1. Bài mẫu tham khảo số 4
Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, nếu cổ tích nổi bật với 'Tấm Cám' và truyện ngụ ngôn với 'Thầy bói xem voi', thì truyền thuyết lại có 'Ta và Mị Châu - Trọng Thủy'. Truyền thuyết là 'nghệ thuật chọn lọc sự kiện và nhân vật để tạo nên những hình tượng nghệ thuật, phản ánh sâu sắc lịch sử của địa phương, quốc gia, dân tộc... Trong khi lịch sử cố gắng tái hiện chính xác các sự kiện và nhân vật, thì truyền thuyết lại chú trọng đến cảm xúc và niềm tin của người nghe sau những sự kiện đó.' Đây có thể coi là câu chuyện bi kịch đầu tiên trong văn học dân tộc, mang đến không ít nước mắt và sự căm phẫn cho người đọc. Tuy nhiên, từ đó cũng rút ra bài học rằng không nên quá chủ quan và khinh thường kẻ thù, để tránh thất bại. Truyền thuyết 'Ta và Mị Châu, Trọng Thủy', trích từ 'Rùa Vàng' trong 'Lĩnh Nam chích quái', kể về chiến công của vua Âu Lạc trong việc xây thành, chế nỏ và bảo vệ đất nước, cũng như bi kịch tình yêu của Mị Châu gắn liền với mất nước của dân tộc.
Vào thời kỳ đầu dựng nước, vua Âu Lạc đã cống hiến rất nhiều cho dân tộc. Vua cho xây thành Cổ Loa với hy vọng nhân dân sẽ được ấm no và hạnh phúc. Dù việc xây thành gặp nhiều khó khăn, vua không ngừng cầu khẩn trời Phật và giữ cho tâm hồn trong sạch. Nhờ sự trợ giúp của sứ Thanh Giang và tấm lòng yêu nước của vua, thành Cổ Loa đã hoàn thành sau nửa tháng. Có lẽ vua đã rất vui mừng khi thấy thành công đó. Vua còn lo cho vận mệnh đất nước khi thần Kim Quy báo cho biết Đà đang âm thầm xâm chiếm. Thần đã tặng vua một cái vuốt để chế tạo nỏ thần, có thể bắn hàng ngàn mũi tên chỉ trong một lần bắn. Nhờ vậy, nước Âu Lạc được sống trong thái bình thịnh trị. Vua thấy mình quả thật là một vị minh quân, biết nhìn xa trông rộng và lo lắng cho vận mệnh quốc gia.
Tuy nhiên, sự tự mãn cũng từ đó hình thành. Khi Đà cầu hôn, vua đồng ý gả con gái mình cho con trai Đà là Trọng Thủy. Cuộc hôn nhân giữa hai nước vốn đã có hiềm khích là điềm báo cho những hiểm họa sau này.
'Một đôi kẻ Việt người Tàu
Nửa phần ân ái nửa phần oán thương'
Việc kết hôn giữa hai quốc gia như thế là một nguy cơ không thể lường trước. Nhưng vua không để ý đến điều đó. Có lẽ vua chỉ mong muốn hai nước hòa thuận qua cuộc hôn nhân này và nhân dân không phải chịu khổ đau. Tuy nhiên, kẻ thù dù quỳ dưới chân ta vẫn rất nguy hiểm. Vua nghĩ đến lợi ích trước mắt nhưng không nhận ra những hiểm họa sắp đến. Vì thế, vua đã đánh mất cơ đồ của mình.
Sự tự mãn là bạn đồng hành của thất bại. Dù có nỏ thần trong tay, vua dường như tin chắc vào chiến thắng. Đỉnh điểm là khi nhận tin Đà đến đánh chiếm, vua 'vẫn điềm nhiên ngồi đánh cờ, cười và nói rằng: 'Đà không sợ nỏ thần sao?''. Vua đã bước vào vết xe đổ của người xưa, và khi gặp nguy cấp, vua mới sử dụng nỏ thần thì phát hiện ra nỏ giả, buộc phải dắt con gái bỏ chạy về phương Nam. Trong tình thế cấp bách, vua chỉ biết chạy trốn chứ không còn cách chống đỡ nào khác. Khi đến biển Đông, vua không nhận ra kẻ thù, chỉ biết ngửa mặt kêu 'trời' mà không biết làm gì. Khi thần Rùa Vàng hiện lên và nói: 'Kẻ ngồi sau lưng chính là giặc đó!' thì vua đã chém con gái của mình. Hành động dứt khoát, không do dự ấy chứng tỏ vua là một minh quân, biết đặt việc nước lên trên việc nhà. Thần Rùa Vàng và sự ủng hộ của nhân dân đã bổ sung mọi thiếu sót cho vua. Khi vua không thể xây thành, thần đã hiện lên giúp đỡ; khi vua lo lắng cho vận mệnh đất nước, thần cũng chỉ bảo và khi nguy cấp, thần lại xuất hiện để giúp vua. Phải chăng đó là sự tha thứ và ngưỡng mộ của nhân dân đối với một minh quân? Chi tiết 'vua cầm sừng tê bảy tấc, Rùa Vàng rẽ nước dẫn vua đi xuống biển' chứng minh điều đó. Biển cả đã rộng mở chào đón vua. Những con sóng xô dạt vào bờ có còn nhớ hình ảnh cha con tội nghiệp?
