1. Lời chúc Tết
Tết là thời điểm đoàn viên, nơi mọi người trao nhau nụ cười và những lời chúc tụng, cùng với lì xì để thể hiện lòng hiếu thảo và tình yêu thương trong gia đình. Mỗi câu chúc là biểu hiện của sự mong mỏi cho một năm mới an lành, thịnh vượng và hạnh phúc. Phong tục lời chúc Tết là một phần văn hóa đặc sắc, mang lại những điều tốt đẹp cho những người thân yêu.
Những lời chúc thường được thể hiện qua các câu như: “Chúc năm mới phát tài, an khang thịnh vượng”, ngoài ra còn có các hình thức khác như câu đối, thiệp và trang trí bằng giấy, hình vẽ để gửi gắm lời chúc và cầu mong. Sáng ngày mồng Một, các thành viên trong gia đình sẽ về bên nội để chúc thọ ông bà, cha mẹ, và cúng bái tổ tiên để bày tỏ lòng thành kính. Theo tục lệ, mỗi người đều được cộng thêm một tuổi vào ngày đầu năm mới. Vì vậy, vào mồng Một Tết, con cháu sẽ “chúc thọ” ông bà, cha mẹ, và nhận lì xì từ ông bà, cha mẹ. Trong suốt ba ngày Tết, mọi người sẽ đến chúc tụng họ hàng, bạn bè và những người đã giúp đỡ mình trong năm qua.
Không chỉ mang lại sự hy vọng, việc thăm hỏi đầu năm cũng là dịp để bày tỏ lòng biết ơn đối với những người xung quanh, và thể hiện mong muốn tiếp tục đồng hành trong năm mới. Tục lời chúc Tết đầu năm gợi nhớ tinh thần “uống nước nhớ nguồn” của người Việt.
2. Phong tục thăm viếng
Tết là thời điểm đặc biệt và quý giá, đặc biệt là Tết Nguyên Đán của dân tộc. Đây là dịp để gia đình quây quần, thể hiện tình yêu thương và gắn bó. Do đó, đối với người Việt, phong tục thăm viếng rất quan trọng.
Phong tục thăm viếng của người Việt bao gồm việc thăm và chúc Tết người thân cũng như viếng người đã mất. “Mùng 1 Tết thăm cha, mùng 3 Tết thăm thầy.”
- Vào sáng mùng 1 Tết, sau khi thực hiện lễ gia tiên, con cháu sẽ quây quần bên ông bà để chúc Tết và mừng thọ. Lễ gia tiên bao gồm việc con cháu xếp hàng thắp nhang và lạy trước bàn thờ tổ tiên.
- Mùng 2 thường được dùng để thăm bà con bên ngoại và thực hiện các nghi lễ tương tự như bên nội. Sau đó, gia đình sẽ ăn cỗ đầu năm cùng bên ngoại để thắt chặt tình cảm.
- Bên cạnh việc chúc Tết nội ngoại và viếng người đã khuất, người Việt còn có phong tục thăm và chúc Tết thầy cô, thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng.
Việc thăm viếng họ hàng, bạn bè không chỉ giúp gắn kết tình cảm mà còn xóa bỏ những khúc mắc của năm cũ, cùng nhau đón chào năm mới trong niềm vui và hòa hợp.
3. Lì xì - Mừng tuổi
Lì xì hay mừng tuổi không chỉ diễn ra vào ngày mùng Một Tết mà có thể kéo dài suốt ba ngày đầu năm mới, thậm chí đến mùng 10 Tết. Việc dùng tiền mới để lì xì được xem như một lời chúc cho sự khởi đầu mới mẻ và tốt đẹp cho người nhận.
Phong bao lì xì mang ý nghĩa tượng trưng cho sự kín đáo, tránh những sự so bì hay xích mích trong ngày Tết. Những bao lì xì thường có màu đỏ, biểu trưng cho sự thịnh vượng và may mắn theo quan niệm châu Á. Nó cũng là biểu tượng của tài lộc, và nhiều người tin rằng càng nhận được nhiều bao lì xì, người đó càng có thể phát tài phát lộc.
Theo phong tục của người Việt, vào sáng mùng Một, các thành viên trong gia đình sẽ quây quần để chúc nhau những điều tốt đẹp. Trẻ em sẽ chúc thọ ông bà, cha mẹ, và nhận phong bao lì xì đỏ từ ông bà, cha mẹ như món quà may mắn cho năm mới. Khi có khách đến thăm vào dịp Tết, nếu gia chủ có con nhỏ, khách cũng nên lì xì cho trẻ và gửi lời chúc may mắn, trong khi gia chủ đáp lại bằng những lời chúc sức khỏe và thành công cho khách.
