Điều này có thể là do chúng ta chưa áp dụng được các thành ngữ, hay còn gọi là “idiom”.
Như các bạn thấy ở tiếng Việt – tiếng mẹ đẻ, ta thường sử dụng nhiều thành ngữ trong đời sống, ví dụ như “Đừng trông mặt mà bắt hình dong”, thì ở tiếng Anh người bản xứ cũng có một câu tương tự: “Don’t judge a book by its cover.”
Học và sử dụng các thành ngữ có thể giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn và diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc một cách sinh động, hấp dẫn hơn. Trên bài viết này, mình sẽ cung cấp cho các bạn một bộ sưu tập 88+ thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ để mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn.
Bài viết bao gồm những nội dung sau:
Hãy bắt đầu ngay nhé!
Key takeaways |
– Các thành ngữ (idioms) tiếng Anh được cấu tạo từ những từ ngữ thông thường, tuy nhiên lại không mang ý nghĩa của từ tạo thành nó, mà người học phải thuộc được nghĩa bóng và cách sử dụng của từng idiom riêng biệt. + Idioms về cuộc sống phổ biến: Life is but a dream (cuộc sống chỉ là một giấc mơ), life is a journey (đời là một chuyến hành trình), seize the day (sống hết mình), etc. + Idioms về cuộc sống – tích cực: A new lease on life (một cuộc đời mới), in the pink (rất khỏe mạnh), all’s well that ends well (kết thúc tốt đẹp), etc. + Idioms về cuộc sống – tiêu cực: A dog’s life (cuộc sống khó khăn), kick the bucket (chết, qua đời), etc. |
1. Danh sách hơn 88 thành ngữ về cuộc sống
Chúng ta sẽ khám phá những thành ngữ về cuộc sống phong phú và ý nghĩa, từ những thành ngữ thông dụng cho đến những câu nói hiếm gặp nhất, giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này.
1.1. Các thành ngữ về cuộc sống phổ biến
Đầu tiên là những thành ngữ về cuộc sống phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A fact of life | Thực tế cuộc sống | Death is a fact of life. (Cái chết là một thực tế cuộc sống.) |
A new lease on life | Một cơ hội mới, một cuộc sống mới | After the surgery, he got a new lease on life. (Sau phẫu thuật, anh ấy có một cơ hội sống mới.) |
All walks of life | Mọi tầng lớp xã hội | People from all walks of life attended the event. (Người từ mọi tầng lớp xã hội đã tham dự sự kiện.) |
Bigger than life | Lớn hơn, quan trọng hơn cuộc sống | His personality is bigger than life. (Tính cách của anh ấy lớn hơn cả cuộc sống.) |
Blessing in disguise | Một điều may mắn bị che giấu dưới dạng khó khăn | Losing that job was a blessing in disguise. (Mất việc đó là một điều may mắn bị che giấu.) |
Life and soul | Tâm điểm của sự chú ý | He is the life and soul of the party. (Anh ấy là tâm điểm của bữa tiệc.) |
Life in the fast lane | Cuộc sống năng động, bận rộn | He enjoys life in the fast lane. (Anh ấy thích cuộc sống năng động.) |
Life is but a dream | Cuộc sống chỉ là một giấc mơ | She believes that life is but a dream. (Cô ấy tin rằng cuộc sống chỉ là một giấc mơ.) |
Life is not a bed of roses | Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng | Life is not a bed of roses; you have to work hard. (Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng; bạn phải làm việc chăm chỉ.) |
Live and learn | Học hỏi qua kinh nghiệm cuộc sống | We all make mistakes, but we live and learn. (Chúng ta đều mắc sai lầm, nhưng chúng ta học hỏi qua kinh nghiệm.) |
To the ends of the earth | Đến tận cùng thế giới, làm bất cứ điều gì | I would go to the ends of the earth for you. (Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn.) |