Như vậy, kỳ tích xây thành Cổ Loa là một chiến thắng huyền thoại, trong khi sự thất bại của vua lại là hiện thực sâu sắc. Bi kịch mất nước bắt nguồn từ tình yêu của Mị Châu và Trọng Thủy. Mị Châu, con gái vua Âu Lạc, vợ Trọng Thủy và con dâu của Triệu Đà, rất ngây thơ và yêu Trọng Thủy với tình yêu trong sáng. Nàng đã trao tất cả trái tim mình cho Trọng Thủy. Mấu chốt là khi nàng chỉ cho Trọng Thủy xem nỏ thần, bí mật quốc gia. Nàng đã lầm lẫn giữa tình cảm riêng và trách nhiệm quốc gia. Sự đau xót lớn hơn không thể tưởng tượng nổi. Nếu xét về khía cạnh người vợ, Mị Châu là mẫu hình lý tưởng. Nhưng nàng không chỉ là vợ, mà còn là công chúa của nước Âu Lạc. Khi Trọng Thủy tráo nỏ thần và về thăm cha, chàng nói với Mị Châu: 'Tình vợ chồng không thể lãng quên, nghĩa mẹ cha không thể dứt bỏ. Ta nay trở về thăm cha, nếu như đến lúc hai nước thất hòa, Bắc Nam cách biệt, ta lại tìm nàng, lấy gì làm dấu?'. Câu nói đầy ẩn ý của Trọng Thủy không được Mị Châu nhận ra. Nàng yêu chồng đến mức không đặt câu hỏi tại sao hai nước phải thất hòa, tại sao Bắc Nam cách biệt trong khi đã là 'người một nhà'. Nàng chỉ mong ngày sum họp, và đã nói: 'Thiếp phận nữ nhi, nếu gặp cảnh biệt li thì đau đớn khôn xiết. Thiếp có áo gấm lông ngỗng thường mặc trên mình, đi đến đâu sẽ rứt lông mà rắc ở ngã ba đường để làm dấu, như vậy sẽ có thể cứu được nhau'. Câu nói của Mị Châu là lời của một người vợ yêu chồng tha thiết. Nhưng nàng không biết rằng hành động của nàng đã giúp Triệu Đà chiến thắng vua cha và Trọng Thủy đuổi theo giết cha mình.
'Lông ngỗng rơi trắng đường chạy nạn
Những chiếc lông không tự biết giấu mình'
Khi bị giặc truy đuổi, Mị Châu mặc chiếc áo lông ngỗng, trang phục của phụ nữ Việt xưa trong lễ hội. Nhưng nàng lại mặc vào lúc nguy cấp, cho thấy nàng đã không còn lý trí sáng suốt. Mọi hành động của nàng đều bị tình cảm vợ chồng chi phối. Trước khi bị vua cha chém đầu, nàng đã nói: 'Thiếp là phận gái, nếu có lòng phản nghịch mưu hại cha, chết đi sẽ biến thành cát bụi. Nếu một lòng trung hiếu mà bị người lừa dối thì chết đi sẽ biến thành châu ngọc để rửa sạch mối nhục thù'. Nàng đã nhận ra chân tướng sự việc rằng người nàng yêu và tin tưởng bấy lâu nay chỉ là kẻ lừa bịp. Cái chết của Mị Châu là sự hóa thân không trọn vẹn, xác biến thành ngọc thạch, máu biến thành châu ngọc. Điều đó cho thấy sự cảm thông của nhân dân đối với Mị Châu, một người 'vô tình' đưa nước Việt vào ngàn năm nô lệ.
Khác với cổ tích, kết thúc của truyền thuyết không bao giờ có hậu. Truyền thuyết buộc chúng ta phải suy ngẫm nhiều hơn. Chúng ta phải biết đặt cái chung lên trên cái riêng, đặc biệt phải cảnh giác, đừng như vua 'nuôi ong tay áo, nuôi cáo trong nhà'. Trong tình yêu, phải luôn sáng suốt, không lầm đường lạc lối để tránh phải trả giá quá đắt như Mị Châu. Truyện không chỉ mang tính triết lý mà còn thấm đẫm ý nghĩa nhân sinh, như Tố Hữu đã nói trong 'Tâm sự':
'Vẫn còn đây pho tượng đá cụt đầu
Bởi đầu cụt nên tượng càng rất sống
Cái đầu cụt gợi nhớ dòng máu nóng
Hai ngàn năm dưới đá vẫn tuôn trào
Anh cũng như em muốn nhắc Mị Châu
Đời còn giặc xin đừng quên cảnh giác
Nhưng nhắc sao được hai ngàn năm trước
Nên em ơi ta đành tự nhắc mình'
2. Tài liệu tham khảo số 5
Hôm nay, tôi xin thành thật thừa nhận rằng tôi đã vô tình gây ra một cuộc chiến tranh không đáng có cho đất nước và nhân dân Âu Lạc.