Cuối cùng, ý nghĩa của lì xì không chỉ nằm ở giá trị tiền bạc mà còn ở những lời chúc cho trẻ em phát triển khỏe mạnh và học hành giỏi giang, còn người lớn thì có sức khỏe dồi dào để sống lâu bên con cháu.
4. Lễ hóa vàng
Theo phong tục truyền thống, sau khi mời tổ tiên về vui Tết cùng con cháu trong ba ngày đầu năm, từ mùng 3 Tết, khi các tiệc tùng đã kết thúc, con cháu chuẩn bị lễ để tiễn tổ tiên về thế giới bên kia. Đây được gọi là “lễ hóa vàng”.
Lễ hóa vàng bao gồm việc đốt hương vàng, quần áo, và vàng mã để tiễn đưa ông bà về cõi âm sau ba ngày đón Tết cùng gia đình. Vì vậy, lễ hóa vàng vào mùng 3 Tết còn được gọi là lễ tiễn tổ tiên về âm cảnh đầu năm. Đây là cách thể hiện lòng thành kính, cầu mong tổ tiên ban phước cho con cháu, cầu cho một năm mới nhiều may mắn, sức khỏe và thịnh vượng.
Theo quan niệm dân gian, lễ tạ là cần thiết để gia chủ nhận được sự chứng giám từ tổ tiên, vì vậy lễ hóa vàng có vai trò quan trọng trong ngày Tết. Sau lễ cúng, gia chủ sẽ thực hiện nghi lễ hóa vàng, bắt đầu với việc đốt vàng mã của các vị thần, sau đó mới đến của tổ tiên. Nơi thực hiện lễ thường có một cây mía dài, tượng trưng cho cây gậy giúp linh hồn mang hàng hóa về cõi âm.
Trong thời đại hiện đại, lễ hóa vàng nên được tổ chức một cách đơn giản, tránh việc đốt quá nhiều vàng mã gây lãng phí và ô nhiễm môi trường. Sau khi hoàn tất việc cúng tạ và tiễn tổ tiên, gia chủ hướng đến một năm mới với những hoạt động thiện nguyện, làm việc chăm chỉ và hỗ trợ cộng đồng, để tích lũy phúc đức, chuẩn bị cho một năm sau ấm no và đủ đầy hơn.
5. Khai hạ
Lễ Khai hạ (cúng hạ nêu), còn được biết đến với nhiều tên gọi như lễ hạ cây nêu, lễ tạ năm mới, hay lễ hóa vàng. Sau kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán, lễ Khai hạ được tổ chức như một nghi thức để tiễn gia tiên về trời sau những ngày ăn Tết cùng con cháu, đánh dấu sự trở lại với công việc và buôn bán thường ngày.
Lễ Khai hạ thường diễn ra vào mùng 7 âm lịch theo truyền thống. Tuy nhiên, hiện nay, tùy theo điều kiện của từng gia đình, lễ này có thể được tổ chức từ mùng 3 đến mùng 10 âm lịch, không nhất thiết phải vào mùng 7 âm lịch như trước đây.
Theo phong tục xưa, từ ngày 23 tháng Chạp đến ngày 30 Tết, người ta dựng cây nêu và trang trí bằng các vật phẩm như vòng tròn nhỏ, với ý nghĩa đón chào những điều may mắn trong năm mới và xua đuổi những điều xui xẻo của năm cũ, đồng thời đẩy lùi ma quỷ để có một cái Tết bình an. Khi kết thúc Tết, con cháu sẽ thực hiện lễ hóa vàng vào mùng 7 Tết để tiễn đưa tổ tiên về cõi âm. Cây nêu ngày Tết sẽ được hạ xuống, đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân mới và cầu chúc may mắn cho cả năm.
6. Ba ngày Tân niên
Theo truyền thống Tết cổ truyền từ xưa, Ba ngày Tân niên là ba ngày quan trọng nhất trong năm để chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán. Trong thời gian này, mọi việc đều phải được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác:
- Ngày mồng một tháng Giêng là ngày đầu tiên của năm mới, thường dành riêng cho gia đình gần và gia đình bố mẹ chồng. Mọi người, từ trẻ nhỏ đến người lớn, đều ăn mặc chỉnh tề và quây quần bên nhau. Con cháu chắp tay trước ngực để kính chúc ông bà, cha mẹ sức khỏe và hạnh phúc. Sau đó, ông bà và cha mẹ sẽ lì xì cho trẻ em, thường là tiền mới, để mang lại may mắn và khuyến khích trẻ cố gắng học tập và sống hòa thuận.
- Ngày mồng hai tháng Giêng là ngày thứ hai của năm mới, thường được dùng để thăm bà con và bạn bè. Đặc biệt, các cô dâu ở xa quê có thể dùng dịp này để về thăm gia đình, gặp gỡ bạn bè và người thân sau thời gian dài xa cách.
