1. Bài mẫu tham khảo số 4
Hình ảnh người nông dân lao động đã từ lâu trở thành chủ đề quen thuộc trong sáng tác của nhiều nhà thơ, nhà văn. Trong số đó, Huy Cận đã thành công nổi bật với bài thơ ‘Đoàn thuyền đánh cá’. Bài thơ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, trong đó hình ảnh người lao động hiện lên đầy lạc quan và yêu nghề.
Huy Cận đã mô tả cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi trong một không gian đặc biệt của hoàng hôn. Tác giả dùng nghệ thuật so sánh và nhân hóa tinh tế, ví mặt trời như một hòn lửa chìm xuống đại dương bao la. Bầu trời từ đỏ rực chuyển sang tím rồi đen, tạo nên một vũ trụ gần gũi, đầy ấn tượng trong mắt tác giả. Vũ trụ được tưởng tượng như ngôi nhà, màn đêm là cánh cửa, và sóng biển là những chiếc then cài. Khi màn đêm buông xuống, mái nhà của nhân loại đóng lại và cài then chắc chắn. Trong khi thiên nhiên nghỉ ngơi, con người bắt đầu một ngày lao động mới. Người dân chài ra khơi từ lúc mặt trời lặn đến khi trời sáng. Họ hiện lên với tư thế làm chủ thiên nhiên qua nghệ thuật đối lập. Từ “lại” thể hiện thói quen và niềm tin của họ vào cuộc sống. Cả đoàn thuyền hùng dũng tiến ra biển, dù vất vả, họ vẫn hát để tiếp sức và đưa buồm ra khơi. Họ ra khơi với trách nhiệm và niềm tin chiến thắng thiên nhiên, biến sự dữ dội của thiên nhiên thành nguồn sống. Con thuyền lướt đi giữa mây và biển, trong một cảnh sắc thơ mộng, tác giả thả hồn sáng tạo với hình ảnh gió là người lái thuyền, ánh trăng là cánh buồm. Những động từ mạnh mẽ như đâu, dò, đan, vây, giăng nhấn mạnh sự làm chủ và nhiệt tình của người lao động. Dù công việc mệt nhọc, họ vẫn cất cao tiếng hát ca ngợi biển, thể hiện khát vọng đánh bắt nhiều cá và xây dựng quê hương. Âm thanh sóng vỗ tạo nên nhạc điệp vang vọng trong không gian. Biển được ví như lòng mẹ nâng bước những đứa con tìm nguồn sống.
Khi trời sáng, công việc trở nên vội vàng hơn. Mẻ lưới cuối cùng được kéo lên khi mặt trời sắp mọc, đòi hỏi sức lực và sự dứt khoát. Khi cá đã nằm gọn trong lưới, họ xếp cá lên thuyền chuẩn bị về.
Với nghệ thuật nhân hóa, mặt trời dần nhô lên khỏi mặt biển. Đoàn thuyền phải nhanh chóng trở về đất liền để kịp chợ sớm, bắt đầu một ngày mới đầy hi vọng. Cá là nguồn sống nuôi dưỡng người lao động. Khi ra khơi, họ mang khí thế hào hứng, khi về, họ cảm thấy hài lòng với thành quả lao động. Hình ảnh “mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi” là ẩn dụ cho sự huy hoàng của thành quả lao động. Nghệ thuật đầu cuối tương ứng cho thấy khí thế của người lao động không thay đổi, luôn hào hứng và yêu đời. Họ lao động với niềm say mê để xây dựng cuộc sống và quê hương tươi đẹp.
Với sự kết hợp nghệ thuật độc đáo và tưởng tượng phong phú, tác giả đã khắc họa thành công cảnh ra khơi đánh cá của đoàn thuyền, làm nổi bật niềm say mê và tình yêu quê hương của người dân chài.
2. Mẫu bài tham khảo số 5
Trước Cách mạng tháng Tám, thơ của Huy Cận thường mang nỗi buồn sâu lắng, rộng lớn và mênh mông. Tuy nhiên, sau khi cách mạng thành công, nguồn cảm hứng mới đã tràn vào thơ ông, đó là sự sôi nổi của công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc. Ông đã viết nhiều bài thơ ca ngợi lao động và vẻ đẹp của quê hương đất nước. Một ví dụ điển hình là bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá', nơi vẻ đẹp của người dân làng chài hiện lên qua sự hăng say lao động và sức sống mãnh liệt, như một bản anh hùng ca trong công cuộc xây dựng đất nước thời kỳ đầu.
