1. Bài phân tích đoạn trích vở kịch 'Bắc Sơn' số 4
Vở kịch 'Bắc Sơn' của Nguyễn Huy Tưởng khai thác cuộc chiến giữa những người dân yêu nước, ủng hộ cách mạng và những kẻ phản bội, sẵn sàng làm tay sai cho giặc trong giai đoạn cách mạng Việt Nam còn non trẻ.
Tác giả đã khắc họa một cách tự nhiên con đường đến với cách mạng của những người dân chân chính. Qua nhân vật Thơm trong hồi bốn, độc giả thấy rõ diễn biến tâm lý của một bộ phận nhân dân như vậy.
Thơm là nhân vật trung tâm của hồi kịch này. Các sự kiện trong đoạn trích diễn ra chủ yếu tại gia đình cô. Trước cái chết của cha, Thơm dần nhận ra bộ mặt phản bội của Ngọc. Cô trải qua nỗi đau và ân hận. Khi Thái và Cửu bị giặc truy bắt, cô đã tìm mọi cách để cứu hai anh.
Trong tình huống này, sức hấp dẫn của Thơm không đến từ cuộc đấu tranh giữa sự sống và cái chết, mà từ sự băn khoăn liệu có nên che giấu hay công khai việc hai cán bộ đang ở trong nhà. Khi Cửu và Thái mới xuất hiện, Thơm có phần hoảng hốt nhưng chủ yếu là vì bất ngờ. Sau giây phút đó, cô đã quyết định bảo vệ hai cán bộ. Cô không lo ngại về nguy hiểm, mà chỉ suy nghĩ làm sao để bảo vệ họ an toàn. Hoàn cảnh cấp bách đã làm nổi bật hành động cao đẹp của một người yêu nước. Cô nhanh trí đẩy họ vào buồng trong, theo phong tục cấm kỵ với người lạ, khiến Ngọc không nghi ngờ gì.
Ở lớp III, tính chất khốc liệt và éo le của hoàn cảnh đã đẩy mâu thuẫn kịch lên cao trào. Thơm, người vượt qua tập tục, chống lại chồng, che giấu cán bộ cách mạng ngay trong nhà. Ngọc, đang truy bắt cán bộ để lập công, lại không biết rằng những người mà hắn truy lùng đang ngay trong nhà mình. Hắn nấn ná lại chỉ vì ham vui bên người vợ trẻ đẹp.
Tình huống trớ trêu ấy càng làm cho tính kịch trở nên nổi bật. Ngọc vô tình, nhưng càng nán lại thì Thơm lại càng lo lắng. Diễn biến tâm lý của nhân vật rất phức tạp, diễn ra qua các giai đoạn liên tiếp. Thơm ban đầu giả bộ ngọt ngào với chồng, tỏ ra ân hận về những lời nói không phải trước đó, nhằm để Ngọc không nghi ngờ. Khi biết lối ra vườn bị chặn, Thơm cố tình nói to để cán bộ biết mà đề phòng.
Cô tìm cách đẩy chồng đi để nhanh chóng giải thoát cho hai cán bộ. Điều này trái ngược với thái độ ban đầu của Thơm. Dù tỏ vẻ ngạc nhiên, Ngọc may mắn không nhận ra sự bất thường.
Trong lớp này, mọi lời nói và hành động của Ngọc chỉ là vô tình, nhưng chính điều đó lại làm cho vở kịch thêm hấp dẫn. Người xem hồi hộp theo dõi mọi lời nói và hành động của Thơm. Thơm đang trong tình cảnh khó xử: nếu đẩy chồng đi quá lộ liễu sẽ khiến hắn nghi ngờ; nếu giữ chồng lại, biết đâu hắn lại ở lại thật, điều này sẽ gây nguy hiểm cho hai cán bộ. Thế nên, Thơm vừa phải nói khéo theo lời chồng để hắn không nghi ngờ, vừa phải tìm cách đẩy hắn đi thật nhanh.
Lòng tin và quyết tâm bảo vệ Đảng, bảo vệ cách mạng đã giúp Thơm nhanh trí trong lời nói và hành động. Cô không chỉ cứu hai cán bộ khỏi bị bắt mà còn đem đến cho họ lòng tin vào sức mạnh của quần chúng. Qua việc miêu tả Thơm trong hồi bốn, Nguyễn Huy Tưởng đã thể hiện tài năng trong việc xây dựng tình huống kịch, tổ chức đối thoại và thể hiện tâm lý nhân vật. Từ đó, nhân vật bộc lộ tính cách rõ nét.
Con đường đến với cách mạng của Thơm tiêu biểu cho một bộ phận nhân dân thời kỳ đó: từ nỗi đau cá nhân đến sự căm ghét bọn phản bội, nhận ra bản chất tốt đẹp của cách mạng và ủng hộ nó. Qua nhân vật Thơm, Nguyễn Huy Tưởng gửi gắm lòng tin yêu và sự biết ơn đối với nhân dân: Nhân dân chính là cái nôi nuôi dưỡng và bảo vệ cách mạng.

2. Bài phân tích đoạn trích vở kịch 'Bắc Sơn' số 5
Nguyễn Huy Tưởng là một trong những nhà viết kịch xuất sắc, tác phẩm của ông luôn phản ánh hiện thực một cách tinh tế và chân thật. 'Bắc Sơn' là vở kịch đầu tiên của ông về đề tài cách mạng, giúp người xem hiểu rõ sức mạnh của cuộc khởi nghĩa Bắc Sơn. Đoạn trích thể hiện những xung đột điển hình, tái hiện cuộc đời nhân vật Thơm.
Thơm, con gái cụ Phương và chị của Sáng, đều là những chiến sĩ tham gia cuộc khởi nghĩa. Tuy nhiên, cô lại lấy Ngọc, một tên việt gian, kẻ đã chỉ điểm cho quân Pháp và gây thiệt hại lớn cho quân khởi nghĩa. Đáng buồn thay, cha và em trai của Thơm đã hi sinh trong cuộc đàn áp. Ngọc là kẻ ích kỷ, luôn tìm cách tố cáo cán bộ cho thực dân Pháp để nhận tiền thưởng. Tình huống căng thẳng xảy ra khi hai chiến sĩ Thái và Cửu mà Ngọc đang truy lùng lại trú ngụ trong nhà Thơm, buộc cô phải mưu trí đánh lừa Ngọc để bảo vệ tính mạng họ.
