1. Hồ Anh Thái
Hồ Anh Thái (sinh năm 1960) là một trong những nhà văn nổi bật của Việt Nam hiện đại. Ông được coi là một hiện tượng văn học trong thế hệ các tác giả hậu 1975. Hồ Anh Thái đã từng giữ chức chủ tịch Hội Nhà văn Hà Nội trong hai nhiệm kỳ (2000-2005 và 2005-2010). Ông cũng là một nhà ngoại giao kỳ cựu, từng làm việc tại Iran (2011-2015) và Indonesia (2015-2018). Ông sinh ngày 18 tháng 10 năm 1960 tại Hà Nội và có gốc ở Nghệ An. Hồ Anh Thái tốt nghiệp đại học ngành Quan hệ Quốc tế và sau đó hoạt động trong lĩnh vực báo chí và ngoại giao ở nhiều quốc gia. Ông là một chuyên gia về Ấn Độ, giảng viên thỉnh giảng tại Đại học Washington và một số trường đại học quốc tế.
Khởi đầu sự nghiệp văn học, Hồ Anh Thái gây ấn tượng với phong cách viết trẻ trung và mới mẻ, tập trung vào đời sống thanh niên và sinh viên với các câu chuyện phiêu lưu và khám phá. Một số tác phẩm nổi bật của ông thời kỳ đầu bao gồm 'Trong sương hồng hiện ra', 'Người và xe chạy dưới ánh trăng', 'Người đàn bà trên đảo', và các truyện ngắn như 'Món tái dê' và 'Chàng trai ở bến đợi xe'. Đầu những năm 1990, sau khi nghiên cứu và làm việc tại nhiều quốc gia, đặc biệt là Ấn Độ, ông trở lại với các tác phẩm ngắn độc đáo và hài hước về Ấn Độ như 'Người đứng một chân', 'Người Ấn', 'Tiếng thở dài qua rừng kim tước', và 'Cuộc đổi chác'.
Kể từ sau năm 2000, ông đã cho ra mắt nhiều tác phẩm gây tiếng vang và tranh luận như 'Cõi người rung chuông tận thế', 'Tự sự 265 ngày', 'Bốn lối vào nhà cười', 'Mười lẻ một đêm', 'SBC là săn bắt chuột', 'Dấu về gió xóa', 'Những đứa con rải rác trên đường', và 'Năm lá quốc thư'. Ông tiếp tục trở lại với chủ đề Ấn Độ qua tiểu thuyết 'Đức Phật, nàng Savitri và tôi' vào năm 2007, một tác phẩm đầu tiên trong văn học Việt Nam khắc họa chân dung Đức Phật với cốt truyện lôi cuốn và văn phong giản dị. Vào năm 2022, ông xuất bản tiểu thuyết mới về Ấn Độ: 'Đức Phật, Nữ Chúa và điệp viên'.
Tác phẩm của Hồ Anh Thái thường mang đậm tính triết lý, khám phá số phận con người và đất nước trong bối cảnh hiện đại. Ông được biết đến với khả năng sáng tạo ngôn ngữ, làm phong phú thêm tiếng Việt. Sách của ông thường được phát hành rộng rãi và đã được dịch ra hơn 10 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Thụy Điển, và Hàn Quốc.
Tác phẩm tiêu biểu: Chàng trai ở bến đợi xe (1985), Người và xe chạy dưới ánh trăng (1987), Người đàn bà trên đảo (1988)...
2. Sương Nguyệt Minh
Đại tá, nhà văn, nhà báo Sương Nguyệt Minh, tên thật là Nguyễn Ngọc Sơn (sinh năm 1958), xuất thân từ miền quê nghèo thuộc huyện Yên Mô (Ninh Bình). Sau khi lên thành phố học tập và làm việc, ông bước vào con đường văn học. Chính vì vậy, ngòi bút của ông thường “thiên vị” với phụ nữ nông thôn trong các tác phẩm của mình. Ông viết bằng lý trí lạnh lùng nhưng trái tim luôn ấm áp, với cái nhìn tinh tường và kinh nghiệm phong phú của một người đàn ông thông minh về phái nữ.
