9 cách phát âm chữ A trong Tiếng Anh - Ví dụ & Bài tập áp dụng

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Chữ A trong Tiếng Anh được phát âm như thế nào khi đứng trước âm tiết ce, ke, me, pe, te, se, ve, ze?

Khi chữ A đứng trước các âm tiết như ce, ke, me, pe, te, se, ve, ze, nó được phát âm là /eɪ/. Ví dụ như trong từ 'cake' (/keɪk/) hay 'face' (/feɪs/).
2.

Cách phát âm chữ A là /æ/ trong Tiếng Anh có những ví dụ nào?

Khi chữ A được phát âm là /æ/, ví dụ như trong các từ 'apple' (/ˈæp.əl/), 'camera' (/ˈkæm.rə/), hay 'cat' (/kæt/). Đây là âm mở phổ biến trong Tiếng Anh.
3.

Chữ A được phát âm như thế nào khi đứng trước âm tiết r trong Tiếng Anh?

Khi chữ A đứng trước âm r, nó thường được phát âm là /ɑː/. Ví dụ như trong các từ 'car' (/kɑ:r/) và 'star' (/stɑ:r/), âm này kéo dài và tạo thành tổ hợp /a:r/.
4.

Chữ A trong Tiếng Anh được phát âm là /ɔː/ khi nào?

Chữ A được phát âm là /ɔː/ khi nó đứng sau các âm l, ll, lk, hoặc đứng trước các nguyên âm u, w. Ví dụ như trong 'ball' (/bɔːl/) và 'audience' (/ˈɔː.di.əns/).
5.

Khi chữ A đứng trước y hoặc i trong Tiếng Anh, nó sẽ được phát âm như thế nào?

Khi chữ A đứng trước y hoặc i, nó được phát âm là /eɪ/. Ví dụ như trong các từ 'holiday' (/ˈhɑː.lə.deɪ/) và 'essay' (/ˈes.eɪ/).