Huy Cận (1919-2005), quê Hà Tĩnh, nổi bật với tập thơ 'Lửa thiêng'. Ông được truyền cảm hứng từ thiên nhiên, vũ trụ và con người. Trước cách mạng, thơ ông đầy triết lý và buồn bã, nhưng sau đó chuyển sang các bài ca lao động và thiên nhiên với giai điệu vui tươi. 'Đoàn thuyền đánh cá', sáng tác năm 1958, ghi lại hình ảnh lao động của ngư dân Quảng Ninh trong chuyến thực tế của tác giả. Bài thơ được trích từ tập 'Trời mỗi ngày lại sáng' (1958).
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.'
Khổ thơ đầu đã vang lên khúc hát lao động đầy hứng khởi. Cảnh đoàn thuyền ra khơi không phải vào bình minh hay trưa nắng mà vào lúc hoàng hôn, khi vạn vật nghỉ ngơi, thì ngư dân lại ra biển. Cảnh hoàng hôn trên biển mang vẻ đẹp yên bình dưới ánh ráng chiều. Huy Cận miêu tả mặt trời như viên ngọc đỏ rực chìm dần vào biển, không tạo cảm giác buồn tẻ. Ông sử dụng hình ảnh nhân hóa 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa', ví vũ trụ như ngôi nhà, đêm là cánh cửa, sóng là then cài. Trong khi thiên nhiên nghỉ ngơi, con người lại lao vào công việc. Từ 'lại' vừa tạo sự đối lập giữa hai phần của bài thơ, vừa thể hiện sự lặp lại của công việc, như mọi ngày, ngư dân không ngừng ra khơi. Công việc dù lặp lại nhưng luôn mang lại niềm vui và hứng khởi, thể hiện qua câu 'Câu hát căng buồm cùng gió khơi', tiếng hát hòa với gió biển làm căng cánh buồm, đưa thuyền ra xa. Khí thế lao động trong những dòng thơ đầu đã tạo ra không khí vui tươi, sôi động của những ngày đầu xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc.
'Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!'
Khúc hát vui tươi xua tan màn đêm tăm tối, tạo không khí lao động hào hùng và lãng mạn. Huy Cận liệt kê nhiều loài cá như cá bạc, cá thu, 'đoàn thoi', thể hiện sự phong phú của biển. Những đoàn cá 'dệt biển' đông đúc, tạo nên một không khí sôi động. Câu 'Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!' thể hiện niềm vui và sự kỳ vọng vào một mẻ lưới đầy cá. Cách gọi thân thiết kéo gần khoảng cách giữa con người và thiên nhiên, thể hiện lòng chân thành và giản dị của người ngư dân.
'Thuyền ta lái gió với buồm trăng
......
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.'
Hai khổ thơ tiếp miêu tả hình ảnh con thuyền giữa đêm trăng, vừa lãng mạn vừa mạnh mẽ. Biển cả phong phú với nhiều loài cá, từ cá nhụ đến cá chim, tạo nên bức tranh sống động. Con người không chỉ lao động mà còn dũng cảm và thông minh, ra khơi xa để đánh bắt cá. Họ thiết lập 'thế trận lưới vây giăng' để thu hoạch nhiều cá.
'Ta hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao,
Biển cho ta cá như lòng mẹ,
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.'
Khổ thơ này tiếp tục khúc hát gọi cá, thể hiện lòng yêu thiên nhiên và sự trân trọng của người ngư dân. Biển được ví như mẹ vĩ đại, cung cấp cá để ngư dân sống và phát triển. Lòng biết ơn đối với thiên nhiên thể hiện rõ trong sự hăng say lao động.
'Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng,
Vảy bạc đuôi vàng loé rạng đông,
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.'
Khúc hát kết thúc khi lưới thu được cá, hình ảnh người ngư dân thể hiện sức mạnh lao động chân thực. Câu thơ 'Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng' cho thấy chuyến ra khơi thành công. Dù lưới nặng, niềm vui và hứng khởi trong lao động vẫn khiến mọi mệt mỏi tan biến.
'Câu hát căng buồm với gió khơi,
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời.
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.'
