trả lại cho Rùa Vàng, ánh sáng của nó vẫn tồn tại, như dấu ấn của chính nghĩa và chiến thắng. Dân gian đã tạo ra hình tượng gươm thần tỏa sáng, làm nổi bật câu chuyện anh hùng cứu nước và sự tinh tế trong việc truyền tải thông điệp về hòa bình. Việc “trả gươm thần” cũng mang ý nghĩa độc đáo, phản ánh mong mỏi hòa bình của dân tộc và tạo nên một kết thúc trang nghiêm cho câu chuyện. Truyền thuyết về Hồ Gươm không chỉ là một huyền thoại về anh hùng Lê Lợi mà còn là sự kết hợp giữa truyền thống, văn hóa và lịch sử, làm nổi bật vẻ đẹp của hồ và những trang sử hào hùng của dân tộc.

6. Bài phân tích truyện 'Sự tích Hồ Gươm' - mẫu 1
Trong kho tàng truyền thuyết của dân tộc ta, có thể nói Sự tích Hồ Gươm là một trong những câu chuyện ít mang tính tưởng tượng và kỳ ảo nhất. Đọc tác phẩm này, chúng ta như được trở về những năm tháng oanh liệt của dân tộc trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược. Và từ đó, chúng ta càng thêm kính trọng vị anh hùng Lê Lợi, người đã đem lại tự do và độc lập cho đất nước.
Giặc Minh, nhân danh việc diệt trừ họ Trần, thực ra đã âm thầm xâm lược và đô hộ nước ta. Dưới ách thống trị của chúng, nhân dân phải chịu cảnh sống cơ cực và bị đàn áp. Trước tình hình đó, Lê Lợi đã đứng lên khởi nghĩa. Ban đầu, nghĩa quân gặp rất nhiều khó khăn và thường xuyên bị đánh bại. Thấy vậy, Long Quân đã quyết định cho Lê Lợi mượn thanh gươm thần. Tuy nhiên, cách Long Quân cho mượn gươm lại rất đặc biệt, không phải trao tận tay mà phải qua một quá trình thử thách gian nan.
Long Quân đã làm cho thanh gươm mắc vào lưới của Lê Thận ba lần. Mỗi lần Lê Thận đều gỡ gươm ra và thả lại sông, nhưng lưỡi gươm vẫn tiếp tục bị vớt lên từ khúc sông khác. Thấy điều này kỳ lạ, Lê Thận đã mang gươm về. Còn chuôi gươm được Lê Lợi tìm thấy trên cây đa. Cách Long Quân cho mượn gươm cho thấy đây là một thanh gươm thần, không thể trao theo cách thông thường mà phải vượt qua thử thách mới có được. Hơn nữa, hình ảnh lưỡi gươm và chuôi gươm được tìm thấy ở hai địa điểm khác nhau (dưới nước và trên rừng) cũng phản ánh sự cần thiết phải đoàn kết, hợp nhất để đánh bại kẻ thù. Điều này gợi nhớ đến truyền thuyết Con rồng cháu Tiên, khi Lạc Long Quân và Âu Cơ chia năm mươi con lên rừng, năm mươi con xuống biển để cai quản các phương, và khi cần, họ phải đoàn kết giúp đỡ nhau. Do đó, việc lưỡi gươm phải được tìm thấy dưới nước và chuôi gươm trên rừng, khi kết hợp với nhau thì “vừa như in” biểu thị sự đồng lòng và nhất trí của toàn bộ nhân dân miền núi và miền xuôi. Ngoài ra, việc Lê Lợi nhìn thấy lưỡi gươm và bắt được chuôi gươm còn cho thấy để thành công trong cuộc đấu tranh, cần phải có sự sáng suốt của người lãnh đạo, và người đó chính là Lê Lợi.
Sở hữu thanh gươm thần, sức mạnh của nghĩa quân ngày càng tăng cường, nhanh chóng đánh bại quân địch và buộc chúng phải rút lui. Thanh kiếm không chỉ là biểu tượng của sức mạnh mà còn minh chứng cho tinh thần đoàn kết. Dưới sự lãnh đạo thông minh và sáng suốt của Lê Lợi, sự đồng lòng của toàn dân có thể vượt qua mọi thử thách và đánh bại mọi kẻ thù.
