1. Quy tắc phát âm E - /e/
E được phát âm là /e/ trong những từ có kết thúc là e + phụ âm:
- egg /eɡ/ quả trứng
- set /set/ lắp đặt
- tell /tel/ kể, nói
- belt /belt/ thắt lưng
- bet /bet/ cá cược
E được phát âm là /e/ khi theo sau là th
- whether /ˈweðər/ liệu rằng
- together /təˈɡeðər/ cùng nhau
- tether /ˈteðər/ buộc vào cột (động vật)
Phân biệt /e/ trong các từ có e + phụ âm + nguyên âm
- exit /ˈeɡzɪt/ lối thoát
- ever /ˈevər/ từng
- never /ˈnevər/ không bao giờ
Phát âm /e/ trong một số từ chứa ea
- bread /bred/ bánh mỳ
- dead /ded/ chết
- breast /brest/ ngực
- bear /ber/ con gấu
- pear /per/ quả lê
- wear /wer/ mặc
- tear /ter/ xé rách

2. Quy tắc phát âm E, /eɪ/
Phát âm /eɪ/ trong các từ có chứa ei, ey
- weigh /weɪ/ cân
- vein /veɪn/ mạch
- eight /eɪt/ số 8
- they /ðeɪ/ họ
- grey /ɡreɪ/ màu xám
- hey /heɪ/ này (lời chào, lời gọi)
3. Nguyên tắc phát âm E, /ə/
E được phát âm là /ə/ trong các từ có -ent
- moment /ˈməʊmənt/ khoảnh khắc
- accident /ˈæksɪdənt/ tai nạn
- disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ sự thất vọng
- movement /ˈmuːvmənt/
E phát âm là /ə/ khi nó xuất hiện trước danh từ không bắt đầu bằng nguyên âm
- the boy /ðə bɔɪ/ cậu bé
- the lady /ðə ˈleɪdi/ cô gái
- the shirt /ðə ʃɜːrt/ chiếc áo’
- the sun /ðə sʌn/ mặt trời
- the paper /ðə ˈpeɪpər/ tờ giấy
- the door /ðə dɔːr/ cái cửa
4. Nguyên tắc phát âm E, /ɪ/
E phát âm là /ɪ/ khi nó không nằm trong âm tiết chứa trọng âm
- decade /dɪˈkeɪd/ thập kỷ
- believe /bɪˈliːv/ tin tưởng
- defend /dɪˈfend/ phòng vệ
- determine /dɪˈtɜːrmɪn/ quyết tâm
- encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ khuyến khích, cổ vũ
Ngoại lệ
- pretty /ˈprɪti/ xinh đẹp
- English /ˈɪŋɡlɪʃ/ tiếng Anh
- England /ˈɪŋɡlənd/ nước Anh
5. Nguyên tắc phát âm E, /iː/
E được phát âm là /iː/ trong hầu hết các đại từ nhân xưng và các từ đơn kết thúc bằng e
- he /hiː/ anh ấy
- she /ʃiː/ cô ấy
- we /wiː/ chúng tôi
- me /miː/ tôi
- bee /biː/ con ong
E được phát âm là /iː/ trong hầu hết các âm tiết chứa trọng âm của từ
- female /ˈfiːmeɪl/ giới tính nữ
- secret /ˈsiːkrət/ bí mật
- recept /rɪˈsiːt/ hóa đơn
- Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ tiếng Việt
- evening /ˈiːvnɪŋ/ buổi tối

6. Nguyên tắc phát âm E, /ɜː/
E được phát âm là /ɜː/ trong các từ có chứa -er, -ear, -eur
- her /hɜːr/ cô ấy
- were /wɜːr/ đã từng
- person /ˈpɜːrsn/ người
- verbal /ˈvɜːrbl/ bằng hành động
- earth /ɜːrθ/ trái đất
- learn /lɜːrn/ học tập
- entrepreneur /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ nhà đầu tư
7. Quy tắc phát âm E, /uː/ hoặc /ju:/
E được phát âm là /uː/ hoặc /ju:/ khi nó xuất hiện trước u hoặc w
- few /fjuː/ 1 vài
- cashew /kæˈʃuː/ hạt điều
- feud /fjuːd/ tranh cãi
8. Các từ có chứa E là âm câm
- camera /ˈkæmrə/ máy ảnh
- care /ker/ chăm sóc
- hope /həʊp/ hy vọng
- interest /ˈɪntrəst/ (e trong te là âm câm) mối quan tâm
- different /ˈdɪfrənt/ (e trong fe là âm câm) khác nhau
- move /muːv/ di chuyển
- improve /ɪmˈpruːv/ cải tiến
- some /sʌm/ 1 vài
- quite /kwaɪt/ khá là
Bài tập sử dụng quy tắc phát âm E.
Bài tập 1. Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác nhau
Câu 1: A. bear B. tear C. bread D. seat
Câu 2: A. she B.quite C. some D. interest
Câu 3: A. Pretty B. Get C. Send D. Wet
Câu 4: A. English B. inter C. incourage D. even
Câu 5: A. the boi B. the moment C. the heir D. the sun
Đáp án: D; A, A, B, C
Bài tập 2. Thực hành phát âm các câu dưới đây
Câu 1.
There were eleven new event we’re encouraged to enter.
(Có 11 sự kiện mới mà chúng tôi được khuyên tham gia.)
Câu 2.
She threw wet bread on their seats.
(Cô ấy ném bánh mì ướt lên chỗ ngồi của họ.)
Câu 3.
We never see bears on the beach.
(Chúng tôi chưa bao giờ nhìn thấy gấu ở trên bãi biển.)
Câu 4.
The pears easily get wet in bad weather.
(Trong thời tiết xấu như vậy thì mấy quả lê rất dễ bị ướt.)
Câu 5.
His idea of a great career is an engineer in the movie theater.
(Theo anh ấy thì làm kỹ sư trong rạp chiếu phim là 1 nghề rất tuyệt.)
Trên đây là toàn bộ 8 cách phát âm E trong tiếng Anh với các mẹo nhận biết đơn giản nhất mà Mytour muốn gửi tới bạn. Hy vọng bạn sẽ giành điểm tuyệt đối trong các bài thi ngữ âm có chứa E trong tương lai.