Câu thơ 'Câu hát căng buồm với gió khơi' xuất hiện lần nữa, như khúc ca khải hoàn của những người chiến thắng trở về. Hình ảnh 'Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời', 'Mặt trời đội biển nhô màu mới' tạo không khí vui tươi và náo nhiệt. Con người không còn nhỏ bé trước thiên nhiên mà trở nên mạnh mẽ và tự tin, hòa hợp với thiên nhiên, tạo nên một bức tranh cuộc sống hài hòa. Điều đó đánh dấu bước tiến trong công cuộc chinh phục thiên nhiên và xây dựng đất nước.
'Đoàn thuyền đánh cá' là bản anh hùng ca về công cuộc lao động và chinh phục biển cả, thể hiện không khí sôi nổi và say mê của người lao động. Thơ Huy Cận đã thành công trong việc khắc họa vẻ đẹp của người lao động và không khí xây dựng xã hội chủ nghĩa sau cách mạng tháng Tám.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Khi nói đến bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, người đọc không chỉ bị cuốn hút bởi cảnh vật thiên nhiên phong phú mà còn bởi hình ảnh những người lao động chăm chỉ, cần cù. Họ là biểu tượng của con người mới, đang tích cực xây dựng cuộc sống ấm no và hạnh phúc. Với bút pháp lãng mạn, Huy Cận đã khắc họa một cách chân thực và tuyệt đẹp hình ảnh những ngư dân trong hành trình ra khơi.
Bài thơ được viết sau một chuyến đi thực tế của Huy Cận tại Quảng Ninh. Khung cảnh lao động miệt mài của người dân nơi đây đã là nguồn cảm hứng để ông sáng tác bài thơ này. Những ngư dân hiện lên với phẩm chất quý báu, không chỉ vạm vỡ, khỏe mạnh mà còn đầy lòng yêu lao động và tinh thần làm việc hăng say.
Họ là những người yêu lao động và nhiệt huyết. Khi đêm buông xuống và sóng vỗ về, cũng là lúc những ngư dân bắt đầu công việc của mình:
'Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi'
Nếu vũ trụ đã nghỉ ngơi thì đó cũng là lúc đoàn thuyền ra khơi. Từ 'lại' cho thấy sự lặp đi lặp lại của công việc, diễn ra đều đặn và không ngừng nghỉ. Câu hát trong thơ phản ánh niềm vui và hứng khởi trong lao động của họ.
Họ còn là những người chủ động trong việc chinh phục thiên nhiên. Hành trình đánh cá trên biển không thiếu khó khăn, nhưng ngư dân vẫn kiên cường và chủ động: Thuyền ta lái gió với buồm trăng/ Lướt giữa mây cao với biển bằng/ Ra đậu dặm xa dò bụng biển/ Dàn đan thế trận lưới vây giăng. Họ chủ động và mạnh mẽ, điều khiển thuyền giữa không gian rộng lớn để thu về những mẻ cá bội thu, thể hiện sự làm chủ thiên nhiên.
Họ cũng là những ngư dân dẻo dai và khỏe khoắn. Với kỹ năng và kinh nghiệm dày dạn, họ thu về những mẻ cá lớn. Hình ảnh: Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng/ Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng, không chỉ cho thấy sự gấp gáp trong công việc mà còn sức khỏe phi thường. Từ 'xoăn tay' phản ánh sức vóc và trọng lượng của mẻ cá. Hình ảnh 'Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông' làm nổi bật thành quả lao động, nhắc nhớ đến cảnh đoàn thuyền trở về trong bài Quê hương của Tế Hanh:
Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe.
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Biển cả ban tặng những gì đẹp đẽ nhất, và người dân thể hiện lòng biết ơn qua câu thơ: Biển cho ta cá như lòng mẹ/ Nuôi lớn đời ta từ bao giờ. Biển như lòng mẹ, là nguồn sống khổng lồ, gần gũi và yêu thương con người như mẹ thương con. Câu thơ thể hiện sự biết ơn sâu sắc đối với biển cả.
Các câu hát trong bài thơ thể hiện tâm hồn vui tươi và lạc quan của người lao động, luôn tin tưởng vào tương lai tươi sáng. Mỗi câu hát mang một ý nghĩa riêng: từ niềm vui, say mê đến khúc khải hoàn ca sau một đêm đánh bắt bội thu. Khúc ca lặp đi lặp lại làm cho tác phẩm trở thành một bài ca lao động vui tươi và lạc quan.
Đoàn thuyền đánh cá là một bài ca hào hùng về cuộc sống và lao động của ngư dân trên biển, tôn vinh phẩm chất cần cù, chăm chỉ và gan dạ của họ. Với bút pháp lãng mạn và giọng điệu vui tươi, bài thơ làm nổi bật vẻ đẹp phẩm chất của con người nơi đây.