Life is a journey, not a destination | Đời là một hành trình, không phải một điểm đến | Remember, life is a journey, not a destination, so what important is the true value found in the experiences, development, and learning. (Hãy nhớ rằng, cuộc sống là một hành trình chứ không phải là đích đến, vì vậy điều quan trọng là giá trị đích thực được tìm thấy trong những trải nghiệm, sự phát triển và học hỏi.) |
Life is a rollercoaster | Đời có lúc “lên voi xuống chó” | Don’t be so sad, life is a rollercoaster, you know. (Đừng buồn nữa, đời có lúc “lên voi xuống chó” mà.) |
Actions speak louder than words | Hành động quan trọng hơn lời nói | He always promises to help but never does; actions speak louder than words. (Anh ấy luôn hứa giúp đỡ nhưng không bao giờ làm; hành động quan trọng hơn lời nói.) |
It takes two to tango | Một bàn tay không thể vỗ ra tiếng | Don’t just blame him for the argument; it takes two to tango. (Đừng chỉ trách anh ta về cuộc cãi vã; một bàn tay không thể vỗ ra tiếng đâu.) |
Experience is the best teacher | Trải nghiệm/ Kinh nghiệm là người Mytour tốt nhất | Don’t be afraid to apply for that job, experience is the best teacher! (Đừng ngại ứng tuyển công việc đó, kinh nghiệm là người Mytour tốt nhất!) |
Once in a blue moon | Hiếm khi xảy ra | I only see my cousins once in a blue moon. (Tôi chỉ gặp các anh em họ của mình hiếm khi xảy ra.) |
Practice makes perfect | Luyện tập làm cho hoàn hảo | Keep trying to play the piano; practice makes perfect. (Tiếp tục cố gắng chơi đàn piano; luyện tập làm cho hoàn hảo.) |
The early bird catches the worm | Người dậy sớm sẽ thành công | She wakes up at 5 AM every day because the early bird catches the worm. (Cô ấy thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày vì người dậy sớm sẽ thành công.) |
You can’t judge a book by its cover | Không thể đánh giá ai hay điều gì qua vẻ bề ngoài | He seems unfriendly, but you can’t judge a book by its cover. (Anh ấy có vẻ không thân thiện, nhưng không thể đánh giá ai hay điều gì qua vẻ bề ngoài.) |
Beauty is only skin-deep | Tốt gỗ hơn tốt nước sơn, vẻ đẹp chỉ là bề ngoài | Although she was stunning on the outside, it was soon clear that her beauty was only skin-deep. (Mặc dù bề ngoài cô ấy rất xinh đẹp nhưng có thể sớm nhận ra vẻ đẹp của cô ấy chỉ là bề ngoài.) |
Bite the bullet | Chịu đựng một tình huống khó khăn một cách kiên nhẫn | You just have to bite the bullet and finish the project. (Bạn chỉ cần chịu đựng và hoàn thành dự án.) |
Break the ice | Phá vỡ sự ngượng ngùng, e dè ban đầu | Telling a joke can help break the ice in a new group. (Kể một câu chuyện cười có thể giúp phá vỡ sự ngượng ngùng trong một nhóm mới.) |
Burn the midnight oil | Làm việc đến khuya | She’s been burning the midnight oil to finish her thesis. (Cô ấy đã làm việc đến khuya để hoàn thành luận văn của mình.) |
Easier said than done | Nói dễ hơn làm | Quitting smoking is easier said than done. (Bỏ thuốc lá thì nói dễ hơn làm.) |
Hit the nail on the head | Nói hoặc làm điều gì đó hoàn toàn chính xác | He hit the nail on the head when he said the company needs more investment. (Anh ấy đã nói hoàn toàn chính xác khi nói rằng công ty cần thêm đầu tư.) |
Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật | She let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
Miss the boat | Lỡ cơ hội | I forgot to apply for that job, now I’ve missed the boat. (Tôi đã quên nộp đơn xin việc đó, bây giờ tôi đã lỡ cơ hội.) |
