1. Mẫu bài văn phân tích khổ thơ cuối trong bài thơ 'Bếp lửa' - phiên bản 4
Trong cuộc sống, mọi người đều phải đối mặt với những khó khăn và thử thách. Chính trong những lúc gian nan, chúng ta mới nhận thấy những giá trị tinh thần quý báu và thiêng liêng. Những ký ức này chính là nguồn động lực nâng đỡ chúng ta suốt đời. Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt đã phản ánh chân lý đơn giản này. Hình ảnh “bếp lửa” gợi lại những năm tháng ấm áp bên bà, cùng bà thắp sáng ngọn lửa tuổi thơ, làm rung động tâm hồn người đọc qua bản trường ca về tình bà cháu.
Bằng Việt bắt đầu làm thơ từ đầu những năm 60 và thuộc thế hệ các nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Bài thơ “Bếp lửa” được sáng tác vào năm 1963, khi tác giả 19 tuổi và đang học ngành Luật tại Liên Xô. Tác phẩm được viết theo thể thơ tự do và nằm trong tập thơ “Hương cây – Bếp lửa”, tập thơ đầu tay của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ. Bằng sự kết hợp hài hòa giữa biểu cảm và tự sự, miêu tả và nghị luận, bài thơ đã xây dựng hình ảnh bếp lửa gắn liền với hình ảnh người bà, tạo nên điểm tựa cảm xúc và suy nghĩ về tình bà cháu.
Bà nhóm lửa còn Bằng Việt thắp sáng bao ký ức, gợi dậy sóng yêu thương trong lòng người đọc. Hình ảnh người bà không chỉ là người nhóm lửa, giữ lửa mà còn truyền lửa, niềm tin và sức sống cho cháu. Người bà giản dị nhưng có sức mạnh kỳ diệu. Mỗi lần hình ảnh bếp lửa xuất hiện trong bài thơ là một lần tác giả nhắc đến bà – người phụ nữ Việt Nam, để từ đó thốt lên trong bao nhung nhớ và trân trọng:
Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa!
Câu thơ với từ cảm thán “ôi” chứa đựng biết bao cảm xúc. Trong đó là sức mạnh “kỳ lạ” gợi lại cả một chân trời ký ức, cả một tuổi thơ, cả một tâm hồn. Trong đó là sự “thiêng liêng” mà nhà thơ gìn giữ trong lòng nơi đất khách quê người. Dấu gạch ngang là khoảng lặng nghệ thuật, chứa đựng bao cảm xúc không thể diễn tả hết. Hãy lắng nghe sự im lặng đó để cảm nhận sự “kỳ lạ và thiêng liêng”, để hiểu tiếng lòng thi sĩ. Dấu gạch ấy như nền nhạc làm nổi bật hai tiếng “bếp lửa” diễn tả tâm tình, sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với bà. Đây là lúc ta cảm nhận rõ nét vẻ đẹp của hình ảnh “bếp lửa”. Hình ảnh ấy kết hợp với chất trữ tình và bình luận đã tạo nên nền tảng hoàn hảo cho dòng suy ngẫm của cả tác giả và độc giả về cuộc đời vất vả và nghĩa tình của bà. Khi ở xa bà hàng nghìn dặm, Bằng Việt vẫn luôn hướng lòng về người bà yêu thương:
Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở :
- Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa ?...
Tại xứ lạnh Nga xa xôi, bếp ga, bếp điện đã thay thế bếp củi, nhưng hình ảnh người bà và bếp lửa sáng sớm vẫn luôn hiện hữu trong tâm trí cháu. Bút pháp liệt kê và phép lặp cấu trúc “có…trăm…” vẽ nên chân trời rộng lớn với bao điều vui tươi. Tuy nhiên, cuộc sống hiện đại không thể xua tan nỗi nhớ bà, một nỗi nhớ mà cháu “chẳng lúc nào quên nhắc nhở”. Hồ Cẩm Sa từng thốt lên những câu thơ đồng cảm với Bằng Việt: “Cuộc đời tuy chất vật / Nhưng tâm hồn thảnh thơi / Bởi bóng bà luôn tỏa / Che đời cháu, bà ơi!”. Người bà, hay người phụ nữ trong gia đình, luôn gắn bó với những điều gần gũi, thân thiết. Họ duy trì nhịp sống tổ ấm, là nơi bình yên để ta trở về sau những thử thách của cuộc đời.