4. Tài liệu tham khảo số 7
Trước Cách mạng tháng Tám, thơ của Huy Cận mang âm hưởng buồn bã, u uất – “một mạch sầu ngàn năm ngấm ngầm trong cõi đất này” (Hoài Thanh). Sau cách mạng, ông chuyển hướng bút pháp sang việc hòa quyện niềm vui và sự hòa nhập với cuộc sống mới. Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá', viết năm 1958, phản ánh bức tranh thiên nhiên biển cả tươi đẹp và hình ảnh người ngư dân đầy sức sống trong không khí xây dựng Chủ nghĩa xã hội tại miền Bắc đang được giải phóng.
Bài thơ thể hiện sự sáng tạo nghệ thuật của Huy Cận qua hình ảnh sinh động và tưởng tượng phong phú. Âm hưởng chính của bài thơ là khỏe khoắn, tươi vui và lạc quan.
Mở đầu, hình ảnh những con người hăng say lao động không quản ngày đêm làm giàu cho quê hương:
Mặt trời lặn xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Khi mặt trời lặn, màn đêm buông xuống, những ngư dân lại chuẩn bị ra khơi. Từng đoàn thuyền nhổ neo, ra biển lớn. Từ “lại” không chỉ thể hiện sự đối lập giữa hoạt động vũ trụ và công việc của thuyền mà còn thể hiện sự chủ động, khẩn trương của người dân chài. Dù công việc lặp đi lặp lại, họ vẫn náo nức và vui vẻ. “Câu hát căng buồm” là ẩn dụ cho niềm vui và sức mạnh của con người lao động, biến tiếng hát thành sức mạnh đẩy thuyền ra khơi. Câu thơ kết hợp cánh buồm, gió và câu hát tạo nên hình ảnh vừa thực vừa lãng mạn.
Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!
Huy Cận liệt kê các loài cá để làm nổi bật sự phong phú của biển Đông. Cá được so sánh như “đoàn thoi” thể hiện sự nhanh nhẹn và phong phú. Câu thơ thể hiện niềm vui và sự phấn khởi trước sự ưu đãi của thiên nhiên. Huy Cận mong ước những đàn cá sẽ vào lưới của thuyền. Vần “ơi” và dấu chấm cảm làm hình ảnh đàn cá trở nên sinh động, gần gũi.
Bài thơ có bảy khổ, trong đó bốn khổ sử dụng từ “hát” với các sắc thái khác nhau: khi ra khơi, khi ngợi ca biển Đông, khi gọi cá vào lưới và khi trở về. Tiếng hát xuyên suốt bài thơ, thể hiện tinh thần lao động và tâm hồn lạc quan của ngư dân miền biển.
Với tài năng quan sát và cảm hứng mạnh mẽ, Huy Cận tái hiện vẻ đẹp của cảnh đánh cá trên biển đêm trăng với niềm vui phấn khởi:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng
Hình ảnh con thuyền đánh cá hiện lên đẹp và độc đáo, mang tầm vóc vũ trụ: người lái là gió trời, cánh buồm là vầng trăng, và thuyền bay giữa mây cao, khác hẳn với hình ảnh cô đơn trong bài thơ 'Tràng Giang' trước cách mạng.
Tài liệu tham khảo số 8
Tràn đầy niềm tự hào về tài nguyên biển mà họ đã làm chủ, không khí lao động trở nên hăng hái và hào hùng như một đội quân xông trận: “Dàn đan thế trận – lưới vây giăng”. Tác giả cảm nhận sâu sắc tinh thần làm việc này ở người lao động, kết hợp với cảm hứng từ thiên nhiên và vũ trụ để tạo nên vẻ đẹp thơ mộng và hào hùng của cảnh đánh cá trên biển. Hình ảnh người lao động và công việc của họ, được tượng trưng qua hình ảnh Đoàn thuyền đánh cá, được đặt trong không gian rộng lớn của biển trời và trăng sao, làm nổi bật kích thước và vị thế của con người:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Câu thơ vẽ lên hình ảnh con thuyền lướt trên biển bao la, giữa trời biển mênh mông. Đây là một hình ảnh vừa hào hùng, vừa thơ mộng. Nhờ có “gió” làm “lái” và “trăng” làm “buồm”, con thuyền lướt trên “biển bằng” mà tưởng như bay trên “mây cao”. Cảnh thực trở nên như mơ, vì Huy Cận đã thổi vào câu thơ một cảm hứng lãng mạn bay bổng, khiến con thuyền trở nên kỳ vĩ và hòa vào tầm vóc vũ trụ. Qua đó, hình ảnh người dân chài trên con thuyền cũng được nâng lên tầm những vị thần chinh phục thiên nhiên. Khi bình minh lên, hình ảnh họ trở thành những tượng đài vững chãi trong thiên nhiên lộng lẫy: Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng.