Spill the beans | Tiết lộ bí mật | He accidentally spilled the beans about the wedding plans. (Anh ấy đã vô tình tiết lộ bí mật về kế hoạch đám cưới.) |
Life is a journey | Cuộc sống là một hành trình, với nhiều trải nghiệm khác nhau | Life is a journey with ups and downs, but each experience teaches us something valuable. (Cuộc sống là một hành trình với nhiều thăng trầm, nhưng mỗi trải nghiệm đều dạy cho chúng ta điều gì đó quý giá.) |
Seize the day | Tận dụng tối đa mỗi ngày, sống hết mình | You should seize the day and take that trip you’ve always dreamed of. (Bạn nên tận dụng tối đa mỗi ngày và thực hiện chuyến đi mà bạn luôn mơ ước.) |
1.2. Idioms về cuộc sống – tích cực
Các thành ngữ tích cực, lạc quan trong cuộc sống thường được sử dụng để động viên người khác hoặc diễn tả những điều tốt đẹp.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Life of Riley | Cuộc sống sung sướng, nhàn hạ | He’s living the life of Riley. (Anh ấy đang sống một cuộc sống sung sướng.) |
Easy life | Cuộc sống dễ dàng | He’s always had an easy life. (Anh ấy luôn có một cuộc sống dễ dàng.) |
In the prime of life | Trong thời kỳ đẹp nhất của cuộc sống | She’s in the prime of life and enjoying every moment. (Cô ấy đang trong thời kỳ đẹp nhất của cuộc sống và tận hưởng từng khoảnh khắc.) |
A breath of fresh air | Người hoặc điều gì đó mới mẻ và thú vị | Her positive attitude is like a breath of fresh air. (Thái độ tích cực của cô ấy như một luồng không khí mới.) |
A new lease on life | Một cơ hội mới, một cuộc sống mới | The job gave him a new lease on life. (Công việc đã mang lại cho anh ấy một cơ hội sống mới.) |
A ray of sunshine | Người luôn mang lại niềm vui, sự tích cực | She’s a ray of sunshine in our lives. (Cô ấy là tia nắng trong cuộc sống của chúng tôi.) |
As right as rain | Rất khỏe mạnh, hoàn toàn khỏe mạnh | After a good night’s sleep, I’ll be as right as rain. (Sau một giấc ngủ ngon, tôi sẽ hoàn toàn khỏe mạnh.) |
Carpe diem | Tận hưởng ngày hôm nay, nắm bắt cơ hội | He decided to carpe diem and go on an adventure. (Anh ấy quyết định tận hưởng ngày hôm nay và tham gia một cuộc phiêu lưu.) |
Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi có cái may | Even in difficult times, every cloud has a silver lining. (Ngay cả trong thời điểm khó khăn, trong cái rủi có cái may.) |
Full of beans | Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết | The kids are always full of beans after lunch. (Bọn trẻ luôn tràn đầy năng lượng sau bữa trưa.) |
In the pink | Rất khỏe mạnh | She’s in the pink of health these days. (Cô ấy rất khỏe mạnh trong những ngày này.) |
Life is a bowl of cherries | Cuộc sống tươi đẹp, ngọt ngào | Life is a bowl of cherries when you’re in love. (Cuộc sống thật tươi đẹp khi bạn đang yêu.) |
Live and let live | Sống và để người khác sống | He believes in live and let live. (Anh ấy tin vào việc sống và để người khác sống.) |
On cloud nine | Rất hạnh phúc, như đang trên chín tầng mây | She was on cloud nine after winning the competition. (Cô ấy rất hạnh phúc sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.) |
On top of the world | Cảm thấy tuyệt vời, rất hạnh phúc | He felt on top of the world after receiving the award. (Anh ấy cảm thấy tuyệt vời sau khi nhận giải thưởng.) |
Over the moon | Vô cùng hạnh phúc, phấn khích | They were over the moon about their new baby. (Họ vô cùng hạnh phúc về đứa con mới sinh của họ.) |
