Tham khảo bài số 4

Tài liệu tham khảo số 5
Đỗ Phủ, được ca ngợi là Thi Thánh và là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất trong lịch sử văn học Trung Quốc, để lại khoảng 1500 bài thơ đồ sộ. Bài thơ về mùa thu trong chùm thơ “Thu hứng” gồm tám bài, được coi là tác phẩm xuất sắc nhất, bao trùm nội dung của bảy bài còn lại và thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc của tác giả.
Tác phẩm được viết năm 766, trong thời kỳ Trung Quốc vừa kết thúc cuộc loạn An Lộc Sơn, khiến triều đại nhà Đường suy thoái nghiêm trọng và tình hình xã hội đầy khổ cực. Đỗ Phủ cũng trải qua thời kỳ khó khăn này.
Trong giai đoạn này, Đỗ Phủ sống ở Tứ Xuyên, nhờ sự giúp đỡ của một người bạn quan trọng. Nhưng khi bạn qua đời, ông mất đi sự hỗ trợ, phải sống trong cảnh nghèo đói tại Quỳ Châu hai năm, chịu đựng bệnh tật và sự bế tắc. Trong thời gian này, ông viết nhiều bài thơ với tâm trạng bi thương.
Lác đác rừng phong hạt móc sa,
Ngàn non hiu hắt, khí thu lòa.
Câu thơ đầu tiên thể hiện ba hình ảnh đặc trưng của mùa thu: rừng phong, hạt móc, và nghìn thu, gợi cảm giác lạnh lẽo và thê lương. Sương móc, vốn là loại sương đặc trưng của mùa thu Trung Quốc, tạo nên cảnh sắc mờ ảo và u ám. Dịch thơ không truyền tải hết sự giá buốt của sương móc rơi lác đác, gợi cảm giác lạnh lẽo.
Sương móc trắng xóa dày đặc, tạo ra cảnh vật hiu hắt. Kết hợp với làn sương trắng, hình ảnh rừng phong đỏ mùa thu càng thêm tiêu điều, xơ xác. Câu thơ thứ hai khắc họa sự ảm đạm hơn, với những dãy núi không có ánh sáng mặt trời, thêm phần tăm tối và hiu hắt bởi sương mù.
Câu thơ tiếp theo sử dụng biện pháp đối và phóng đại để mô tả không gian thiên nhiên: Sóng vọt lên tận trời; Mây sà xuống giáp mặt đất, tạo ra một bức tranh thu hùng vĩ nhưng âm u. Bốn câu đầu tạo không gian từ xa, trong khi bốn câu sau chuyển đến gần hơn với hình ảnh:
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
Bản dịch thơ không truyền tải hết ý nghĩa của câu thứ năm, với nước mắt có thể là của khóm cúc hoặc của tác giả. Nỗi đau từ hoa cúc nở gợi lại nỗi đau triền miên, dai dẳng của tác giả, gắn bó với thời gian lưu lạc tại Quỳ Châu.
Hình ảnh “cô chu” – con thuyền lẻ loi, gợi nỗi cô đơn và cảnh ngộ lẻ loi của tác giả. Câu thơ vừa mô tả thực tại con thuyền mắc lại, vừa gửi gắm nỗi nhớ quê hương sâu sắc và sự gắn bó của tác giả với quê hương trên con thuyền ấy.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
Nỗi nhớ quê và cảnh rộn ràng tiếng may áo rét, tiếng chày đập càng làm nổi bật nỗi buồn của tác giả và lo lắng về tình hình đất nước chưa được yên bình.
Với ngôn từ hàm súc và bút pháp đặc sắc, Đỗ Phủ đã tái hiện bức tranh mùa thu xơ xác, lạnh lẽo và gửi gắm nỗi lo cho đất nước, nỗi nhớ quê hương và sự xót xa về số phận cá nhân.

Bài tham khảo số 6
Bài thơ không chỉ mô tả bức tranh mùa thu tăm tối và buồn bã mà còn phản ánh tâm trạng u sầu, nặng nề của Đỗ Phủ trong thời kỳ loạn lạc. Ông lo lắng về vận nước đang rơi vào tình trạng bĩ cực và cảm thấy xót xa cho số phận bất hạnh của mình khi phải sống nơi đất khách quê người.
Dịch nghĩa:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
Từ thành Quỳ Châu, tác giả nhìn bao quát phong cảnh xung quanh. Sương móc rơi, lá phong đã úa vàng, và dãy núi Vu Sơn chìm trong bóng tối, khí lạnh. Xa xa, sóng nước hòa vào chân trời, mây mù phủ xuống mặt đất. Tác giả cảm nhận được sự cô đơn khi nhớ về những năm tháng sống lưu lạc, khóm cúc đã nở hoa hai lần, và mỗi lần thấy hoa cúc nở là một lần nước mắt rơi vì nỗi nhớ quê.
