1. Tóm tắt văn bản – bước quan trọng không thể thiếu trong giờ học truyện hiện đại.
Văn học là một lĩnh vực khoa học trừu tượng, nơi giá trị và ý nghĩa được truyền tải qua ngôn ngữ nghệ thuật. Để học tốt các tác phẩm truyện, đặc biệt là truyện hiện đại, học sinh không chỉ cần đọc mà còn phải biết cách tóm tắt văn bản. Tóm tắt giúp học sinh hiểu rõ nội dung và hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động đọc hiểu.
Nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc tóm tắt văn bản, dẫn đến cảm giác chán nản và giảm hứng thú học tập. Để giúp học sinh dễ dàng tóm tắt, giáo viên cần hướng dẫn rõ ràng:
- Đọc kỹ văn bản, xác định nhân vật chính và các đặc điểm nổi bật.
- Chọn các sự kiện chính và diễn biến của chúng.
- Tóm tắt hành động, lời nói và tâm trạng của nhân vật theo sự kiện.
Tóm tắt cần ngắn gọn, rõ ràng, trung thành với văn bản gốc và có thể kết hợp dẫn nguyên văn một số câu.
Ví dụ: Hướng dẫn học sinh tóm tắt văn bản “Làng” của Kim Lân bằng cách sử dụng câu hỏi:
- Nhân vật chính là ai?
- Đặc điểm nổi bật của nhân vật này là gì?
- Tâm trạng của ông Hai ở nơi tản cư ra sao?
- Tâm trạng của ông khi nghe tin làng theo Tây như thế nào?
- Ông có hành động và tâm trạng gì khi nghe tin cải chính?
2. Áp dụng hệ thống câu hỏi linh hoạt – chìa khóa để thành công trong mỗi bài giảng.
Trong các giờ học văn, việc đặt câu hỏi có thể áp dụng ở mọi giai đoạn để giúp học sinh tiếp cận tác phẩm. Tuy nhiên, việc hỏi như thế nào, vào thời điểm nào và theo cách nào lại là vấn đề cần cân nhắc kỹ lưỡng từ phía giáo viên. Không phải học sinh nào cũng dễ dàng cảm thụ tác phẩm. Để kích thích và nâng cao sự tích cực của học sinh, giáo viên cần sử dụng hệ thống câu hỏi linh hoạt, phù hợp với từng tác phẩm, nội dung và đối tượng học sinh.
3. Áp dụng nhiều phương tiện và kỹ thuật dạy học.
Ứng dụng công nghệ thông tin: Công nghệ thông tin là công cụ hỗ trợ quan trọng trong dạy học, đặc biệt là môn Ngữ văn. Nó tạo ra không gian học tập mới mẻ, hấp dẫn cho cả giáo viên và học sinh. Tuy nhiên, việc sử dụng công nghệ thông tin hiệu quả không phải là điều đơn giản với nhiều giáo viên.
Trước khi sử dụng công nghệ thông tin trong lớp học, giáo viên cần chuẩn bị kịch bản và tài liệu (hình ảnh, clip, bản đồ…). Sau đó, thiết kế bài giảng điện tử trên PowerPoint. Để kích thích học sinh, công nghệ thông tin cần phù hợp với yêu cầu bài học và phương pháp dạy học tích cực. Nội dung bài giảng cần cô đọng, ngắn gọn, các mô phỏng cần sát với chủ đề (màn chiếu chỉ nên dùng như công cụ trực quan). Các hiệu ứng nên đơn giản để không làm phân tâm học sinh khỏi nội dung bài giảng, từ đó giúp các em phát huy sự sáng tạo và hiểu sâu về tác phẩm văn học.
Tuỳ theo từng bài học, giáo viên có thể đưa vào hình minh họa hoặc đoạn băng hình sao cho phù hợp và hiệu quả. Điều này làm cho bài học sinh động, hấp dẫn và lôi cuốn hơn.
Kỹ thuật dạy học:
Ngoài việc sử dụng công nghệ thông tin, giáo viên có thể áp dụng các kỹ thuật dạy học để kích thích sự sáng tạo và làm việc nhóm, như kỹ thuật khăn phủ bàn hoặc lập sơ đồ tư duy sau mỗi bài học.
- Kỹ thuật khăn phủ bàn:
Với kỹ thuật này, giáo viên có thể linh hoạt áp dụng vào các phần của bài giảng. Ví dụ, khi tổng kết bài “Những ngôi sao xa xôi” của Lê Minh Khuê, giáo viên yêu cầu học sinh làm việc nhóm trong ba phút với câu hỏi: “Khái quát nội dung và nghệ thuật chính trong bài ‘Những ngôi sao xa xôi’?”. Để thực hiện kỹ thuật này, giáo viên chia lớp thành bốn nhóm (hoặc nhiều hơn hoặc ít hơn tùy số lượng học sinh) và hướng dẫn các em chuẩn bị:
- Dụng cụ: hai tờ giấy A0 cắt làm bốn phần (mỗi nhóm ½ tờ), bút dạ.
- Cách thức: Các nhóm trao đổi, thảo luận, ghi ý kiến của từng thành viên vào bốn góc của tờ giấy theo câu hỏi. Sau khi các thành viên hoàn thành, nhóm trưởng tổng hợp ý kiến vào ô trung tâm.