Tôi là An Dương Vương, vua đã xây dựng thành Cổ Loa kiên cố và được thần Kim Quy trao tặng cái nỏ thần, giúp bảo vệ bình yên cho muôn dân. Khi đó, Triệu Đà nhiều lần xâm lược nhưng đều thất bại trước sức mạnh của nỏ thần: Chỉ cần một mũi tên bắn ra là hàng loạt quân sĩ gục ngã. Triệu Đà tức giận và chờ đợi thời cơ; còn tôi tự mãn với chiến công của mình nên không cảnh giác với âm mưu hiểm độc của Triệu Đà.
Vào một ngày, một người trung thành của Triệu Đà mang lễ vật đến cầu hòa. Tôi nhận lời ngay vì không muốn kéo dài chiến tranh. Từ đó, hắn cho con trai là Trọng Thủy đến làm quen với con gái tôi, Mị Châu. Trọng Thủy là một chàng trai lịch thiệp, dễ dàng chiếm được lòng tin của gia đình tôi. Sau đó, Triệu Đà chính thức mang lễ vật đến cầu hôn Mị Châu cho Trọng Thủy. Mị Châu cũng đã yêu Trọng Thủy từ lâu nên tôi không có lý do nào để từ chối. Họ cưới nhau và sống hạnh phúc, nhưng tôi vẫn cảm thấy Trọng Thủy có điều gì đó không bình thường.
Một thời gian sau, Trọng Thủy xin phép về thăm cha rồi nhanh chóng quay lại. Tôi tổ chức yến tiệc và rót rượu cho Trọng Thủy, nhưng hắn từ chối. Thay vào đó, hắn mời tôi uống liên tục khiến tôi say mèm và chỉ kịp thấy bóng hắn vụt qua rồi không biết gì nữa. Khi tỉnh dậy, Trọng Thủy đang ngồi bên cạnh, cung kính hỏi:
– Thưa nhạc phụ, người đã khỏe chưa?
– Tôi khỏe rồi. Sao con không đến với Mị Châu? Tôi thì thầm.
– Hiền thê đã có nô tì chăm sóc rồi! Hắn nhẹ nhàng đáp.
Tôi nói tiếp:
– Được rồi, con cứ đi thăm vợ con đi.
Hắn kính cẩn chào:
– Xin phép nhạc phụ, con đi đây.
Tất cả những nghi ngờ trong tôi đã tan biến. Đang yên vui, bất ngờ Trọng Thủy lại xin về nước khiến Mị Châu rất buồn. Chỉ mấy ngày sau, Triệu Đà kéo quân sang xâm lược. Tôi rất ngạc nhiên, nhưng tin tưởng vào nỏ thần nên ung dung ngồi đánh cờ và chờ quân thù đến gần thành rồi bắn. Không ngờ, nỏ thần hết hiệu nghiệm và quân địch đã vào thành. Tôi hoảng sợ và không hiểu lý do nỏ thần không còn hiệu nghiệm nữa. Cuối cùng, trong tình thế cấp bách, tôi cùng Mị Châu phải lên ngựa chạy trốn về phía đông. Nhưng dù chạy đến đâu, quân địch vẫn đuổi theo. Cùng đường, tôi nhìn ra biển và cầu cứu thần Kim Quy. Thần nổi lên và dõng dạc nói: 'Kẻ thù đang ở sau lưng nhà vua!'
Tôi quay lại và chỉ thấy Mị Châu với chiếc áo lông ngỗng đã trụi lông. Tôi chợt hiểu ra tất cả. Thì ra quân địch dò theo dấu lông ngỗng để đến đây. Và chính Mị Châu, con gái tôi, đã vô tình tiết lộ bí mật quốc gia cho Trọng Thủy, dẫn đến ngày hôm nay. Quá tuyệt vọng, không còn con đường nào khác, tôi đã rút gươm chém chết Mị Châu rồi tự tử. Nhưng thần Kim Quy đã mở đường cho tôi đi xuống biển.
Đây là câu chuyện thật của đời tôi, vua An Dương Vương, người đã không cảnh giác trước kẻ thù, dẫn đến sự sụp đổ của cơ nghiệp. Tôi mong rằng những người kế vị sau này hãy rút kinh nghiệm từ bài học đau thương này mà giữ mình.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Sau khi kế thừa sự nghiệp của 18 đời Hùng Vương, An Dương Vương Thục Phán đã đánh bại năm mươi vạn quân Tần xâm lược; đổi tên nước Văn Lang thành Âu Lạc và chuyển đô từ vùng núi Nghĩa Lĩnh, Phong Châu về vùng Phong Khê, còn gọi là Kẻ Chủ, tức Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội ngày nay.