Màn kịch mở đầu bằng cuộc đối thoại giữa hai vợ chồng. Dù Ngọc cố che giấu bản chất, nhưng Thơm vẫn nghi ngờ do những lời đồn xung quanh. Ngọc, một kẻ xảo trá, lừa dối vợ bằng những lời nịnh nọt để Thơm mất cảnh giác. Khi Thơm đặt câu hỏi về Ngọc và hai chiến sĩ, cô nhận ra hắn có ý bao che và lấp liếm bằng những lời dối trá. Qua quan sát, Thơm thấy bản chất của chồng và được cha, em trai khuyên nhủ, cô hiểu đâu là điều đúng đắn và khuyên Ngọc dừng lại, vì hành vi của hắn chính là bán nước.
Thấy không thể thay đổi suy nghĩ của Thơm, Ngọc đã lừa dối cô, nói Thái là mật thám, khiến Thơm hoang mang. Đó là bi kịch và xung đột trong lòng cô; cô không muốn tin chồng mình là kẻ phản bội nhưng cũng không thể phủ nhận linh tính mách bảo.
Xung đột thứ hai diễn ra khi Thơm bắt đầu tin tưởng vào đoàn quân Bắc Sơn. Cửu rút súng định bắn Thơm vì cho rằng cô giống chồng mình. Nhưng Thái đã ngăn cản, điều này giúp Thơm cảm hóa hoàn toàn và đứng về phía cách mạng, từ đó, cô đã giúp hai chiến sĩ thoát khỏi sự truy đuổi của kẻ thù.
Vở kịch với những chi tiết kịch tính và tình huống biến đổi liên tục khiến người xem hồi hộp, tạo cảm giác sống động và thích thú. Qua đó, tình cảm của nhân dân dành cho cách mạng, dù trong hoàn cảnh nào cũng hiện lên rõ nét.

3. Bài văn phân tích đoạn trích vở kịch 'Bắc Sơn' số 6
Nguyễn Huy Tưởng (1912 – 1960) sinh ra ở xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội, bắt đầu sự nghiệp văn chương và báo chí từ trước 1945. Sau Cách mạng tháng Tám, ông đã có nhiều đóng góp quan trọng cho công cuộc cách mạng và kháng chiến. Các tác phẩm của ông luôn phản ánh chân thực hiện thực, mang đậm chất anh hùng và không khí lịch sử. Năm 1996, ông được Nhà nước truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
Vở kịch 'Bắc Sơn' được ông sáng tác và công diễn vào đầu năm 1946, trong bầu không khí sục sôi của kháng chiến. Bối cảnh của vở kịch diễn ra trong cuộc khởi nghĩa Bắc Sơn (1940/1941), xoay quanh những biến cố trong gia đình cụ Phương của dân tộc Tày. Cụ Phương cùng con trai Sáng tích cực tham gia chiến đấu, trong khi bà cụ và cô con gái Thơm lại do dự, xa lánh.
Cuộc khởi nghĩa đạt được thắng lợi bước đầu, tổ chức cử ông giáo Thái là cán bộ Đảng đến hỗ trợ nhân dân củng cố phong trào. Tuy nhiên, quân Pháp do Ngọc (chồng của Thơm) dẫn đường đã vào chiếm lại Vũ Lăng, đàn áp dã man quần chúng và truy lùng các cán bộ lãnh đạo. Lực lượng khởi nghĩa buộc phải rút vào rừng. Trong khi dẫn đường, cụ Phương đã hi sinh do bị giặc Pháp bắn. Trước cái chết của cha và em trai, bộ mặt phản bội của Ngọc ngày càng lộ rõ. Thơm không khỏi đau xót và ân hận.
Ở hồi 4 của vở kịch, Nguyễn Huy Tưởng đã khéo léo xây dựng một tình huống đặc biệt để thể hiện cuộc xung đột căng thẳng giữa lực lượng cách mạng và kẻ thù, đồng thời phản ánh nội tâm phức tạp của nhân vật Thơm – một cô gái có chồng theo giặc, từ chỗ thờ ơ đến quyết định đứng về phía cách mạng. Tình huống chính xảy ra khi Thái và một cán bộ phong trào là Cửu bị giặc truy lùng và vô tình chạy vào nhà Thơm, trong khi Ngọc đang dẫn lính tìm họ. Thơm nhanh trí che giấu và cứu thoát hai người, từ đó chính thức đứng hẳn về phía cách mạng. Khi biết tin Ngọc dẫn quân Pháp đánh úp lực lượng du kích, Thơm đã luồn rừng suốt đêm để báo tin cho họ. Gặp lại Ngọc, Thơm bị bắn nhưng chính Ngọc lại chết dưới đạn của quân Pháp.
Nội dung hồi 4 cho thấy sự trưởng thành trong nghệ thuật viết kịch của Nguyễn Huy Tưởng. Tác giả đã tạo nên những tình huống bất ngờ, kịch tính, đẩy mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm, bộc lộ tâm lý và tính cách nhân vật.
Thơm, vợ Ngọc – một tên tay sai của thực dân Pháp, đã quen với cuộc sống an nhàn nên không tham gia phong trào khởi nghĩa, mặc dù cha và em trai đều tích cực. Nhưng trong Thơm vẫn tồn tại sự trung thực và lòng tự trọng. Cô quý trọng ông giáo Thái, cán bộ được cử đến hỗ trợ phong trào. Khi phong trào bị đàn áp, cha và em trai Thơm hi sinh, cô cảm thấy ân hận khi biết chồng mình vì tham lam đã làm tay sai cho Pháp, dẫn giặc về tàn phá quê hương.