Tạm trú ở đây không phải là lâu dài, vì vậy tác giả luôn nhớ quê hương. Tâm trạng mong mỏi về cố hương của ông như con thuyền bị trôi dạt, không biết khi nào mới trở về. Mùa thu sắp hết, mùa rét sắp đến, trên thành Bạch Đế, tiếng chày đập vải đã vang lên, thúc giục người ta chuẩn bị áo lạnh, làm nổi bật nỗi buồn của tác giả (Ngô Tất Tố dịch).
Dịch thơ:
Lác đác rừng phong hạt móc sa,
Ngàn non hiu hắt, khí thu lòa.
Lưng trời sóng rợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa.
Khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ,
Con thuyền buộc chặt mối tình nhà.
Lạnh lùng giục kẻ tay dao thước,
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà.
Nguyễn Công Trứ dịch
“Hứng” trong thơ không chỉ đơn thuần là cảm xúc mà còn là tâm trạng sâu sắc của tác giả. Trong cảnh mùa thu héo hắt, tâm trạng của thi nhân là nỗi buồn sâu thẳm, không còn cảm hứng sáng tác. Đỗ Phủ đã khéo léo thể hiện nỗi buồn đó qua tám bài thơ, mỗi bài đều gắn bó chặt chẽ với nhau. Những bài thơ về mùa thu thường khó có thể tách rời cảm xúc và cảnh vật, khiến cho mỗi bài thơ trở nên có ý nghĩa đặc biệt. Số lượng tám bài thơ không nhiều hơn hay ít hơn, thể hiện sự hoàn hảo trong việc truyền tải cảm xúc của mùa thu và nỗi buồn của tác giả.
(1 - 4) 'Lộ' (móc) trong bài thơ được mô tả như 'ngọc lộ', 'thụ lâm' (rừng cây phong) gợi sự héo hon. Các hình ảnh 'Vu Sơn', 'Vu Giáp' và 'ba lãng', 'phong ván' đều gợi lên sự lạnh lẽo và vắng vẻ, tạo nên cảm giác lạnh lùng, buồn bã. 'Móc ngọc' và 'rừng phong' thêm phần khắc sâu nỗi buồn của tác giả, trong khi 'sóng vọt' và 'mây đùn' tạo nên bức tranh thu u ám. Tất cả các hình ảnh này gợi cảm giác bi thương sâu sắc.
(5 - 8) Số lượng 'lưỡng khai' (nở hai lần) gợi ý đến sự lặp lại nỗi đau của tác giả, không chỉ là hoa cúc mà còn là nước mắt. 'Cô chu' (con thuyền lẻ loi) không chỉ là hình ảnh thực mà còn biểu trưng cho nỗi nhớ quê và sự cô đơn. 'Dao thước' và tiếng chày ở thành Bạch Đế tạo sự đối lập với nỗi buồn xa quê của tác giả. Các câu thơ trong bài thể hiện sự kết nối chặt chẽ, làm nổi bật tâm trạng của tác giả và cảm xúc của mùa thu.

Bài tham khảo thứ 7

5. Tài liệu tham khảo số 8
'Cảm xúc mùa thu' là một tác phẩm nổi bật trong bộ sưu tập thơ mùa thu của Đỗ Phủ, nhà thơ nổi tiếng thời Đường. Mùa thu là một chủ đề quen thuộc trong thơ ca, nhưng Đỗ Phủ mang đến một cái nhìn độc đáo qua cảm xúc và tài năng của ông.
Bốn câu thơ đầu mô tả mùa thu trong bối cảnh khác thường:
'Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm
Vu sơn, vu giáp khí tiêu sâm.
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm'.
Dịch thơ:
'Rừng phong thưa thớt với sương mù,
Núi non hiu quạnh khí thu mờ,
Lưng trời sóng gợn, lòng sông sâu,
Mặt đất mây mù, ải xa xôi'.
Trong thơ cổ, rừng phong đỏ thường là biểu tượng đẹp của mùa thu, nhưng ở đây, nó chỉ là một rừng phong chìm trong sương. Những câu thơ tiếp theo làm rõ sự bất an qua các địa danh hiểm trở như núi Vu và kẽm Vu, với không khí mờ mịt và cảnh vật gợi sự buồn bã, phản ánh nỗi buồn xa xứ.
