Mazda CX-5 luôn phải đối đầu với Honda CR-V và Hyundai Tucson ngay từ khi ra mắt. Xe luôn cố gắng để thu hút với phong cách thể thao và trải nghiệm lái được cải thiện qua mỗi thế hệ. Nhờ điều này, nhiều lần mẫu xe này đã khiến đối thủ phải 'nếm trái đắng' ở một số thị trường.
Thế hệ đầu tiên
Mazda CX-5 năm 2013
Thời kỳ hoạt động: 2012-2013
Phân phối tại: Đông Nam Á, Úc, Bắc Mỹ, Châu Âu
Giá bán (tại Mỹ): Từ 20.995 USD
Kích thước tổng cộng (mm): 4.540 x 1.840 x 1.670 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 2.700 mm
Thiết kế, tiện nghi đặc biệt: Đây là mẫu xe Mazda đầu tiên kết hợp ngôn ngữ thiết kế Kodo và công nghệ Skyactiv. Lưới tản nhiệt dạng “5 điểm” góc cạnh kết hợp cùng bộ đèn pha hình cúp về phía sau. Có bộ mâm xe lớn 19 inch.
Hoạt động: Động cơ xăng 2.0L 4 xy-lanh, Diesel 2.2L, hộp số sàn/tự động 6 cấp, dẫn động cầu trước hoặc cầu sau.
Đảm bảo an toàn: Các trang thiết bị an toàn cơ bản. Đạt chuẩn Top Safety Pick từ IIHS.
Thông tin thêm: Thay thế mẫu xe Tribute, cạnh tranh với Honda CR-V, Hyundai Tucson, Mitsubishi Outlander.
Mazda CX-5 2014
Vòng đời: Năm 2013-2014
Bán tại: Các thị trường Đông Nam Á, Úc, Bắc Mỹ và Châu Âu
Giá bán tại Mỹ: Từ 21.395 USD
Kích thước tổng thể (mm): 4.540 x 1.840 x 1.670
Chiều dài cơ sở (mm): 2.700
Thiết kế và tiện nghi nổi bật: Thêm tính năng radio internet Pandora, hệ thống hiển thị và đọc tin nhắn văn bản (tùy chọn).
Vận hành: Có sẵn tùy chọn động cơ mạnh mẽ hơn với dung tích 2.5L và 4 xy-lanh.
Công nghệ an toàn: Lần đầu tiên được trang bị hệ thống Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố của Mazda. Được đánh giá là lựa chọn an toàn hàng đầu với xếp hạng Top Safety Pick+ từ IIHS.
Mazda CX-5 2015
Vòng đời: 2014-2015
Bán tại: Đông Nam Á, Úc, Bắc Mỹ, Châu Âu
Giá nhà sản xuất (Mỹ): Từ 21.545 USD
Kích thước tổng thể (mm): 4.540 x 1.840 x 1.670 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 2.700 mm
Thiết kế, tiện nghi nổi bật: Không có sự thay đổi đáng kể, hệ thống hiển thị và đọc tin nhắn văn bản trở thành tiêu chuẩn
Vận hành: Không có sự thay đổi
Công nghệ an toàn: Không có sự thay đổi. Xếp hạng Top Safety Pick+ từ IIHS.
Mazda CX-5 2016 (Nâng cấp)
Vòng đời: 2015-2016
Bán tại: Đông Nam Á, Úc, Bắc Mỹ, Châu Âu
Giá nhà sản xuất (Mỹ): Từ 21.795 USD
Kích thước tổng thể (mm): 4.540 x 1.840 x 1.670 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 2.700 mm
Thiết kế, tiện nghi nổi bật: Lưới tản nhiệt đa giác với nan kim loại dày thay cho dạng tổ ong. Đèn chiếu xa/chiếu gần công nghệ LED có chức năng tự cân bằng và mở rộng góc chiếu. Có thêm đèn định vị ban ngày. Đèn sương mù từ halogen sang bóng LED. La-zăng 19 inch nay được sơn tone màu đen. Có thêm bậc lên xuống hai bên dành cho hành khách. Cần số chuyển từ dạng zíc-zắc sang kiểu bố trí theo trục dọc và bổ sung phủ da bao quanh.