Tâm trạng và hành động của Thơm được tác giả khắc họa trong bối cảnh bi thảm: khởi nghĩa bị khủng bố, cha và em trai đã hi sinh, mẹ đau đớn bỏ nhà đi. Thơm chỉ còn Ngọc bên cạnh, nhưng hắn dần bộc lộ bản chất phản bội. Với số tiền thưởng của Pháp, Ngọc đã thỏa mãn nhu cầu vật chất của vợ chồng mình. Tuy nhiên, Thơm vẫn sống trong dằn vặt và ân hận về cái chết của cha và em trai, cùng hình ảnh người mẹ đau khổ. Tất cả những hình ảnh ấy luôn ám ảnh tâm trí cô.
Sự nghi ngờ của Thơm đối với Ngọc ngày càng gia tăng. Trong những lần trò chuyện, cô luôn tìm cách dò xét ý nghĩ của chồng, trong khi Ngọc thì lảng tránh. Tuy vậy, Thơm vẫn cố giữ lại hy vọng về sự thật. Một tình huống bất ngờ xảy ra khi Thái và Cửu, cán bộ cách mạng, chạy nhầm vào nhà Thơm. Dù ban đầu hoảng sợ, nhưng với bản chất lương thiện, Thơm đã hành động nhanh chóng, không ngại nguy hiểm để che giấu họ. Cô tự tin nói với Thái và Cửu: 'Hai ông đừng nói nữa. Ngọc nó về. Hai ông đừng đi đâu, hãy ở lại đây...'. Khi Ngọc về, Thơm đã khéo léo che mắt hắn để bảo vệ hai cán bộ. Cô giả vờ ngủ gật để dẫn dắt sự chú ý của Ngọc, rồi khéo léo tạo ra một câu chuyện để Ngọc gọi những kẻ truy lùng rút lui.
Khi nhận rõ bản chất phản bội của chồng, Thơm đã quyết định báo tin cho du kích. Tác giả đã đặt nhân vật vào hoàn cảnh căng thẳng, thể hiện nỗi dằn vặt, đau xót và ân hận của Thơm, giúp cô đứng về phía cách mạng. Qua nhân vật Thơm, Nguyễn Huy Tưởng khẳng định rằng dù trong hoàn cảnh khó khăn, phong trào cách mạng vẫn có khả năng thức tỉnh quần chúng.
Trong hồi 4, tác giả miêu tả rõ nét bản chất xấu xa của Ngọc. Ban đầu chỉ là một thư ký quèn, nhưng Ngọc nuôi tham vọng để thỏa mãn nhu cầu quyền lực và tiền tài. Khi khởi nghĩa nổ ra, Ngọc trở thành tay sai cho giặc, dẫn quân Pháp vào đánh Vũ Lăng.
Bộc lộ bản chất tàn bạo, Ngọc truy lùng cán bộ cách mạng, đồng thời chiều chuộng vợ để che giấu hành động của mình. Dù vậy, Thơm vẫn nhận ra tham vọng đen tối của hắn, nhất là khi Ngọc không che giấu sự ghen tức. Tác giả khéo léo xây dựng nhân vật phản diện như Ngọc, không chỉ tập trung vào cái xấu mà còn khắc họa rõ nét tính cách riêng của hắn.
Thái và Cửu là nhân vật phụ, nhưng trong tình thế nguy cấp, Thái vẫn bình tĩnh và khơi dậy lòng tin của Thơm vào cách mạng, còn Cửu thì nóng vội và nghi ngờ Thơm. Đến khi được Thơm cứu, Cửu mới hiểu và tin tưởng vào cô.
Với 'Bắc Sơn', Nguyễn Huy Tưởng đã gặt hái thành công trong nghệ thuật viết kịch. Ông xây dựng tình huống kịch, phát triển mâu thuẫn lên đỉnh điểm và có cách giải quyết hợp lý. Tác giả thể hiện sự đối đầu giữa Ngọc và Thái, Cửu trong bối cảnh khởi nghĩa bị đàn áp. Đồng thời, xung đột trong nội tâm Thơm thúc đẩy diễn biến tâm trạng của cô, dẫn đến quyết định đứng về phía cách mạng.
'Bắc Sơn' được xem là vở kịch khởi đầu cho nền kịch cách mạng trên sân khấu Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám 1945. Vở kịch này đã thành công trong việc đưa hiện thực cách mạng và những con người mới lên sân khấu, gây ấn tượng tốt đẹp với khán giả.

4. Phân tích đoạn trích vở kịch 'Bắc Sơn' - Bài số 7
Vở kịch Bắc Sơn là một trong những tác phẩm tiêu biểu giúp Nguyễn Huy Tưởng khẳng định tên tuổi của mình. Nội dung của vở kịch xoay quanh chủ đề cách mạng, tôn vinh tinh thần đấu tranh và vai trò của các cán bộ cách mạng trong việc dẫn dắt nhân dân hướng tới khát vọng tự do. Qua tác phẩm, tác giả thể hiện tình yêu nước mãnh liệt và lòng dũng cảm của quần chúng. Hồi IV là một trong những đoạn kịch nổi bật nhất, với tình huống căng thẳng, phản ánh bước ngoặt tâm lý của nhân vật cũng như diễn biến sự kiện. Tính bi tráng được khắc họa rõ nét thông qua hình ảnh người phụ nữ dân tộc Tày, biểu trưng cho hàng triệu quần chúng đang trên con đường giác ngộ cách mạng.
Tính bi tráng ở đây thể hiện sự bi ai và đau thương, song vẫn mang vẻ đẹp lý tưởng. Nó phản ánh nỗi đau thương, mất mát trong quá khứ oai hùng, nhưng đồng thời lại thể hiện sức mạnh và sự kiên cường. Trong Bắc Sơn, tính bi tráng thể hiện rõ nét qua tinh thần cách mạng, những khúc thắt tâm lý của nhân vật, đặc biệt là hình tượng cô Thơm, người phụ nữ đang trên hành trình tìm ra ánh sáng cách mạng. Chất anh hùng không được miêu tả trực tiếp, mà lộ diện qua từng cử chỉ, hành động, và lời nói của nhân vật, ngày càng được nhấn mạnh.