Trong hình dáng bình dị ấy ẩn chứa một trái tim lớn đầy nhân ái, trở thành hiện thân của gia đình, quê hương, đất nước. Nay ở nơi đất khách, những câu thơ như được hát từ ngọn lửa ấm của bà càng làm người đọc cảm nhận rõ điều đó. Niềm kính yêu và trân trọng đối với bà đã trở thành sự gắn bó với gia đình, tình yêu quê hương và lòng biết ơn đối với cội nguồn. Mỗi ngày, mỗi giờ, Bằng Việt đều vang lên câu hỏi: “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa ?”. “Bếp lửa” đã thực sự trở thành kỷ niệm ấm lòng, niềm tin thiêng liêng theo nhà thơ suốt cuộc đời.
Nguyễn Đức Quyền đã nhận xét: “Thơ thời ban đầu thường nồng nàn, nồng nàn đến vụng dại. Thế nhưng “Bếp lửa” của Bằng Việt lại mang một nét duyên dễ thương.” Bài thơ là tác phẩm đầu tay của nhà thơ, không thể tránh khỏi thiếu sót. Nhưng với giọng thơ tâm tình, trầm lắng, hình ảnh bếp lửa xuyên suốt bài thơ như một sợi chỉ đỏ nối liền dòng hồi tưởng, bài thơ đã chinh phục bạn đọc nhiều thế hệ. Nếu hình tượng con cò trong bài thơ của Chế Lan Viên đã đi từ những câu hát ru vào đời với: “Cánh cò trắng lại bay hoài không nghỉ / Trước hiên nhà / Và trong hơi mát câu văn” thì Bằng Việt đã kế thừa ngọn lửa yêu thương, niềm tin nơi bà, những vần thơ của ông như một “ngọn lửa thần” mà Decgiavin từng nhắc tới.
Với “Bếp lửa”, Bằng Việt đã chắt lọc từ cuộc đời những ký ức, hình ảnh đẹp nhất về người bà thân yêu để dệt nên hình tượng “bếp lửa”, thể hiện lòng kính yêu, trân trọng và biết ơn đối với bà và cũng là đối với gia đình, quê hương, đất nước. Ta nhận ra rằng, trong sâu thẳm mỗi con người luôn có những điều bình dị và thân thương. Hãy trân trọng những ký ức trong trẻo của một thời, vì đó là chốn bình yên để ta trở về khi mỏi mệt, là hành trang quý báu cho suốt cuộc hành trình dài của cuộc đời. Để một ngày nào đó dừng lại giữa dòng đời, ta sẽ mỉm cười vì luôn có một “bếp lửa” soi sáng trong tim…
2. Bài văn phân tích khổ thơ cuối trong bài thơ 'Bếp lửa' - mẫu 5
Bài thơ “Bếp lửa” được Bằng Việt sáng tác vào năm 1963, khi ông đang theo học ngành Luật tại Nga. Nhà thơ nhớ lại: “Những ngày đầu học luật ở đây, nỗi nhớ quê thật sự dâng tràn. Vào tháng 9, trời lạnh se se, sương mù bao phủ, cảnh vật gợi nhớ mùa đông quê nhà. Mỗi sáng sớm, khi tôi ra khỏi nhà đi học, hình ảnh bếp lửa ấm cúng và bà nội nấu nồi xôi, luộc khoai sắn lại hiện về”. Những ký ức quý giá đã thôi thúc ông viết nên bài thơ này. Khổ thơ cuối của bài thơ thể hiện tâm tư sâu lắng:
“Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu,
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả,
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở:
– Sớm mai này, bà nhóm bếp lên chưa?… “
Bài thơ gợi nhớ hình ảnh bếp lửa, gợi lại ký ức tuổi thơ bên bà. Đứa cháu trưởng thành giờ đây thấu hiểu cuộc đời và sự sống của bà. Trong sự xa cách, đứa cháu gửi gắm nỗi nhớ về bà. Hai hình ảnh nổi bật trong bài thơ là bà và bếp lửa, luôn song hành và tỏa sáng bên nhau.
