8 phương pháp đọc số trong tiếng Anh - Quy tắc để đạt được 9.0 trong kỹ năng Listening

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cách đọc số hàng trăm trong tiếng Anh là gì?

Khi đọc số hàng trăm trong tiếng Anh, bạn sẽ sử dụng từ 'hundred' và thường thêm từ 'and' để phân biệt phần hàng trăm với phần hàng chục và đơn vị. Ví dụ: 100 là 'one hundred', 568 là 'five hundred and sixty-eight'.
2.

Làm thế nào để đọc số hàng ngàn trong tiếng Anh?

Khi đọc số hàng ngàn trong tiếng Anh, bạn sẽ sử dụng từ 'thousand'. Ví dụ: 1000 là 'one thousand', 2200 là 'two thousand two hundred'. Đặc biệt, với số lớn, ta sử dụng quy tắc như 'fifteen hundred' cho 1500.
3.

Cách phát âm số thập phân trong tiếng Anh như thế nào?

Khi đọc số thập phân trong tiếng Anh, phần trước dấu chấm được đọc như số đếm bình thường, còn phần sau đọc từng số một và kết hợp với từ 'point'. Ví dụ: 3.06 sẽ đọc là 'three point nought six'.
4.

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh có gì đặc biệt?

Khi đọc số thứ tự trong tiếng Anh, bạn thêm hậu tố '-th' vào số đếm. Tuy nhiên, với các số như '1st', '2nd', '3rd' và số từ 11 đến 19, quy tắc này không áp dụng.
5.

Phương pháp đọc số mũ trong tiếng Anh có gì lưu ý?

Khi đọc số mũ trong tiếng Anh, đối với mũ lớn hơn 3, ta sử dụng cấu trúc 'to the power of'. Ví dụ: 2^4 là 'two to the power of four'. Số mũ 2 và 3 có thể được đọc ngắn gọn là 'squared' và 'cubed'.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]