Ông là một nhà văn quân đội, bắt đầu sự nghiệp văn chương khá muộn. Vào năm 1992, ông lần đầu tiên có truyện ngắn đăng trên Tạp chí Văn nghệ Quân đội. Trước khi viết văn, ông đã làm nhiều nghề khác nhau như buôn bán thuốc lá, trứng vịt, pháo, khoan giếng, và cắt dán phong bì. Hiện nay, ông công tác tại Ban Sáng tác của Tạp chí Văn nghệ Quân đội.
Ông đã nhận nhiều giải thưởng văn học như Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 2010, Giải thưởng Cuộc thi truyện ngắn báo Văn nghệ năm 2003-2004, Giải thưởng Cuộc thi truyện ngắn Tạp chí Văn nghệ Quân đội năm 1996, và Giải thưởng Văn học Nghệ thuật Bộ Quốc phòng (1999-2004)... Một số tác phẩm nổi bật của ông bao gồm: “Đêm thánh vô cùng,” “Người về bến sông Châu,” “Lửa cháy trong rừng hoang”, “Mây bay cuối đường”, “Đi qua đồng chiều”, “Mười ba bến nước”, “Miền hoang”, “Dị hương”...
Tác phẩm nổi bật: Đêm Thánh Vô Cùng, Lửa cháy trong rừng hoang, Người về bến sông Châu, Nỗi đau dòng họ...
3. Võ Thị Hảo
Bút danh Võ Thị Hảo đã trở nên nổi bật không chỉ nhờ sự kiên cường trước những nguy cơ đe dọa cuộc sống an lành, mà còn qua các tác phẩm văn học độc đáo về cả nội dung lẫn phong cách. Sinh ngày 13 tháng 4 năm 1956 tại Diễn Bình, huyện Diễn Châu, Nghệ An, bà Võ Thị Hảo học tại Văn Khoa, Đại Học Tổng hợp Hà Nội từ năm 1973. Sau khi tốt nghiệp năm 1977, bà bắt đầu sự nghiệp báo chí với vai trò biên tập viên và phóng viên, và vào năm 2002, bà được giao vị trí phó tổng biên tập một tạp chí nhưng chỉ sau ba tháng đã từ chức do từ chối gia nhập Đảng Cộng Sản. Bắt đầu sự nghiệp văn học vào năm 1989, bà ra mắt tác phẩm đầu tay Biển Cứu Rỗi vào năm 1992, nhanh chóng khẳng định được chỗ đứng trong giới văn học.
Hiện nay, Võ Thị Hảo đã xuất bản gần 20 tác phẩm, chủ yếu là truyện ngắn, cùng với ba kịch bản phim và một tiểu thuyết dã sử Giàn Thiêu. Bà nổi tiếng với các tác phẩm truyện ngắn và tiểu thuyết đặc sắc như Biển cứu rỗi, Chuông vọng cuối chiều, Một trăm cái dại của đàn ông, Giàn thiêu, Người sót lại của rừng cười... Với cách viết theo hình thức nghệ thuật logic nhân quả tâm lý, bà khai thác sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật, làm cho câu chuyện trở nên sống động và chân thực với bạn đọc.
Tác phẩm nổi bật: Biển cứu rỗi, Giàn thiêu...
4. Y Ban
Y Ban đã trở thành cái tên quen thuộc trong cộng đồng yêu thích văn học đương đại Việt Nam. Kể từ thập niên 90 của thế kỷ trước, bà nổi bật với hàng loạt tác phẩm bao gồm các tập truyện ngắn và tiểu thuyết như: Người đàn bà sinh ra trong bóng đêm (1995); Vùng sáng ký ức (1996); Miếu hoang
Những trang viết của bà luôn gây ấn tượng với sự tinh tế và nhạy cảm, kết hợp giữa sự bạo liệt và dịu dàng, phản ánh rõ nét cuộc sống và tâm tư của phụ nữ. Truyện ngắn của Y Ban cuốn hút người đọc bằng những tình tiết ly kỳ và éo le, không phải chỉ để câu khách, mà còn chứa đựng nỗi ám ảnh mơ hồ, khiến người đọc cảm thấy day dứt. Mỗi nhân vật đều ẩn chứa khát khao sống và yêu theo cách riêng của họ.