Hồi V của vở kịch kể về cảnh Ngọc dẫn lính đi truy lùng hai cán bộ cách mạng, anh Cửu và giáo Thái. Trong tình huống nguy hiểm, họ chạy vào nhà của anh Đốc, vô tình lại đúng nhà Ngọc mới mua. Khi Cửu định bắn Thơm, vợ Ngọc, vì nghĩ cô cũng là Việt gian, thì Thái đã kịp ngăn cản, tin rằng Thơm có dòng máu yêu nước từ cha cô. Ngọc ghé qua nhà sau khi lùng sục nhà bà Lục... Thơm nhanh trí đẩy hai cán bộ vào buồng và chỉ chỗ trốn, đồng thời giữ thái độ bình tĩnh trước mặt Ngọc để hắn không nghi ngờ và nhanh chóng rời đi.
Tính bi tráng của vở kịch thể hiện rõ qua tình huống căng thẳng và hồi hộp. Dù mang tiếng là vợ Việt gian, Thơm lại chính là người bảo vệ cán bộ cách mạng. Ngược lại với suy nghĩ của Cửu rằng 'Vợ Việt gian cũng là Việt gian', Thơm vẫn thực sự lo lắng và tìm cách giúp đỡ hai cán bộ. Trong hoàn cảnh hiểm nghèo, cô bộc lộ sự quyết liệt và khéo léo, với một bước ngoặt tâm lý rõ ràng trên con đường giác ngộ cách mạng. Lời tuyên bố dứt khoát: 'Tôi không bảo hai ông đâu. Tôi chết thì chết, chứ tôi không bảo hai ông đâu' chính là đỉnh cao của tính bi tráng trong vở kịch. Điều này cho thấy, trong hoàn cảnh khó khăn, những con người một lòng vì cách mạng đã thể hiện tinh thần quả cảm, không chịu đầu hàng trước gian khổ. Câu nói 'Có lối thông ra ngoài đấy, khép cửa buồng lại' khép lại tình huống căng thẳng, kịch tính, khẳng định Thơm đã hoàn toàn giác ngộ, thể hiện tấm lòng của nhân dân đối với đường lối của Đảng.
Tính bi tráng còn thể hiện qua xung đột giữa Thơm và Ngọc. Qua từng hành động và lời nói, Ngọc dần bộc lộ bản chất tay sai cho thực dân. Mỗi đêm, hắn đi lùng bắt cán bộ, nhận tiền thưởng từ những việc làm tàn ác của mình. Hắn luôn khao khát một danh phận và thường cảm thấy mình thua kém so với người khác: 'Chỉ mình là đen, không có danh phận gì!'. Hắn còn đặt điều bôi nhọ anh Thái, hạ thấp hình ảnh của Thái trong mắt Thơm, người mà cô ngưỡng mộ vì đã 'bỏ cả cửa nhà đi làm cách mạng'. Chính những mâu thuẫn tư tưởng này giữa Thơm và Ngọc đã tạo nên những xung đột tâm lý sâu sắc cho nhân vật Thơm.
Khi Thái và Cửu đang trốn trong buồng nhà Thơm, ở dưới là lí trưởng, tay sai và lính Tây đang truy lùng, tình huống này thể hiện tính bi tráng điển hình. Ngọc chần chừ, nán lại trò chuyện với Thơm, trong khi cô lo lắng, nhưng vẫn giữ được sự bình tĩnh và dùng những lời ngọt ngào để thúc đẩy Ngọc đi: 'Mai thì ở nhà mà ngủ cho nó lại sức'. Thơm không hề tỏ ra sốt ruột, mà nhẹ nhàng, ân cần với Ngọc. Qua việc đối phó với tên Việt gian tinh ranh, tác giả đã khắc họa rõ nét tâm trạng của Thơm, thể hiện tinh thần anh hùng, dũng cảm trong gian khổ.
Tính bi tráng rõ rệt qua hình tượng nhân vật Thơm, người phụ nữ sống cách đây hơn sáu chục năm. Vượt qua đau thương mất mát, Thơm tìm thấy ánh sáng cách mạng và sẵn sàng hi sinh vì lý tưởng cao đẹp. Tinh thần của nhân vật tương tự như những người lính ra trận, kiên quyết và sáng chói. Thơm là thành công lớn trong việc xây dựng hình tượng nhân vật, thể hiện rõ tính bi tráng của tác phẩm. Trong khổ đau, họ vẫn thể hiện được phẩm chất cao đẹp, hùng tráng của người dân trung thực và dũng cảm. Tính bi tráng trong hồi IV của Bắc Sơn được thể hiện qua nhiều khía cạnh, từ nhân vật đến tình huống, là minh chứng cho sự dũng cảm của nhân dân, những người không ngại hi sinh vì đất nước.
Với bút pháp sắc sảo và khả năng xây dựng tình huống kịch tính, Nguyễn Huy Tưởng đã thể hiện niềm tin vào con đường cách mạng - con đường duy nhất dẫn đến độc lập dân tộc, đồng thời bày tỏ sự yêu mến và trân trọng với những con người chân thành, quyết tâm vượt qua mọi khó khăn để giành thắng lợi.

5. Phân tích đoạn trích từ vở kịch 'Bắc Sơn' số 8
Người con của quê hương Dục Tú đã khắc họa trong tác phẩm của mình một hiện thực cách mạng và kháng chiến đậm chất anh hùng, mang không khí lịch sử. Nhân vật ấy, cùng vở kịch Bắc Sơn, đã đặt nền móng cho văn học kịch cách mạng Việt Nam. Đó chính là nhà văn Nguyễn Huy Tưởng, người luôn đề cao tinh thần dân tộc và cảm hứng lịch sử, điều này thể hiện rõ qua đoạn trích vở kịch Bắc Sơn với những diễn biến tâm lý của nhân vật Thơm khi đối mặt với những lựa chọn khó khăn. Như nhận định rằng: 'Ai cũng phải đối diện với lựa chọn khó khăn ít nhất một lần trong đời. Nhưng khi vượt qua, con người sẽ hiểu mình là ai và đạt được sự thanh thản.'