Nửa sau bài thơ chứa đựng những tâm tư của tác giả:
'Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm'.
Dịch thơ:
'Khóm cúc rơi lệ qua mùa thu
Con thuyền gắn bó với quê xưa
Lạnh lùng thúc giục tay may áo
Thành Bạch vang tiếng chày trong đêm'
(Nguyễn Công Trứ dịch)
Nỗi buồn chia ly khiến hoa cúc rơi lệ. Khóm cúc qua mùa thu không chỉ thêm hương sắc mà còn thêm giọt lệ, gắn bó với quê cũ như một mối ràng buộc. Hai câu thơ là sự kết hợp hoàn hảo về âm thanh và ý nghĩa, giống như những giọt nước mắt chứa đựng sâu thẳm cảm xúc.
Cuối bài thơ, tác giả quay trở lại hiện thực với những hình ảnh đầy cảm xúc:
'Lạnh lùng thúc giục tay may áo'
'Thành Bạch vang tiếng chày trong đêm'
Cảnh chuẩn bị áo rét cho mùa đông tới rất xúc động. Tiếng chày đập lụa trong thơ cổ Trung Quốc gợi lên nỗi nhớ về sự chuyển mùa và tình cảm đôi lứa, đồng thời phản ánh thời kỳ loạn lạc, chiến tranh mà đất nước đang chịu đựng.
Thơ Đỗ Phủ có sự tinh tế riêng, không tuân theo cấu trúc cố định của Đường thi với phần đề, thực, luận, kết. Bài thơ 'Cảm xúc mùa thu' kết hợp giữa cảnh đời thực và thẩm mỹ thơ ca cổ, tạo nên sức gợi mạnh mẽ nhờ sự thực tế và hiện thực của nó.

6. Tài liệu tham khảo số 1
Đỗ Phủ, nhà thơ vĩ đại của Trung Quốc, đã để lại một di sản phong phú với những tác phẩm đầy cảm xúc. Ông nổi bật với sự nhạy cảm và lòng yêu nước sâu sắc, những bài thơ của ông không chỉ phản ánh tâm tư cá nhân mà còn chân thực mô tả thời đại ông sống. 'Cảm hứng mùa thu' là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ nét hồn thơ của Đỗ Phủ. Mùa thu, với vẻ đẹp và nỗi buồn của nó, luôn là nguồn cảm hứng dồi dào cho các thi sĩ, và Đỗ Phủ đã thể hiện sự cảm nhận sâu sắc về mùa thu trong tác phẩm này.
Đề tài về sự thay đổi của thiên nhiên luôn khiến các thi sĩ cảm động. Mùa thu, với sự lãng mạn và cảm giác chênh vênh, khiến tâm hồn con người thêm nhạy cảm. 'Cảm hứng mùa thu' của Đỗ Phủ là bức tranh u sầu về mùa thu, phản ánh nỗi nhớ quê và tâm trạng cô đơn của tác giả trong lúc đất nước đang rối ren.
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.
Giang gian ba làng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
Hàn y xứ xứ thồi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
Bài thơ 'Cảm hứng mùa thu' dễ dàng chạm vào lòng người đọc với những hình ảnh buồn bã và cảm xúc sâu sắc. Nguyễn Công Trứ đã làm nổi bật tâm tư của Đỗ Phủ qua bản dịch của mình.
Lác đác rừng phong hạt móc sa,
.............
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà.
(Nguyễn Công Trứ dịch)
Trong bài thơ, bốn câu đầu mô tả cảnh vật thiên nhiên rộng lớn nhưng u sầu, từ rừng phong đến không gian bao la ở vùng núi Trường Giang.
Hai câu đầu của bài thơ vẽ nên cảnh sắc chiều thu ở Quý Châu qua những nét chấm phá nhẹ nhàng:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm,
(Lác đác rừng phong hạt móc sa,
Ngàn non hiu hắt, khí thu lòa)
Tác giả đứng ở vị trí cao để quan sát toàn cảnh, từ rừng phong phủ sương đến cảm giác buồn bã của mùa thu. Hai câu thơ mở đầu phản ánh nỗi buồn thấm đẫm tâm trạng tác giả.
Hai câu tiếp theo miêu tả cảnh sắc hoành tráng và dữ dội của rừng núi Vu Sơn Vu Giáp:
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
(Lưng trời sóng gợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa).
Cảnh sắc rừng núi hiện ra rõ nét, vừa hoành tráng vừa bí ẩn, làm tăng thêm nỗi nhớ quê của tác giả.