4. Áp dụng sơ đồ tư duy
- Sơ đồ tư duy: là phương pháp ghi chép kết hợp màu sắc và hình ảnh để mở rộng và đào sâu ý tưởng. Sơ đồ này giúp học sinh học tập chủ động, khai thác tối đa khả năng não bộ. Việc tạo sơ đồ tư duy khuyến khích sự sáng tạo của học sinh, với tự do chọn màu sắc (xanh, đỏ, tím, vàng…), kiểu đường nét (đậm, nhạt, thẳng, cong). Mỗi sơ đồ tư duy thể hiện rõ cách hiểu và cách trình bày của từng học sinh, khiến các em cảm thấy gắn bó với “tác phẩm” của mình, đồng thời tăng thêm sự hứng thú với môn học. Sơ đồ tư duy giúp ghi chép và khắc sâu kiến thức hiệu quả, yêu cầu người thiết kế phải chọn lọc thông tin, sắp xếp bố cục hợp lý, từ đó hình thành thói quen ghi chép hiệu quả cho học sinh.
5. Tổ chức trò chơi vào cuối tiết học để củng cố kiến thức
Cuối mỗi tiết học văn, học sinh thường cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng. Để khơi dậy hứng thú và tinh thần cho các em, giáo viên có thể tổ chức các trò chơi như “Tiếp sức”.
Ví dụ: Trong phần tổng kết hoặc củng cố bài học, giáo viên có thể chọn sáu học sinh và chia thành hai đội, mỗi đội ba em. Yêu cầu của trò chơi là “Ghi lại các sự việc chính trong truyện ngắn ‘Chiếc lược ngà’”, với thời gian chơi ba phút, bắt đầu khi có hiệu lệnh của giáo viên. Mỗi lượt chơi chỉ cho phép một thành viên trong đội tham gia, ghi một sự việc, và tiếp tục như vậy cho đến khi hết thời gian. Trò chơi này sẽ làm giảm mệt mỏi và tạo sự hứng thú cho học sinh, khiến các em hào hứng và vui vẻ hơn.
6. Kỹ thuật dạy học khi tổ chức hoạt động khởi động
Hoạt động khởi động tuy là phần nhỏ trong bài dạy nhưng đóng vai trò then chốt trong việc khơi dậy hứng thú cho học sinh. Vậy làm thế nào để tạo sự hứng thú? Đổi mới cách tổ chức hoạt động khởi động như thế nào? Cần áp dụng kỹ thuật gì?
- Cách tạo không khí lớp học bằng kỹ thuật '4S'.
- Thiết kế video trên PowerPoint để học sinh nhận diện và suy nghĩ, từ đó dẫn dắt vào chủ đề.
- Sử dụng nhạc hoặc làn điệu dân ca trên PowerPoint, yêu cầu học sinh phản hồi suy nghĩ để dẫn dắt vào bài học.
- Áp dụng kỹ thuật KWLH để học sinh hoàn thành và suy nghĩ, sau đó dẫn dắt vào chủ đề.
- Tạo Timeline trên PowerPoint, yêu cầu học sinh tái hiện và suy nghĩ để dẫn dắt vào bài học.
7. Giáo viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng.
Trước mỗi giờ lên lớp, giáo viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ nội dung bài giảng cho đến các tình huống có thể phát sinh để đảm bảo sự chủ động và hiệu quả trong lớp học. Đặc biệt, khi giảng dạy các tác phẩm truyện hiện đại, giáo viên cần nắm rõ mục tiêu bài học, hiểu biết sâu sắc về nội dung, nghệ thuật, tác giả và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm. Điều này giúp kết nối bài học với thực tiễn xã hội và thời đại.
Ngoài việc chuẩn bị về mặt chuyên môn, giáo viên cũng cần tạo tâm thế thoải mái cho học sinh, xây dựng mối quan hệ thân thiện giữa thầy và trò để giảm áp lực và căng thẳng. Học sinh nên được xem là trung tâm của quá trình học tập, là điểm khởi đầu cho mọi hoạt động giáo dục.
8. Tổ chức giờ học hấp dẫn và khoa học.
Tiếp cận một tác phẩm văn học là quá trình chiếm lĩnh giá trị tư tưởng và thẩm mỹ của nó. Để học sinh tiếp nhận tác phẩm một cách hào hứng và hiệu quả, giáo viên cần chuẩn bị lời giới thiệu bài học một cách khéo léo để kích thích sự cảm thụ văn học của học sinh.
Ví dụ 1: Khi giảng dạy tác phẩm “Làng” của Kim Lân, giáo viên có thể khơi gợi hứng thú bằng cách hỏi: “Em biết những bài thơ, ca dao nào viết về tình yêu quê hương, đất nước?” Sau đó, giới thiệu tác phẩm mới: “Người dân Việt Nam luôn yêu quý và gắn bó với quê hương mình, được thể hiện qua nhiều câu ca dao và bài thơ như: ‘Anh đi anh nhớ quê nhà – Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương’ (Ca dao) hay ‘Quê hương tôi có con sông xanh biếc – Nước gương trong soi tóc những hàng tre’ (Nhớ con sông quê hương – Tế Hanh). Nhà văn Kim Lân cũng sẽ mang đến cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc về tình yêu quê hương qua nhân vật ông Hai trong tác phẩm ‘Làng’.”
Ví dụ 2. Đối với bài “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng, giáo viên có thể bắt đầu bằng cách nhấn mạnh vào đề tài: “Tình cảm gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người Việt Nam. Tình cảm này không chỉ hiện diện trong thơ ca mà còn thấm vào các truyện ngắn một cách tự nhiên. Nhà văn Nguyễn Quang Sáng đã diễn tả tình cảm này một cách đặc biệt và sâu sắc. Chúng ta sẽ cùng khám phá điều đặc biệt ấy qua truyện ngắn ‘Chiếc lược ngà’ của ông!”