Cuộc sống luôn đưa ra nhiều lựa chọn và việc đưa ra quyết định đúng đắn không hề dễ dàng. Đây là hành trình đấu tranh nội tâm gian khổ, nhưng khi chọn lựa, con người không chỉ hiểu rõ bản thân mà còn tìm thấy niềm vui và sự yên tĩnh trong tâm hồn. Nhân vật Thơm, con gái cụ Phương và chị của hai chiến sĩ cách mạng Sáng và Phú, đang sống trong hoàn cảnh trớ trêu khi là vợ của Ngọc - tên Việt gian. Thái và Cửu, hai chiến sĩ cách mạng, trong lúc bị truy đuổi đã chạy vào nhà Thơm, và lúc này, chúng ta chứng kiến sự chuyển biến mạnh mẽ trong tâm trạng và hành động của cô.
Thơm từ chỗ thờ ơ, sợ liên lụy, đến ân hận khi thấy cha và em hi sinh vì cách mạng. Giờ đây, cô đau đớn khi nhận ra mình đang là tay sai cho giặc. Trong tình huống căng thẳng, Thái và Cửu bị truy lùng gắt gao đã đến trước cửa nhà, trong khi Ngọc có thể trở về bất cứ lúc nào. Thơm buộc phải nhanh chóng đưa ra quyết định: đứng về phía cách mạng hay tiếp tục đứng ngoài, để lại hai người chiến sĩ bị bắt. Đây thực sự là 'lựa chọn khó khăn' trong cuộc đời cô.
Trước lựa chọn ấy, Thơm hoảng hốt: 'Chết nỗi, hai ông bị chúng nó đuổi phải không? Làm thế nào bây giờ? Ngọc mới đi, chắc... Tôi không báo hai ông đâu. Tôi chết thì chết, chứ tôi không bảo hai ông đâu. Nhưng làm thế nào hai ông đi được bây giờ?'. Cuối cùng, cô quyết định đứng về phía cách mạng, cứu Thái và Cửu, nhưng sự yếu đuối và lo lắng khiến cô không tìm ra cách giúp hai chiến sĩ trốn thoát.
Khi Ngọc trở về, tình huống càng nguy hiểm hơn. Thơm quyết định hành động 'chỉ vào buồng' và nói: 'Hai ông đừng đi đâu, hãy tạm vào đây, may ra...'. Dù lối xưng hô vẫn xa cách, nhưng có sự thân quen, gần gũi hơn với hai anh trong gia đình.
Thông qua lựa chọn này, Thơm đã vượt qua tình trạng day dứt để đứng hẳn về phía quần chúng có cảm tình với cách mạng. Quyết định này không phải ngẫu nhiên; Nguyễn Huy Tưởng đã khéo léo xây dựng tâm lý nhân vật, cho thấy sự biến chuyển dần dần và các tác nhân thúc đẩy. Sự lựa chọn của Thơm không chỉ từ nỗi ăn năn về hi sinh của cha và em mà còn từ lòng thương người và kính phục đối với Thái. Qua cuộc gặp gỡ đầu tiên, Thơm cảm nhận được sự dũng cảm và bình tĩnh của Thái, từ đó thức tỉnh tinh thần cách mạng trong cô. Nhờ vào niềm tin của Thái vào cô, Thơm mới có thể đưa ra quyết định nhanh chóng và đúng đắn như vậy.
Quyết định này được củng cố khi Ngọc trở về. Để che giấu, Thơm đã tỏ ra thân mật và dịu dàng với Ngọc, nhằm đánh lạc hướng. Trong cuộc hội thoại, cô nhận rõ bản chất gian xảo của chồng. Thơm đã khéo léo từ câu hỏi nhẹ nhàng đến thông báo cho Thái và Cửu biết: 'Sao lại đợi ở đấy? Sao không mời các ông lên chơi cả cho vui có được không?'. Nhận ra bộ mặt thật của Ngọc, Thơm càng tin tưởng vào sự lựa chọn của mình. Ngay cả trong khó khăn, tình cảm cách mạng vẫn nhen nhóm trong lòng mỗi người như một ngọn lửa, chỉ cần gió thổi sẽ cháy sáng rực rỡ. Cách mạng không thể bị tiêu diệt, nó luôn có khả năng cảm hóa và thức tỉnh quần chúng nhân dân, nuôi dưỡng bởi tinh thần đoàn kết và tình quần dân cá nước.
Nguyễn Huy Tưởng đã thể hiện nhân vật Thơm với sự chuyển biến tâm lý tinh tế, khéo léo, qua đó tạo nên bước ngoặt quan trọng khi Thơm đưa ra lựa chọn. Ông xây dựng mâu thuẫn nội tâm và đối thoại để khắc họa rõ nét tính cách của từng nhân vật: Cửu quả cảm nhưng nóng nảy; Thái bình tĩnh, luôn đặt niềm tin ở quần chúng; Ngọc thâm hiểm và tham lam quyền lực.
Tính cách của Thơm càng nổi bật như một người phụ nữ Tày được cách mạng cảm hóa, vượt qua đau thương để theo cách mạng và hết lòng vì nó. Trong cảnh kháng chiến, Thơm khẳng định niềm tin mãnh liệt vào cách mạng. Những con người vô danh đã làm nên đất nước, họ là những người mẹ Việt Nam anh hùng, thể hiện tình yêu quê hương và tinh thần đoàn kết của dân tộc. Văn học kháng chiến không chỉ ghi lại hiện thực đấu tranh mà còn thấm đượm tình người và sức mạnh đoàn kết.
Dù cuộc kháng chiến bi tráng đã qua, nhưng các nhân vật và sự kiện cách mạng vẫn sống mãi trong lòng chúng ta. Nhân vật Thơm đại diện cho cộng đồng chuyển mình mạnh mẽ, quyết tâm theo con đường cách mạng, góp phần vào chiến thắng của dân tộc.