Vận hành: Không có nhiều thay đổi, ngoài hệ thống treo được cập nhật, Drive Selection cho phép chuyển đổi chế độ lái “nhạy bén hơn”.
Công nghệ an toàn: Không có nhiều thay đổi. Xếp hạng Top Safety Pick+ từ IIHS.
Thế hệ thứ hai
Mazda CX-5 2017
Vòng đời: 2016-2017
Bán tại: Đông Nam Á, Úc, Bắc Mỹ
Giá nhà sản xuất (Mỹ): Từ 24.045 USD
Kích thước tổng thể (mm): 4.550 x 1.842 x 1.680 mm (dài hơn 10 mm, rộng hơn 2 mm, cao hơn 10 mm)
Chiều dài cơ sở (mm): 2.698 mm (ngắn hơn 2 mm)
Thiết kế, tiện nghi nổi bật: Ngôn ngữ Kodo được cập nhật thiết kế lại từ trong ra ngoài. Màu sơn Soul Red Crystal mới cũng như cửa hậu điều khiển từ xa mới. Mặt ca-lăng màu xám gunmetal được cách điệu và mở rộng ra, thay thế loại 5 nan ngang như trước. Cản gầm được làm mới. Đèn công nghệ LED tự động cân bằng góc chiếu, tính năng thích ứng thông minh Adaptive LED Headlights (ALH) (bản 2.5L). Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu di chuyển xuống viền dưới. Cabin cải thiện khả năng cách âm. Bổ sung Android Auto, Apple CarPlay.
Vận hành: Loại bỏ động cơ 2.0L và hộp số sàn 6 cấp, chỉ có động cơ 2.5L 4 xy-lanh công suất 184 mã lực kết hợp với hộp số tự động sáu cấp và động cơ diesel 2.2L. Hệ thống treo được thiết kế lại.
Công nghệ an toàn: Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng được bổ sung thêm một camera phía trước (ngoài radar phía trước). Màn hình hiển thị thông tin trên kính chắn gió Active Driving Display được cập nhật. Xếp hạng Top Safety Pick+ từ IIHS.
Mazda CX-5 2018
Vòng đời: 2017-2018
Bán tại: Đông Nam Á, Úc, Bắc Mỹ
Giá nhà sản xuất (Mỹ): Từ 24.150 USD
Kích thước tổng thể (mm): 4.550 x 1.842 x 1.680 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 2.698 mm
Thiết kế, tiện nghi nổi bật: Không nhiều sự thay đổi, vô-lăng và cần số được bọc da, đèn pha LED trở thành tiêu chuẩn. Bổ sung hốc gió phụ cho hàng ghế thứ hai, bệ tỳ tay sau có thêm cổng cắm USB và cốp chỉnh điện, chống kẹt và ghi nhớ góc mở.
Vận hành: Động cơ 2.5L 4 xy-lanh với công nghệ ngắt xy-lanh chủ động.
Công nghệ an toàn: Không có nhiều sự thay đổi, Cảnh báo điểm mù và Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau trở thành tiêu chuẩn. Xếp hạng Top Safety Pick+ từ IIHS.
Mazda CX-5 2019
Vòng đời: 2019-2020
Bán tại: Đông Nam Á, Úc, Bắc Mỹ
Giá nhà sản xuất (Mỹ): Từ 24.350 USD
Kích thước tổng thể (mm): 4.550 x 1.842 x 1.680 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 2.698 mm
Thiết kế, tiện nghi nổi bật: Có thêm phiên bản cao cấp Signature. Hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto trên mọi phiên bản trừ phiên bản cơ bản. Các tính năng mới bao gồm cụm đồng hồ kỹ thuật số và hệ thống camera 360 độ.