Take the bull by the horns | Đối mặt và giải quyết vấn đề một cách dũng cảm | She decided to take the bull by the horns and start her own business. (Cô ấy quyết định đối mặt và giải quyết vấn đề một cách dũng cảm và bắt đầu kinh doanh riêng.) |
The world is your oyster | Cơ hội đang rộng mở, bạn có thể đạt được bất cứ điều gì | With your talent, the world is your oyster. (Với tài năng của bạn, cơ hội đang rộng mở.) |
All’s well that ends well | Mọi chuyện tốt đẹp khi kết thúc tốt đẹp | It was a tough journey, but all’s well that ends well. (Đó là một hành trình khó khăn, nhưng mọi chuyện tốt đẹp khi kết thúc tốt đẹp.) |
Count your blessings | Hãy biết ơn những gì mình có | Instead of complaining, count your blessings. (Thay vì phàn nàn, hãy biết ơn những gì mình có.) |
Happy as a clam | Rất vui vẻ, hạnh phúc | She was happy as a clam on her birthday. (Cô ấy rất vui vẻ vào ngày sinh nhật của mình.) |
Hit the jackpot | Đạt được thành công lớn | When he landed the job, he felt like he hit the jackpot. (Khi anh ấy nhận được công việc, anh ấy cảm thấy như mình đã trúng độc đắc.) |
Light at the end of the tunnel | Dấu hiệu của sự kết thúc tốt đẹp sau giai đoạn khó khăn | After months of hard work, we can finally see the light at the end of the tunnel. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng chúng tôi cũng thấy dấu hiệu của sự kết thúc tốt đẹp.) |
Living the dream | Sống một cuộc sống trong mơ | He’s living the dream with his new job and house. (Anh ấy đang sống một cuộc sống trong mơ với công việc và ngôi nhà mới.) |
Sunshine and rainbows | Một tình huống hoàn hảo, tuyệt vời | Life isn’t always sunshine and rainbows, but we make the best of it. (Cuộc sống không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng chúng ta tận dụng tối đa những gì mình có.) |
The best of both worlds | Có được lợi từ hai phía | Working from home gives me the best of both worlds – flexibility and family time. (Làm việc tại nhà cho tôi lợi ích từ hai phía – sự linh hoạt và thời gian cho gia đình.) |
The icing on the cake | Điều gì đó làm cho một tình huống tốt trở nên tốt hơn nữa | Winning the award was the icing on the cake after a great year. (Chiến thắng giải thưởng là điều tuyệt vời nhất sau một năm tuyệt vời.) |
Tickled pink | Rất hài lòng và vui sướng | She was tickled pink with the surprise party. (Cô ấy rất vui sướng với bữa tiệc bất ngờ.) |
Keep your chin up | Giữ vững tinh thần lạc quan | Times are tough, but keep your chin up; things will get better soon. (Thời gian khó khăn, nhưng hãy giữ vững tinh thần lạc quan; mọi thứ sẽ sớm trở nên tốt hơn.) |
Look on the bright side | Nhìn vào khía cạnh tích cực của sự việc | Even though it rained during the vacation, let’s look on the bright side; at least we had time to relax indoors. (Mặc dù trời mưa trong kỳ, hãy nhìn vào khía cạnh tích cực; ít nhất ta đã có thời gian thư giãn trong nhà.) |
The glass is half full | Nhìn cuộc sống với sự lạc quan | He always sees the glass as half full, no matter how challenging the situation is. (Anh ấy luôn nhìn cuộc sống với sự lạc quan, dù tình huống có khó khăn đến đâu.) |
1.3. Các thành ngữ về cuộc sống – tiêu cực
Ngược lại với tích cực là tiêu cực. Dưới đây là những thành ngữ liên quan đến cuộc sống, nhưng ở khía cạnh “buồn” hơn, cuộc đời của chúng ta đều là một roller-coaster (tàu lượn) có lên xuống, vì vậy bạn hãy nhớ luôn giữ vững tinh thần để tiến bước trên đường đời!