6. Bài văn phân tích đoạn trích từ vở kịch 'Bắc Sơn' số 9
Nguyễn Huy Tưởng (1912-1960) là nhà văn nổi tiếng, sinh ra tại xã Dục Tú, huyện Đông Anh - Hà Nội. Ông bắt đầu sự nghiệp viết lách trước năm 1945 và tác phẩm của ông luôn thể hiện tinh thần dân tộc mạnh mẽ cùng cảm hứng lịch sử phong phú. Sau Cách mạng tháng Tám, ông trở thành một trong những nhân vật quan trọng trong nền văn học cách mạng Việt Nam. Văn bản 'Bắc Sơn' được trích từ vở kịch cùng tên, khắc họa cuộc đấu tranh giữa những người yêu nước ủng hộ cách mạng và những kẻ phản bội, sẵn sàng làm tay sai cho kẻ thù trong bối cảnh cách mạng còn non trẻ.
Diễn biến trong đoạn trích chủ yếu diễn ra tại gia đình Thơm và Ngọc. Trước cái chết của cha, Thơm dần nhận ra bộ mặt phản bội của Ngọc, khiến cô vô cùng đau khổ và ân hận. Khi Thái và Cửu bị quân địch truy đuổi và chạy vào nhà Thơm, cô đã kịp thời che giấu và cứu họ.
Trong vở kịch, tình huống đóng vai trò quan trọng, thúc đẩy sự kiện phát triển và bộc lộ tính cách, phẩm chất nhân vật. Xung đột trong hồi bốn diễn ra căng thẳng khi Ngọc dẫn lính đi lùng bắt cách mạng, còn Thái và Cửu thì bị đuổi vào nhà Thơm. Tình huống buộc Thơm phải đưa ra lựa chọn: hoặc để Ngọc bắt cán bộ để bảo toàn thân phận, hoặc che giấu họ với nguy cơ cao. Bằng cách che giấu hai người, Thơm đã đứng về phía cách mạng.
Sự xuất hiện của hai cán bộ cách mạng trong lớp kịch đã làm thay đổi chiều hướng mâu thuẫn. Trong hoàn cảnh bị truy đuổi, lòng tin của cán bộ vào quần chúng nhân dân trở nên vô cùng quan trọng, liên quan đến sinh mạng của từng người và sự thành bại của cách mạng.
Trong lớp này, sức hút từ nhân vật Thơm không chỉ nằm ở cuộc chiến giữa sự sống và cái chết, mà còn là sự đắn đo giữa việc che giấu hay khai báo về sự hiện diện của cán bộ cách mạng. Khi Cửu và Thái xuất hiện, Thơm ban đầu có chút hoảng hốt, nhưng nhanh chóng quyết định bảo vệ họ. Cô không băn khoăn về nguy hiểm mà chỉ lo lắng tìm cách bảo vệ họ. Hoàn cảnh bức bách đã làm bật lên hành động cao cả của một người yêu nước, khi cô nhanh trí đẩy họ vào buồng trong, nơi cấm kị đối với người lạ, khiến Ngọc không nghi ngờ.
Tại lớp III, mâu thuẫn đã lên đến đỉnh điểm, với Thơm dũng cảm đứng về phía cách mạng, trong khi Ngọc đang lùng bắt cán bộ. Ngọc hoàn toàn không hay biết rằng những người hắn đang tìm kiếm lại ở ngay trong nhà mình. Sự trớ trêu trong tình huống này làm nổi bật tính kịch; càng lúc Ngọc càng chần chừ, thì Thơm lại càng sốt ruột. Diễn biến tâm lý của Thơm diễn ra phức tạp: cô giả bộ ngọt ngào với chồng để không bị nghi ngờ, nhưng đồng thời cũng cố gắng đẩy chồng đi để giải thoát cho hai cán bộ.
Trong lớp này, mọi hành động của Ngọc đều vô tình, nhưng chính sự vô tình ấy khiến vở kịch thêm phần hấp dẫn. Người xem hồi hộp theo dõi từng lời nói và hành động của Thơm, người đang ở trong tình thế khó xử. Nếu cô đẩy chồng đi quá lộ liễu, hắn sẽ nghi ngờ; nhưng nếu giữ lại thì nguy hiểm cho hai cán bộ. Từ đó, lòng tin và quyết tâm bảo vệ Đảng đã khiến Thơm trở nên thông minh, linh hoạt. Cô không chỉ cứu được hai cán bộ mà còn mang lại lòng tin cho họ vào sức mạnh của quần chúng.
Trong hồi bốn, Ngọc bộc lộ rõ bản chất của một tên Việt gian. Dù xuất thân từ một gia đình nho, nhưng hắn nuôi tham vọng thỏa mãn sự khao khát địa vị và tiền bạc, trở thành tay sai cho quân Pháp trong cuộc khởi nghĩa. Hắn truy lùng cách mạng, đặc biệt là Thái và Cửu. Bản chất xấu xa của Ngọc dần lộ diện, thúc đẩy Thơm dứt khoát đứng về phía cách mạng.
Thái và Cửu trong hồi này chỉ là nhân vật phụ, nhưng họ thể hiện được sự bình tĩnh và tin tưởng vào sự ủng hộ của quần chúng, trong khi Cửu lại thiếu chín chắn và có phần nôn nóng. Những tính cách đối lập này đã tạo nên sức hấp dẫn cho vở kịch.
Dù mâu thuẫn chưa gay gắt, nhưng đoạn trích đã khơi dậy sự quan tâm của người đọc bởi nó đặt ra những vấn đề lớn của cách mạng: quan hệ giữa cách mạng và nhân dân, lòng tin giữa cán bộ và quần chúng. Vở kịch chứng minh rằng, khi có sự tin yêu và bảo vệ của nhân dân, những người chiến sĩ cách mạng có thể vượt qua mọi khó khăn.