Trong hồi tưởng của nhà thơ, hai hình ảnh ấy luôn gắn bó mật thiết. Bên bếp lửa luôn có hình bóng bà, từ những ngày khó khăn đến lúc bình yên. Bếp lửa không chỉ là biểu tượng của sự chăm sóc và yêu thương mà còn là hình ảnh của tình bà ấm áp. Bếp lửa là chứng nhân cho bao vất vả và tình yêu bà dành cho cháu. Mỗi ngày bà nhóm bếp lửa là nhóm lên sự sống, tình yêu và hy vọng cho mọi người.
Khổ thơ cuối thể hiện tâm tư của đứa cháu trưởng thành, với hình ảnh thế giới rộng lớn và những điều mới mẻ. Dù có khoảng cách về không gian và thời gian, những hình ảnh “khói trăm tàu”, “lửa trăm nhà”, “niềm vui trăm ngả” không làm cháu quên đi ánh sáng và hơi ấm từ bếp lửa của bà. Đó là cội nguồn, nơi nuôi dưỡng tuổi thơ và là chỗ dựa tinh thần vững chắc trong cuộc đời.
Bài thơ kết thúc với câu hỏi tu từ “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”. Câu hỏi này gợi nỗi nhớ khắc khoải và tình cảm sâu sắc về bà, về quê hương. Tình cảm này cũng thể hiện trong những vần thơ tiễn đưa bà nội khi bà qua đời, với lòng kính trọng và biết ơn sâu sắc. Từ những suy ngẫm của đứa cháu, khổ thơ cuối biểu hiện triết lý về sức mạnh của những ký ức thân thiết trong hành trình cuộc đời. Tình yêu đất nước bắt nguồn từ lòng yêu quý ông bà và những điều bình dị nhất.
3. Bài văn phân tích khổ thơ cuối trong bài thơ 'Bếp lửa' - mẫu 6
Những mối quan hệ huyết thống và tình cảm gia đình mang lại hạnh phúc và sự bình yên cho con người. Đối với người Việt Nam, gia đình được xem là quan trọng nhất. Trong bài thơ của Bằng Việt, tác giả đã thể hiện cảm xúc về quê hương bằng những câu thơ cảm động và sâu sắc.
Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc giữa bà và cháu, sự chăm sóc và bảo bọc của bà. Tình yêu thương này là động lực giúp cháu vững bước trong cuộc sống. Tác giả đã diễn tả rõ ràng qua 4 câu thơ cuối về tình cảm thiêng liêng này. Hai câu thơ đầu tiên bộc lộ nỗi nhớ của người cháu xa quê:
“Giờ cháu đã đi xa, có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả.”
Khổ cuối bài thơ “Bếp lửa” thể hiện sự trân trọng quá khứ của người cháu. “Bếp lửa” là hình ảnh gợi nhớ về thời thơ ấu và những kỷ niệm bên bà. Khi cháu còn nhỏ, vào thời kỳ khó khăn, bếp lửa và bà là những điều duy nhất mang lại sự ấm áp. Giờ đây, tất cả chỉ còn là ký ức và nỗi nhớ về những ngày xưa.
“Giờ cháu đã đi xa” chỉ còn nhớ về quê hương và bà. Cuộc sống hiện tại đã khác nhiều, đầy đủ hơn nhưng không thể so sánh với hình ảnh bếp lửa ấm cúng bên bà. Dù không gian và thời gian đã thay đổi, “ngọn khói trăm tàu”, “lửa trăm nhà” không thể thay thế hình ảnh bếp lửa và bà yêu thương.
Đất nước đã giành độc lập và mở ra một cuộc sống mới, nhưng ký ức về bà vẫn luôn hiện hữu trong tâm trí cháu. Hình ảnh và nỗi nhớ về bà là những phần không thể tách rời trong cuộc sống của cháu:
“Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở:
Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”
Câu hỏi “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?” là một câu hỏi tu từ, gắn kết bài thơ từ đầu đến cuối. Bếp lửa và bà là hình ảnh nổi bật, thể hiện tình cảm sâu sắc. Dù thời gian đã trôi qua, hình ảnh bếp lửa và bà vẫn in sâu trong lòng cháu. Bài thơ kết thúc với câu hỏi tu từ, làm nổi bật tình cảm và sự nhớ nhung về bà và quê hương.
