Với những học viên đang cần đạt điểm IELTS Writing Task 2 từ band điểm 7 trở lên, một trong những cách có thể giúp học viên đạt được điều đó bao gồm việc thí sinh sử dụng được những từ vựng khó một cách chính xác. Chi tiết này được đề cập trong bảng miêu tả tiêu chí chấm điểm của phần thi IELTS Writing Task 2 được chia sẻ trên trang web ielts.org, cụ thể, band điểm 7 trở lên của tiêu chí từ vựng luôn đề cập về “Less common lexical items” (Sử dụng được những từ vựng không phổ biến). Dù khá nhiều học sinh đã biết về thông tin này, hướng tiếp cận này bị rất nhiều học sinh nghi ngại, bởi vì họ không tin rằng bản thân mình có thể sử dụng được những từ vựng ở trình độ cao. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các sĩ tử IELTS 8 động từ ở trình độ cao, và những động từ này là sẽ là những phương án thay thế cho những động từ thông dụng khác.
Key takeaways:
1. Trong phần thi IELTS Writing Task 2, từ vựng ở trình độ C2 sẽ là một công cụ đắc lực để giúp thí sinh nâng band điểm từ vựng trong phần thi bởi vì:
Để đạt được band điểm 7+ trong tiêu chí “Lexical Resource" trong IELTS Writing Task 2, thí sinh cần chứng minh rằng họ có một vốn từ rộng, bao gồm việc có thể sử dụng chính xác một số “less common” vocabulary.
2. “Less common” vocabulary được hiểu theo 2 cách:
Less common words (những từ vựng “lạ”): đây sẽ là những từ vựng mà phần lớn người học IELTS sẽ khó có thể sử dụng vì độ khó của nó. Những từ này sẽ được xếp loại độ khó sử dụng vào hạng C1, C2 - những độ khó cao cấp nhất trong việc xếp loại độ khó của từ trong tiếng Anh dựa theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR).
Less common usage of common words (cách sử dụng “lạ” của những từ phổ biến): với cách hiểu này, việc sử dụng được những “less common vocabulary” sẽ trở nên dễ tiếp cận hơn đối với các học viên muốn thử sức mình. Học viên chỉ cần tìm và lọc ra những cách dùng lạ của những từ phổ biến, và cố gắng sử dụng chúng một cách chuẩn xác trong phần thi IELTS Writing Task 2 để có thể đạt band điểm 7+ cho tiêu chí Lexical Resource.
3. Phương pháp học từ khó:
Bình thường hóa, và cá nhân hóa những từ vựng khó: để giúp bản thân dễ tiếp thu và ghi nhớ những kiến thức khó, cụ thể là những từ vựng khó, học viên cần học cách kết nối những kiến thức khó này với những kiến thức mà bản thân họ đã biết.
Đặt câu để áp dụng những từ vựng khó cần học vào một ngữ cảnh cụ thể: cũng như để có thể áp dụng những từ vựng mới này một cách chuẩn xác, học viên cần thúc đẩy bản thân áp dụng những từ vựng này bằng cách đặt câu với chúng.
4. Bài viết sẽ giới thiệu đến đọc giả 8 động từ ở trình độ C2 như sau:
deem (= consider)
spark (= cause)
combat (= deal with/tackle)
curb (= control/limit)
advocate (= support)
eradicate (= get rid of)
further (= improve)
hinder (= slow down)
Giới thiệu về Common European Framework of Reference (CEFR)
Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế để phân loại và miêu tả mức độ khó của những từ vựng trong tiếng Anh. Từ đó, các từ vựng trong tiếng Anh sẽ được phân chia theo 6 cấp độ khác nhau, với độ khó tăng tiến từ A1, A2, B1, B2, C1, C2. Như vậy, những từ vựng ở độ khó A1 là những từ những đơn giản nhất, hầu hết người học tiếng Anh ở trình độ cơ bản sẽ có thể nhận biết, hiểu và sử dụng những từ vựng này, trong khi đó, những từ vựng ở trình độ C2 là những từ ở mức độ khó cao nhất, và vì vậy không phải ai cũng có thể lĩnh hội và sử dụng chính xác được những từ vựng này. Nếu học viên có thể sử dụng những từ vựng ở độ cao, họ sẽ giúp bản thân tăng cơ hội nhận được mức điểm cao hơn trong tiêu chí “Lexical Resource” trong phần thi IELTS Writing Task 2.