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A dog’s life | Cuộc sống khổ sở, khó khăn | He’s had a dog’s life since losing his job. (Anh ấy đã có một cuộc sống khổ sở từ khi mất việc.) |
At the end of my rope | Hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng | I’m at the end of my rope with these constant delays. (Tôi hết kiên nhẫn với những sự trì hoãn liên tục này.) |
Cry over spilt milk | Khóc than về điều không thể thay đổi | There’s no use crying over spilt milk; we need to move on. (Không ích gì khóc than về điều không thể thay đổi; chúng ta cần tiếp tục tiến lên.) |
Doom and gloom | Tình hình tồi tệ, bi quan | Despite the doom and gloom, we have to stay hopeful. (Dù tình hình tồi tệ, chúng ta phải giữ hy vọng.) |
Down in the dumps | Cảm thấy buồn, chán nản | She’s been down in the dumps since her cat died. (Cô ấy đã cảm thấy buồn chán kể từ khi con mèo của cô ấy chết.) |
Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi có cái may | Though he lost his job, he found a better one – every cloud has a silver lining. (Mặc dù anh ấy mất việc, anh ấy đã tìm được việc tốt hơn – trong cái rủi có cái may.) |
Hit rock bottom | Chạm đáy của sự thất bại, tình trạng tồi tệ nhất | After losing his job and his house, he felt like he’d hit rock bottom. (Sau khi mất việc và nhà, anh ấy cảm thấy mình đã chạm đáy.) |
In the doldrums | Trong trạng thái buồn chán, không có hoạt động | The economy has been in the doldrums for months. (Nền kinh tế đã trong tình trạng buồn chán trong nhiều tháng.) |
Out of sorts | Không khỏe, không vui | I’m feeling a bit out of sorts today, maybe because of the weather. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi khó chịu, có lẽ vì thời tiết.) |
The last straw | Giọt nước tràn ly, điều cuối cùng không thể chịu đựng được | His rude comment was the last straw; I couldn’t take it anymore. (Lời bình luận thô lỗ của anh ấy là giọt nước tràn ly; tôi không thể chịu đựng thêm nữa.) |
A thorn in one’s side | Một vấn đề hoặc người gây phiền toái, khó chịu | His boss is a real thorn in his side. (Sếp của anh ấy thực sự là một vấn đề khó chịu.) |
Kick the bucket | Chết, qua đời | He kicked the bucket at the age of 90. (Ông ấy qua đời ở tuổi 90.) |
Miss the boat | Bỏ lỡ cơ hội, làm mất cơ hội | If you don’t apply now, you’ll miss the boat on this job opportunity. (Nếu bạn không nộp đơn ngay bây giờ, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội việc làm này.) |
Sell oneself short | Tự đánh giá thấp, không công nhận giá trị bản thân | Don’t sell yourself short; you’re capable of so much more. (Đừng tự đánh giá thấp bản thân; bạn có khả năng hơn nhiều.) |
Settle for second-best | Chấp nhận cái kém hơn, không tốt nhất | I refuse to settle for second-best; I want the best for myself. (Tôi từ chối chấp nhận cái kém hơn; tôi muốn tốt nhất cho bản thân mình.) |
Throw in the towel | Bỏ cuộc, từ bỏ | After failing multiple times, he finally threw in the towel. (Sau khi thất bại nhiều lần, cuối cùng anh ấy đã từ bỏ.) |
Under the weather | Không khỏe, cảm thấy không tốt | I’m feeling under the weather today; I think I might be getting sick. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe; tôi nghĩ là tôi có thể đang bị ốm.) |
Up the creek (without a paddle) | Trong tình huống khó khăn, không có sự giúp đỡ | Without a backup plan, we’re up the creek. (Không có kế hoạch dự phòng, chúng ta sẽ gặp rắc rối.) |