Tác phẩm nổi bật: Đàn bà xấu thì không có quà (2004); I am đàn bà...
5. Nguyễn Thị Thu Huệ
Nguyễn Thị Thu Huệ là một tên tuổi sáng giá trong nền văn học Việt Nam, sinh ngày 8 tháng 12 năm 1966 tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. Bà đã tạo nên dấu ấn đậm nét trong văn học và lĩnh vực biên kịch với bút danh Nguyễn Thị Thu Huệ. Sau khi tốt nghiệp khoa Ngữ văn tại Đại Học Tổng hợp Hà Nội, bà đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành văn chương.
Nguyễn Thị Thu Huệ nổi tiếng với các tác phẩm như “Cát Đợi,” “Hậu Thiên Đường,” và “Phù Thủy,” những tác phẩm đã mang lại cho bà nhiều giải thưởng và khẳng định tài năng của bà trong lĩnh vực văn học. Bên cạnh việc viết văn, bà còn thành công trong biên kịch với các tác phẩm điện ảnh và truyền hình như “Làn Khói Xám” và “Cõi Mê” được khán giả yêu thích.
Tác phẩm nổi bật: Cát Đợi, Hậu Thiên Đường, Thành Phố Đi Vắng...
6. Phan Thị Vàng Anh
Phan Thị Vàng Anh sinh ngày 18 tháng 8 năm 1968 tại Hà Nội, còn được biết đến với bút danh Thảo Hảo. Là con gái của nhà thơ Chế Lan Viên và nhà văn Vũ Thị Thường, bà đã tốt nghiệp Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh vào năm 1993. Hiện tại, bà sống tại Thành phố Hồ Chí Minh và đã trở thành hội viên của Hội Nhà văn Việt Nam từ năm 1996. Năm 2005, bà được bầu vào Ủy viên ban Chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam nhiệm kỳ 7.
Phan Thị Vàng Anh nổi bật với vai trò là một cây bút truyện ngắn xuất sắc và cũng thành công trong lĩnh vực thơ với tập thơ duy nhất “Gửi VB” đoạt giải thưởng Hội Nhà văn Hà Nội năm 2007. Kể từ năm 2002, bà mở rộng hoạt động viết tạp văn và phê bình văn hóa nghệ thuật trên các báo như “Thể thao Văn hóa,” “Đại biểu Nhân dân,” “Tuổi trẻ,” “Tia sáng,” và “Thời báo Kinh tế Sài Gòn,” thu hút người đọc bởi kiến thức phong phú, lập luận sắc bén và phong cách hài hước.
Tác phẩm nổi bật: Khi người ta trẻ (tập truyện, NXB Hội Nhà văn, 1993), Ở nhà (truyện thiếu nhi, NXB Trẻ, 1994)...
7. Nguyễn Huy Thiệp
Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp xuất thân từ Thái Nguyên, gốc ở huyện Thanh Trì, Hà Nội. Thuở nhỏ, ông sống lang bạt cùng gia đình khắp các vùng nông thôn Bắc bộ như Thái Nguyên, Phú Thọ, và Vĩnh Yên. Ông tốt nghiệp Khoa Sử tại Đại học Sư phạm Hà Nội vào năm 1970. Trước khi trở thành nhà văn chuyên nghiệp, ông đã dạy học tại Tây Bắc nhiều năm. Vào năm 1980, ông chuyển sang công tác tại một công ty thiết bị sách thuộc Bộ GD-ĐT và sau đó làm việc tại Công ty Kỹ thuật trắc địa bản đồ, Cục Bản đồ cho đến khi nghỉ hưu.