An Dương Vương bắt tay vào việc xây dựng thành nhưng gặp phải vấn đề là thành cứ xây lên lại đổ xuống mỗi đêm, mãi không hoàn thành. Nhà vua bèn ra lệnh cho các quan lập đàn cầu đảo các thần linh phù trợ. Vào ngày mồng bảy tháng ba, nhà vua bất ngờ thấy một cụ già tóc bạc phơ, tay chống gậy trúc, từ phía Đông đến trước cổng thành, than thở: “Xây thành này bao giờ mới xong!”. Mừng rỡ, An Dương Vương đón cụ già vào cung, kính cẩn hỏi: “Tôi đã tốn nhiều công sức mà vẫn chưa thành công, lý do là gì?”. Cụ già trả lời: “Sẽ có sứ Thanh Giang đến giúp vua xây thành mới thành công.” Nói xong, cụ già ra đi.
Sáng hôm sau, một con rùa lớn nổi lên mặt nước, tự xưng là sứ Thanh Giang, cho An Dương Vương biết rằng để xây thành thành công thì phải tiêu diệt hết yêu quái quấy nhiễu. Quả đúng như vậy, sau khi Rùa Vàng giúp nhà vua diệt trừ yêu quái, chỉ khoảng nửa tháng thành đã hoàn thành. Thành xây theo hình trôn ốc, rộng hơn ngàn trượng, được gọi là thành Ốc hay Loa Thành. Rùa Vàng ở lại ba năm rồi ra đi. Khi chia tay, An Dương Vương cảm tạ và hỏi: “Nhờ ơn Thần mà thành đã xây xong. Nếu có giặc đến, tôi dùng gì để chống lại?”. Rùa Vàng tháo một chiếc vuốt trao cho An Dương Vương, bảo rằng đó là lẫy nỏ. Khi giặc đến, cứ dùng nỏ thần để bắn thì sẽ không lo gì. Nói xong, Rùa Vàng trở về biển Đông. Nhà vua sai tướng tài Cao Lỗ chế tạo một chiếc nỏ lớn, dùng vuốt của Rùa Vàng làm lẫy, đó chính là nỏ thần Kim Quy.
Ít lâu sau, Triệu Đà đem quân sang xâm lược Âu Lạc. An Dương Vương dùng nỏ thần bắn, mỗi phát giết hàng vạn quân địch. Chúng hoảng sợ, chạy về núi Trâu, cầm cự vài ngày rồi rút về nước. Dân Âu Lạc vui mừng trước chiến thắng vinh quang của vua.
Không thể đánh bại Âu Lạc bằng sức mạnh quân sự, Triệu Đà nghĩ ra âm mưu khác. Hắn cho con trai là Trọng Thủy đến cầu hôn Mị Châu, con gái yêu của An Dương Vương. Không nghi ngờ gì, vua vui lòng gả và cho phép Trọng Thủy ở lại trong Loa Thành.
Theo lời cha, Trọng Thủy lén lút dò xét, tìm cách phát hiện bí mật của nỏ thần. Mị Châu, nhẹ dạ và yêu thương chồng, đã dẫn Trọng Thủy đến nơi cất giấu nỏ thần. Trọng Thủy làm một chiếc lẫy giống hệt và thay thế vuốt Rùa Vàng. Sau khi làm xong, Trọng Thủy nói với vợ: “Tình vợ chồng không thể lãng quên, nhưng nghĩa mẹ cha không thể bỏ. Ta sẽ về thăm cha, nếu có biến, ta sẽ trở lại tìm nàng, làm sao nhận ra nhau?”. Mị Châu đáp: “Thiếp có cái áo lông ngỗng thường mặc, khi có biến, sẽ rắc lông ngỗng trên đường làm dấu để tìm nhau”.
Trọng Thủy trở về, Triệu Đà lập tức kéo quân đánh Âu Lạc. Khi nghe tin quân giặc đã tràn sang, An Dương Vương vẫn ung dung đánh cờ, cười nói: “Triệu Đà không sợ nỏ thần sao?” Khi quân Đà đến gần cổng thành, vua mới lấy nỏ thần ra bắn nhưng không còn linh nghiệm.
Cha con vua phải lên ngựa chạy về phương Nam, nhưng quân giặc theo dấu lông ngỗng đuổi theo. Đến bờ biển, An Dương Vương kêu lớn: “Sứ Thanh Giang, mau đến cứu ta!”. Ngay lập tức, Rùa Vàng hiện ra, chỉ tay vào Mị Châu và nói: “Kẻ ngồi sau lưng chính là giặc!”. Hiểu ra sự tình, An Dương Vương nổi giận, rút gươm định chém Mị Châu, thì Trọng Thủy đến và lao vào đỡ nhát kiếm oan nghiệt cho vợ. Đột nhiên, mặt nước rẽ ra, Rùa Vàng đón An Dương Vương xuống biển. Mị Châu nước mắt ngắn dài, chạy theo cha nhưng sóng dữ đã ngăn bước nàng. Nàng gục xuống bên xác chồng, nức nở.