Walking on thin ice | Trong tình huống nguy hiểm, dễ bị phạm lỗi | If you keep arriving late to work, soon you’ll be walking on thin ice. (Nếu bạn tiếp tục đi làm muộn, chẳng bao lâu nữa bạn sẽ ở trong tình huống nguy hiểm cho công việc đấy.) |
Dog-eat-dog world | Môi trường cạnh tranh khốc liệt | It’s a dog-eat-dog world out there; you have to fight for what you want. (Đó là một thế giới đầy cạnh tranh; bạn phải chiến đấu cho những gì bạn muốn.) |
Down-and-out | Hết hy vọng, không có tiền bạc hoặc công việc | After losing his job, he felt down-and-out. (Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy hết hy vọng.) |
Fall on hard times | Gặp khó khăn về tài chính hoặc trong cuộc sống | They fell on hard times after the business failed. (Họ gặp khó khăn về tài chính sau khi doanh nghiệp thất bại.) |
Go from bad to worse | Trở nên tồi tệ hơn | After the accident, things went from bad to worse. (Sau tai nạn, mọi thứ trở nên tệ hơn.) |
Hard pill to swallow | Sự thật khó chấp nhận | Losing the championship was a hard pill to swallow. (Việc thua trong giải vô địch là một sự thật khó chấp nhận.) |
In a pickle | Trong tình huống khó xử, khó khăn | We’re in a pickle now; there’s no easy solution. (Chúng ta đang ở trong tình huống khó xử bây giờ; không có giải pháp dễ dàng.) |
Live hand-to-mouth | Sống dựa vào từng ngày với số tiền ít ỏi | After losing his job, he had to live hand-to-mouth. (Sau khi mất việc, anh ấy phải sống dựa vào từng ngày với số tiền ít ỏi.) |
On the skids | Trong tình trạng suy thoái hoặc sụt giảm | After the recession, many businesses were on the skids. (Sau khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp đang trong tình trạng suy thoái.) |
2. Sử dụng thành ngữ về cuộc sống trong IELTS Speaking
Tiếp theo, chúng ta sẽ áp dụng những thành ngữ đã học vào phần 3 của IELTS Speaking. Mình có một số câu hỏi và câu trả lời mẫu như sau:
- Do you agree that we learn best from our mistakes?
In my opinion, I strongly agree with that. As the saying goes, “Experience is the best teacher.” Making mistakes allows us to gain valuable insights and learn important lessons. Moreover, each mistake we make provides an opportunity for growth, resilience, and personal development. Through our failures, we truly understand our strengths and weaknesses, enabling us to improve and succeed in the future.
Idiom điểm nhấn:
Time is of the essence /ɪkˈspɪəriəns ɪz ðə bɛst ˈtiːʧə/ | (idiom.) trải nghiệm/ kinh nghiệm là người Mytour tốt nhất |
Dịch nghĩa:
Theo quan điểm của tôi, tôi hoàn toàn đồng ý với điều đó. Như người ta thường nói: “Kinh nghiệm là người Mytour tốt nhất”. Phạm sai lầm cho phép chúng ta đạt được những hiểu biết sâu sắc có giá trị và học được những bài học quan trọng. Hơn nữa, mỗi sai lầm chúng ta mắc phải đều tạo cơ hội cho sự trưởng thành, khả năng phục hồi và phát triển cá nhân. Qua những thất bại, ta mới thực sự hiểu được điểm mạnh, điểm yếu của mình, từ đó giúp hoàn thiện và thành công trong tương lai.
- Which is more important, experience or potential? Why?
When it comes to personal and professional growth, experience and potential are both super important. Experience gives us valuable lessons and insights, while potential fuels us to explore new opportunities. You know what they say, life is all about the journey, not just the destination. So, a mix of experience, which guides us like a compass, and potential, which pushes us forward, is key to living a fulfilling and successful life.
