1. Đề tài tham khảo số 4
Nguyễn Trãi, như một ngôi sao Khuê rực sáng trong lòng và trái tim “ưu thời ái quốc”, không chỉ là bậc thầy mưu lược chính trị mà còn là nhà thơ tài hoa viết về thiên nhiên. Tên tuổi của ông gắn liền với lịch sử dân tộc và tác phẩm Bình Ngô Đại Cáo đã khắc sâu dấu ấn trong văn học Việt Nam. Tác phẩm này được chia thành 4 phần: phần 1 nêu lý do chính nghĩa, phần 2 chỉ trích tội ác của kẻ thù, phần 3 kể về cuộc kháng chiến gian khổ và phần 4 công nhận chiến thắng. Bài viết này sẽ tập trung làm rõ tội ác của giặc Minh qua phần 2 của tác phẩm.
Sau hơn 10 năm chiến đấu, tháng 1 năm 1428, dưới sự chỉ huy của Lê Lợi, nhân dân ta đã đánh bại giặc Minh. Lê Lợi lên ngôi hoàng đế và Nguyễn Trãi viết Bình Ngô Đại Cáo để thông báo chiến thắng. Đây là thời điểm chuyển giao vào kỷ nguyên hòa bình cho dân tộc.
Đại Cáo Bình Ngô, tác phẩm của Nguyễn Trãi, là bản tuyên ngôn về việc đánh bại giặc Minh. Người xưa gọi giặc Minh là giặc Ngô.
Phần thứ 2 của tác phẩm là bản cáo trạng vạch trần tội ác của quân Minh. Lợi dụng sự đổ nát của nhà Hồ, quân Minh xâm lược nước ta, và Nguyễn Trãi đã chỉ rõ:
Nhân họ Hồ chính sự phiền hà,
Để trong nước lòng dân oán hận.
Quân cuồng Minh đã thừa cơ gây họa,
Bọn gian tà còn bán nước cầu vinh.
Năm 1406, giặc Minh huy động 20 vạn quân xâm lược Đại Việt với các tướng như Chu Năng, Trương Phụ, Mộc Thạnh, Lý Bân, Trần Húc. Chúng chia quân thành hai cánh: một cánh do Trương Phụ chỉ huy tiến vào Lạng Sơn, cánh còn lại do Mộc Thạnh chỉ huy đi theo sông Hồng. Chúng còn dụ vua Chămpa phối hợp để tấn công từ phía Nam.
Từ năm 1407 đến 1427, 20 năm đô hộ của nhà Minh là thời gian chúng thực hiện các chính sách xóa bỏ lịch sử và văn hóa của dân tộc ta. Chúng đốt sách, phá bia đá, và xóa bỏ di sản văn hóa, làm cho nhân dân ta khốn khổ.
Tội ác của giặc Minh là 'Bại nhân nghĩa nát cả đất trời'. Âm mưu và chính sách của chúng rất gian xảo, chúng không chỉ vơ vét tài sản mà còn hủy hoại môi trường sống và con người:
Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn,
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
Các câu thơ này thể hiện sự tàn bạo của quân Minh đối với nhân dân. Nguyễn Trãi dùng những hình ảnh cụ thể để thể hiện lòng nhân đạo và sự căm phẫn.
Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội,
Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi.
Nguyễn Trãi sử dụng hình ảnh trúc Nam Sơn và nước Đông Hải để nhấn mạnh tội ác khủng khiếp của giặc Minh. Tội ác của chúng không thể xóa sạch, và nhân dân đã đứng lên đánh bại giặc Minh.
Nhằm làm rõ hơn tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã sử dụng phương pháp liệt kê và hình ảnh sinh động, từ đó tạo ra một bản cáo trạng đanh thép. Tài năng và tâm huyết của ông đã khiến Bình Ngô Đại Cáo trở thành tác phẩm vĩ đại của văn học dân tộc.

2. Tài liệu tham khảo số 5
Trong khi Nam quốc sơn hà được xem như bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, thì Bình Ngô Đại Cáo của Nguyễn Trãi lại là bản tuyên ngôn thứ hai, thể hiện sức mạnh và tinh hoa văn học của dân tộc. Với tài năng văn chương và chính trị, Nguyễn Trãi đã viết lên bản cáo để toàn thế giới biết về cuộc chiến chống giặc Minh. Phần một và phần hai của tác phẩm đặc biệt nhấn mạnh vào chủ quyền dân tộc và vạch trần âm mưu xâm lược của quân Minh.
Nguyễn Trãi mở đầu bằng cách đề cao tư tưởng nhân nghĩa và khẳng định chủ quyền độc lập của dân tộc ta. Theo ông, nhân nghĩa là:
“Nhân nghĩa chính là việc làm cho dân yên ổn,
Quân điếu phạt trước tiên lo dẹp bạo.”
Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi, được tiếp thu từ Nho giáo, khẳng định rằng để dân sống trong yên bình và no đủ, phải loại bỏ bạo lực và kẻ thù trong nước ngoài nước.
Sau khi xác lập tư tưởng nhân nghĩa, Nguyễn Trãi khẳng định chủ quyền dân tộc qua những câu sau:
“Nước Đại Việt từ trước đã có nền văn hiến lâu đời,
Núi sông biên cương đã được phân chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác nhau,
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần, bao đời gìn giữ độc lập,
Cùng với Hán, Đường, Tống, Nguyên, mỗi bên có triều đại riêng,
Dù mạnh yếu có khác nhau,
Nhưng hào kiệt vẫn tồn tại qua các thời đại.”