4. Tài liệu tham khảo số 7
Trong kho tàng văn học Việt Nam, câu chuyện “An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thủy” là một trong những tác phẩm tôi yêu thích nhất vì nó tiêu biểu cho thể loại truyền thuyết. Truyện không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ về việc An Dương Vương xây thành và chế tạo nỏ thần mà còn mở ra một câu chuyện tình bi kịch giữa Mị Châu và Trọng Thủy, cùng nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của nước Âu Lạc dưới triều đại An Dương Vương.
An Dương Vương, vua của nước Âu Lạc, khi xây thành gặp khó khăn vì thành cứ đổ xuống mỗi đêm. Để giải quyết, vua đã lập đàn cầu thần. Vào ngày mồng bảy tháng ba, một cụ già từ phương Đông xuất hiện, được vua mời vào cung và nói rằng sẽ có sứ Thanh Giang đến giúp. Ngày hôm sau, một con Rùa Vàng tự xưng là sứ Thanh Giang đã đến hỗ trợ xây thành. Nhờ sự giúp đỡ của Rùa Vàng, chỉ trong vòng nửa tháng, thành đã được xây xong. Thành có hình dạng trôn ốc, được gọi là Loa Thành. Sau ba năm, Rùa Vàng từ biệt và trao cho An Dương Vương móng vuốt của mình, dặn rằng đó sẽ là lẫy của nỏ thần.
Một thời gian sau, Triệu Đà xâm lược Âu Lạc. An Dương Vương sử dụng nỏ thần, quân Triệu Đà bị đánh bại thảm hại và phải cầu hòa. Sự giúp đỡ của Rùa Vàng đã giúp vua đạt được thắng lợi, phù hợp với nguyện vọng của nhân dân và thiên nhiên.
Chẳng bao lâu sau, Triệu Đà đã cầu hôn và An Dương Vương gả con gái Mị Châu cho con trai Triệu Đà là Trọng Thủy. Trọng Thủy lừa Mị Châu, thay thế vuốt Rùa Vàng bằng một cái lẫy giả. Sau khi có được nỏ thần, Triệu Đà kéo quân xâm lược. An Dương Vương, vì chủ quan, đã thất bại. Bi kịch mất nước Âu Lạc đến từ sự chủ quan của An Dương Vương và sự thiếu cảnh giác của Mị Châu. An Dương Vương mất nước do thiếu cảnh giác và khinh địch, trong khi Mị Châu đặt tình cảm cá nhân lên trên quốc gia. Khi Rùa Vàng nói: “Kẻ ngồi sau lưng chính là giặc”, đó là sự phán xét công bằng cho hành động phản quốc của Mị Châu. An Dương Vương đã đứng về phía lợi ích quốc gia khi xử lý Mị Châu. Bài học từ sự mất nước Âu Lạc là cần phải xử lý mối quan hệ cá nhân và công việc quốc gia một cách đúng đắn. Mị Châu đã không ưu tiên trách nhiệm quốc gia và dẫn đến mất nước.
Sau khi giết Mị Châu, An Dương Vương cầm sừng tê bảy tất để rẽ nước theo Rùa Vàng xuống biển, điều này cho thấy vua không bị quên lãng trong lòng nhân dân mà còn được tôn trọng và ủng hộ.
Trọng Thủy, sau khi chiếm nước Âu Lạc, đã lần theo dấu lông ngỗng mà Mị Châu để lại. Khi đến nơi, chỉ thấy xác của Mị Châu. Trọng Thủy đau đớn và cuối cùng lao đầu xuống giếng vì tưởng thấy bóng dáng Mị Châu. Người đời sau cho rằng nếu lấy ngọc ở biển Đông rửa tại giếng này thì ngọc sẽ thêm sáng. Chi tiết này phản ánh cái nhìn nhân ái của nhân dân.
Thông qua hình tượng nhân vật và các chi tiết trong truyền thuyết “An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thủy”, nhân dân ta giải thích nguyên nhân mất nước Âu Lạc, và rút ra bài học về cảnh giác với kẻ thù và cách xử lý mối quan hệ giữa cá nhân và quốc gia.
5. Tài liệu tham khảo số 8
Vào thời kỳ đầu xây dựng và bảo vệ đất nước, An Dương Vương mong muốn tạo dựng một quốc gia vững mạnh, với cuộc sống của nhân dân ấm no và khả năng chống lại sự xâm lược. Vua đã cho xây thành Cổ Loa, nhưng thật kỳ lạ, thành cứ mãi không xong. Nhờ sự hỗ trợ của sứ giả Thanh Giang, thành đã hoàn thành trong thời gian ngắn. Thần Kim Quy cũng đã tặng vua móng vuốt và chế tạo nỏ thần có khả năng tiêu diệt kẻ thù trong thời gian ngắn, giúp bảo vệ đất nước khỏi quân Triệu Đà. Từ đó, đất nước sống trong hòa bình và nhân dân được no ấm.
