Cuộc sống đầy lo toan và căng thẳng có thể khiến chúng ta luôn cảm thấy mệt mỏi, stress và khó ngủ. Trong số nhiều cách để giảm bớt căng thẳng, thuốc an thần là một lựa chọn hiệu quả trong các trường hợp như khó kiểm soát cảm xúc, suy nghĩ quá nhiều hay mất ngủ. Hôm nay, Mytour xin giới thiệu đến các bạn những loại thuốc an thần được nhiều người tin dùng nhất hiện nay.
Nếu bạn đang cảm thấy căng thẳng hoặc bị stress, có thể tìm đến các hiệu thuốc để được tư vấn thêm về các loại thuốc an thần phù hợp. Chúc bạn luôn cảm thấy bình yên và thư thái!
1. Thuốc HALOPERIDOL
Chức năng: Thuốc HALOPERIDOL có công dụng điều trị các vấn đề về tâm thần như kích động, hung hãn, các rối loạn tâm thần mãn tính, tâm thần phân liệt, hoang tưởng và ảo giác kéo dài.
Chỉ định:
- Chuyên khoa tâm thần: Điều trị các tình trạng kích động tâm thần và vận động từ nhiều nguyên nhân khác nhau như hưng cảm, cơn hoang tưởng cấp, mê sảng, run do rượu; các rối loạn tâm thần mạn tính như hoang tưởng lâu dài, hội chứng paranoia, hội chứng paraphrenia, tâm thần phân liệt; trạng thái mê sảng và lú lẫn kèm kích động; hành vi gây gổ và tấn công; các bệnh tâm căn và cơ thể tâm sinh có biểu hiện lo âu (dùng liều thấp).
- Chuyên khoa khác: Dùng để chống nôn, gây mê, và làm dịu các phản ứng sau liệu pháp tia xạ và hóa trị liệu trong điều trị ung thư.
Cách dùng:
- Haloperidol có thể được dùng qua đường uống hoặc tiêm bắp. Thuốc Haloperidol decanoat là loại thuốc an thần có tác dụng kéo dài, được dùng dưới dạng tiêm bắp.
- Nên uống Haloperidol cùng với thức ăn hoặc một cốc nước (240 ml) hoặc sữa nếu cần. Không pha dung dịch uống với cà phê hoặc nước chè, vì điều này có thể làm thuốc kết tủa.
Liều lượng:
- Người lớn: Liều khởi đầu từ 0,5 mg đến 5 mg, dùng từ 2 đến 3 lần trong 24 giờ. Liều dùng có thể được điều chỉnh từ từ tùy theo phản ứng của bệnh nhân. Trong trường hợp loạn thần nặng hoặc kháng thuốc, liều có thể lên đến 60 mg mỗi ngày, thậm chí là 100 mg/ngày. Liều tối đa thông thường cho người lớn là 100 mg.
- Trẻ em: Dưới 3 tuổi: Liều chưa được xác định. Từ 3 – 12 tuổi (cân nặng 15 – 40 kg): Liều khởi đầu là 25 – 50 microgam/kg (0,025 – 0,05 mg/kg) mỗi ngày, chia làm 2 lần. Có thể tăng liều một cách thận trọng nếu cần, với liều tối đa hàng ngày là 10 mg (có thể lên tới 0,15 mg/kg).
2. Thuốc Phenobarbital
Tác dụng: Phenobarbital là một loại thuốc chống co giật thuộc nhóm barbiturat. Thuốc này hoạt động bằng cách tăng cường hoặc mô phỏng tác dụng ức chế của acid gama aminobutyric (GABA) trong não.
Chỉ định:
- Đối với động kinh (ngoại trừ động kinh cơn nhỏ): bao gồm động kinh cơn lớn, động kinh giật cơ, và động kinh cục bộ.
- Phòng ngừa co giật do sốt cao tái phát ở trẻ em.
- Điều trị vàng da sơ sinh, tăng bilirubin huyết không liên hợp bẩm sinh, tình trạng không tan huyết bẩm sinh, và bệnh nhân bị ứ mật mạn tính trong gan.
Cách sử dụng: Phenobarbital có thể được dùng bằng đường uống, tiêm dưới da, tiêm bắp sâu, hoặc tiêm tĩnh mạch chậm.
Liều dùng: Liều lượng sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể của bệnh nhân.
- Nồng độ phenobarbital trong huyết tương ở mức 10 microgam/ml có tác dụng an thần, trong khi nồng độ 40 microgam/ml thường gây ngủ cho hầu hết bệnh nhân.
- Nồng độ phenobarbital huyết tương trên 50 microgam/ml có thể dẫn đến hôn mê, và nồng độ vượt quá 80 microgam/ml có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
- Tổng liều dùng hàng ngày không nên vượt quá 600 mg.