Quân Minh thất bại, trở về nước, và nhân dân ta được sống trong hòa bình và thịnh vượng. Một năm sau, Long Quân đã cử rùa vàng lên đòi lại thanh gươm thần. Không phải ngay khi quân ta giành chiến thắng mà phải đợi một năm sau, khi đất nước đã ổn định và kinh tế quân sự đã phục hồi. Hình ảnh rùa vàng hiện lên giữa hồ, đớp lấy thanh kiếm và lặn xuống hồ sâu, mặt hồ vẫn lấp lánh ánh sáng. Đây là một chi tiết kỳ ảo, thiêng liêng và huyền bí, đồng thời giải thích tên gọi hồ Hoàn Kiếm (hồ trả gươm). Hồ Hoàn Kiếm, gắn liền với chi tiết huyền bí này, đã làm cho địa danh lịch sử này thêm phần thiêng liêng.
Sự tích Hồ Gươm không chỉ phong phú về nội dung mà còn tinh tế về nghệ thuật. Truyền thuyết này bao gồm hai câu chuyện, vừa lồng ghép vừa tách bạch nhau: câu chuyện mượn gươm và câu chuyện trả gươm. Chúng có nội dung riêng nhưng lại bổ sung ý nghĩa cho nhau. Hơn nữa, văn bản là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố thực và yếu tố tưởng tượng, kỳ ảo.
Với sự kết hợp tinh tế giữa yếu tố kỳ bí và yếu tố lịch sử, Sự tích Hồ Gươm không chỉ giải thích nguồn gốc tên gọi Hồ Gươm mà còn ca ngợi tính chính nghĩa và lòng nhân ái của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Tên hồ Hoàn Kiếm cũng là biểu tượng của chiến thắng dân tộc, thể hiện ước mơ và khát vọng hòa bình của nhân dân.

7. Bài phân tích câu chuyện 'Sự tích Hồ Gươm' - mẫu 2
Truyền thuyết dân gian là kho tàng văn hóa phong phú của dân tộc chúng ta, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Những câu chuyện thời thơ ấu, từ bà, mẹ, đến việc chúng ta kể cho con cái nghe, đều chứa đựng những giá trị tinh thần sâu sắc. Các câu chuyện như Tấm Cám, Sọ Dừa, Sơn Tinh Thủy Tinh hay Thánh Gióng đã trở thành những phần không thể thiếu trong ký ức mỗi người. Những truyền thuyết này phản ánh khát khao của nhân dân về cuộc sống tươi đẹp, việc chinh phục thiên nhiên, và đấu tranh chống ngoại xâm với niềm tin mãnh liệt. Trong số đó, Sự tích Hồ Gươm là một ví dụ tiêu biểu. Truyền thuyết diễn ra khi giặc Minh xâm lược nước ta, và dù nghĩa quân Lam Sơn đã nổi dậy chống lại quân thù, họ vẫn còn yếu và thường xuyên thất bại. Long Quân, cảm phục lòng dũng cảm và hy sinh của họ, đã quyết định cho mượn gươm thần. Tuy nhiên, việc trao gươm không hề dễ dàng, mà là một thử thách cho Lê Lợi, vì những thứ dễ có thường không được trân trọng. Thử thách này cũng giúp Lê Lợi có thêm một tướng giỏi là Lê Thận.
Lê Thận, một ngư dân bình thường, đã được Long Quân gửi gắm lưỡi gươm. Sau ba lần vớt được cùng một lưỡi gươm kỳ lạ, Lê Thận đã quyết định giữ lại, cảm nhận được sự bí ẩn của nó. Khi Lê Lợi đến thăm và nhìn thấy lưỡi gươm sáng lên với chữ 'Thuận Thiên', ông nhận ra rằng cuộc khởi nghĩa của mình được trời ủng hộ. Tuy nhiên, sự kỳ diệu của lưỡi gươm vẫn chưa được rõ ràng.
