Tìm hiểu về lời chúc sinh nhật và truyền thống Nhật Bản
“O-tanjyoubi omedetou gozaimasu” (お誕生日おめでとうございます) là cách lịch sự, phổ biến nhất để truyền đạt lời chúc sinh nhật vui vẻ bằng tiếng Nhật, trong khi những lời chúc thông thường như “tanjyoubi omedetou” (誕生日おめでとう) và “omedetou” (おめでとう) là hoàn hảo cho việc tổ chức sinh nhật cùng người thân và bạn bè. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu mọi điều bạn cần biết về lời chúc sinh nhật bằng tiếng Nhật, bao gồm cả bài hát sinh nhật tiếng Nhật và cách sinh nhật được tổ chức ở Nhật Bản.
Cách Nói 'Chúc Mừng Sinh Nhật' bằng Tiếng Nhật
- Nói “o-tanjyoubi omedetou gozaimasu” để chúc mừng sinh nhật ai đó bằng tiếng Nhật. Lời chúc này có thể được sử dụng một cách lịch sự hoặc thông thường.
- Nói “o-tanjyoubi omedetou” để chúc mừng sinh nhật một người bạn hoặc người thân yêu.
- Nói “omedetou,” “otaome,” hoặc “tanome” để một cách thoải mái chúc mừng sinh nhật ai đó.
Bước Tiếp Theo
Chúc Mừng Sinh Nhật bằng Tiếng Nhật

O-tanjyoubi omedetou gozaimasu: Sinh nhật vui vẻ (lịch sự và thông thường) O-tanjyoubi omedetou gozaimasu (お誕生日おめでとうございます) có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh lịch sự và thông thường, nhưng là lựa chọn tốt khi nói chuyện với những người bạn không quen thuộc (như quản lý/giám đốc của bạn). Tanjyoubi (誕生日) có nghĩa là sinh nhật, trong khi omedetou (おめでとう) đại diện cho “chúc mừng.” “Gozaimasu” (ございます) là hình thức lịch sự của động từ “to be”. Khi kết hợp với nhau, ba yếu tố này tạo nên một lời chúc sinh nhật lịch sự.
- Pronunciation: Oh-tahn-jyoe-bee oh-meh-deh-toe go-zai-ee-mahs
- Chữ “o” (お) ở đầu câu là một tiền tố làm cho câu của bạn lịch sự hơn.
- Đây là lời chúc tốt để sử dụng khi chúc mừng sinh nhật cho người lớn tuổi hơn bạn.

(O)-tanjyoubi omedetou: Sinh nhật vui vẻ (thông thường) Bằng cách loại bỏ “gozaimasu” (ございます) và tiền tố “o” (お), bạn làm cho lời chúc trở nên thoải mái hơn một chút. Để làm cho lời chúc này nghe lịch sự hơn một chút, hãy nói “o-tanjyoubi omedetou” (お誕生日おめでとう) thay vì vậy.
- Pronunciation: Tahn-jyoe-bee oh-meh-deh-toe
- Lời chúc sinh nhật này linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Omedetou, otaome, hoặc tanome: Sinh nhật vui vẻ (rất thông thường) Muốn chúc mừng sinh nhật bạn thân nhất hoặc thành viên trong gia đình? “Omedetou” (おめでとう) một mình cũng hoạt động như một lời chúc sinh nhật, cùng với “otaome” (おたおめ) và “tanome” (たんおめ), là sự kết hợp của o-tanjyoubi omedetou (お誕生日おめでとう).
- Pronunciation của “Omedetou”: Oh-meh-deh-toe
- Pronunciation của “Otaome”: Oh tah-oh-meh
- Pronunciation của “Tanome”: Tah-no-meh
Những Lời Chúc Sinh Nhật Khác

[Tuổi] sinh nhật vui vẻ: Sinh nhật vui vẻ [tuổi của người đó] Đặt số tuổi của người đó vào đầu câu này để tạo ra một lời chúc sinh nhật cá nhân hóa hơn. Nếu bạn muốn tỏ ra đặc biệt lịch sự, hãy sử dụng cụm từ này thay vì: “[tuổi của người đó] sai no otanjyoubi omedetou gozaimasu” (歳のお誕生日おめでとうございます).
- Pronunciation: Sigh oh-meh-deh-toe
- Ví dụ: “Chúc mừng sinh nhật 20 tuổi!” sẽ dịch thành “hatachisai omedetou.”

Osoku natta kedo, (o)tanjyoubi omedetou: Sinh nhật muộn màng “Osoku natta kedo” (遅くなったけど) dịch là “Muộn màng, nhưng…” trong khi (o)tanjyoubi omedetou (お誕生日おめでと) là một lời chúc sinh nhật tiêu chuẩn trong tiếng Nhật. Khi kết hợp với nhau, bạn đang nói “Đã muộn màng, nhưng chúc mừng sinh nhật!”
- Pronunciation: Oh-so-koo nah-ta keh-doh, oh-tahn-jyoe-bee oh-meh-deh-toe
- Trong một bối cảnh lịch sự hơn (như khi nói chuyện với người lớn tuổi), nói “osoku narimashita, (o)tanjyoubi omedetou (遅くなりました お誕生日おめでと).”