Bài thơ tôn vinh tình cảm bà cháu và truyền thống “uống nước nhớ nguồn” của người Việt. Dù cuộc sống hiện tại có xô bồ, người cháu vẫn luôn nhớ về những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu. Khổ cuối bài thơ thể hiện tình cảm quý báu và lòng hướng về cội nguồn, nơi sinh ra và nuôi dưỡng chúng ta.
4. Bài viết phân tích khổ thơ cuối trong bài thơ 'Bếp lửa' - mẫu 7
Bằng Việt đã khắc họa một hình ảnh tuổi thơ không thể quên, đó là hình ảnh người bà cần cù và bếp lửa sáng ấm. Bếp lửa không chỉ là một vật dụng, mà còn là nguồn cảm hứng giúp tác giả viết nên bài thơ sâu lắng, gợi nhớ về bà và những kỷ niệm yêu thương. Bài thơ là một bức tranh chân thực về tình cảm và sự kính trọng mà tác giả dành cho bà.
Khổ thơ cuối như một lời tự sự của người cháu trưởng thành, nhấn mạnh sức mạnh của nguồn cội. Mặc dù cuộc sống có sự thay đổi lớn với khói của trăm tàu, lửa của trăm nhà, và niềm vui từ nhiều nơi, nhưng cháu vẫn không thể quên được hơi ấm và ánh sáng từ bếp lửa của bà và quê hương, cùng những lời dặn dò và tình cảm ấm áp của bà.
Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu,
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả,
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở
- Sớm mai này, bà nhóm bếp lên chưa?
Hình ảnh bếp lửa gợi nhớ về những kỷ niệm khó khăn khi cháu mới bốn tuổi, cùng với những mùa vải chín, tiếng chim tu hú, và những câu chuyện của bà. Bếp lửa không chỉ tượng trưng cho sự ấm áp, mà còn là biểu tượng của tình cảm vững bền giữa bà và cháu, cùng tình yêu quê hương. Dù cuộc sống hiện tại có thay đổi, cháu vẫn không thể quên bếp lửa, nơi chứa đựng tình cảm và ký ức của một thời thơ ấu đáng quý.
Cuối bài thơ, câu hỏi tu từ “mai này bà nhóm bếp lên” thể hiện nỗi nhớ và sự kính trọng sâu sắc. Nhớ về bà cũng là nhớ về quê hương và cội nguồn. Dù thời gian và tuổi tác có làm thay đổi mọi thứ, tình cảm của bà vẫn mãi bền chặt. Bài thơ thành công trong việc tạo ra một hình ảnh vừa thực tế vừa biểu tượng, thể hiện bằng cảm xúc chân thành và suy tư sâu sắc.
Cháu đã trưởng thành và có một cuộc sống mới, nhưng bếp lửa của bà vẫn mãi là ký ức không thể quên. Câu hỏi “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?” không chỉ là sự nhắc nhở, mà còn là lời khẳng định tình yêu và lòng biết ơn đối với bà và những giá trị từ thời thơ ấu.
5. Bài viết phân tích khổ thơ cuối trong bài thơ 'Bếp lửa' - mẫu 8
Bằng Việt là một trong những tên tuổi nổi bật của thế hệ nhà thơ trẻ trưởng thành trong thời kỳ chống Mỹ. Thơ của Bằng Việt thường mang đến sự trong trẻo, khai thác những kỷ niệm trong sáng của thời thơ ấu và gợi mở ước mơ của tuổi trẻ. Bài thơ “Bếp lửa” là một trong những tác phẩm đầu tay của ông, thể hiện sâu sắc và cảm động tình cảm của nhà thơ đối với bà và bếp lửa. Đặc biệt, hai đoạn thơ cuối là những suy ngẫm của ông về bà và bếp lửa:
Cuộc đời bà lận đận qua bao nắng mưa
…………………………..
– Sáng mai bà đã nhóm bếp chưa?…
Bài thơ “Bếp lửa” được viết năm 1963, khi tác giả 19 tuổi và đang học ngành Luật ở Liên Xô. Tác phẩm theo thể thơ tự do và được đưa vào tập thơ “Hương cây – Bếp lửa”, tập thơ đầu tay của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ. Bài thơ kết hợp hài hòa giữa biểu cảm và tự sự, miêu tả và nghị luận, xây dựng hình ảnh bếp lửa gắn liền với hình ảnh bà, là điểm tựa khơi gợi mọi cảm xúc và suy nghĩ về tình bà cháu.