3. Thuốc Situlux
Chức năng:
- Thuốc giúp an thần và gây ngủ, tạo ra giấc ngủ sâu và dễ chịu tương tự như giấc ngủ tự nhiên. Hiệu quả thường xuất hiện trong vòng 10 – 20 phút sau khi sử dụng và có thể kéo dài từ 4 – 6 giờ hoặc lâu hơn tùy theo liều lượng. Sau khi thức dậy, bạn sẽ không cảm thấy mệt mỏi hay đau đầu.
- Hiệu quả giảm đau rõ rệt, rất hiệu quả trong việc giảm đau do các vấn đề tiêu hóa, đau khi có kinh, và đau đầu.
- Có tác dụng điều hòa nhịp tim, giảm huyết áp và điều chỉnh hô hấp, vì vậy thuốc được dùng phối hợp trong điều trị tăng huyết áp, hen suyễn và nấc cụt.
Chỉ định:
- Được chỉ định cho các tình trạng lo âu, căng thẳng, và mất ngủ.
- Áp dụng để giảm đau trong các bệnh lý tiêu hóa, đau khi có kinh, và đau đầu.
Đối tượng sử dụng:
- Những người gặp khó khăn trong việc ngủ, mất ngủ do tuổi tác cao, bệnh lý mãn tính như thiểu năng tuần hoàn não, đau nhức cơ xương khớp, vấn đề tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường, và các bệnh khác.
- Những người gặp khó khăn trong việc ngủ, mất ngủ do làm việc quá căng thẳng, stress, và suy nhược thần kinh.
- Những người gặp khó khăn trong việc ngủ, mất ngủ do các bệnh lý đau đớn như chấn thương, đau dạ dày, hoặc sau phẫu thuật.
Liều lượng và cách sử dụng:
- Đối với các tình trạng lo âu, căng thẳng, và mất ngủ: dùng 1 – 2 viên trước khi đi ngủ.
- Đối với việc giảm đau trong các bệnh lý tiêu hóa, đau khi có kinh, và đau đầu: uống 1 – 2 viên mỗi lần, 2 lần mỗi ngày, có thể tăng liều lên tối đa 8 viên mỗi ngày nếu cần thiết.
4. Thuốc Diazepam
Chức năng: Thuốc Diazepam có tác dụng an thần, hỗ trợ điều trị triệu chứng cai rượu và co giật. Ngoài ra, thuốc còn giúp giảm co thắt cơ và giảm đau trước khi thực hiện các thủ thuật y khoa. Diazepam hoạt động bằng cách tăng cường hiệu quả của GABA, một chất hóa học tự nhiên trong cơ thể.
Chỉ định: Áp dụng cho những tình trạng lo âu, kích động, và mất ngủ. Điều trị sảng rượu cấp, các vấn đề liên quan đến tiền sảng và triệu chứng khi cai rượu. Hỗ trợ giảm co cứng cơ do tổn thương não hoặc hệ thần kinh ngoại biên, và điều trị co giật. Sử dụng làm tiền mê trước các thủ thuật phẫu thuật.
Liều lượng và cách sử dụng: Dạng viên nén
- Khi điều trị lâu dài và đạt hiệu quả mong muốn, nên sử dụng liều thấp nhất có thể để giảm nguy cơ nghiện thuốc (không nên dùng quá 15 – 20 ngày).
- Người lớn: Đối với tình trạng lo âu, bắt đầu với liều thấp từ 2 – 5 mg mỗi lần, 2 – 3 lần mỗi ngày. Trong trường hợp lo âu nặng hoặc kích động, có thể cần liều cao hơn nhiều (đối với cơn hoảng loạn lo âu, ưu tiên dùng thuốc chống trầm cảm tác động lên serotonin). Nếu có kèm theo mất ngủ: 2 – 10 mg/ngày, uống trước khi ngủ.
- Người cao tuổi và bệnh nhân yếu thường không nên dùng quá 2 mg.
5. Thuốc Hoàn An Thần
Chức năng: Thuốc Hoàn An Thần giúp cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng hiệu quả.
Chỉ định:
- Mất ngủ do tình trạng suy nhược cơ thể.
- Các vấn đề liên quan đến lo âu, căng thẳng, khó ngủ, và giấc ngủ không sâu gây ra mệt mỏi.
Liều lượng và cách sử dụng: Uống 1 viên mỗi lần, 2 lần/ngày trước bữa ăn. Thời gian sử dụng từ 2 – 4 tuần.
Chống chỉ định:
- Người có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người đang điều khiển phương tiện giao thông, máy móc, hoặc đang bị trầm cảm.
6. Thuốc Tâm An Lạc Tiên
Tác dụng:
- Giúp kéo dài giấc ngủ và giảm tình trạng thức dậy giữa đêm.