- Ngày mồng ba tháng Giêng là ngày thứ ba trong năm mới. Trong quan niệm người Việt, mồng ba Tết là ngày để chúc Tết thầy cô giáo, vì truyền thống tôn sư trọng đạo. Vào ngày này, học trò thường đến thăm thầy cô để gửi những lời chúc tốt đẹp nhất.
Đối với cộng đồng người Công giáo Việt Nam, ba ngày đầu năm họ thường tham dự thánh lễ tại nhà thờ với các ý nguyện: mồng Một cầu bình an cho năm mới, mồng Hai cầu cho tổ tiên và người đã khuất, mồng Ba cầu cho công việc trong năm mới thuận lợi.
7. Xông đất
Xông đất, còn được biết đến với tên gọi đạp đất hay xông nhà, là một phong tục lâu đời ở Việt Nam. Theo quan niệm xưa, nếu người đầu tiên đến chúc Tết gia đình có tuổi hợp với gia chủ, thì cả năm đó gia chủ sẽ gặp nhiều may mắn và tài lộc. Vì thế, sau thời điểm giao thừa, bước vào những giờ phút đầu tiên của năm mới, người Việt rất coi trọng tục lệ 'xông đất'.
Quan niệm xưa cho rằng, sau đêm giao thừa, mọi thứ trong nhà đều mới mẻ, nên gia chủ mong đợi người đầu tiên đến nhà mang lại sự may mắn và phát tài. Người khách đến vào sáng mồng 1 phải được chủ nhà sắp xếp trước, mang theo trái cây hoặc bánh mứt và lì xì nếu có trẻ nhỏ. Gia chủ sẽ đón tiếp nồng nhiệt và nhận những lời chúc tốt đẹp. Tục xông đất thường chỉ kéo dài khoảng năm mười phút, cầu chúc cho gia chủ may mắn trong năm mới.
Theo tục lệ, gia chủ mời những người hợp tuổi đến làm khách đầu tiên từ thời khắc giao thừa đến sáng ngày đầu năm mới. Người xông đất phải hợp tuổi gia chủ và không thuộc tuổi “tứ hành xung” (bốn con giáp xung khắc). Sau khi xông đất, người khách sẽ lì xì cho trẻ em trong gia đình. Cả chủ và khách sẽ chúc nhau những câu chúc tốt đẹp, và chủ nhà chuẩn bị đồ ăn và trà.
Việc ăn uống chỉ mang tính chất tượng trưng, khách và chủ sẽ trò chuyện và chúc nhau những điều tốt lành. Sau khoảng 20 phút, người xông đất sẽ rời khỏi nhà. Những khách đến sau dù hợp tuổi cũng không ảnh hưởng đến gia chủ. Ngoài ra, nhiều gia đình cũng sử dụng nguyên liệu tự nhiên để vệ sinh nhà cửa, mang lại không khí trong lành cho gia đình.
8. Xuất hành và hái lộc
Phong tục xuất hành và hái lộc vào ngày đầu năm là truyền thống lâu đời của người Việt Nam.
Xuất hành là ra ngoài vào ngày đầu năm để tìm kiếm may mắn cho bản thân và gia đình. Trước khi xuất hành, người ta cần chọn ngày, giờ và phương hướng thuận lợi để gặp được các quý thần, tài thần, hỉ thần… Theo quan niệm xưa, giờ xuất hành cần phải là giờ Hoàng đạo, càng hợp với tuổi càng tốt, tránh kỵ và khắc. Nếu chọn giờ xấu, có thể gặp xui xẻo. Do đó, việc chọn giờ đẹp là rất quan trọng. Xuất hành còn giúp thăm viếng họ hàng, gắn kết tình cảm và cầu chúc cho những điều tốt đẹp đến với người thân và gia đình.
Nếu xuất hành đến chùa hay đền, sau khi lễ bái, người Việt có tục bẻ lấy một “cành lộc” để mang về nhà cầu may và phúc lộc. Đây chính là tục hái lộc. “Hái lộc đầu xuân” là phong tục không thể thiếu của người Việt. Cành lộc thường là cành đa nhỏ, đề, si… là các loại cây quanh năm tươi tốt. Tục hái lộc ở chùa, đền ngụ ý xin hưởng lộc của Thần, Phật ban cho năm mới. Cành lộc thường được cắm ở bàn thờ. Đi chùa, miếu để xin lộc ngay sau giao thừa là truyền thống đẹp của người Việt.
Theo quan niệm xưa, hái lộc còn mang ý nghĩa đạo lý “có làm thì mới có ăn”, “tay làm hàm nhai”… Những may mắn và hạnh phúc đạt được phải xuất phát từ hành động và lời nói của chúng ta. Ai lười biếng sẽ không nhận được điều tốt đẹp.