Những khổ thơ đầu đưa người đọc trở về kỷ niệm của tác giả trong những năm tháng sống bên bà, thể hiện tình yêu thương và sự thấu hiểu những vất vả của bà, đồng thời bộc lộ lòng biết ơn đối với bà. Tình cảm đó tiếp tục được thể hiện rõ ở hai khổ thơ cuối, khi nhà thơ chia sẻ những suy ngẫm về cuộc đời bà.
Bà cần mẫn, chịu thương chịu khó, thức khuya dậy sớm vì bát cơm, manh áo của con cháu. Mỗi khi nhớ lại, cháu cảm thấy vô cùng cảm phục và biết ơn bà:
Cuộc đời bà lận đận với bao nắng mưa
Bao nhiêu năm trôi qua, đến giờ vẫn vậy
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Việc đảo ngữ đưa từ láy “lận đận” lên đầu câu, kết hợp với cụm từ “cuộc đời bà”, “bao nhiêu năm rồi”, hình ảnh ẩn dụ “nắng mưa” diễn tả một cách sâu sắc và trọn vẹn cuộc đời đầy gian nan của bà, đồng thời thể hiện sự thấu hiểu trong tình cảm của cháu.
Pho từ “vẫn” khẳng định thói quen không thay đổi của bà, “thói quen dậy sớm” để làm việc nhóm lửa, nhóm lên niềm tin và tình yêu thương cho cháu. Tình yêu của tác giả dành cho bà thể hiện rõ trong từng câu chữ, đơn giản, chân thành nhưng sâu nặng và thiết tha. Bà không chỉ nhóm lửa bằng đôi tay gầy guộc mà còn bằng tất cả tấm lòng đối với con cháu:
Nhóm bếp lửa ấm áp, nồng đượm
Nhóm tình yêu thương khoai sắn ngọt bùi
Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ
Điệp ngữ “nhóm” được nhắc lại 4 lần mang đến nhiều liên tưởng: “Nhóm bếp lửa”, “nhóm nồi xôi gạo” là hình ảnh tả thực công việc nhóm lửa của bà. “Nhóm tình yêu thương”, “nhóm dậy cả những tâm tình” là hình ảnh ẩn dụ về công việc thiêng liêng và cao quý: bà đã khơi dậy trong tâm hồn cháu và những người xung quanh niềm yêu thương, chia sẻ.
Vì vậy, theo mạch suy ngẫm, nhà thơ kết luận một cách tự nhiên và hợp lý: “Ôi kỳ diệu và thiêng liêng – bếp lửa”. Đúng vậy, bếp lửa dù giản dị và phổ biến trong mọi gia đình Việt Nam, nhưng lại cao quý, kỳ diệu và thiêng liêng vì luôn gắn liền với bà – người giữ lửa, nhóm lửa, tạo nên tuổi thơ của cháu. Bếp lửa trở thành một phần tâm hồn, không thể thiếu trong đời sống tinh thần của cháu. Có thể nói, cảm xúc của nhà thơ trào dâng khi suy ngẫm về bà và bếp lửa. Khổ thơ như một sự tổng kết để ca ngợi và khẳng định về bà: bà là người phụ nữ tần tảo, giàu đức hy sinh, luôn chăm lo cho mọi người. Bốn câu kết thể hiện tình thương nhớ, lòng kính yêu và biết ơn của đứa cháu bé bỏng nay đã đi xa:
Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở
– Sáng mai bà nhóm bếp lên chưa?
Dấu chấm giữa dòng thơ tách câu thơ thành hai câu tự sự, gợi sự trôi chảy của thời gian và không gian, vẽ lên một thực tại: người cháu năm xưa giờ đã trưởng thành, đã bay xa, làm quen với những chân trời mới.
Điệp ngữ “trăm” mở ra một thế giới rộng lớn với bao điều mới mẻ. Điệp ngữ “có” kết hợp với thủ pháp liệt kê và câu hỏi từ cuối câu cho thấy người cháu đã có những thay đổi lớn trong cuộc đời, tìm được nhiều niềm vui mới, nhưng không thể quên ngọn lửa của bà, ngọn lửa đã trở thành kỷ niệm, niềm tin nâng bước người cháu trên suốt chặng đường dài.
