I. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh
Cách đọc số trong tiếng Anh mà Mytour muốn chia sẻ với bạn đầu tiên chính là cách đọc số đếm. Hãy cùng khám phá cách đọc số hàng trăm, hàng ngàn và hàng triệu dưới đây nhé!
1. Cách phát âm số hàng trăm: Hundred
Khi phát âm số hàng trăm, chúng ta thường sử dụng từ “and' để phân biệt phần hàng trăm với phần hàng chục và hàng đơn vị.
- 100: one hundred
- 400: four hundred
- 209: two hundred and nine
- 568: five hundred and sixty eight
2. Phương pháp đọc số hàng ngàn: Thousand
- 1,000: one thousand
- 3,000: three thousand
- 2,209: two thousand two hundred and nine
- 10,154: ten thousand one hundred and fifty four
- 420,005: forty two hundred thousand and five
Chú ý: Khi đối mặt với số hàng ngàn, chúng ta thường áp dụng một quy tắc đọc đặc biệt, giống như ví dụ sau:
- 1500: fifteen hundred
- 2200: twenty two hundred
3. Phương pháp đọc số hàng triệu: Million
- 1,000,000: one million
- 2,000,000: two million
- 3,456,789: three million four hundred fifty six thousand seven hundred and eighty nine
Ghi chú: Thường khi gặp phải một số có nhiều chữ số như vậy, người ta thường làm tròn số để đọc dễ dàng hơn.
II. Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh
Tiếp theo trong chuỗi cách đọc số tiếng Anh mà Mytour muốn chia sẻ với bạn là phương pháp đọc ngày tháng. Khi đọc ngày tháng, chúng ta cần phải đọc tên theo thứ tự và kết hợp với tên tháng. Dưới đây là một số cách đọc ngày tháng như 'Ngày 20 tháng 09':
- September the twentieth
- The twentieth of September
III. Phương pháp đọc một dãy số (số điện thoại, số tài khoản ngân hàng,..) trong tiếng Anh
Phương pháp đọc một dãy số là một trong những kỹ năng quan trọng khi đối mặt với các bài thi IELTS Listening Part 1.
Với một chuỗi số như này, chúng ta sẽ phân tách từng số để đọc. Đối với số 0, có thể đọc là “zero' hoặc là “oh'. Nếu hai hoặc ba số liền nhau giống nhau, có thể đọc là “double' hoặc “triple' kèm theo số đó. Ví dụ:
- 0301000408765: oh three oh one triple oh four oh eight seven six five
IV. Phương pháp đọc số thập phân trong tiếng Anh
Cách đọc số thập phân là một trong những kỹ năng quan trọng mà Mytour muốn chia sẻ với các bạn. Với số 0 trước dấu thập phân, có thể đọc là “zero' hoặc “nought'. Với số 0 sau dấu thập phân, có thể đọc là “oh'. Ví dụ:
- 3.06: three point nought six
- 0.05: zero point zero five
- 1.005: one point oh oh five
Trong tiếng Việt, ta sử dụng dấu phẩy (“,') để phân tách phần thập phân, nhưng trong tiếng Anh lại sử dụng dấu chấm (“.'). Vì vậy, khi đọc số thập phân, chúng ta sẽ sử dụng từ “point' để ngăn cách hai phần. Cách đọc phần trước dấu thập phân giống quy tắc đọc số đếm bình thường, còn phần sau dấu thập phân đọc từng số một. Ví dụ:
- 1.5: one point five
- 14.35: fourteen point three five
V. Phương pháp đọc số thứ tự trong tiếng Anh
Cách đọc số tiếp theo mà Mytour muốn chia sẻ với các bạn là phương pháp đọc số thứ tự. Thường thì khi chuyển từ số thứ tự sang số đếm, ta chỉ cần thêm đuôi -th vào sau số và khi phát âm, ta sẽ có âm thanh kết thúc là /0/. Với các số có đuôi -ty, ta sẽ chuyển đổi thành đuôi -tieth khi đọc số thứ tự.