Phương pháp dễ dàng học và ghi nhớ từ vựng ở độ khó cao
Thường hóa và cá nhân hóa từ vựng khó
Giống như cách tiếp cận những kiến thức khó, học viên cần tìm cách bình thường hóa, và cá nhân hóa những kiến thức khó, hay cụ thể ở đây là những từ vựng khó để quá trình tiếp thu và ghi nhớ được diễn ra thuận lợi hơn. Cụ thể, học viên có thể bình thường hóa, và cá nhân hóa những từ vựng khó bằng cách:
Cách phổ biến nhất đó chính là kết nối những gì cần học, với những gì người học đã biết: Có một sự thật là đa số học viên đã luôn áp dụng cách này, bằng việc mỗi khi gặp từ mới, họ sẽ ngay lập tức tra từ điển Anh - Việt hoặc dùng thanh công cụ google translate để tìm ra ngay từ tiếng Việt tương đồng với từ tiếng Anh cần học. Tuy nhiên, cách học này về lâu dài sẽ mang lại hệ lụy:
Phản xạ tiếng Anh kém: Cách học này làm cho người học phụ thuộc vào nghĩa tiếng Việt, và không kích thích người học tư duy bằng chính ngôn ngữ tiếng Anh, từ đó dẫn đến phản xạ tiếng Anh của người học sẽ không được cải thiện, hay nói một cách khác, những người học tiếng Anh theo phương pháp này sẽ tốn nhiều thời gian để tư duy để nói và viết một câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh.
Văn phong khi sử dụng tiếng Anh không tự nhiên: văn phong của người học tiếng Anh theo cách này sẽ không được tự nhiên, vì khi họ muốn chuyển đổi một câu từ Việt sang Anh, thì với hình thức học này, học viên sẽ dịch với một sự cứng nhắc nhất định, không phóng thoáng. Vì bản chất ngôn ngữ mỗi nước sẽ khác nhau, nên không thể dùng một câu tiếng Việt và chuyển đổi từng từ tương đồng để dịch sang một câu tiếng Anh được: vì khi làm như vậy, không khác gì chúng ta đang viết tiếng Việt và chỉ là dùng tiếng Anh để lắp từ vào.
Cho nên, tuy phương pháp bình thường hóa kiến thức khó sẽ bao gồm việc kết nối những gì cần học với những gì người học đã biết, nhưng trong trường hợp này, người học được khuyến khích kết nối từ tiếng Anh khó họ cần học với những từ tiếng Anh dễ mà bản thân họ đã biết để có thể giúp bình thường hóa một cách tự nhiên, mà không gây ra những hệ lụy được đề cập ở trên. Cụ thể, người học cần thực hiện thao tác bình thường hóa từ vựng khó theo các bước sau:
Bước 1: dùng từ điển Anh - Anh để có thể tra nghĩa của từ vựng
Bước 2: sau khi đọc và hiểu nghĩa của từ vựng, cố gắng sử dụng những từ vựng bản thân đã biết để giải thích ý nghĩa của từ vựng đó theo cách giúp bản thân dễ hiểu nhất
Ví dụ: Giả định học viên muốn học từ “fundamental”, đầu tiên, học viên cần tra từ này trên từ điển Cambridge Dictionary (phiên bản website) và sẽ nhận được thông tin là: từ này là adjective (tính từ), và được định nghĩa bằng tiếng Anh của từ này như sau: “forming the base, from which everything else develops”. Sau khi đọc định nghĩa được đề xuất, bây giờ, học viên thử dùng những từ tiếng Anh mình đã biết để thử định nghĩa từ này theo cách riêng phù hợp với vốn từ sẵn có của bản thân: ví dụ, giả định học viên đã biết được từ basic, và biết được từ foundation, thì học viên hoàn toàn có thể liên kết từ “fundamental” với từ “basic” và “foundation” bằng cách đưa ra một định nghĩa mới cho bản thân, chẳng hạn như là: fundamental equals to describing something that can offer the basic foundation for something else. Và như vậy, người học đã có thể tự bình thường hóa, và cá nhân hóa kiến thức để giúp quá trình ghi nhớ từ vựng diễn ra hiệu quả hơn.