Niềm kính yêu và trân trọng đối với bà đã trở thành sự gắn bó với gia đình, tình yêu và nỗi nhớ quê hương, đất nước cũng như lòng biết ơn của Bằng Việt đối với cội nguồn che chở nơi đó. “Bếp lửa” đã thực sự trở thành kỷ niệm ấm lòng, thành niềm tin thiêng liêng theo nhà thơ suốt cả cuộc đời.
Như vậy, qua các biện pháp tu từ ẩn dụ, điệp ngữ và các từ ngữ, hình ảnh chọn lọc, hai khổ thơ cuối của bài thơ “Bếp lửa” đã giúp người đọc cảm nhận sâu sắc suy nghĩ của cháu về cuộc đời bà và bộc lộ nỗi nhớ thương bà da diết. Đọc những vần thơ này, ta thấy ở nhà thơ Bằng Việt tình yêu thương, sự thấu hiểu và lòng biết ơn vô hạn đối với bà và quê hương đất nước. Tình cảm ấy thật đáng trân trọng.
Qua hồi tưởng của người cháu trưởng thành, nhớ lại những kỷ niệm xúc động về bà và bếp lửa, nhà thơ đã bộc lộ những tình cảm thiêng liêng, sâu nặng đối với gia đình, quê hương, đất nước. Khổ thơ chứa đựng đạo lý thủy chung, cao đẹp của người Việt: “uống nước nhớ nguồn”. Đạo lý này được nuôi dưỡng trong mỗi tâm hồn từ thuở bé, giúp mỗi người bay cao, bay xa trên hành trình cuộc đời.
6. Bài văn phân tích khổ thơ cuối trong bài thơ 'Bếp lửa' - mẫu 1
Tình cảm gia đình là một giá trị thiêng liêng, quý báu trong lòng mỗi người Việt Nam. Tác giả Bằng Việt đã diễn tả cảm xúc này một cách sâu sắc qua bài thơ 'Bếp lửa'. Bài thơ khắc họa tình bà cháu qua những kỷ niệm và sự chăm sóc của bà, điều này đã trở thành hành trang của tác giả suốt đời. Điều này được thể hiện rõ trong khổ thơ cuối:
'Giờ cháu đã xa, ngọn khói nhiều tàu
Lửa nhiều nhà, niềm vui khắp nơi,
Nhưng chẳng bao giờ quên nhắc nhở:
Sớm mai bà có nhóm bếp không?'
Bài thơ 'Bếp lửa' diễn tả cảm xúc hồi tưởng từ quá khứ đến hiện tại. Sau khi nhắc lại những kỷ niệm bên bà và bếp lửa từ tuổi thơ đến những năm kháng chiến, tác giả trở về hiện tại với nỗi nhớ bà và những năm tháng được bà chở che.
Khổ thơ cuối bắt đầu bằng việc miêu tả sự thay đổi trong cuộc sống hiện tại. Dòng thơ đầu tiên chia câu thơ bằng dấu phẩy: 'Giờ cháu đã đi xa, có ngọn khói trăm tàu' thể hiện sự chuyển biến từ quá khứ đến hiện tại, với không gian bếp quen thuộc thay thế bằng những khoảng trời rộng lớn bên ngoài. Từ 'trăm', 'có' cùng với liệt kê làm nổi bật sự thay đổi này. Cuộc sống hiện tại nhộn nhịp với 'ngọn khói trăm tàu', 'lửa trăm nhà', 'niềm vui trăm ngả'. Tác giả Nguyễn Duy cũng miêu tả cuộc sống mới trong bài thơ 'Ánh trăng' qua những chi tiết như 'ánh điện', 'cửa gương', 'đèn điện', 'phòng buyn - đinh'. Sự thay đổi là quy luật tất yếu, nhưng nỗi nhớ bà vẫn luôn hiện diện trong tâm hồn tác giả: 'Sớm mai bà nhóm bếp lên chưa?'. Câu hỏi tu từ kết nối đầu và cuối khổ thơ, nhấn mạnh nỗi nhớ bà đã trở thành điểm khởi đầu và kết thúc của bài thơ:
'Một bếp lửa ấm áp giữa sương sớm
Một bếp lửa nồng nàn, ấm cúng
Cháu thương bà biết bao nhiêu mưa nắng!'