Âm mưu của kẻ thù rất thâm hiểm. Biết không thể đánh bại quân Âu Lạc, Triệu Đà đã lập kế hoãn binh, cử con trai Trọng Thủy sang làm rể. Thấy con gái Mị Châu yêu thích Trọng Thủy, vua đã đồng ý cho kết hôn.
Trọng Thủy đã lén đổi nỏ thần và lấy cớ về thăm cha. Chẳng bao lâu sau, Triệu Đà mang quân đến xâm lược. Vua, tự tin vì có nỏ thần, nhưng lạ thay, nỏ thần không còn hiệu quả. Khi nhận ra bị lừa và tình hình nguy cấp, vua đã cùng Mị Châu tháo chạy về hướng Nam.
Đến khi đường cùng, vua kêu lớn:
- Sứ giả Thanh Giang, cứu giúp ta!
Rùa xuất hiện và đáp:
- Kẻ thù đang ở ngay sau lưng nhà vua.
Nhìn thấy dấu lông ngỗng mà Mị Châu rải đã dẫn quân địch đến, vua hiểu rằng do sự tin tưởng mù quáng của Mị Châu mà nỏ thần bị đánh cắp. Vua tức giận, đã chém chết con gái yêu quý. Nước mất nhà tan, vua tuyệt vọng và tự tử, nhưng thần Kim Quy cứu giúp bằng cách chia nước để vua xuống biển.
Bài học rút ra là sự tin người quá mức và mất cảnh giác trước kẻ thù có thể dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng. Đây là bài học quý giá mà chúng ta và các thế hệ sau cần ghi nhớ.
6. Tài liệu tham khảo số 1
Ta là An Dương Vương, vua của nước Âu Lạc năm xưa. Dưới đáy thủy cung, ngắm cá lội, nghe tiên nữ hát mà lòng ta vẫn không nguôi nỗi buồn. Nhớ lại năm đó, khi ta dựng nước rồi lại mất nước, nỗi đau đớn vô cùng.
Sau khi lên ngôi, ta quyết định xây thành. Nhưng khốn nỗi, khi đắp thành ở đất Việt Thường, cứ đến đâu lại lở đến đấy. Nghe nói nơi đây còn vương vấn linh hồn các tướng bại trận, họ không để ta xây thành được. Ta tổ chức lễ cầu đảo bách thần. Ngày mồng bảy tháng bảy, ta bất ngờ thấy một cụ già từ phương Đông đứng trước cửa thành và than rằng: “Xây thành này bao giờ mới xong?”. Ta vui mừng đón cụ vào điện, hỏi lý do không thể xây thành. Cụ trả lời: “Sẽ có xứ Thanh Giang đến giúp nhà vua xây dựng thành, thành công sẽ đến.” Sau đó, cụ ra về.
Theo lời cụ, hôm sau ta đứng ngoài cửa thành đợi chờ. Bất ngờ thấy một con Rùa Vàng nổi lên mặt nước, nói tiếng người, tự xưng là sứ Thanh Giang. Ta vui mừng rước Rùa Vàng vào thành. Nhờ sự giúp đỡ của Rùa Vàng, thành được hoàn thành sau nửa tháng. Ngắm nhìn thành mới, ta vui sướng khôn xiết. Thành rộng hơn ngàn trượng, xoắn ốc, ta đặt tên là Loa Thành.
Rùa Vàng ở cùng ta ba năm rồi ra đi. Trước khi đi, ta bày tỏ lòng thành kính và hỏi thần cách giữ nước khi giặc đến. Rùa Vàng dặn: “Đem vật này làm lẫy nỏ, nhắm vào quân giặc mà bắn, thì không lo gì nữa.”
Nghe lời thần, ta đưa Cao Lỗ làm nỏ, dùng vuốt rùa làm lẫy, đặt tên là “Linh quang Kim Quy thần cơ”. Sau đó, quân Triệu Đà xâm lược nước ta, ta dùng nỏ thần bắn, quân giặc khiếp sợ, thua trận và phải xin hòa.
Không lâu sau, Đà cầu hôn và ta gả con gái Mị Châu cho con trai Đà là Trọng Thuỷ. Nhưng đó là sai lầm nghiêm trọng. Ta không nghĩ rằng con rể lại dụ dỗ Mị Châu, xem nỏ thần rồi đánh tráo nỏ thần mang về phương Bắc.
Với nỏ thần, Triệu Đà mang quân đánh. Khi đó, ta vẫn chưa biết chuyện, vẫn chơi cờ ung dung vì nỏ thần còn trong tay. Nhưng khi biết nỏ không phải nỏ thần thì đã quá muộn, giặc đã tiến sát thành. Ta và Mị Châu phải lên ngựa chạy về phương Nam.