Vận hành: Bổ sung tùy chọn động cơ turbo Skyactiv-G 2.5L 250 mã lực.
Công nghệ an toàn: Xếp hạng Top Safety Pick+ từ IIHS.
Mazda CX-5 2020
Vòng đời: 2020
Bán tại: Đông Nam Á, Úc, Bắc Mỹ
Giá nhà sản xuất (Mỹ): Từ 25.190 USD
Kích thước tổng thể (mm): 4.550 x 1.842 x 1.680 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 2.698 mm
Thiết kế, tiện nghi nổi bật: Đèn pha tự động và gạt mưa kính chắn gió cảm biến mưa trở thành tiêu chuẩn. Lẫy chuyển số tiêu chuẩn cho các phiên bản Grand Touring và Grand Touring Reserve. Nâng cấp lên màn hình cảm ứng 8 inch. Cải thiện tiếng ồn, độ rung và độ gắt. Apple CarPlay và Android Auto có trên tất cả ngoại trừ bản cơ sở.
Vận hành: Không có thay đổi.
Công nghệ an toàn: Các tính năng an toàn chủ động trở thành tiêu chuẩn bao gồm cảnh báo va chạm phía trước với phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, điều khiển hành trình thích ứng với khả năng dừng và di chuyển và đèn pha chiếu sáng cao tự động. Xếp hạng Top Safety Pick+ từ IIHS.
Mazda CX-5 2021
Vòng đời: 2021
Bán tại: Đông Nam Á, Úc, Bắc Mỹ
Giá nhà sản xuất (Mỹ): Từ 25.370 USD
Kích thước tổng thể (mm): 4.550 x 1.842 x 1.680 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 2.698 mm
Thiết kế, tiện nghi nổi bật: Màn hình trung tâm 10,5 inch mới nhưng loại bỏ tính năng cảm ứng. Hệ thống đa phương tiện Mazda Connect và tích hợp Apple CarPlay và Android Auto tiêu chuẩn ở cả bản cơ sở. Có thêm phiên bản Carbon Edition, nằm giữa Touring và Grand Touring.
Vận hành: Không có thay đổi.
Công nghệ an toàn: Bổ sung màn hình cảnh báo người lái và phanh khẩn cấp phía sau ở tốc độ thấp với tính năng phát hiện người đi bộ vào phiên bản Signature. Cảm biến đỗ xe phía trước và phía sau đã được cập nhật. Xếp hạng Top Safety Pick+ từ IIHS.
Mazda CX-5 2022 (Facelift)
Vòng đời: Facelift thế hệ thứ 2
Bán tại: Đông Nam Á, Úc, Bắc Mỹ
Giá nhà sản xuất (Mỹ): Chưa được công bố
Kích thước tổng thể (mm): 4.550 x 1.842 x 1.680 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 2.698 mm
Thiết kế, tiện nghi nổi bật: Xe được thiết kế lại với đèn và đuôi mới, bộ điều khiển bộ chọn ổ đĩa Mi-Drive mới, sạc không dây và hệ thống treo đã được sửa đổi. Cấu hình Grand Touring Reserve bị loại bỏ và thay thế bởi bản 2.5 Turbo với ốp gỗ đen bóng bên ngoài cùng chỉ khâu và ốp trang trí đỏ bên trong. Mazda Intelligent Drive Select thay đổi các chế độ truyền động bằng cách nhấn nút chuyển.
Vận hành: Không có nhiều thay đổi. Hộp số tự động sáu cấp được nâng cấp. Hệ dẫn động AWD là tiêu chuẩn cho mọi SUV Mazda ở Mỹ. Không còn FWD nhưng có thể bổ sung hệ dẫn động cầu sau (RWD). Hệ thống treo được cập nhật giúp giảm dư chấn lẫn tạp âm truyền vào bên trong cabin.
Công nghệ an toàn: Không có thay đổi.
*Thông tin Mazda CX-5 tham khảo tại thị trường Mỹ nên sẽ có một số khác biệt so với xe bán tại Việt Nam