Vậy, hình ảnh quen thuộc của bếp lửa và tình bà cháu tiếp tục xuất hiện trong kết thúc bài thơ, thể hiện nỗi nhớ về bà là mãi mãi, dù thời gian và cuộc sống có thay đổi.
Nỗi nhớ của tác giả về những năm tháng tuổi thơ không chỉ kể lại tình cảm bà cháu thiêng liêng mà còn phản ánh tinh thần 'uống nước nhớ nguồn'. Dù cuộc sống hiện đại nhưng tác giả luôn tự nhắc mình trân trọng những giá trị quá khứ. Cũng như sự nhận thức của nhà thơ Nguyễn Duy trong 'Ánh trăng', Bằng Việt không ngừng nhắc nhở bản thân nhớ về quá khứ. Dù cuộc sống có thay đổi, quá khứ vẫn sống động trong tâm hồn tác giả.
Như vậy, nỗi nhớ sâu nặng của người cháu thể hiện tình cảm gắn bó với cội nguồn và làm nổi bật tình cảm bà cháu qua những hình ảnh thơ giản dị nhưng đầy ý nghĩa, tạo nên dòng cảm xúc chân thành và những bài học về 'uống nước nhớ nguồn' và trân trọng quá khứ.
7. Phân tích khổ thơ cuối trong bài thơ 'Bếp lửa' - mẫu 2
Ai cũng sẽ nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ khi trưởng thành. Có thể đó là những ký ức về mẹ hiền, cha kính yêu, hoặc bà đáng quý. Đối với Bằng Việt, hình ảnh đáng nhớ nhất từ tuổi thơ của ông chính là hình ảnh người bà chăm chỉ. Cùng bà là hình ảnh của bếp lửa, đã trở thành nguồn cảm hứng để ông viết nên bài thơ 'Bếp lửa' đầy cảm xúc. Bài thơ không chỉ khắc họa chân thực hình ảnh người bà gắn liền với kỷ niệm mà còn thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng yêu mến của tác giả.
Trong toàn bộ bài thơ, bếp lửa xuất hiện mười lần, mỗi lần như là một nhắc nhở về bà. Những câu thơ với nhịp điệu nhanh và mạnh mẽ như sóng vỗ vào bờ, thể hiện tình cảm dạt dào của tác giả dành cho bà. Dù đang ở xa, Bằng Việt vẫn luôn hướng lòng về bà. Đoạn thơ cuối tiếp tục diễn tả nỗi nhớ thương sâu sắc và lòng biết ơn của tác giả đối với bà, người đã cưu mang và che chở mình:
Cháu đã rời xa.
Có khói từ trăm tàu
Có lửa từ trăm nhà, vui vẻ từ trăm ngả
Nhưng không lúc nào quên nhắc nhở
Sớm mai bà đã nhóm bếp chưa?
Hiện tại, dù đã trưởng thành và sống xa quê, tác giả vẫn không quên tình cảm đối với bà. Dù cuộc sống đã đầy đủ hơn, tình cảm với bà vẫn không phai nhòa. Câu hỏi cuối cùng của bài thơ tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ, vừa là nhắc nhở bản thân và cũng là nhắc nhở người đọc nhớ về quê hương và người bà yêu quý. Hình ảnh bếp lửa trở nên cụ thể và sâu sắc, trở thành biểu tượng của tình cảm của bà, sưởi ấm tâm hồn nhà thơ. Một bếp lửa bình dị lại mang đến sự xúc động sâu xa đến vậy.
Khi rời khỏi vòng tay bà để đến nơi mới, tình cảm giữa bà cháu vẫn là nguồn sưởi ấm trong những mùa đông giá lạnh. Tác giả dù đã trưởng thành nhưng vẫn mãi nhớ về góc bếp của ngày xưa, nơi bà và cháu đã chia sẻ mọi nỗi niềm. Đó chính là nguồn cội, nơi tuổi thơ được hình thành và nuôi dưỡng.
Người bà trong bài thơ 'Bếp lửa' đã trải qua đói nghèo, chiến tranh, và giữ gìn mảnh đất tổ tiên, hy vọng và chờ đợi. Bà là hình mẫu về sự sống cao quý và đầy ý nghĩa, như ngọn lửa ấm mãi. Đọc xong bài thơ, bạn sẽ dễ dàng hình dung hình ảnh bếp lửa và người bà ngồi bên cạnh. Bài thơ sẽ sống mãi trong lòng người đọc với sức truyền cảm mạnh mẽ, khơi dậy tình cảm sâu sắc đối với gia đình và những kỷ niệm tuổi thơ.