Chạy mãi, giặc vẫn đuổi theo. Đến bờ biển, ta biết đường cùng, kêu lên: “Trời hại ta, sứ Thanh Giang đâu, mau cứu!” Rùa Vàng xuất hiện, hét lớn: “Kẻ nào ngồi sau ngựa chính là giặc.” Ta nhìn thấy lông ngỗng rải đường, trên tay Mị Châu là áo lông ngỗng, hiểu ra chuyện và tức giận. Ta vừa đau lòng vừa tức giận, rút kiếm chém Mị Châu. Mị Châu cầu khẩn: “Thiếp là phận gái, nếu phản nghịch hại cha, chết sẽ thành cát bụi. Nếu trung hiếu bị lừa dối, chết sẽ biến thành châu ngọc để rửa nhục.” Dù đau lòng, nhưng là một kẻ phản nghịch, ta không thể tha thứ với cương vị của mình.
Ta theo Rùa Vàng xuống biển. Mị Châu chết ở bờ biển, máu hòa vào nước tạo thành hạt châu. Sau đó, đưa xác về táng ở Loa Thành, xác biến thành ngọc thạch. Con gái ta chết, Trọng Thuỷ đau lòng tự tử ở giếng. Nước giếng đó rửa ngọc ở biển Đông, ngọc trở nên sáng đẹp.
Câu chuyện xưa được nhân dân truyền nhau khiến ta càng day dứt. Chỉ vì phút lơ là mà ta mất nước. Đó là bài học đau xương máu của ta.
7. Bài tham khảo số 2
Đã nhiều năm trôi qua, nhưng mỗi lần nghĩ về chuyện cũ, tôi lại không khỏi dằn vặt bản thân vì để cơ đồ rơi vào tay giặc. Nỗi ân hận và hối tiếc vẫn luôn ám ảnh tôi.
Ngày xưa, tôi là vua của nước Âu Lạc, tên là Thục Phán. Tôi đã xây thành ở đất Việt Thường, nhưng lạ thay, mỗi lần đắp thành lại bị lở ra. Tôi cảm thấy buồn bã và thất vọng. Tôi lập đàn trai giới, cầu xin sự giúp đỡ từ các thần linh. Ngày mồng bảy tháng ba, một cụ già từ phương Đông đến trước cửa thành, than thở: 'Xây thành này không biết bao giờ mới xong!'. Tôi mừng rỡ vì nghĩ đây là người tôi cần. Tôi lập tức đón cụ vào điện, làm nghi lễ và trình bày nỗi khổ của mình. Cụ già trả lời: 'Sẽ có sứ Thanh Giang đến giúp nhà vua xây thành. Khi đó, thành sẽ thành công.' Nói xong, cụ ra về mà không để tôi hỏi thêm điều gì.
Tối hôm đó, tôi trằn trọc không ngủ được, suy nghĩ về lời của cụ già. Hôm sau, tôi ra cửa đông đợi chờ và thấy một con Rùa Vàng nổi trên mặt nước, nói tiếng người và tự xưng là sứ Thanh Giang. Tôi vui mừng vì biết rằng người mình chờ đợi đã đến. Tôi lập tức chuẩn bị nghi lễ, dùng xe vàng rước Rùa Vàng vào thành.
Thành xây dựng nhanh chóng hơn tôi tưởng. Chỉ trong vòng nửa tháng, thành đã hoàn tất. Thành đẹp lắm, rộng hơn ngàn trượng, xoắn ốc, nên tôi gọi là Loa Thành hoặc Quỷ Long Thành. Tôi vui mừng vì thành đã hoàn thành và cảm thấy yên tâm hơn. Rùa Vàng ở lại với chúng tôi ba năm rồi từ biệt ra về. Lúc tiễn đưa, tôi cảm tạ và hỏi thần nếu có giặc thì nên làm gì. Rùa Vàng đáp: 'Vận nước thịnh suy, xã tắc an nguy đều do mệnh trời, nhưng con người có thể tu đức để kéo dài thời vận. Nhà vua cứ yên tâm.' Rùa Vàng trao cho tôi vuốt và dặn: 'Làm lẫy nỏ từ vật này, nhắm vào quân giặc mà bắn, thì không còn lo gì.' Sau đó, Rùa Vàng trở về biển Đông.
Tôi nhanh chóng sai Cao Lỗ chế tạo nỏ, dùng vuốt rùa làm lẫy và đặt tên là 'Linh quang Kim Quy thần cơ'. Không lâu sau, quân Triệu Đà tấn công, tôi dùng nỏ thần bắn, quân Đà thua thảm hại, phải rút về Trâu Sơn đắp lũy và xin hòa.
Dân chúng từ đó được sống yên ổn. Tôi có một cô con gái xinh đẹp tên Mị Châu, đến tuổi kén chồng. Đà đến cầu hôn và tôi vô tình đồng ý mà không nghĩ đến mối thù xưa. Tôi tưởng đây là cuộc hôn nhân môn đăng hộ đối, nhưng hóa ra là kế hoạch của Đà để chiếm đoạt nỏ thần. Khi Mị Châu cho Trọng Thủy xem nỏ thần, hắn đã tráo nỏ và mang về phương Bắc. Lúc đó, tôi không biết nỏ thần đã bị đánh cắp.
