Key takeaways: |
---|
Phrasal verb với Think thông dụng:
|
The Phrasal verbs Think in English
Consider
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
“to consider somebody/something when you are doing or planning something” (Từ điển Oxford) - (Để xem xét ai đó / điều gì đó khi bạn đang làm hoặc lên kế hoạch cho việc gì đó)
“to consider doing something” - (Để xem xét làm điều gì đó)
Cấu trúc: think about/of somebody/something
Ví dụ:
Have you ever thought about this plan before? (Bạn đã bao giờ nghĩ về kế hoạch này trước đây chưa?)
Hannah's thinking about changing her company next week. (Hannah đang nghĩ đến việc thay công ty của mình vào tuần tới)
Anticipate
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to think about a future event or situation and plan for it” (Từ điển Oxford) - (để suy nghĩ về một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai và lập kế hoạch cho nó.)
Cấu trúc: think ahead (to something)
Ví dụ:
William is thinking ahead to buying a new car (William đang suy nghĩ trước về việc mua một chiếc ô tô mới)
Have you thinking ahead to marrying me? (Bạn đã nghĩ trước về việc kết hôn với tôi chưa?)
Recall
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to think about something that happened in the past” (Từ điển Oxford) - (nghĩ về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.)
Cấu trúc: think back (to something)
Ví dụ:
Lisa keeps thinking back to the day she arrived in London
My mother sometimes thinks back to her childhood (Mẹ tôi đôi khi nghĩ lại tuổi thơ của mình)
Consider
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là:
think about/of somebody/something:
“to consider somebody/something when you are doing or planning something” (Từ điển Oxford) - (Để xem xét ai đó / điều gì đó khi bạn đang làm hoặc lên kế hoạch gì đó)
“to consider doing something” - (Để xem xét làm điều gì đó)
think of something/somebody:
“to have an image or idea of something/somebody in your mind” - (Có một hình ảnh hoặc ý tưởng về điều gì đó / ai đó trong tâm trí bạn)
“ to create an idea in your imagination” - (Để tạo ra một ý tưởng trong trí tưởng tượng của bạn)
“(used especially with can) to remember something/somebody“ - ((Đặc biệt được sử dụng với can) để nhớ điều gì đó / ai đó)
think of something: “to imagine an actual or a possible situation” - (để tưởng tượng một tình huống thực tế hoặc có thể xảy ra)
Ví dụ:
Nick's thinking of buying a new house. (Nick đang nghĩ đến việc mua một ngôi nhà mới.)
When Emily said that she maybe wasn't thinking of anyone else. (Khi Emily nói rằng cô ấy có thể không nghĩ đến ai khác.)
I often think of my happiness I used to have. (Tôi thường nghĩ về hạnh phúc của tôi mà tôi đã từng có.)
Can anybody think of a way to promote our products? (Ai có thể nghĩ ra cách để quảng bá sản phẩm của chúng tôi không?)
‘What shall we do next?’ ‘I'll think of something.’ (Chúng ta sẽ làm gì tiếp theo? - “Tôi sẽ nghĩ ra điều gì đó)
Have you thought of a day for the picnic yet? (Bạn đã nghĩ ra một ngày cho chuyến dã ngoại chưa?)
I can think of at least three times when Joe arrived late. (Tôi có thể nghĩ đến ít nhất ba lần khi Joe đến muộn.)
I can't think of their name at this moment. (Tôi không thể nghĩ ra tên của họ vào lúc này.)
I couldn't think of letting my colleagues take the blame. (Tôi không thể nghĩ đến việc để các đồng nghiệp của mình chịu trách nhiệm.)
Brainstorm
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to consider or plan something carefully” (Từ điển Oxford) - (Cân nhắc hoặc lập kế hoạch một cái gì đó cẩn thận.)
“well-thought-out” (tính từ): planned in an effective way (Từ điển Cambridge) - (lập kế hoạch một cách hiệu quả)
Cấu trúc: think something out
Ví dụ:
Are you sure you've thought this decision out properly? (Bạn có chắc mình đã nghĩ ra quyết định này một cách đúng đắn?)
This project wasn't very well thought out by the organisers (Dự án này không được ban tổ chức lập kế hoạch một cách hiệu quả)
Ponder
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to consider something carefully, especially before reaching a decision” (Từ điển Oxford) - (để cân nhắc một cách cẩn thận điều gì đó, đặc biệt là trước khi đi đến quyết định.)
Cấu trúc: think something over
Ví dụ:
Mark'd like more time to think answer over. (Mark muốn có thêm thời gian để suy nghĩ câu trả lời.)
I've been thinking over what they have said. (Tôi đã suy nghĩ về những gì họ đã nói.)
Analyze thoroughly
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to consider a problem or a possible course of action fully” (Từ điển Oxford) - (để xem xét một vấn đề hoặc một quá trình hành động có thể xảy ra một cách đầy đủ.)
Cấu trúc: think something through
Ví dụ: I spent one day thinking through the mistake I made to you. (Tôi đã dành một ngày để suy nghĩ về sai lầm mà tôi đã gây ra cho bạn.)
Invent
Theo từ điển Oxford, phrasal verb này mang nghĩa là: “to create something in your mind” (Từ điển Oxford) - (để tạo ra một cái gì đó trong tâm trí của bạn.)
Cấu trúc: think something up
Ví dụ: Can't you think up a better reason than that? (Bạn không thể nghĩ ra một lý do tốt hơn thế?)
Phương pháp ghi nhớ hiệu quả các phrasal verb
Học theo động từ cụ thể
Người học có thể dễ dàng tra những bài viết liên quan đến các phrasal verb theo một động từ chính như bring, take, get, have, v.v tại Mytour.vn. Người học dễ dàng có được một danh sách tổng hợp cách phrasal verb theo động từ chính bao gồm nghĩa và các ví dụ cụ thể. Tuy nhiên, mỗi phrasal verb có mang những nghĩa khác nhau, việc học theo động từ chính có thể không đem lại hiệu quả và dễ nhầm lẫn cho người học nếu người học không ôn tập chúng thường xuyên.
Học theo chủ đề
Đây là phương thức phổ biến hơn vì người học sẽ học các phrasal verb cá nhân theo từng chủ đề khác nhau. Ngoài ra, bên cạnh việc học phrasal verb, người học cũng có thể học thêm idioms hoặc các cụm từ danh từ liên quan đến chủ đề đó. Như vậy, người học sẽ xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa các từ vựng mà họ đã học, tạo ra câu chuyện hoặc ví dụ cá nhân và ghi nhớ chúng lâu dài hơn.
Bài tập áp dụng các phrasal verb think
1. think about 2. think ahead 3. think back 4. think of 5. think out 6. think over 7. think through 8. think up | A. Nghĩ ra cái gì đó trong đầu B. Xem xét, lên kế hoạch để làm điều gì đó C. Cân nhắc hoặc lập kế hoạch một cái gì đó cẩn thận D. Suy nghĩ trước về một sự việc nào đó E. Xem xét, lên kế hoạch để làm điều gì đó F. Có một hình ảnh, ý tưởng nào đó trong đầu G. Nghĩ về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ H. cân nhắc cái gì đó để đưa ra quyết định I. tưởng tượng một tình huống thực tế hoặc có thể xảy ra J. xem xét một vấn đề hoặc một quá trình hành động có thể xảy ra một cách đầy đủ |
Giải đáp:
B
D
G
E, F, I
C
H
J
A