Nhịp lao động cũng được thể hiện rõ nét qua nhịp thơ cuồn cuộn, diễn tả sự khẩn trương và nỗ lực vượt qua nhịp chuyển động của thiên nhiên. Sự hòa quyện giữa người lao động và vũ trụ thể hiện qua sự nhịp nhàng giữa nhịp điệu thiên nhiên và quy trình công việc của người dân chài. Khi mặt trời lặn xuống biển, không gian vũ trụ bước vào đêm, là lúc bắt đầu một chuyến ra khơi của đoàn thuyền đánh cá. Con thuyền làm việc giữa “mây cao” và “biển bằng”, đuổi cá vào lưới cũng theo nhịp trăng sao. Khi sao mờ, nghĩa là khi đêm sắp kết thúc, họ đã kéo lưới thu hoạch và khi xếp lưới xong thì cũng là lúc mặt trời lên (Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng). Như Huy Cận đã từng chia sẻ, “Bài thơ của tôi là cuộc đua giữa con người và thiên nhiên, và con người đã chiến thắng”.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá thể hiện nhiều sáng tạo trong việc xây dựng hình ảnh qua liên tưởng và tưởng tượng phong phú. Giọng thơ mang âm hưởng mạnh mẽ, lạc quan và hào hùng. Với bút pháp lãng mạn, Huy Cận đã khắc họa những hình ảnh đẹp và tráng lệ, thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người, đồng thời bộc lộ niềm vui và tự hào trước cuộc sống lao động mới của nhà thơ.
Tài liệu tham khảo số 1
Ra đời năm 1958, bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' là thành quả của chuyến đi thực tế tại vùng mỏ Quảng Ninh và là một tác phẩm tiêu biểu trong thơ Huy Cận sau cách mạng tháng Tám 1945. Bài thơ không chỉ phác họa vẻ đẹp phong phú của biển cả mà còn nổi bật hình ảnh những người lao động mới - những ngư dân đầy nhiệt huyết, tràn đầy sức sống và sức khỏe.
Những người lao động trong bài thơ hiện lên giữa khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, với tâm hồn rộng mở, yêu lao động và khao khát khai thác hải sản. Hai câu thơ mở đầu vẽ nên bức tranh hoàng hôn biển cả tuyệt đẹp qua các hình ảnh so sánh độc đáo như 'mặt trời xuống biển như hòn lửa' và nhân hóa 'sóng đã cài then, đêm sập cửa'. Trên nền thiên nhiên thơ mộng ấy, hình ảnh con người dần hiện ra:
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi
Phụ từ 'lại' nhấn mạnh nhịp điệu của câu thơ và thể hiện sự chủ động của con người trước thiên nhiên, đồng thời cho thấy công việc ra khơi là thói quen hàng ngày của họ. Hình ảnh 'câu hát căng buồm cùng gió khơi' thể hiện niềm vui và sự hứng khởi của người lao động, với nghệ thuật chuyển đổi cảm giác 'câu hát căng buồm' làm nổi bật tâm hồn của họ. Những người dân chài hát ca ngợi sự phong phú của biển và gửi gắm ước mơ của mình.
Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi.
Tác giả ca ngợi sự phong phú của biển cả qua liệt kê và so sánh, với hình ảnh nhân hóa 'đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng' gợi sự làm việc không ngừng của người lao động giữa biển cả. Câu hát 'đến dệt lưới ta đoàn cá ơi' không chỉ mời gọi cá mà còn thể hiện ước mơ về một mùa thu hoạch bội thu, là khao khát chinh phục thiên nhiên của ngư dân. Hình ảnh những người lao động hiện lên với niềm vui, sự nhiệt huyết, làm chủ thiên nhiên và quê hương.
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Trên nền thiên nhiên rộng lớn, hình ảnh đoàn thuyền đánh cá hiện lên với sự kì vĩ, hòa vào biển cả và vũ trụ. Với các động từ 'lái', 'lướt', 'dò', 'dàn', đoàn thuyền hiện lên như đang làm chủ biển trời. Hình ảnh hùng vĩ này thể hiện sự làm chủ thiên nhiên của đoàn thuyền và những người dân nơi đây.