Chẳng bao lâu, Triệu Đà mang quân đến đánh. Tôi vẫn ung dung chơi cờ vì có nỏ thần. Nhưng khi quân Đà tiến sát, tôi mới phát hiện nỏ thần đã bị đánh cắp. Tôi hoảng loạn, cùng con gái bỏ chạy về phương Nam. Mị Châu lặng lẽ rải lông ngỗng trên đường mà tôi không biết. Đến bờ biển, tôi kêu cứu: 'Trời hại ta, sứ Thanh Giang đâu mau cứu!'. Rùa Vàng hiện lên và nói: 'Kẻ ngồi sau lưng chính là giặc.' Tôi nhìn Mị Châu, sững sờ nhận ra con gái mình chính là kẻ phản bội. Tôi không chần chừ, rút kiếm chém Mị Châu, máu chảy lênh láng. Tôi cầm sừng tê, Rùa Vàng dẫn tôi xuống biển.
Giờ đây, tôi sống dưới hải cung nhưng vẫn đau lòng về quê hương mình. Tôi đã quá tự tin và sơ suất với kẻ thù, để khi mọi chuyện lỡ thì không còn đường rút. Hy vọng mọi người đừng mắc phải sai lầm như tôi, để không gặp phải tai họa tương tự.
8. Bài tham khảo số 3
Tôi là An Dương Vương, vị vua của nước Âu Lạc. Hiện giờ, tôi đang sống dưới biển nhờ sự trợ giúp của Rùa Vàng. Mỗi khi nghĩ về việc mất nước vào tay kẻ thù, tôi lại không khỏi day dứt. Đây là câu chuyện đau thương mà tôi sẽ kể lại, một ký ức không bao giờ phai nhạt.
Ngày xưa, tôi đã xây thành ở đất Việt Thường nhưng mỗi lần đắp thành lại bị lở. May mắn thay, tôi đã gặp Rùa Vàng và được ngài giúp đỡ. Cuối cùng, tôi cũng hoàn thành được một thành trì kiên cố, được gọi là Loa Thành hoặc Cổ Loa.
Rùa Vàng ở lại với chúng tôi ba năm rồi mới trở về. Trước khi đi, ngài đã trao cho tôi vuốt của mình và dặn dò: 'Hãy dùng vuốt này để chế tạo lẫy nỏ thần và chống lại quân thù.' Tôi cảm tạ Rùa Vàng và tiễn ngài trở về. Sau đó, tôi giao việc chế tạo lẫy nỏ cho Cao Lỗ, và chúng tôi có được một chiếc nỏ thần, mỗi khi bắn ra có một trăm mũi tên, tiêu diệt hàng trăm quân giặc.
Khi Triệu Đà tấn công nước Âu Lạc, nhờ có nỏ thần, tôi đã chiến thắng. Sau đó, Triệu Đà cầu hôn con gái tôi, Mị Châu, một người tôi rất yêu thương. Vì mối quan hệ hữu nghị giữa hai nước, tôi đã đồng ý, mặc dù tôi tin rằng với nỏ thần trong tay, kẻ thù không thể làm gì được.
Trọng Thủy, con trai của Triệu Đà, là người có vẻ bề ngoài khá tử tế. Tôi nghĩ việc gả Mị Châu cho hắn sẽ mang lại hạnh phúc cho con gái tôi. Tôi lo lắng Mị Châu sẽ không được đối xử tốt khi về phương Bắc, nên tôi thuyết phục Triệu Đà cho Trọng Thủy ở lại làm rể. Tôi không ngờ rằng đây là một kế hoạch của Triệu Đà. Sau này, tôi mới biết mình đã giúp đỡ hắn thực hiện âm mưu.
Trong thời gian Trọng Thủy ở rể, hắn đã lừa dối và tráo nỏ thần của tôi. Sau khi chiếm được nỏ thần, hắn xin về thăm cha, và Mị Châu, mặc dù buồn, vẫn đồng ý. Không lâu sau, Triệu Đà lại tấn công. Tôi tự tin với nỏ thần, nhưng khi quân địch đến gần, tôi phát hiện nỏ thần đã bị đánh cắp. Tôi hoảng loạn và cùng Mị Châu bỏ chạy về phương Nam. Khi đến biển, tôi kêu cứu: 'Rùa Vàng ơi, mau cứu giúp!'. Rùa Vàng hiện ra và cảnh báo tôi rằng quân địch đang ở ngay sau lưng. Tôi bất ngờ khi thấy Mị Châu là kẻ phản bội. Tôi đau lòng nhưng phải giết Mị Châu để bảo vệ đất nước. Nhờ sự giúp đỡ của Rùa Vàng, tôi đã xuống biển và sống cho đến hôm nay. Mị Châu, sau khi chết, đã biến thành ngọc thạch và ngọc trai, biểu thị lòng trung hiếu của cô. Trọng Thủy cũng đã tự tử vì đau khổ.
Từ bài học đau đớn này, tôi muốn nhắc nhở mọi người không nên chủ quan, phải cẩn trọng và đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân để không phải hối tiếc như tôi.