Bài thơ 'Bếp lửa' sẽ mãi sống trong lòng độc giả nhờ sức truyền cảm sâu sắc. Bài thơ gợi lên tình cảm cao đẹp với gia đình, với những người đã tô điểm cho tuổi thơ trong sáng của ta. Đặc biệt, khổ thơ cuối cùng thể hiện rõ sự chân thành của tác giả đối với người bà kính yêu: tần tảo, chịu đựng, và giàu lòng vị tha. Bài thơ khơi dậy tình cảm yêu mến, kính trọng và lòng biết ơn sâu sắc trong lòng người đọc.
8. Phân tích khổ thơ cuối của bài thơ 'Bếp lửa' - mẫu 3
Mỗi người trong cuộc đời đều lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ đầy trong sáng và ngây thơ. Những ký ức này là vô giá, nâng đỡ chúng ta suốt hành trình dài rộng của cuộc đời. Bằng Việt cũng có những ký ức quý giá từ những năm tháng bên bà, cùng bà chăm sóc bếp lửa ấm áp. Bài thơ 'Bếp lửa' của ông không chỉ gợi nhớ về những kỷ niệm sâu sắc mà còn thể hiện tình cảm chân thành của ông đối với bà.
Bằng Việt, nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đã viết bài thơ 'Bếp lửa' vào năm 1963 khi ông 19 tuổi và đang du học tại Liên Xô. Bài thơ không chỉ khắc họa những kỷ niệm xúc động về bà và tình bà cháu, mà còn thể hiện lòng kính trọng và biết ơn sâu sắc của tác giả đối với bà và quê hương. Từ những hồi tưởng về tuổi thơ, tác giả đã suy ngẫm về cuộc đời hi sinh của bà, người đã luôn giữ ngọn lửa ấm áp trong gia đình:
Bà đã trải qua bao nắng mưa cuộc đời
Hàng chục năm đã trôi qua, đến giờ đây
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm mỗi ngày
Nhóm bếp lửa ấm áp, yêu thương dạt dào.
Bà là hình mẫu của sự tần tảo và hi sinh. Ngọn lửa trong bếp không chỉ là lửa vật chất mà còn là ngọn lửa của tình yêu, sự sống và niềm tin. Từ hình ảnh bếp lửa giản dị, tác giả nhận ra sự kỳ diệu và thiêng liêng mà bà đã mang lại. Bà lặng lẽ hy sinh để nuôi dưỡng tuổi thơ của cháu: 'Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi thơ'. Trong bếp lửa quen thuộc ấy, cháu cảm nhận được sự vất vả và gian lao của bà.
Nhóm lên tình yêu thương từ khoai sắn ngọt ngào
Nhóm nồi xôi gạo mới cùng nhau chia vui.
Bài thơ mô tả mười lần hình ảnh bà và bếp lửa, từ đó chuyển thành hình ảnh ngọn lửa:
Vào mỗi sớm chiều, bà lại nhóm lửa
Ngọn lửa trong lòng bà luôn ấm áp
Ngọn lửa chứa đựng niềm tin bền vững…
Bây giờ, dù đã trưởng thành và sống xa quê, tác giả vẫn nhớ về bà và bếp lửa. Dù thế giới rộng lớn, với nhiều điều mới mẻ, đứa cháu vẫn luôn hỏi: 'Sáng mai bà đã nhóm bếp chưa?' Mỗi câu hỏi là một lần nhớ về bà và là nguồn động viên trên hành trình của mình.
Bằng Việt đã khéo léo kết hợp hình ảnh thực và tượng trưng trong 'Bếp lửa', tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc và sâu sắc. Bài thơ là một triết lý thầm kín, nhấn mạnh rằng những giá trị đẹp đẽ của tuổi thơ sẽ tiếp tục nâng đỡ chúng ta suốt cuộc đời. Bằng Việt thể hiện lòng yêu thương và biết ơn sâu sắc đối với bà, đồng thời cũng là tình yêu quê hương và đất nước khi xa quê.