- Giúp tinh thần trở nên ổn định hơn, giảm cảm giác lo âu, căng thẳng và stress.
- Hỗ trợ phục hồi sức khỏe, làm tăng cảm giác sảng khoái và tinh thần.
Đối tượng sử dụng:
- Khó ngủ thường xuyên, mất ngủ mãn tính và tình trạng không thể ngủ được.
- Căng thẳng và lo âu dẫn đến suy nhược thần kinh.
- Thiếu sức sống, cần cải thiện giấc ngủ để cảm thấy được nghỉ ngơi.
- Chán ăn, trí nhớ kém, tim đập nhanh.
Cách sử dụng:
– Người lớn: Uống 10 viên mỗi lần, ngày 3 lần, trước bữa ăn 30 phút.
– Trẻ em từ 6-12 tuổi: Uống 5 viên mỗi lần, ngày 3 lần, trước bữa ăn 30 phút.
– Một hộp thuốc đủ dùng 15 ngày cho người lớn và 30 ngày cho trẻ em.
– Chống chỉ định: Những người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, phụ nữ mang thai và đang cho con bú, trẻ em dưới 6 tuổi
7. Thuốc Nikethamid
Tác dụng: Nikethamid kích thích hệ thần kinh trung ương, chủ yếu là hành tủy, đặc biệt là trung tâm hô hấp và tuần hoàn. Thuốc làm tăng nhịp thở, nâng cao độ nhạy cảm của trung tâm hô hấp với CO2, tăng cường sức co bóp của cơ tim, và nâng cao nhịp tim.
8. Đặc điểm:
- Nikethamid là một chất lỏng đặc, màu vàng nhạt, có mùi đặc trưng và vị hơi đắng, gây cảm giác ấm khi sử dụng.
- Ở nhiệt độ từ 22-24°C, thuốc dễ kết tinh thành khối. Nó hòa tan tốt trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ.
- Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là hành tủy, làm tăng kích thích trung tâm hô hấp và tuần hoàn. Liều cao có thể gây co giật do kích thích toàn bộ hệ thần kinh trung ương.
Chỉ định:
- Suy hô hấp và tuần hoàn, ngạt thở.
- Trụy tim mạch.
- Dự phòng ngất xỉu.
- Ngộ độc thuốc gây mê, thuốc ngủ, Morphin.
- Tình trạng suy nhược cơ thể.
Liều dùng:
- Ngậm từ 1-2 viên, 2-3 lần mỗi ngày.
- Liều tiêm: ban đầu 5ml, sau đó 5-10ml mỗi 5-10 phút. Dung dịch tiêm nên được sử dụng ngay sau khi pha chế.
Chống chỉ định:
- Dị ứng với Nikethamid.
- Tăng huyết áp.
- Người bị động kinh.
- Trẻ em dưới 15 tuổi, phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
- Cẩn thận với những người bị tiểu đường và các vận động viên thể thao vì có thể dương tính với các xét nghiệm doping.
Tác dụng phụ:
Theo các bác sĩ Việt Nam, các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: cảm giác bồn chồn, lo âu, tim đập nhanh, nôn mửa, và buồn nôn. Có thể gây cảm giác rát, ngứa ở mũi, tăng huyết áp và co giật.
9. Thuốc Rotunda
Tác dụng: Rotunda có khả năng an thần và gây ngủ hiệu quả ngay cả với liều thấp, với khả năng dung nạp thuốc rất tốt. Trong quá trình sử dụng, không gặp phải hiện tượng tai biến hay tình trạng quen thuốc. Bên cạnh việc an thần và giảm đau, Rotunda còn giúp điều chỉnh nhịp tim, hạ huyết áp, và giãn cơ trơn, từ đó làm giảm các cơn đau do co thắt ở ruột và tử cung.
Chỉ định: Rotunda được chỉ định cho các trường hợp lo âu, căng thẳng gây mất ngủ hoặc làm giấc ngủ đến muộn. Thuốc cũng được sử dụng như một sự thay thế cho Diazepam khi bệnh nhân bị quen thuốc.
Rotunda được dùng để giảm đau trong các tình huống như đau do co thắt ở hệ tiêu hóa, tử cung, đau dây thần kinh, đau đầu liên quan đến huyết áp cao, và đau cơ – xương – khớp, cũng như sốt cao gây co giật.
Chống chỉ định: Dị ứng với Tetrahydropalmatin.
Cách dùng: Sử dụng theo đường uống
Liều dùng: Để đạt hiệu quả an thần và gây ngủ, liều khuyến cáo cho người lớn là 2 – 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 viên. Đối với trẻ em từ 1 tuổi trở lên, liều dùng là 2mg/kg trọng lượng cơ thể, chia làm 2 - 3 lần trong ngày.
Để giảm đau: Liều dùng nên gấp đôi so với liều dùng cho tác dụng an thần và gây ngủ.