Để có thể phát âm tiếng Hàn chuẩn như người bản xứ, bạn không chỉ cần hiểu rõ về cách phát âm các nguyên âm, phụ âm mà còn phải nhớ các trường hợp biến âm đặc biệt. Trên trang Mytour hôm nay, chúng tôi sẽ tổng hợp toàn bộ các quy tắc biến âm tiếng Hàn một cách chi tiết và chính xác nhất. Hãy cùng khám phá nhé!
I. Khái niệm Biến âm tiếng Hàn là gì?
Biến âm tiếng Hàn là những trường hợp khi phụ âm và nguyên âm kết hợp với nhau thì phát âm ban đầu bị biến đổi.
Biến âm tiếng Hàn không phải làm khó khăn cho người học. Thực tế, nhiều từ có phụ âm cuối của âm tiết trước và phụ âm hoặc nguyên âm đầu của âm tiết sau được phát âm liền cạnh nhau để thuận tiện. Do đó, chúng được điều chỉnh cách phát âm, đó là các biến âm tiếng Hàn. Quy tắc biến âm tiếng Hàn hệ thống lại các thay đổi này, giúp chúng ta dễ dàng phát âm chuẩn như người bản xứ!
II. Các nguyên tắc biến âm tiếng Hàn
1. Liên âm (연음화)
Đặc điểm |
Quy tắc |
Ví dụ |
Âm tiết phía trước có phụ âm cuối (patchim) và âm tiết phía sau bắt đầu với nguyên âm. |
Đọc nối phụ âm cuối (patchim) của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau. |
|
Âm tiết phía trước có patchim đôi và âm tiết phía sau bắt đầu với nguyên âm. |
Đọc nối phụ âm thứ 2 trong patchim của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau. |
|
2. Hóa ngữ âm (유음화)
Khi âm tiết phía trước kết thúc với patchim ‘ㄴ’, âm tiết phía sau bắt đầu với phụ âm ‘ㄹ’ thì patchim ‘ㄴ’ biến thành ‘ㄹ’ và ngược lại. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
Ngoại trừ: Nếu là một từ ghép của hai từ có nghĩa thì sẽ không bị nhũ âm hóa. |
Trường hợp là từ ghép nên không bị nhũ âm hóa:
|
|
|
3. Mũi âm hóa/ Biến âm (비음화)
3.1. + ㄴ/ㅁ ➡ + ㄴ/ㅁ
Khi âm tiết phía trước kết thúc với ㄱ (ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ), ㄷ (ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ), ㅂ (ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ) và âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm tiếng Hàn ‘ㄴ’ hoặc ‘ㅁ’ thì patchim biến thành . Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
3.2. + ㄹ ➡ + ㄴ
Khi âm tiết phía trước kết thúc với patchim , âm tiết phía sau bắt đầu với phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ‘ㄹ’ sẽ biến thành ‘ㄴ’. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
|
|
|
3.3. + ㄹ ➡ + ㄴ
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim , âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ‘ㄹ’ cũng sẽ biến thành ‘ㄴ’. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
|
|
|
4. Trọng âm hóa (경음화)
4.1. + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ ➡ + ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ
Khi âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim , âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến thành phụ âm căng của chúng. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2. + ㄱ, ㄷ, ㅈ ➡ + ㄲ, ㄸ, ㅉ
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄴ/ ㅁ’, âm tiết phía sau bắt đầu với các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến đổi thành phụ âm căng của chúng. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
4.3. ㄹ + ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ ➡ ㄹ + ㄲ,ㄸ, ㅆ, ㅉ
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄹ’, âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến đổi thành phụ âm căng của chúng. Cụ thể như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Bật hơi hóa (격음화)
5.1. ㅎ + ㄱ, ㄷ, ㅈ ➡ ㅋ, ㅌ, ㅊ
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㅎ’, âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến thành phụ âm bật hơi của chúng (ㅋ, ㅌ, ㅊ).
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
5.2. ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ + ㅎ ➡ ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ’, âm tiết phía sau bắt đầu là phụ âm ‘ㅎ’ thì phụ âm ‘ㅎ’ sẽ được phát âm thành ‘ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ’. Cụ thể quy tắc biến âm trong tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Vòm âm hóa (구개음화)
6.1. ㄷ,ㅌ + 이 ➡ 지, 치
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄷ, ㅌ’, âm tiết phía sau là nguyên âm ‘이’ thì nguyên âm ‘이’ sẽ biến âm thành ‘지, 치’.
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
|
|
|
6.2. ㄷ, ㅌ + 히 ➡ 치
Khi các âm tiết kết thúc bằng patchim ‘ㄷ, ㅌ’, và âm tiết tiếp theo là ‘히’, ‘히’ sẽ biến âm thành ‘치’.
Ví dụ:
-
- 핥이다 (bị liếm, cho liếm)
- 걷히다 (được thu gọn)
- 닫히다 (đóng, giam)
7. Giản lược ㅎ (‘ㅎ’탈락)
Khi các âm tiết kết thúc bằng phụ âm cuối ‘ㅎ’ và âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm tiếng Hàn, ‘ㅎ’ sẽ trở thành âm câm.
Ví dụ:
-
- 좋아요 (tốt)
- 놓아요 (đặt, để)
- 넣어요 (cho vào, để vào)
8. Thêm ㄴ (‘ㄴ’첨가)
Khi từ ghép hoặc từ phát sinh có phụ âm phía trước và tiếp theo là từ hoặc một tiếng khác bắt đầu với âm tiết ‘이, 야, 여, 요, 유’ thì sẽ thêm ‘ㄴ’ vào trước các âm tiết đó, biến âm thành ‘니, 냐, 녀, 뇨, 뉴’.
Ví dụ:
-
- 꽃잎 (cánh hoa)
- 담요 (chăn, mềm)
- 신여성 (người con gái tân thời)
- 백뿐-율 (tỷ lệ phần trăm)
- 물약 (thước nước)
9. Cách phát âm 의 (‘의’ 발음)
Nguyên âm “의” có ba phương pháp phát âm khác nhau trong tiếng Hàn mà bạn cũng cần lưu ý như sau:
Cách phát âm 의 |
Ví dụ |
Đọc là 의 : Khi 의 đứng ở vị trí đầu tiên trong từ |
|
Đọc là 이 : Khi 의 đứng ở vị trí thứ hai trở đi trong từ |
|
Đọc là 에 : Khi 의 có nghĩa là “của” (sở hữu cách) |
|
Bài viết này của Mytour đã tổng hợp tất cả các quy tắc biến âm tiếng Hàn một cách dễ hiểu và chi tiết! Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn luyện thi về biến âm trong tiếng Hàn hiệu quả.