Những người lao động còn thể hiện lòng biết ơn trước thiên nhiên và quê hương, với sự giàu có của biển được miêu tả qua các loài cá quý hiếm. Hình ảnh biển như 'lòng mẹ' nhấn mạnh vai trò lớn lao của biển đối với con người và thể hiện lòng tự hào và biết ơn sâu sắc của ngư dân.
Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao
Biển nuôi ta lớn như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta từ thuở nào.
Hình ảnh biển như 'lòng mẹ' thể hiện sự lớn lao và ân tình của biển đối với ngư dân, cho thấy niềm tự hào và lòng biết ơn sâu sắc. Những người lao động hiện lên với sự phi thường và lớn lao.
Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.
Hình ảnh 'kéo xoăn tay' và 'lưới xếp' tái hiện công việc kéo lưới của ngư dân với vẻ đẹp khỏe khoắn. Các hình ảnh 'vẩy bạc', 'đuôi vàng' không chỉ gợi sự bội thu mà còn niềm vui sướng của người lao động. Trong khi trước đó họ hiện lên với sự hứng khởi, thì ở khổ thơ kết thúc, họ hiện lên với niềm vui và tinh thần lạc quan khi làm chủ thiên nhiên.
Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.
Với sự thay đổi từ 'cùng' thành 'với', câu hát trở về của đoàn thuyền thể hiện niềm vui khi trở về với đầy cá sau chuyến đi thành công. Hình ảnh nhân hóa 'đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời' nâng tầm vóc của đoàn thuyền ngang với vũ trụ, gợi lên tư thế hào hùng của ngư dân trong lao động.
Tóm lại, bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận đã xây dựng thành công hình ảnh người lao động mới với vẻ đẹp đáng trân trọng, trên nền thiên nhiên rộng lớn.
7. Bài tham khảo số 2
Trở về cuộc sống mới, Huy Cận nhanh chóng hòa nhập với cộng đồng và nhiệm vụ của đất nước. Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' là một bản ca dạt dào niềm vui về cuộc đời, ca ngợi thiên nhiên, con người và cuộc sống mới; là tiếng reo vui của nhà thơ trước sức sống mãnh liệt của nhân dân và đất nước. Nổi bật trong bức tranh lao động là vẻ đẹp của người lao động trên biển, khỏe khoắn, mạnh mẽ và tràn đầy niềm tin. Họ làm chủ công việc, cuộc sống và cả thiên nhiên.
Sự hòa quyện giữa cảm hứng thiên nhiên, vũ trụ và cảm hứng về con người lao động trong cuộc sống mới tạo nên vẻ đẹp của bài thơ. Tuy nhiên, cảm hứng chủ đạo vẫn là về con người trong cuộc sống lao động mới. Thiên nhiên chỉ là nền để vẻ đẹp con người lao động tỏa sáng. Trong bức tranh lao động trên biển, hình ảnh con người hiện lên vĩ đại. Họ ra khơi với niềm vui, sẵn sàng chinh phục sông dài, biển rộng:
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Hình ảnh “đoàn thuyền” hối hả ra khơi gợi không khí nhộn nhịp trên bến cảng, phản ánh lối làm việc tập thể của Hợp tác xã đánh cá Hạ Long. Từ “lại” nhấn mạnh hành động lặp lại, cho thấy đây là nếp sinh hoạt quen thuộc của bà con vùng mỏ Quảng Ninh. Âm thanh tiếng hát vang vọng... Biện pháp nói quá tạo hình ảnh đẹp “gió căng buồm” đẩy thuyền nhanh. Nó cũng thể hiện sự hăm hở của người lao động muốn ra khơi chinh phục biển trời, mang về những sản vật quý giá từ biển.
Người lao động ở trung tâm, chủ động khi làm chủ quê hương và cuộc đời. Con thuyền nhỏ bé trước biển rộng đã trở thành con thuyền vĩ đại, mang tầm vóc vũ trụ. Thuyền có gió làm bánh lái, có trăng làm cánh buồm, lướt giữa mây cao và biển bằng:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng
Giọng thơ chứa đựng niềm tự hào khi khẳng định “thuyền ta” là hình ảnh tượng trưng cho người lao động. Động từ “lướt” chỉ sự chuyển động nhanh nhẹ. Biện pháp nói quá tạo vẻ đẹp như con thuyền có cánh bay lên. Người lao động ở vị trí trung tâm của vũ trụ, sánh ngang với vũ trụ thiên nhiên. Cuộc chinh phục thiên nhiên đầy thử thách. Biển khơi dùng gió để cản bước, độ xa để đo chí, độ sâu để thử thách lòng can đảm.
