Mệnh đề “that” là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc và đóng vai trò như một cầu nối liên kết giữa động từ, tính từ, danh từ với mệnh đề theo sau. Nếu như có chú ý, người đọc có thể nhận ra rằng trong nhiều trường hợp, chữ “that” trước mệnh đề có thể được lược bỏ (ví dụ: He said (that) he was in England). Trong bài viết này, tác giả muốn giới thiệu về các trường hợp sử dụng mệnh đề “that” và những trường hợp mà từ “that” có thể được lược bỏ.
Các trường hợp áp dụng mệnh đề “that”
Động từ cùng mệnh đề “that”
Những động từ thường được theo sau bởi mệnh đề “that” bao gồm động từ tường thuật (reporting verbs như say, tell, admit, etc) và động từ các hoạt động tinh thần (mental process verbs như believe, think, know, hope, etc) (Cambridge dictionary, nd)
Ví dụ:
He admitted that he had stolen his mother’s money. (Anh ta thừa nhận rằng anh đã ăn cắp tiền của mẹ mình).
I hope that you will pass the test with flying colors. (Tôi hi vọng rằng bạn sẽ đậu bài kiểm tra này với điểm số cao.)
Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng có thể được theo sau bởi mệnh đề “that”.
Ví dụ:
I want you to have a delicious meal (không phải I want that you have a delicious meal). (Tôi muốn bạn có một buổi ăn ngon miệng)
I congratulate you on your success (không phải I congratulate that you achieve success.) (Tôi chúc mừng bạn về sự thành công đạt được)
Đáng tiếc rằng không có quy định cụ thể về việc động từ nào có thể được theo sau bởi mệnh đề “that” nên người học cần tra từ điển để sử dụng chính xác.
Nâng cao: Trong trường hợp câu giả định (subjunctive), động từ nằm sau mệnh đề “that” sẽ được chia theo dạng nguyên mẫu hoặc should + infinitive. Các động từ đòi hỏi mệnh đề “that” sau phải ở dạng giả định (subjunctive) bao gồm: advise, command, request, propose, suggest,…
Ví dụ: I insisted that she should do the homework. (hoặc I insisted that she do the homework.) (Tôi kiên quyết rằng cô ấy làm bài tập về nhà.)
I suggested that my sister should see the doctor (hoặc I suggest that my sister see the doctor.) (Tôi đề xuất rằng chị tôi nên đi gặp bác sĩ.)
Tính từ + mệnh đề “that”
Cấu trúc be + adjective + that-clause được sử dụng để bộc lộ quan điểm và cảm xúc. Những tính từ thông thường được sử dụng là important, afraid, surprised, certain,… (Cambridge dictionary, nd)
Ví dụ: It is important that we finish this assignment before the due date. (dịch: Việc chúng ta hoàn thành công việc được giao trước hạn chót là quan trọng.)
I am afraid that I will fail the test. (Tôi sợ rằng tôi sẽ rớt bài kiểm tra này.)
Danh từ + mệnh đề “that”
Cấu trúc danh từ + mệnh đề “that” được dùng nhằm bộc lộ quan điểm và cảm xúc của người nói, đặc biệt là diễn tả sự chắc chắn (certainty) và khả năng xảy ra (possibility). Những danh từ thường gặp là belief, fact, possibility, suggestion, idea,… (Cambridge dictionary, nd). Đặc biệt là từ “that” không thể được lược đi nếu đi sau danh từ.
Ví dụ: The government is looking into the possibility that the assassin was a foreigner. (không phải The government is looking into the possibility the assassin was a foreigner). (Nhà nước đang xem xét về khả năng kẻ sát thủ là một người ngoại quốc.)
The idea that there will be humans living on the moon seems unlikely. (không phải The idea there will be humans living on the moon seems unlikely. ) (Ý kiến về việc con người sẽ sống trên mặt trăng có vẻ không khả thi.)
The fact that + Clause: Việc gì đó …..
Cụm từ “the fact” thường đứng trước mệnh đề “that” và có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: The fact that he broke up with his girlfriend was so shocking. (Việc anh ta chia tay với bạn gái thật là bất ngờ).
Cụm từ “the fact” được dùng nhằm giới thiệu mệnh đề ‘that’ theo sau giới từ (preposition).
Ví dụ: My parents paid no attention to the fact that I had the highest scores in class. (Ba mẹ tôi không chú ý đến việc tôi đạt được điểm số cao nhất lớp.)
He should be responsible for the fact that his team lost in the competition. (Anh ta nên chịu trách nhiệm cho việc đội của mình thua trong cuộc thi).
Chủ đề và đối tượng giả
It thường được dùng như là chủ ngữ giả và tân ngữ giả cho mệnh đề “that”.
Ví dụ:
It surprised me that he won the first prize. (Việc anh ta thắng giải nhất làm tôi thấy bất ngờ) (It ở đây đóng vai trò chủ ngữ giả)
She made it clear that she did not like him. (Cô ấy thể hiện rõ việc mình không thích anh ấy.) (It ở đây đóng vai trò tân ngữ giả)
Nối từ kết hợp
Những liên từ ghép có chứa “that” gồm providing that, so that, given that, now that,…
Ví dụ: Now that I live alone, I can do whatever I want without being controlled by my parents. (Giờ thì tôi đã sống một mình nên tôi có thể làm bất kì cái gì mình muốn mà không bị quản lí bởi ba mẹ).
I couldn’t believe that he cheated in the exams given that he has been a good student. (Tôi không tin được rằng anh ta gian lận trong bài thi với việc anh ta luôn là học sinh giỏi.)
Các trường hợp mà 'that' có thể được bỏ qua
Câu báo cáo (Reported speech)
Từ “that” có thể được lược bỏ sau những động từ tường thuật phổ biến như think, believe, say, suggest,…
Ví dụ: She said (that) she enjoyed studying English. (Cô ta nói rằng mình thích học tiếng Anh.)
I believe (that) studying abroad is beneficial. (Tôi tin rằng việc đi du học là có lợi.)
Tuy nhiên, từ “that” không được lược bỏ trong vài trường hợp, đặc biệt là sau nội động từ (intransitive verbs) như reply, email, shout,…
Ví dụ: Ben replied that he was busy. (Not Ben replied he was busy.) (Ben phản hồi rằng anh ta đang bận.)
She shouted that she was dissatisfied with the service at the ABC store. (không phải She shouted she was dissatisfied with the service at the ABC store.) (Cô ta quát lên rằng mình không hài lòng với dịch vụ tại cửa hàng ABC.)
Tiếp theo sau tính từ
Từ “that” có thể được lược đi sau tính từ thông dụng như: funny, glad, surprised,…
Ví dụ: I’m glad (that) you are feeling happy about the results. (Tôi mừng vì bạn cảm thấy hài lòng với kết quả.)
It’s important (that) you go home before midnight. (Việc bạn về nhà trước nửa đêm là quan trọng.)
Trường hợp của các liên từ (conjunctions)
Trong bối cảnh văn nói không chính thức (informal speech), từ “that” trong những liên từ ghép (compound conjunction) thông dụng có thể bị loại bỏ. Ví dụ như: now that, providing that, considering that, supposing that,…
Ví dụ: The house looks very clean considering (that) we’ve spent a morning doing the cleaning. (dịch: Căn nhà nhìn rất sạch sẽ với việc chúng tôi đã dành cả buổi sáng để dọn dẹp.)
Now (that) I completed all of my assignments, I can hang out with my friends. (dịch: Giờ thì tôi đã hoàn thành hết tất cả bài tập, tôi có thể đi chơi với bạn bè của tôi.)