I. Tổng hợp các phrasal verbs hit tiếng Anh phổ biến
Trong bài viết này, Mytour đã tổng hợp ý nghĩa và cách dùng của 8 phrasal verbs hit phổ biến nhất, cùng khám phá nhé!
1. Đáp trả - Hit back
Hit back - một trong những hit phrasal verbs tiếng Anh phổ biến. Vậy hit back có nghĩa là gì và được sử dụng ra sao? Cụm động từ này mang nghĩa “đáp trả lại sự tấn công hoặc chỉ trích”. Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ cách dùng hit back nhé:
- In a TV interview, she hit back at her critics. (Trong một cuộc phỏng vấn trên truyền hình, cô ấy đã chỉ trích những lời phê bình mình.)
- In tonight's speech, the minister is expected to hit back at critics who have attacked her handling of the crisis. (Trong bài phát biểu tối nay, Bộ trưởng dự kiến sẽ chỉ trích những lời phê bình đã tấn công cách bà xử lý cuộc khủng hoảng.)
2. Nhắm đến - Hit for
Hit phrasal verbs tiếp theo mà chúng ta sẽ tìm hiểu là Hit for. Vậy hit for nghĩa là gì? Chúng ta nên dùng cụm từ này trong những tình huống nào? Hit for có nghĩa “xin tiền hoặc quyên góp tiền”. Tham khảo các ví dụ minh họa sau:
- We hit the sponsors for a lot of money. (Chúng tôi kêu gọi từ các nhà tài trợ được rất nhiều tiền.)
- Please stop hitting me for money, you need to get a job. (Làm ơn đấy, đừng xin tiền tôi nữa, bạn cần tìm việc làm đi.)
3. Hợp cạ - Hit it off
Hit it off là cụm động từ tiếp theo bạn cần biết trong 8 hit phrasal verbs tiếng Anh. Vậy hit it off có nghĩa là gì? Phrasal verb với Hit này có nghĩa “có một mối quan hệ tốt ngay từ lần gặp đầu tiên”. Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách dùng hit it off nhé:
- Linda and I hit it off immediately and became firm friends. (Linda và tôi có thiện cảm với nhau ngay lập tức và giờ chúng tôi trở thành những người bạn chí cốt.)
- I worked with David for years but we never really hit it off. (Tôi đã làm việc với David nhiều năm nhưng chúng tôi chưa bao giờ thực sự thân thiết.)
4. Hit on
Ngoài hit back, hit for, hit it off thì hit on cũng là một cụm động từ quan trọng trong 8 hit phrasal verbs. Vậy hit on là gì?
- Hit on: nghĩ ra một ý tưởng hay một cách bất ngờ hoặc tình cờ. Ví dụ: Mary hit on the perfect title for her new novel. (Mary đã nghĩ được tựa đề hoàn hảo cho cuốn tiểu thuyết mới của mình.)
-
5. Tấn công - Hit out
Hit out là gì? Cụm động từ này có nghĩa “tấn công ai/cái gì một cách bạo lực bằng cách chống lại hoặc chỉ trích họ”. Để hiểu rõ hơn về hit phrasal verbs này, hãy tham khảo các ví dụ dưới đây bạn nhé:
- I just hit out blindly in all directions. (Tôi chỉ tấn công một cách mù quáng theo mọi hướng.)
- In a rousing speech, the minister hit out at racism in the armed forces. (Trong một bài phát biểu sôi nổi, Bộ trưởng đã chỉ trích sự phân biệt chủng tộc trong lực lượng vũ trang.)
6. Liên lạc - Hit up
Hit up - cụm động từ tiếng Anh tiếp theo mà chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài viết này. Vậy Hit up có nghĩa là gì? Phrasal verb này mang ý nghĩa “liên lạc với ai đó”. Ví dụ cụ thể:
- Hit me up when you're back in town. (Hãy liên hệ với tôi khi bạn quay lại thị trấn.)
- Let me know in the comments or hit me up on Facebook. (Hãy cho tôi biết trong phần bình luận hoặc liên hệ với tôi qua Facebook.)
7. Tìm thấy - Hit upon
Hit upon - một trong những Hit phrasal verbs không chỉ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp mà còn xuất hiện dày đặc trong các bài thi tiếng Anh. Vậy hit upon là gì và được sử dụng với mục đích như thế nào? Cụm động từ này mang ý nghĩa “tình cờ nghĩ ra một ý tưởng hay”. Tham khảo các ví dụ sau để hiểu tường tận cách dùng hit upon nhé:
- When we first hit upon the idea, everyone told us it would never work. (Khi lần đầu nảy ra ý tưởng, mọi người đều nói với chúng tôi rằng nó sẽ không bao giờ thành công.)
- Then we hit upon the idea of asking viewers to donate money over the Net. (Sau đó, chúng tôi nảy ra ý tưởng yêu cầu người xem quyên góp tiền qua mạng.)
8. Gây bất ngờ - Hit with
Hit phrasal verbs cuối cùng chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài viết này chính là Hit with. Hit with là gì và được sử dụng trong những hoàn cảnh nào? Hit with mang nghĩa “làm ai đó ngạc nhiên bằng một vài thông tin”. Ví dụ:
- The next morning, Edric hit me with the truth. (Sáng hôm sau, Edric đã nói ra sự thật với tôi.)
- The next day, we found they’d hit us with a lawsuit. (Ngày hôm sau, chúng tôi phát hiện ra họ đã kiện chúng tôi.)
II. Bài tập về hit phrasal verbs có đáp án
Cùng Mytour thực hành một số câu hỏi dưới đây để nắm vững ý nghĩa cũng như cách dùng của một số hit phrasal verbs trong tiếng Anh bạn nhé!
Bài tập: Lựa chọn đáp án đúng nhất:
- The actress _____ at claims that she had threatened a member of staff.
- hit on
- hit out
- hit with
- hit back
- When he felt someone grab him, he _____ wildly.
- hit out
- hit for
- hit upon
- hit on
- Dave has _____ most of the women in the department.
- hit it off
- hit with
- hit out
- hit on
- I knew you’d _____ with Mike.
- hit it off
- hit back
- hit for
- hit with
- They _____ the news that she was fired.
- hit her out
- hit her with
- hit her for
- hit her on
Answer:
1 - d | 2 - a | 3 - d | 4 - a | 5 - b |
Above is a compilation of the most common hit phrasal verbs in English. Apply them daily to grasp the meanings and master the usage of these phrasal verbs, Mytourpies!