Chỉ khi Lê Lợi, trong lúc chạy trốn vào rừng, tìm thấy chuôi gươm nạm ngọc, ông mới hiểu rằng lưỡi gươm và chuôi gươm cần phải kết hợp. Khi chúng khớp vào nhau, điều này không chỉ thể hiện sự đoàn kết, mà còn sự phối hợp hoàn hảo giữa lãnh đạo và quân đội. Sự kết hợp này là biểu hiện của sức mạnh tổng hợp, dẫn đến chiến thắng của nhân dân.
Khi có gươm thần, nghĩa quân liên tục thắng trận, đánh đuổi quân giặc về nước. Chiến thắng này có phần nhờ vào sự thần kỳ của gươm thần, tăng cường niềm tin và sức mạnh của nghĩa quân.
Sau khi Lê Lợi lên ngôi, rùa Thần xuất hiện để đòi gươm lại, không chỉ để trả món nợ mà còn nhắc nhở rằng sự trợ giúp của thần linh chỉ là một phần nhỏ. Để duy trì sự thịnh vượng, cần phải dựa vào tài năng lãnh đạo của Lê Lợi. Câu chuyện trả gươm giải thích tên gọi hồ Gươm (Hoàn Kiếm). Sự tích Hồ Gươm không chỉ là một câu chuyện thú vị mà còn thể hiện lòng tin và khát vọng của nhân dân về chiến thắng kẻ thù xâm lược, và giải thích lý do tên gọi hồ Gươm.

8. Phân tích truyện 'Sự tích Hồ Gươm' - phiên bản 3
Khi đọc truyền thuyết 'Sự tích Hồ Gươm', chúng ta không chỉ được sống lại những thời kỳ gian khổ và dũng cảm của cha ông trong thời kỳ 'Bình Ngô', mà còn cảm nhận được niềm tự hào dân tộc, cùng chiêm ngưỡng các di tích lịch sử, văn hóa của cố đô Thăng Long.
Chàng ngư dân Lê Thận đã được Long Quân trao tặng lưỡi gươm quý. Lần đầu tiên, Lê Thận chỉ coi đó là một thanh sắt bình thường bị mắc vào lưới. Mãi đến lần thứ ba, khi anh đặt thanh sắt cạnh lửa và nhận ra đó là một lưỡi gươm, anh mới ngạc nhiên và vui mừng. Lưỡi gươm như có khả năng 'bơi' trên sông, vì vậy dù Lê Thận đã thay đổi địa điểm thả lưới ba lần, 'báu vật' vẫn tìm đến anh. Chi tiết này tạo ra một không khí kỳ bí và linh nghiệm.
Khi Lê Lợi và các tướng sĩ đến nhà Thận, họ bất ngờ thấy thanh sắt 'sáng rực' trong căn lều tối. Lê Lợi cầm lên và thấy hai chữ 'Thuận Thiên' khắc trên lưỡi gươm, nhưng mọi người vẫn chưa biết đó là báu vật. Dường như Long Quân vẫn đang thử thách lòng người!
Chỉ khi quân Minh đuổi giết trong tình thế nguy hiểm, Lê Lợi thấy ánh sáng kỳ lạ trên cây đa, trèo lên và phát hiện ra đó là một cái chuôi gươm nạm ngọc. Ba ngày sau, khi ghép gươm vào chuôi, chúng khớp hoàn hảo. Nhờ có gươm thần, các nghĩa sĩ Lam Sơn thêm niềm tin và sức mạnh. Lời thề của Lê Thận khi trao gươm cho chủ tướng Lê Lợi vang vọng như một lời nguyện: 'Đây là Trời đã giao phó cho công việc lớn. Chúng tôi nguyện dâng hiến xương máu để phụng sự công minh và báo đền Tổ quốc!'.
Long Quân trao gươm báu cho nghĩa quân Lam Sơn và sức mạnh của nghĩa quân ngày càng tăng. Trong tay chủ tướng, gươm thần chiến thắng khắp các trận địa, quân Minh bị đánh bại thảm hại. Nghĩa quân càng chiến đấu càng mạnh mẽ, và lưỡi gươm thần đã mang lại sức mạnh to lớn, làm cho kẻ thù không còn bóng dáng trên đất nước ta.
Cuối cùng, sau mười năm chiến đấu gian khổ và anh dũng, Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn, với lưỡi gươm thần do Long Quân trao, đã hoàn thành sự nghiệp cao cả mà Trời đã giao phó.
