80+ TỪ VỰNG VỀ LƯƠNG TRONG TIẾNG ANH VỚI MẪU CÂU VÀ HỘI THOẠI MẪU

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các thuật ngữ tiếng Anh nào liên quan đến tiền lương cơ bản và lương thưởng?

Các thuật ngữ phổ biến liên quan đến tiền lương cơ bản và lương thưởng bao gồm salary (lương), wage (tiền công), bonus (tiền thưởng), commission (hoa hồng), và severance pay (tiền bồi thường khi nghỉ việc).
2.

Lương theo giờ khác gì với lương cố định trong môi trường làm việc?

Lương theo giờ (hourly wage) được trả dựa trên số giờ làm việc, trong khi lương cố định (fixed salary) là một mức tiền định kỳ, thường trả hàng tháng, không thay đổi dù số giờ làm việc có thay đổi.
3.

Lương hàng năm là gì và cách tính như thế nào?

Lương hàng năm (annual salary) là tổng số tiền lương mà một nhân viên nhận được trong một năm, thường được trả hàng tháng hoặc theo các đợt thanh toán định kỳ. Nó không bao gồm các khoản khấu trừ thuế hay phụ cấp.
4.

Phụ cấp y tế và bảo hiểm y tế có gì khác nhau trong chế độ đãi ngộ?

Phụ cấp y tế (healthcare allowance) là khoản tiền hỗ trợ chi phí chăm sóc sức khỏe, trong khi bảo hiểm y tế (health insurance) là hợp đồng bảo hiểm giúp chi trả chi phí y tế khi cần thiết.
5.

Những khoản khấu trừ nào có thể xuất hiện trên phiếu lương?

Các khoản khấu trừ phổ biến trên phiếu lương bao gồm thuế thu nhập (income tax), bảo hiểm xã hội (social security), bảo hiểm y tế (health insurance), và các khoản đóng góp tự nguyện khác như phí công đoàn (union dues).
6.

Thưởng cuối năm có phải là khoản thưởng bắt buộc trong tất cả các công ty không?

Không, thưởng cuối năm (year-end bonus) không phải là khoản thưởng bắt buộc. Tuy nhiên, nhiều công ty thường thưởng cho nhân viên dựa trên hiệu quả công việc hoặc kết quả kinh doanh trong năm.