Bốn câu sau thể hiện tâm trạng của Đỗ Phủ với lòng mong nhớ quê hương, nỗi khát khao trở về, và cảm giác buồn bã khi sống tha phương:
'Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
(Khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ,
Con thuyền buộc chặt mối tình nhà).
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
(Lạnh lùng giục kẻ tay dao thước,
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà).
Hình ảnh hoa cúc và con thuyền đơn độc phản ánh nỗi nhớ quê, và âm thanh tiếng chày đập vải như một giai điệu buồn làm nổi bật tâm trạng của thi sĩ.
Qua 'Cảm hứng mùa thu', ta thấy được tâm hồn nhạy cảm và rung động của Đỗ Phủ. Bài thơ không chỉ khẳng định tài năng của ông mà còn thể hiện rõ tư tưởng 'yêu nước thương đời' của ông.
Những vần thơ của Đỗ Phủ, với sức lay động mạnh mẽ, đã đóng góp quan trọng trong việc khẳng định giá trị của thi ca Trung Quốc, đặc biệt là thơ mùa thu.

7. Tài liệu tham khảo số 2
Đỗ Phủ (712 – 770), tên thật là Tử Mĩ, hiệu Thiếu Lăng, quê ở huyện Củng, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Sinh ra trong gia đình truyền thống Nho học và thơ ca, ông không thành công trong các kỳ thi lúc trẻ và sống một đời nghèo khó, bệnh tật. Dù vậy, tình yêu văn chương của ông vẫn cháy bỏng. Ông sáng tác rất nhiều thơ, để lại hàng ngàn bài với nội dung phong phú, phản ánh lịch sử và lòng yêu nước. Với những đóng góp lớn lao cho văn học Trung Quốc và nhân loại, Đỗ Phủ được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới.
Bên cạnh những bài thơ được coi là 'thi sử', Đỗ Phủ còn viết nhiều bài thơ trữ tình, trong đó có bài Thu hứng (Cảm xúc mùa thu). Đây là bài thơ đầu tiên trong chùm tám bài thơ sáng tác năm 766 khi ông lưu lạc ở Quý Châu, Tứ Xuyên, nơi cách xa quê hương hàng ngàn dặm. Sau mười một năm loạn An Lộc Sơn, dù chiến tranh đã kết thúc, đất nước vẫn kiệt quệ, và ông vẫn sống tha hương. Hoàn cảnh này đã gợi lên cảm xúc bi thương chủ đạo của Thu hứng.
Bài thơ chia thành hai phần: Bốn câu đầu miêu tả thiên nhiên mùa thu ở vùng rừng núi Trường Giang, bốn câu sau thể hiện cảm xúc của tác giả trước cảnh thu nơi đất khách.
Trong hai câu đầu tiên, Đỗ Phủ khắc họa cảnh thu ở Quý Châu với sự tinh tế:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm,
(Lác đác rừng phong hạt móc sa,
Ngàn non hiu hắt, khi thu lòa)
Đỗ Phủ quan sát từ một vị trí cao, tầm nhìn xa và rộng. Ông miêu tả cảnh rừng phong và sương thu một cách đầy tâm trạng. Hình ảnh rừng phong, thường liên kết với mùa thu, và sương trắng làm tăng cảm giác hoang tàn, ảm đạm của cảnh vật.
Câu thứ hai nhắc đến Vu sơn, Vu giáp, nơi nổi tiếng hiểm trở và hùng vĩ, làm nổi bật cảnh thu hiu hắt. Từ 'lòa' và 'hiu hắt' trong bản dịch chỉ thể hiện phần nào ý nghĩa của 'khi tiêu sâm' (tối tăm, ảm đạm). Hình ảnh này làm nổi bật sự tối tăm và hùng vĩ của cảnh sắc nơi đây.
Hai câu thơ đầu tả cảnh thu ở rừng phong và núi non, đều mang nỗi buồn thương của tác giả.
Tiếp tục với tâm trạng đó, Đỗ Phủ viết:
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
(Lưng trời sóng gợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa).
Cảnh thu trên cao và dưới thấp đều được miêu tả bằng những câu thơ tuyệt vời. Sóng dữ dội trên sông và mây dày đặc che phủ cửa ải xa làm nổi bật sự hùng vĩ và cảm giác choáng ngợp.
Nếu cảnh sắc trước đó bi thương thì ở đây vừa hoành tráng vừa dữ dội, tạo nên một bức tranh thu rộng lớn và ấn tượng.