7. Phân tích đoạn trích từ vở kịch 'Bắc Sơn' số 1
Chủ đề cách mạng nổi bật trong kịch Bắc Sơn của Nguyễn Huy Tưởng. Xung đột kịch trong hồi IV đã tạo nên hình tượng bi tráng của người phụ nữ dân tộc Tày, đại diện cho hàng triệu quần chúng được giác ngộ trong cuộc đấu tranh đầy đau thương, kiên quyết đứng về phía cách mạng.
Câu nói của Thơm có thể được xem như nhan đề cho hồi IV: “Tôi chết thì chết, chứ tôi không báo hai ông đâu”. Sự kiện diễn ra trong nhà vợ chồng Ngọc, với sự xuất hiện của bốn nhân vật: Ngọc, Thơm, Thái, Cửu. Ngọc dẫn lính Tây đi truy đuổi hai cán bộ cách mạng là Cửu và Thái. Trong lúc bị dồn vào thế bí, Cửu dẫn Thái chạy vào nhà người quen, không ngờ đó là nhà Ngọc. Cửu rút súng nhằm bắn Thơm, cho rằng: 'Vợ Việt gian cũng là Việt gian”, nhưng Thái đã ngăn lại và nói: “Đừng bắn', vì tin rằng Thơm mang 'dòng máu yêu nước”. Khi nghe tiếng chó sủa và tiếng người đuổi theo, Thơm đã thốt lên: “Chết nỗi, hai ông bị chúng nó đuổi phải không? Làm thế nào bây giờ? Tôi không bảo hai ông đâu. Tôi chết thì chết, chứ tôi không báo hai ông đâu”.
Ngọc dẫn Tây đi khám nhà bà Lục, nhà bác Chui. Tiếng chân, tiếng gậy càng lúc càng gần. Thái và Cửu định chạy ra nhưng Thơm đã ngăn lại, đẩy họ vào buồng và bảo: 'Có lối ra ngoài đấy, khép cửa buồng lại’’. Tình huống này rất căng thẳng, hồi hộp. Vợ Việt gian đã dũng cảm che giấu cán bộ cách mạng, thể hiện tấm lòng của nhân dân đối với cách mạng. Một xung đột khác diễn ra giữa Thơm và Ngọc. Ngọc dần lộ rõ bản chất của một tay sai đắc lực cho bọn Tây, thường xuyên đi lùng bắt cán bộ. Lời đồn đến tai Thơm: “anh thằng Sáng dắt Tây vào đánh Vũ Lăng”.
Ngọc rất tham lam, muốn có danh phận. Hắn chê mình thiếu địa vị, phải làm tay sai cho Tây. Ngọc vu khống Thái và Cửu, xem họ như những con mồi để kiếm tiền. Ngọc không ngừng truy lùng Thái và Cửu để kiếm thưởng. Trong lúc Thái và Cửu trốn trong buồng nhà Thơm, lí trưởng và lính Tây đang lùng sục bên ngoài. Ngọc không ngừng quay trở về, mãi mê nói chuyện với Thơm, trong khi cô rất lo lắng cho sự an toàn của hai cán bộ. Thơm phải khéo léo giấu đi sự lo âu của mình. Khi Ngọc chạy ra ngoài, Thơm thở phào, mỉm cười nghĩ: 'May thế!”. Thực sự, Thơm đã đóng kịch rất giỏi trước chồng mình, một tên Việt gian.
Nguyễn Huy Tưởng đã khắc họa tâm trạng Thơm với tính kịch rõ nét. Thơm trở thành hình tượng bi tráng của người phụ nữ Tày, vượt qua mọi đau thương để đứng về phía cách mạng. Tinh thần của các chiến sĩ trong khởi nghĩa Bắc Sơn sẽ sống mãi. Nhân vật Thơm trong kịch Bắc Sơn là một thành công lớn của Nguyễn Huy Tưởng khi viết về cách mạng và người phụ nữ Việt Nam.
Cần nhớ lại lời Thơm vạch mặt Ngọc trước khi bị hắn bắn: “Thôi, đến lúc này tôi cũng chẳng cần úp mở làm gì nữa. Tôi biết anh lắm rồi. Anh giấu ai, chứ giấu tôi thế nào được? Ba tháng nay, tôi ở chung với anh, tôi khổ sở biết bao! Anh đã giết em tôi, làm tan nát gia đình tôi. Tôi thách anh: Bắt lấy nó! Nó đây rồi! Đừng thương nó!”.
Đối lập với Ngọc là Cửu và Thái. Thái bình tĩnh thì Cửu lại hăng hái. Họ là những người trung thành với đất nước, dù trong tình thế nguy hiểm cũng không chịu khuất phục.
Qua đoạn trích, ta thấy rằng sức mạnh yêu nước, sức mạnh cách mạng không bao giờ tắt. Ngay cả những người như Thơm cũng sẽ chọn cách mạng, trong khi những kẻ bán nước sẽ không có kết cục tốt đẹp.

8. Phân tích đoạn trích trong vở kịch 'Bắc Sơn' số 2
Nguyễn Huy Tưởng, một nhà viết kịch xuất sắc của Việt Nam, đã để lại nhiều tác phẩm giá trị về nội dung và tư tưởng như 'Vĩnh biệt cửu trùng đài'. Tuy nhiên, vở kịch 'Bắc Sơn' chính là tác phẩm đánh dấu khởi đầu cho sự nghiệp viết kịch của ông về đề tài chiến tranh. Tác phẩm này không chỉ phản ánh những xung đột kịch mà còn làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật Thơm, người đã hy sinh lợi ích cá nhân để ủng hộ Cách mạng.
Đoạn trích trong sách giáo khoa thuộc hồi bốn của vở kịch 'Bắc Sơn', nơi nhân vật Thơm và Ngọc có cuộc đối thoại đầy xung đột. Cuối cùng, sau nhiều đau khổ, Thơm quyết định theo Cách mạng thay vì bênh vực người chồng Việt gian. Quyết định này không hề dễ dàng và Nguyễn Huy Tưởng đã khéo léo thể hiện quá trình đấu tranh nội tâm của Thơm, phản ánh lòng tin của ông vào phong trào cách mạng.