Người lao động vận dụng kinh nghiệm truyền lại để điều chỉnh cánh lái theo chiều gió, dùng sức mạnh tập thể để ra khơi xa, áp dụng khoa học kỹ thuật để “dò bụng biển”. Lao động của họ có sức mạnh tập thể. Họ bước vào lao động như chiến sĩ bước vào trận chiến. Biển là chiến trường, lưới thuyền là vũ khí, ngư dân là chiến sĩ. Họ cần cù và ân cần cống hiến cho quê hương.
Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao
Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Thời gian trong thơ chuyển từ “trăng cao” đến “sao mờ” chứng tỏ họ làm việc miệt mài suốt đêm. Lao động vất vả nhưng tiếng hát vẫn thể hiện niềm lạc quan. Trong bình minh, tư thế của người lao động đang kéo lưới tạo nên vẻ đẹp mạnh mẽ như một bức tượng đồng. “Chùm cá nặng” là thành quả thu được sau một đêm chăm chỉ.
Lao động trên biển như một cuộc chiến đấu chinh phục thiên nhiên. Người lao động làm việc với lòng dũng cảm, hăng say, trí tuệ và tâm hồn phơi phới. Họ hiểu đại dương và đêm tối như hiểu chính mình. Niềm tin và ý chí tràn ngập trong gió, sóng, và từng hơi thở của vũ trụ:
Câu hát căng buồm cùng gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời.
Âm thanh tiếng hát vang suốt hành trình lao động. Tiếng hát lặp đi lặp lại như một bài ca lao động. Tác phẩm nhân hoá đoàn thuyền và mặt trời chạy đua về kịp bến cảng sớm nhất. Chi tiết “mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi” chứng tỏ con người đã chiến thắng thiên nhiên.
Có thể nói, cảnh lao động đánh cá trên biển như bức tranh sơn mài rực rỡ. Người kéo lưới là trung tâm với thân hình vạm vỡ và thành quả thu được “vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”. Màu hồng bình minh làm sáng bức tranh lao động. Thiên nhiên và con người hòa quyện trong nhịp vận hành của vũ trụ.
Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp con người lao động mới, khí thế lao động hăng say, yêu đời của người lao động mới đã được giải phóng, làm chủ bản thân, cuộc đời và đất nước: Tập làm chủ, xây dựng và dám vươn lên cai quản thiên nhiên!
8. Tài liệu tham khảo số 3
Tác giả đã từng gọi bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá” là một 'khúc tráng ca”. Thật đúng, đây là một bản hùng ca vươn lên trong niềm vui của người ngư dân làm chủ cuộc sống, hòa quyện cùng thiên nhiên tươi đẹp. Xuân Diệu đã ví bài thơ như 'Món quà đặc biệt từ vùng mỏ Hòn Gai - Cẩm Phả gửi gắm vào thơ Huy Cận'. Cảm hứng của bài thơ được dâng lên từ một đêm lao động trên biển, kết hợp hiện thực và trí tưởng tượng, tạo ra những hình ảnh độc đáo, lôi cuốn người đọc vào không khí lao động của ngư dân trong hoàng hôn rực rỡ: Vũ trụ đang chuyển động, mặt trời 'như hòn lửa hạ xuống biển' ...