Idiom nổi bật:
Life is all about the journey, not just the destination /laɪf ɪz ɔːl əˈbaʊt ðə ˈʤɜːni, nɒt ʤʌst ðə ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn/ | (idiom.) Đời là một hành trình, không phải một điểm đến, quan trọng là ta đã học và trải nghiệm |
Dịch nghĩa:
Khi nói đến sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp, kinh nghiệm và tiềm năng đều cực kỳ quan trọng. Kinh nghiệm mang lại cho chúng ta những bài học và hiểu biết quý giá, đồng thời thúc đẩy chúng ta khám phá những cơ hội mới. Bạn biết người ta nói gì không, cuộc sống là một hành trình chứ không chỉ là đích đến. Vì vậy, sự kết hợp giữa kinh nghiệm, hướng dẫn chúng ta như một chiếc la bàn, và tiềm năng, thúc đẩy chúng ta tiến về phía trước là chìa khóa để có một cuộc sống trọn vẹn và thành công.
- What’s the best way to gain experience in life?
Well, you learn by doing, thus I would say that we shall begin and get our feet wet. By actively engaging in various activities and taking on new challenges, you expose yourself to different situations and learn valuable lessons along the way. Embracing opportunities, pushing yourself outside of your comfort zone, and being open to new experiences are essentials to gaining invaluable life experience.
Idiom đáng chú ý:
You learn by doing /juː lɜːn baɪ ˈduːɪŋ/ | (idiom.) học đi đôi với hành |
Get one’s feet wet /ɡɛt wʌnz fiːt wɛt/ | (idiom.) trải nghiệm, va chạm thực tế |
Dịch nghĩa:
Chà, học thì đi đôi với hành, vì vậy tôi sẽ nói rằng chúng ta sẽ bắt đầu và trải nghiệm, va chạm thực tế. Bằng cách tích cực tham gia vào các hoạt động khác nhau và đón nhận những thử thách mới, bạn sẽ tiếp xúc với những tình huống khác nhau và học được những bài học quý giá trên đường đi. Nắm bắt các cơ hội, đẩy bản thân ra ngoài vùng an toàn và cởi mở với những trải nghiệm mới là những điều cần thiết để có được trải nghiệm sống vô giá.
4. Tổng kết
Vậy là với các mục trên, mình đã cùng các bạn đi qua những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống. Hy vọng dù sau này có bất cứ chuyện gì xảy ra, thì chúng ta vẫn sẽ luôn “keep our chin up” – giữ vững tinh thần lạc quan, hướng về tương lai tốt đẹp hơn.
Trước khi chào tạm biệt, mình có một số lưu ý sau đến các bạn khi ứng dụng idioms (thành ngữ) khi giao tiếp:
- Mỗi idiom có một ý nghĩa riêng, chỉ sử dụng khi bạn hiểu được nội dung chính xác của nó.
- Một số idiom có thể phù hợp trong một tình huống nhất định nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh khác.
- Sử dụng idiom một cách tự nhiên và không ép buộc. Nếu bạn cảm thấy không thoải mái khi sử dụng một idiom cụ thể, hãy tránh sử dụng và chọn cách diễn đạt khác.
- Rèn luyện việc sử dụng idiom thông qua việc đọc và nghe nhiều, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và phát âm idiom một cách chính xác.
- Mặc dù idiom có thể làm cho lời nói của bạn trở nên phong phú và sinh động hơn, nhưng việc sử dụng quá nhiều idiom có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên khó hiểu hoặc quá phức tạp.
- …
- 15 idioms about life: https://www.skygrammar.com/idioms-about-life/ – Truy cập ngày 27-05-2024
- 31 English idioms about life: https://justlearn.com/blog/english-idioms-about-life – Truy cập ngày 27-05-2024
- 10 idioms about life: https://www.writerswrite.co.za/10-idioms-about-life/- Truy cập ngày 27-05-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 27-05-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 27-05-2024