Sử dụng câu để áp dụng từ vựng khó vào ngữ cảnh cụ thể
Bên cạnh đó, để học viên có thể sử dựng từ vựng mới vừa học một cách chuẩn xác, bài viết khuyến khích các sĩ tử IELTS dành thời gian để luyện tập áp dụng từ vựng đó thông qua việc đặt câu với từ vựng mới.
Nếu học viên loay hoay không biết nên bắt đầu đặt câu từ đâu thì bài viết sẽ đưa ra một vài gợi ý để giúp các thí sinh tự tin hơn trong việc áp dụng những từ vựng mới này vào trong một ngữ cảnh phù hợp với từ vựng:
Xem câu ví dụ mẫu trên từ điển, và cố gắng đặt một câu tương tự: tuy phương án này cũng khá phổ biến, bài viết vẫn muốn đề cập lại phương án này cho trường hợp một số bạn vẫn chưa có thói quen sử dụng từ điển một cách hiệu quả
Tham khảo cách người bản xứ sử dụng từ vựng trong văn cảnh viết: một phương án khác để giúp người học có thể có những tham khảo hợp lý cho phần áp dụng từ vựng trong Writing, đó chính là tham khảo cách người bản xứ sử dụng những từ vựng này trong những tình huống cụ thể trong văn viết. Một trong những website mà học viên IELTS có thể tận dụng để tham khảo cách sử dụng từ vựng của người bản xứ, đó chính là trang: https://ludwig.guru/ Việc sử dụng website này khá đơn giản, học viên chỉ cần đánh từ vựng cần tham khảo cách sử dụng vào trong thanh tìm kiếm của trang web, thì sau đó, những bài báo có đoạn văn người bản xứ sử dụng từ vựng đó sẽ được đề xuất. Từ đó, người học tiếng Anh có thể học hỏi được cách sử dụng từ vựng mới thông qua một tình huống cụ thể, và sẽ dễ hình dung ra một ví dụ để bản thân tự áp dụng từ vựng đó trong một hoàn cảnh cụ thể sẽ như thế nào.
Tiếp theo sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho đọc giả 8 động từ ở độ khó cao trong tiếng Anh, cũng như đưa ra một số ví dụ sử dụng những từ vựng này để người học có thể tham khảo, và từ đó hy vọng, học viên sẽ cố gắng áp dụng những từ vựng mới này bằng nỗ lực đặt câu với chúng. Vì khi học viên cố gắng đặt câu, đó cũng chính là nỗ lực giúp học viên có thể bình thường hóa, và cá nhân hóa kiến thức cần lĩnh hội.
8 động từ ở độ khó C2 để đạt điểm cao trong phần IELTS Writing Task 2
Deem (= cân nhắc)
“Deem” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được ghi chú phù hợp với văn phong formal, và được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to consider or judge something in a particular way” - coi hay đánh giá một điều gì đó theo một cách riêng cụ thể nào đó. Động từ “deem” này có thể dùng để thay thế cho động từ “consider”.
Ví dụ: Culture differs in each country: for example, while it might be deemed (= considered) bad manners in some cultures to slurp while eating noodles, in Japan, it is widely acceptable to do so. (Mỗi nước sẽ nhìn nhận văn hóa theo một cách riêng: ví dụ, trong khi việc phát ra tiếng húp mì “sộp sộp” khi ăn mì được coi là thiếu tinh tế trong một số văn hóa, thì ở Nhật Bản, việc đó lại rất chi là bình thường.)