Những con sóng vỗ về như cánh cửa đêm đang dần đóng lại: 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa'. Phát hiện mới của Huy Cận là: Người ngư dân ra biển với tâm trạng như trở về ngôi nhà thân thuộc. Hình ảnh 'đoàn thuyền đánh cá ra khơi' thể hiện niềm vui và tóm tắt cuộc sống lao động chăm chỉ của họ. Mạch cảm hứng lãng mạn của nhà thơ hòa cùng nhịp điệu lao động đêm biển, khắc họa chân dung người ngư dân trong thiên nhiên tuyệt đẹp. Biển trời khoáng đạt hòa quyện với vẻ đẹp của người lao động tạo nên một bức tranh tươi đẹp, ngời sáng. Khác với những thi phẩm cùng chủ đề, tác giả không miêu tả chi tiết công việc đánh bắt cá: Thả lưới, kéo lưới chuyển cá về... mà khám phá vẻ đẹp mới trong cuộc sống tinh thần của người dân chài trong những đêm đánh cá khi biển trời lắng dịu…
Bài thơ mở đầu với cảnh đoàn thuyền háo hức xuất bến, tác giả đặt ba yếu tố khác nhau: 'Câu hát, cánh buồm, gió khơi' vào một liên tưởng mới mẻ, tạo ra hình ảnh đẹp mắt diễn tả sự phấn khích ra khơi của thuyền. Ông cũng chạm đến vẻ đẹp lao động với tư thế làm chủ và tinh thần nhiệt huyết. Những hình ảnh sáng tạo độc đáo: “Con thuyền gió làm lái, trăng làm buồm, lướt nhẹ mây cao, biển bằng, dò bụng biển, lưới vây giăng” giúp thi sĩ biến con thuyền đánh cá bình thường thành một con thuyền trong tiên cảnh. Cuộc đánh bắt cá trở thành một trận chiến bài bản với 'dò bụng biển' và 'dàn đan thế trận lưới vây giăng'. Lao động trên biển dù thời đại nào cũng cực nhọc nhưng người ngư dân làm chủ cuộc đời với tâm thế khác. Khám phá sự mới mẻ trong tinh thần của họ, tác giả để nhân vật trữ tình xưng “ta”. Đây là cách hòa quyện với niềm kiêu hãnh của con người từng nhỏ bé trước biển cả hung dữ. Thiên nhiên vẫn đẹp, sóng gió vẫn hiện diện, nhưng con người không cầu khẩn thần biển mà tự mình 'hát bài ca gọi cá vào'… Dường như đàn cá hiểu tiếng gọi của con người, con người cũng thân thiện và điều khiển muôn loài:
“Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao'
Những hình ảnh trong bài là sự thăng hoa của trí tưởng tượng phong phú của thi nhân. Tiếng hát và nhịp gõ thuyền làm ánh trăng trên biển rung động, như trăng trên cao giữ nhịp cho tiếng gõ của đoàn thuyền...
'Cá nhụ, cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng'
Tác giả không chỉ liệt kê các loài cá mà cùng ngư dân 'khoe' nguồn sống kỳ diệu của biển Đông, tạo nên sức sống vũ trụ:
'Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe
Đêm thở sao lùa nước Hạ Long'
Nhà thơ hài hòa chuyển đổi loài cá thành đối tác trữ tình, thể hiện niềm vui lớn khi con người làm chủ kho tàng thiên nhiên phong phú, hòa hợp với sức sống vũ trụ. Toàn bài chỉ có một chi tiết miêu tả thực công việc kéo lưới. Đây là công việc nặng nhọc nhất của nghề cá nhưng tác giả dùng lối khoa trương, giữ mạch cảm hứng lãng mạn.
Con thuyền như được thi vị hóa, lướt giữa mây và biển. Đây là hình ảnh liên kết giữa người lao động trong đoàn thuyền đánh cá với thiên nhiên. Trong khung cảnh thiên nhiên khoáng đạt, tác giả thả hồn vào sáng tạo và trí tưởng tượng bay xa. Tác giả coi gió là người lái thuyền, ánh trăng là cánh buồm. Đây là hình ảnh thơ lãng mạn. Với động từ mạnh: “đầu”, “dò”, “đan”, “vây”, “giăng”. Tác giả nhấn mạnh tư thế làm chủ và niềm nhiệt huyết của người lao động.
Trong khung cảnh thiên nhiên có gió và trăng, buổi ra khơi đẹp như “thuận buồm xuôi gió”. Trong công việc lao động vất vả, người lao động vẫn cất cao lời ca ngợi biển, mời gọi cá vào, thể hiện khát vọng đánh bắt nhiều cá, xây dựng quê hương tươi đẹp. Tiếng hát lạc quan cùng âm thanh sóng vỗ vào mạn thuyền tạo nên bản nhạc vang vọng không gian. Biển được ví như lòng mẹ, nâng bước những đứa con tìm đến nguồn sống.
Mọi việc trở nên vội vàng khi trời sáng. Mẻ lưới cuối cùng kéo lên cũng là lúc mặt trời mọc. Người dân chài kéo 'xoăn tay' những mẻ lưới nặng bằng sức lực. Khi cá đã nằm trong lưới, họ xếp cá lên thuyền chuẩn bị ra về.