Nguyễn Huy Thiệp bước vào làng văn khá muộn với một số truyện ngắn đăng trên Báo Văn nghệ vào năm 1986. Năm 1996, cuốn Tiểu Long Nữ được xem như “tiểu thuyết đầu tay” của ông được xuất bản bởi NXB Công an nhân dân. Ông nổi bật với các truyện ngắn đa dạng về chủ đề từ lịch sử và văn học đến huyền thoại và cổ tích, phản ánh xã hội Việt Nam đương đại và đời sống làng quê. Trong sự nghiệp văn học, Nguyễn Huy Thiệp đã viết hơn 50 truyện ngắn, 10 kịch bản, 4 tiểu thuyết và nhiều bài phê bình văn học. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Tướng về hưu, Những ngọn gió Hua Tát, Không có vua, Con gái thủy thần, Những người thợ xẻ, Kiếm sắc, Vàng lửa, Phẩm tiết, trong đó truyện ngắn Tướng về hưu đã được chuyển thể thành phim điện ảnh cùng tên vào năm 1988, tạo nên tiếng vang lớn và để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.
Bên cạnh các truyện ngắn, ông còn viết nhiều tiểu thuyết như: Tuổi 20 yêu dấu, Gạ tình lấy điểm, Tiểu long nữ và các kịch bản như Gia đình (hoặc Quỷ ở với người, dựa trên truyện ngắn Không có vua), Nhà tiên tri... Ông cũng sáng tác thơ (mặc dù chưa xuất bản tập thơ nào, nhưng thơ của ông thường xuất hiện trong các truyện ngắn) và viết tiểu luận phê bình trên nhiều báo, tạp chí.
Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp với tài năng và sự sáng tạo đã cách mạng hóa tư duy nghệ thuật truyền thống. Các tác phẩm của ông mang lại cho độc giả cảm giác vừa quen thuộc vừa mới lạ, hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại. Sự cá tính và phong cách tự do của ông đã làm cho văn chương của ông trở nên hấp dẫn một cách đặc biệt, khó diễn tả. Điều này cho thấy ông không chỉ bao quát cuộc sống mà còn mở ra một phong cách mới trong văn học Việt Nam hiện đại.
Trong sự nghiệp của mình, Nguyễn Huy Thiệp đã nhận nhiều giải thưởng văn học, trong đó nổi bật là Huân chương Văn học nghệ thuật Pháp (năm 2007) và giải thưởng Premio Nonino Italia (năm 2008). Ông được Hội đồng cấp cơ sở đề nghị xét tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật năm 2021 với hai tác phẩm được đề nghị là Tướng về hưu và Những ngọn gió Hua Tát.
Tác phẩm nổi bật: Tướng về hưu, Những ngọn gió Hua Tát, Không có vua, Con gái thủy thần,...
8. Phạm Thị Hoài
Phạm Thị Hoài (tên đầy đủ: Phạm Thị Hoài Nam) sinh ngày 29 tháng 3 năm 1960. Bà là một nhà văn đương đại, biên soạn và dịch giả nổi tiếng, hiện đang cư trú tại Đức. Sinh ra và lớn lên ở Hải Dương, miền Bắc Việt Nam, bà đến Đông Berlin vào năm 1977 để học tại Đại học Humboldt và tốt nghiệp ngành lưu trữ. Sau khi trở về Việt Nam vào năm 1983, bà làm việc tại Hà Nội trong lĩnh vực lưu trữ văn thư và bắt đầu sự nghiệp viết lách. Năm 1988, cuốn tiểu thuyết đầu tay của bà, Thiên sứ, được xuất bản ở Hà Nội nhưng sau đó bị cấm. Sau này, Thiên sứ được dịch ra nhiều thứ tiếng như Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Đức và Phần Lan. Năm 1993, bản dịch tiếng Đức của cuốn sách đã giành giải “Tiểu thuyết nước ngoài hay nhất” của tổ chức Frankfurter LiBeraturpreis.