Vở kịch không chỉ hấp dẫn nhờ các nhân vật và tình huống mà còn nhờ những xung đột kịch được xây dựng tinh tế. Ở hồi mười bốn, những xung đột gay gắt đẩy Thơm vào tình thế khó khăn, phải lựa chọn giữa chồng và cách mạng.
Thơm, con gái của cụ Phương, chị gái của Sáng, là những chiến sĩ cách mạng kiên trung, nhưng cũng là vợ của Ngọc, tên Việt gian phản bội. Ngọc vì lợi ích cá nhân mà làm tay sai cho thực dân Pháp, khiến nhiều người yêu nước thiệt mạng.
Đầu tiên, Thơm không hề biết Ngọc là Việt gian, vẫn tin tưởng và yêu thương chồng. Khi Ngọc dẫn người truy bắt hai chiến sĩ cách mạng, Thơm đã bắt đầu nghi ngờ. Cuộc đối thoại giữa hai vợ chồng là lúc xung đột kịch chính thức diễn ra. Ngọc thuyết phục Thơm rằng Thái và Cửu là mật thám, nhưng Thơm vẫn không thể tin chồng mình phản bội.
Xung đột thứ hai xảy ra khi Thơm quyết định đứng về phía Cách mạng. Cửu đã rút súng định bắn Thơm nhưng Thái kịp thời ngăn cản, hành động này đã khiến Thơm quyết tâm bảo vệ các chiến sĩ cách mạng.
Tóm lại, 'Bắc Sơn' không chỉ là một vở kịch về chiến tranh mà còn là bức tranh rõ nét về con người Cách mạng, thể hiện lòng tin của Nguyễn Huy Tưởng vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập.

9. Phân tích đoạn trích vở kịch 'Bắc Sơn' số 3
Khi nói về kịch, chúng ta đang đề cập đến một thể loại đặc biệt phản ánh cuộc sống qua những mâu thuẫn và xung đột không thể hòa giải giữa các lực lượng đối lập. Nhân vật trong kịch thể hiện những xung đột khách quan cần giải quyết, và những xung đột này thường được thể hiện qua đối thoại và hành động. Những đặc điểm này được thể hiện rõ nét trong vở kịch 'Bắc Sơn', một tác phẩm thành công của văn học cách mạng trong giai đoạn đầu của sân khấu. Đây là hồi bốn của vở kịch.
Xung đột kịch bắt đầu từ lớp I, khi Ngọc (chồng Thơm) bất ngờ rời nhà lúc khuya ('khuya thế đi đâu?'). Hành động này khiến Thơm lo lắng và nghi ngờ: Ngọc có phải là tay sai cho giặc không? ('Người ta bảo anh thằng Sáng dắt Tây vào đánh Vũ Lăng'). Dù Ngọc tìm mọi cách thanh minh, nhưng các lý lẽ đều không thuyết phục: nếu không làm tay sai cho giặc, tại sao lại có nhiều tiền? Tâm trạng của Thơm thật rối bời: vừa khẳng định vừa nghi ngờ, vừa ân hận vừa lo lắng.
Sang lớp II, xung đột trở nên căng thẳng hơn khi Ngọc và đồng bọn truy lùng đúng vào nhà của vợ chồng hắn. Thơm phải ứng phó với hai chiến sĩ cách mạng, và sự thông minh của Thơm đã giúp chị tìm ra giải pháp: giấu Thái, Cửu trong buồng ngủ của hai vợ chồng, nơi an toàn khỏi kẻ thù.
Đỉnh điểm của sự hồi hộp xảy ra ở lớp III của hồi bốn, khi tình thế trở nên nguy cấp với Ngọc và Thơm bên ngoài, còn Thái, Cửu bên trong bị bao vây bởi quân địch. Thái độ cuống quýt của Thơm thể hiện sự lo lắng cho hai chiến sĩ. May mắn là nghi ngờ của Ngọc không giữ chân kẻ thù, nếu không, tình hình sẽ rất nguy hiểm.
Nhân vật chính trong hồi bốn bao gồm Thơm, Ngọc và Thái, Cửu. Thơm là người phụ nữ bị ràng buộc bởi chồng, nhưng tình hình cách mạng khiến chị không thể yên lòng. Nếu Ngọc là tay sai cho giặc, hạnh phúc của Thơm sẽ không còn. Thơm phải chọn lựa giữa tình cảm và cách mạng, và chị đã đứng về phía cách mạng khi nhận ra cha và em mình là ai.
Dù có quan hệ vợ chồng, Ngọc là nhân vật phản diện với lối sống tầm thường, vì danh lợi mà sẵn sàng phản bội đồng bào. Hắn không màng đến hậu quả của hành động mình gây ra. Còn Thái và Cửu dù không phải nhân vật chính, nhưng cũng có nét riêng: Cửu ngây thơ, còn Thái dạn dày kinh nghiệm, biết lựa chọn con đường đúng đắn.
Bắc Sơn phản ánh không khí căng thẳng trong cuộc đấu tranh giữa cách mạng và kẻ thù. Tác phẩm giúp ta hiểu ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Bắc Sơn và sức mạnh cảm hóa của cách mạng. Đoạn trích thể hiện những xung đột kịch và chân dung của các chiến sĩ cách mạng, đặc biệt là Thơm, người đứng giữa hai thế giới. Cô là con của cụ Phương và là vợ của Ngọc, nhưng đồng thời lại là người quyết tâm bảo vệ cách mạng trong bối cảnh khó khăn.
Với những yếu tố trên, 'Bắc Sơn' đã thành công trong việc khắc họa tính cách nhân vật qua ngôn ngữ và hành động kịch tự nhiên, thu hút công chúng với hình ảnh chân thực của những người cách mạng trong thời kỳ khởi nghĩa. Mối quan hệ giữa Thơm và cách mạng thể hiện sức sống lâu bền của tác phẩm.