Happii basudee: Sinh nhật vui vẻ Tiếng Nhật sử dụng 3 hệ thống viết: một trong số đó là katakana, được sử dụng để chuyển đổi từ tiếng Anh sang tiếng Nhật. Một ví dụ cho điều này là “happii basudee,” (ハッピーバースデー), là một cách thoải mái để nói với ai đó “sinh nhật vui vẻ.”

Tokubetsu na hi o tanoshinde ne: Chúc bạn có một ngày đặc biệt vui vẻ Đây là một lời chúc tuyệt vời để nói nếu bạn gặp ai đó vào ngày sinh nhật của họ. Nếu bạn muốn làm cho thông điệp trở nên lịch sự hơn một chút, nói “tokubetsu na hi o tanoshinde kudasai” (特別な日を楽しんでください) thay vào đó.
- Pronunciation: Toe-koo-beh-tsu nah he oh tah-no-sheen-deh neh

Suteki na ichinen ni narimasu you ni: Chúc bạn có một năm tuyệt vời Đây là một thông điệp tuyệt vời để bao gồm trong một lá thư sinh nhật, và hoạt động tốt cho tất cả các loại mối quan hệ.
- Pronunciation: Soo-teh-key nah ee-chee-nen nee nah-ree-mahs yo nee
- Nếu bạn muốn đơn giản hóa thông điệp một chút, nói “sutekina ichinichi o” (素敵な一日を) thay thế.
Bài Hát Sinh Nhật Vui Vẻ

Người Nhật hát phiên bản tiếng Anh của bài hát Sinh Nhật Vui Vẻ. Khái niệm về việc kỷ niệm sinh nhật cá nhân không phải là một phần sâu sắc trong văn hóa Nhật Bản. Do đó, các truyền thống sinh nhật phương Tây như việc hát bài hát 'Sinh Nhật Vui Vẻ' không phải là một phần quan trọng của lễ kỷ niệm sinh nhật ở Nhật Bản. Khi người Nhật hát bài hát quen thuộc này, họ thường làm như vậy bằng tiếng Anh.
Văn Hóa Sinh Nhật ở Nhật Bản

Lễ kỷ niệm sinh nhật không phải là một sự kiện quan trọng lớn ở Nhật Bản. Trước năm 1950, xã hội Nhật Bản đã tổ chức kỷ niệm sinh nhật của mọi người vào ngày Tết (ngày 1 tháng 1), thay vì kỷ niệm sinh nhật cá nhân. Từ năm 1950, Nhật Bản đã tích hợp các truyền thống khác vào văn hóa sinh nhật của mình, mặc dù chúng không tạo ra sự hỗn loạn như ở các nước phương Tây.
- Trong văn hóa Nhật Bản, việc mọi người dành sinh nhật cùng bạn đời của họ là điều phổ biến.

Một số sinh nhật mang ý nghĩa đặc biệt ở Nhật Bản. Sinh nhật lần thứ 3, 5 và 7 của trẻ em là những cột mốc đặc biệt quan trọng trong xã hội Nhật Bản. Thực tế, các gia đình Nhật Bản có trẻ em nhỏ thường tham dự Shichi-go-san (7-5-3 trong tiếng Nhật) vào ngày 15 tháng 11, một lễ hội hàng năm tưởng nhớ các cột mốc của trẻ con lớn lên.
- Ngày sinh nhật lần thứ 3 và lần thứ 7 của một cô bé thường được xem xét với ý nghĩa đặc biệt, trong khi sinh nhật lần thứ 3 và lần thứ 5 của một cậu bé nhỏ được xem xét một cách đặc biệt.
- Sinh nhật lần đầu tiên của một em bé cũng mang ý nghĩa đặc biệt ở Nhật Bản, và các gia đình Nhật Bản thường thực hiện các nghi lễ đặc biệt vào ngày sinh nhật đặc biệt của con mình (như erabitori, nơi trẻ em dự đoán tương lai của mình bằng cách lấy một vật phẩm ngẫu nhiên từ một bộ sưu tập vật phẩm đã chọn).

Người 20 tuổi có một dịp kỷ niệm đặc biệt vào đầu tháng 1. Thứ Hai thứ hai trong tháng 1 được gọi là Ngày Lên Tuổi, kỷ niệm các thanh niên mới 20 tuổi. Trong xã hội Nhật Bản, tuổi 20 là một tuổi đặc biệt liên quan đến sự độc lập và tự chủ của người trưởng thành.

Người 60 tuổi kỷ niệm sự tái sinh với lễ kanreki. Khi ai đó tròn 60 tuổi, họ đã trải qua một chu kỳ liên quan đến con giáp, điều này đánh dấu một sự tái sinh. Trong ngày đặc biệt này (còn được gọi là kanreki), mọi người mặc trang phục đặc biệt và tham gia vào một buổi lễ đặc biệt tập trung vào màu đỏ, liên quan đến may mắn.