Spark (= gây ra)
“Spark” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to cause the start of something, especially an argument or fighting” - khiến cho điều gì đó bắt đầu, đặc biệt là một cuộc tranh luận hoặc ẩu đả. Động từ “spark” này có thể dùng để thay thế cho động từ “cause”.
Ví dụ:
The rampant overindulgence of youngsters in social media has sparked (= caused) a heated debate about the merits and demerits of using social media. (Tình trạng sử dụng mạng xã hội quá mức của giới trẻ đã dẫn đến một cuộc tranh luận nảy lửa về mặt lợi và hại của mạng xã hội.
Combat (= đối phó)
“Combat” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to try to stop something unpleasant or harmful from happening or increasing” - khiến cho điều gì đó bắt đầu, đặc biệt là một cuộc tranh luận hoặc ẩu đả. Động từ “combat” này có thể dùng để thay thế cho cụm động từ “deal with” hay động từ “tackle”.
Ví dụ: The rampant overindulgence of youngsters in social media has sparked a heated debate about the merits and demerits of using social media. Some argue that the best way to combat (deal with/tackle) the problem is to curb teenagers' time on these platforms. On the other hand, others disputing that approach say that education, in the long run, can undermine the adverse effects of social media without having to impose any restraints. (Tình trạng sử dụng mạng xã hội quá mức của giới trẻ đã dẫn đến một cuộc tranh luận nảy lửa về mặt lợi và hại của mạng xã hội. Một số người chia sẻ rằng cách tốt nhất để giải quyết vấn đề là hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội của giới trẻ. Tuy nhiên, có một nhóm người không đồng tình với hướng tiếp cận đó, vì họ chia sẻ rằng, về mặt lâu dài, giáo dục có thể giúp thuyên giảm những hậu quả tiêu cực của mạng xã hội mà không cần phải ngăn cấm sử dụng gì cả.)
Curb (= kiểm soát/hạn chế)
“Curb” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to control or limit something that is not wanted” - kiểm soát hoặc giới hạn điều gì đó, mà điều đó là điều không được mong muốn. Động từ “curb” này có thể dùng để thay thế cho động từ “control/limit”.
Ví dụ: The rampant overindulgence of youngsters in social media has sparked a heated debate about the merits and demerits of using social media. Some argue that the best way to combat the problem is to curb (=control/limit) teenagers' time on these platforms. On the other hand, others disputing that approach say that education, in the long run, can undermine the adverse effects of social media without having to impose any restraints. (Tình trạng sử dụng mạng xã hội quá mức của giới trẻ đã dẫn đến một cuộc tranh luận nảy lửa về mặt lợi và hại của mạng xã hội. Một số người chia sẻ rằng cách tốt nhất để giải quyết vấn đề là hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội của giới trẻ. Tuy nhiên, có một nhóm người không đồng tình với hướng tiếp cận đó, vì họ chia sẻ rằng, về mặt lâu dài, giáo dục có thể giúp thuyên giảm những hậu quả tiêu cực của mạng xã hội mà không cần phải ngăn cấm sử dụng gì cả.)
Advocate (= ủng hộ)
“Advocate” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to control or limit something that is not wanted” - kiểm soát hoặc giới hạn điều gì đó, mà điều đó là điều không được mong muốn. Động từ “advocate” này có thể dùng để thay thế cho động từ “support”.
Ví dụ: Those advocating (= supporting) animal welfare would disagree with the notion that excessive time and resources have been invested in wildlife protection because the opposite is true; in fact, there are few efforts to conserve endangered species. (Những người mà ủng hộ việc bảo vệ động vật sẽ không đồng tình với ý kiến rằng quá nhiều thời gian và tài nguyên đã được đầu tư vào việc bảo vệ thế giới hoang dã, bởi vì điều ngược lại mới đúng; thực tế, có rất ít nỗ lực để bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
Eradicate (= loại bỏ)
“Eradicate” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được ghi chú phù hợp với văn phong formal, và được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to get rid of something completely or destroy something bad” - loại bỏ hoàn toàn một điều không tốt nào đó. Động từ “eradicate” này có thể dùng để thay thế cho cụm động từ “get rid of”.