Ngoài Thiên sứ, Phạm Thị Hoài còn viết nhiều tiểu luận và tuyển tập truyện ngắn, bao gồm Mê Lộ (1989) và Man Nương (1995), cùng một tác phẩm khác là Marie Sến (1996). Bà là một dịch giả lừng danh của văn học Đức, đã dịch các tác phẩm của Franz Kafka, Bertolt Brecht, Thomas Bernhard và Friedrich Dürrenmatt sang tiếng Việt. Bà cũng biên soạn cuốn Trần Dần – Ghi: 1954-1960 (Paris, TD Mémoire, 2001), một tuyển tập bài viết của Trần Dần. Các tiểu luận và truyện ngắn của bà đã xuất hiện trên nhiều tạp chí văn học ở Hoa Kỳ, Úc, Thụy Sĩ và Đức, và trong một số tuyển tập truyện Việt Nam đương đại như Night, Again và Vietnam: A Traveler’s Literary Companion. Đặc biệt, cuốn Sunday Menu (tuyển tập truyện ngắn) của bà, được dịch sang tiếng Anh bởi Tôn Thất Quỳnh Du, lần đầu xuất bản tại Pháp năm 1977 dưới tên Menu de dimanche, và bản tiếng Anh được Pandarus Books xuất bản tại Úc năm 2006 và University of Hawaii Press tại Hoa Kỳ năm 2007.
Tác phẩm nổi bật: Thiên sứ, Mê lộ...
9. Tạ Duy Anh
Tạ Duy Anh, tên thật là Tạ Việt Đãng, sinh ngày 9 tháng 9 năm 1959 tại xã Hoàng Diệu, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Đông, đã có một hành trình dài từ quân ngũ đến làm việc tại công trường thủy điện Hòa Bình trước khi bắt đầu sự nghiệp viết lách. Ông theo học tại trường viết văn Nguyễn Du và tốt nghiệp khóa IV, sau đó làm giảng viên tại trường. Tạ Duy Anh gia nhập Hội Nhà Văn từ năm 1993.
Trong suốt mười năm, từ khi viết truyện ngắn Bước qua lời nguyền ở Sông Đà vào tháng 4 năm 1989 cho đến tiểu thuyết Đi tìm nhân vật hoàn tất vào năm 1999, Tạ Duy Anh đã phát triển hai chủ đề chính trong các tác phẩm của mình: lời nguyền và tội ác, qua những cách tiếp cận khác nhau về cả bút pháp và sự biến đổi của nhân vật. Từ phong cách hiện thực phê phán xã hội trong hai tác phẩm đầu tiên, ông đã chuyển sang lối viết đa âm trong tiểu thuyết mới nhất của mình. Bước qua lời nguyền đã đưa ông vào ánh sáng với sự nổi bật ngay từ khi được đăng trên báo Văn Nghệ vào tháng 11 năm 1989, xác định một phong cách hiện thực sắc bén và dũng cảm nhìn nhận quá khứ đau thương của thế hệ mình, với hai lớp hận thù: hận thù dòng họ và hận thù giai cấp.
Ông đã xuất bản khoảng 20 cuốn sách, bao gồm Bước qua lời nguyền, Lãng du, Ba đào ký tục biên (tập truyện), Ngẫu hứng sáng trưa chiều tối (tản văn), cùng các tiểu thuyết như Lão Khổ, Thiên thần sám hối, Đi tìm nhân vật, Giã biệt bóng tối, Sinh ra để chết, và nhiều sách cho thiếu nhi, trong đó có truyện ngắn Bức tranh của em gái tôi đã được đưa vào chương trình giảng dạy chính thức ở trường phổ thông.
Tác phẩm nổi bật: Đi tìm nhân vật, Thiên thần sám hối, Những truyện không phải trong mơ