Bốn câu thơ sau bày tỏ lòng tác giả trước cảnh thu đất khách. Câu năm và sáu có nghệ thuật đối rất tinh tế:
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
(Khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ,
Con thuyền buộc chặt mối tình nhà)
Hoa cúc nở gợi nhớ đến những mùa thu trước, và chiếc thuyền lẻ loi biểu thị nỗi nhớ quê của tác giả.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
(Lạnh lùng giục kẻ tay dao thước,
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà).
Âm thanh chày đập vải trong hoàng hôn làm nổi bật sự cô đơn và nỗi buồn của nhà thơ, nhấn mạnh nỗi nhớ quê và tình trạng đất nước chưa yên.
Bài thơ thể hiện cảm xúc mùa thu và tâm trạng của Đỗ Phủ trong giai đoạn khó khăn, phản ánh nỗi niềm của người lưu lạc. Đỗ Phủ đã thể hiện tài năng xuất sắc và sự đồng cảm sâu sắc với số phận con người qua bài thơ này.

8. Tài liệu tham khảo số 3
Nhắc đến Trung Quốc, không thể không nhắc đến nhà thơ nổi tiếng Đỗ Phủ (712-770), với hàng ngàn bài thơ sâu sắc, chủ yếu phản ánh ảnh hưởng của thời đại lên đời sống con người và chính bản thân ông. Trong số các tác phẩm của ông, bài thơ 'Cảm xúc mùa thu' là một tác phẩm tiêu biểu, viết vào năm 766, khi ông cùng gia đình lánh nạn ở Quỳ Châu.
Bài thơ 'Cảm xúc mùa thu' mô tả một bức tranh mùa thu vừa ảm đạm, hiu hắt, vừa thể hiện tâm trạng u sầu của tác giả trong bối cảnh đất nước hỗn loạn. Bài thơ được chia thành hai phần: bốn câu đầu tả cảnh mùa thu, và bốn câu sau thể hiện tâm trạng của nhà thơ. Hai câu thơ đầu mô tả cảnh sắc mùa thu với cái nhìn bao quát:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.
Nhà thơ dùng cái nhìn từ rừng núi xuống sông, tạo nên một bức tranh thu đầy sắc thái buồn bã với sự hiện diện của sương mù trắng xóa. Sự tiêu điều của cảnh vật thể hiện rõ nét qua cái nhìn của ông. Câu thơ thứ hai mô tả sự lạnh lẽo, hẻm Vu hiểm trở làm ánh mặt trời khó lọt xuống, làm không khí mùa thu thêm phần ảm đạm. Sự tiêu điều và bi thương trong cảnh vật hoàn toàn khác biệt so với cảnh thu truyền thống.
Hai câu thơ tiếp theo:
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tại thượng phong vân tiếp địa âm.
Miêu tả sự chuyển động mạnh mẽ của cảnh thu, sóng vọt lên trời, mây sa xuống mặt đất, tạo nên một bức tranh thu vừa hùng vĩ vừa bi tráng. Sự chuyển động trái chiều của cảnh vật phản ánh sự đảo lộn của xã hội thời bấy giờ.
Bài thơ không chỉ mô tả cảnh vật mà còn thể hiện nỗi lòng của nhà thơ trước thời thế. Bốn câu thơ tả cảnh kết hợp với nỗi buồn sâu lắng, gợi nỗi nhớ quê và nỗi lo lắng về sự không yên bình nơi biên ải. Các câu thơ tiếp theo:
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ
Cố chu nhất hệ cố viên tâm.
Cúc là hoa của mùa thu, biểu tượng niềm vui, nhưng khi nhìn thấy nó, nhà thơ cảm thấy nỗi buồn sâu sắc, nhớ về quê hương với lòng u sầu. Hình ảnh hoa cúc nở lại gợi nhớ nỗi đau và lệ tuôn trào của tác giả. Con thuyền đơn độc là biểu tượng của nỗi nhớ quê và ước nguyện trở về, thể hiện tình cảm sâu lắng của nhà thơ.
Cảnh tượng mọi người chuẩn bị áo rét, âm thanh tiếng chày đập vải trong mùa đông sắp đến càng làm tăng thêm nỗi nhớ quê của tác giả. Tiếng chày đập vải, cùng hình ảnh trời tối, gợi lên nỗi nhớ quê tê tái và lo âu về cuộc sống bình yên nơi quê nhà.
Bài thơ 'Cảm xúc mùa thu' là một tác phẩm xuất sắc, phản ánh nỗi lòng nhớ quê của tác giả trong bối cảnh loạn lạc, đồng thời nhắc nhở chúng ta trân trọng quê hương và nơi chúng ta đã sinh ra.