Ví dụ: In order to eradicate (= get rid of) the animal abuse issue, both lawmakers and law enforcers need to join hands and formulate strict regulations so that animal abusers would receive worthy punishments. (Để có thể loại bỏ vấn đề về nạn lạm dụng động vật, người làm luật và người thi hành luật pháp cần chung tay để đưa ra những luật lệ nghiêm khắc để mà những thành phần vi phạm pháp luật liên quan đến quyền lợi của động vật sẽ nhận những hình phạt thích đáng.)
Further (= mở rộng/phát triển)
“Further” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to develop or make progress in something” - phát triển hoặc có tiến bộ trong một chuyện gì đó. Động từ “further” này có thể dùng để thay thế cho động từ “develop”.
Ví dụ:
Leading a sedentary life is detrimental to one's physical and mental health because it gives rise to multiple health-related issues such as obesity or cardiovascular diseases. One should incorporate more exercises into their lifestyle to further (= develop) overall well-being to reverse the effects. (Một lối sống ít vận động sẽ có hại tới sức khỏe thể chất và tinh thần bởi vì lối sống này sẽ dẫn tới rất nhiều vấn đề về sức khỏe như là béo phì, bệnh tim mạch. Chúng ta nên đưa nhiều hoạt động thể chất vào trong lối sống để có thể phát triển sức khỏe toàn diện để có thể tránh được những nguy cơ trên.)
Hinder (= làm chậm lại)
“Hinder” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to limit the ability of someone to do something, or to limit the development of something” - giới hạn khả năng làm gì đó của một ai đó, hoặc giới hạn sự phát triển của một điều gì đó. Động từ “hinder” này có thể dùng để thay thế cho cụm động từ “slow down”.
Ví dụ: Besides an active daily routine, a healthy diet is also instrumental in bringing about positive outcomes for one's health. Conversely, a poor diet can hinder (= slow down) mental and physical growth, resulting in undesirable progress in life. (Bên cạnh thói quen năng động, một chế độ dinh dưỡng khỏe mạnh sẽ rất cần thiết để mang lại những kết quả tích cực cho sức khỏe của mỗi người. Ngược lại, một chế độ dinh dưỡng không khoa học sẽ hạn chế quá trình phát triển thể chất và tinh thần, từ đó dẫn đến những tiến triển không mong muốn trong cuộc sống.)
Bài tập thực hành
Those (A) who advocate for animal welfare would disagree with the notion that excessive time and resources have been invested in wildlife protection because the opposite is true; in fact, there are few efforts to conserve endangered species.
Leading a sedentary lifestyle is detrimental to one's physical and mental health because it gives rise to multiple health-related issues such as obesity or cardiovascular diseases. One should incorporate more exercises into their daily routine to (B) overall well-being and reverse the effects.
The rampant overindulgence of youngsters in social media has (C) a heated debate about the merits and demerits of using social media.
Besides an active daily routine, a healthy diet is also crucial in bringing about positive outcomes for one's health. Conversely, a poor diet can (D) mental and physical growth, resulting in undesirable progress in life.
Culture differs in each country: for example, while it might be (E) deemed as bad manners in some cultures to slurp while eating noodles, in Japan, it is widely acceptable to do so.
In order to (F) the issue of animal abuse, both lawmakers and law enforcers need to collaborate and formulate strict regulations so that animal abusers would receive appropriate punishments.
The rampant overindulgence of youngsters in social media has sparked a heated debate about the merits and demerits of using social media. Some argue that the best way to (G) the problem is to (H) teenagers' time on these platforms. On the other hand, others disputing that approach say that education, in the long run, can undermine the adverse effects of social media without having to impose any restraints.
Đáp án:
(A) advocating
(B) further
(C) sparked
(D) hinder
(E) deemed
(F) eradicate
(G) combat
(H) curb