- Ví dụ: seventh, eleventh, twelfth, seventeenth, twentieth, one hundredth, one thousandth, one millionth.
Sự khác biệt giữa các số thứ tự và số đếm:
- 1st: first
- 2nd: second
- 3rd: third
- 5th: fifth
Với các số thứ tự có số cuối là 4, ta sẽ chuyển sang số thứ tự bằng cách chuyển đổi số cuối như vậy. Tuy nhiên, các số từ 11 đến 19 sẽ không tuân thủ quy tắc trên vì chúng kết thúc bằng đuôi -teen khi đếm.
- Ví dụ: twenty-first, sixty-second, seventy-third, ninety-fifth.
VI. Phương pháp đọc số mũ trong tiếng Anh
Quy tắc đọc số mũ cũng là một phần quan trọng của cách đọc số trong tiếng Anh mà bạn cần phải chú ý. Với các số mũ có mũ từ 4 trở lên, chúng ta sẽ đọc theo cấu trúc:
Số đếm (cơ số) + to the power of + số đếm (số mũ) |
Ví dụ:
- 2^4: two to the power of four
- 5^8: five to the power of eight
Đối với các số mũ 2 và 3, chúng ta có thể sử dụng từ 'squared' (mũ 2) hoặc 'cubed' (mũ 3) để đọc rút gọn. Ví dụ:
- 3^2: three squared
- 7^3: seven cubed
- 10^2: ten squared
VII. Phương pháp đọc hỗn số trong tiếng Anh
Hỗn số ít xuất hiện trong IELTS Listening, tuy nhiên việc nắm vững cách đọc số trong tiếng Anh là rất quan trọng. Khi gặp phải hỗn số, phần số nguyên sẽ được đọc như số đếm, nối với phần phân số bằng 'and' và đọc phần phân số như đã nêu trên. Ví dụ:
- five and two thirds: năm, hai phần ba
- twenty and nine over fifteen: hai mươi, chín phần mười lăm
VIII. Phương pháp đọc phân số trong tiếng Anh
Quy tắc đọc phân số là phần cuối cùng của cách đọc số trong tiếng Anh mà Mytour muốn giới thiệu đến Mytourpies. Khi đối mặt với phân số, chúng ta sẽ áp dụng các trường hợp tương ứng với mỗi cách đọc cụ thể khác nhau.
Đối với phân số có tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100, chúng ta sử dụng số đếm để đọc tử số và số thứ tự để đọc mẫu số. Nếu tử số lớn hơn 1, chúng ta phải thêm 's' vào mẫu số. Ví dụ:
- 1/3: one-third
- 1/2: one half
- 9/15: nine-fifteenths
- 2/5: two-fifths
- 2/9: five-ninths
Đối với phân số có tử số lớn hơn 10 hoặc mẫu số lớn hơn 100, chúng ta sử dụng số đếm cho cả tử và mẫu số, nối hai số tử và mẫu số bằng 'over'. Ví dụ:
- 20/9: twenty over nine
- 2/135: twenty-one over thirty-five
- 2/134: two over one three four
Ngoài ra, cũng có một số trường hợp đặc biệt khi đọc phân số.
- 1/2: one half
- 1/4: one fourth = one quarter = a quarter
- 3/4: three fourths = three quarters
- Bảng phiên âm IPA chuẩn
- Giải Mã 12 thì trong tiếng anh
IX. Tổng Kết
Trên đây là 8 cách đọc số trong tiếng Anh chi tiết nhất mà bạn cần nắm vững. Chúc bạn học tập và luyện thi hiệu quả, chinh phục điểm cao trong bài thi IELTS Listening. Nếu bạn còn thắc mắc về cách đọc số đếm trong tiếng Anh, hãy để lại bình luận dưới đây để Mytour giải đáp chi tiết nhé!