Đại Việt, với nền văn hiến lâu đời và biên giới được phân định rõ ràng, đã khẳng định chủ quyền của mình trong tất cả các lĩnh vực: văn hóa, biên giới và lịch sử. Nguyễn Trãi so sánh các triều đại của ta với các triều đại của Trung Quốc để khẳng định sự độc lập và quyền tự chủ của dân tộc. Ông sử dụng các dẫn chứng lịch sử về các trận chiến lớn với giặc để chứng minh:
“Như Lưu Cung thất bại vì tham công,
Triệu Tiết vì thích lớn mà tiêu vong,
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô,
Sông Bạch Đằng giết Ô Mã,
Các sự kiện đó còn được ghi lại.”
Lưu Cung, Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã là những tên cầm đầu quân giặc, và những trận chiến tại Hàm Tử, Bạch Đằng là những minh chứng cho sự thất bại của chúng. Nguyễn Trãi đã chỉ rõ rằng những tên cầm đầu này đều thất bại vì lòng tham và sự tham vọng của chúng.
Sau khi khẳng định chủ quyền dân tộc và các vấn đề lịch sử, Nguyễn Trãi tiếp tục phơi bày âm mưu xâm lược của giặc Minh:
“Nhân việc nhà Hồ gặp khó khăn,
Giặc Minh đã lợi dụng để gây hại,
Còn bọn phản quốc trong nước cũng tiếp tay cho chúng.”
Nguyễn Trãi chỉ rõ rằng quân Minh lợi dụng sự rối ren của nhà Hồ để xâm lược nước ta, và bọn nội phản cũng đã hợp tác với chúng. Tội ác của quân Minh gây ra cho nhân dân Đại Việt là không thể tưởng tượng nổi:
“Chúng nướng dân đen trên ngọn lửa tàn bạo,
Vùi con đỏ xuống hầm khổ cực,
Dối trời lừa dân bằng muôn ngàn kế sách,
Gây thù kết oán qua nhiều năm,
Nhân nghĩa bị bại hoại, đất trời cũng tan nát.
Thuế khóa nặng nề, sạch không đầm núi,
Người thì bị ép xuống biển mò ngọc,
Kẻ thì bị đưa vào núi đãi cát,
Sản vật bị vét sạch, chốn chốn đều đặt bẫy,
Người dân khốn khổ vì mọi cạm bẫy,
Giống côn trùng và cây cỏ cũng bị tàn phá.”
Quân Minh không chỉ vơ vét tài nguyên mà còn đặt ra hàng trăm loại thuế, đẩy người dân vào hoàn cảnh cùng cực. Những hành động tàn bạo của chúng không chỉ tàn phá tài nguyên mà còn gây khốn cùng cho nhân dân Đại Việt.
Đối lập với sự khốn khổ của nhân dân, quân Minh hiện lên như những con quỷ đáng sợ:
“Như những con quỷ há miệng, lưỡi răng máu mỡ,
Chúng bắt dân xây nhà, đắp đất mà không biết đủ,
Nặng nề, tan tác cả nghề canh cửi,
Độc ác và dơ bẩn, trúc Nam Sơn không thể ghi hết,
Nước Đông Hải không thể rửa sạch tội ác của chúng,
Trời đất không dung tha, dân sẽ nổi dậy.”
Quân Minh hiện lên như những con quỷ đáng sợ, và những tội ác của chúng không thể được trời đất tha thứ. Nguyễn Trãi đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật như đối lập, miêu tả và so sánh để thể hiện rõ sự khinh bỉ và căm phẫn đối với quân Minh.
Phần một và hai của Bình Ngô Đại Cáo đã khẳng định chủ quyền dân tộc và phơi bày âm mưu xâm lược của quân Minh. Tội ác của chúng được phơi bày rõ ràng, không thể dung tha, thể hiện qua các biện pháp nghệ thuật tinh tế của tác giả.

3. Tài liệu tham khảo số 6
Nếu đoạn đầu của tác phẩm làm nổi bật tư tưởng nhân nghĩa và khẳng định chủ quyền dân tộc, thì đoạn hai của Bình Ngô Đại Cáo tập trung vào việc chỉ trích những tội ác mà quân Minh đã gây ra trong thời kỳ xâm lược nước ta.
Tác giả nêu rõ việc quân Minh lợi dụng sự suy yếu của nhà Hồ để tạo ra sự phân hóa trong nội bộ, gây ra loạn lạc và thực hiện âm mưu xâm lược nước ta dưới chiêu bài ‘phù Trần diệt Hồ’.
“Nhờ sự bất ổn của triều Hồ,
Lòng dân trong nước đầy oán hận,
Quân Minh nhân cơ hội gây hoạ,
Bọn nội phản cũng bán nước cầu vinh.”
Giặc ngoại xâm có chính sách cai trị tàn bạo, gần như là hành động diệt chủng, với việc hủy hoại nhân dân “Nướng dân đen trên lửa dữ – Vùi con đỏ trong hầm tai họa”, thu thuế cắt cổ, khai thác tài nguyên bằng cách ép dân xuống biển mò ngọc đối diện với hiểm họa từ cá mập, thuồng luồng, hay vào núi đãi cát tìm vàng nơi rừng thiêng nước độc, khiến nhiều người phải bỏ mạng.
Chúng không chỉ tàn phá con người mà còn “Tàn hại cả giống côn trùng cây cỏ” làm ô nhiễm môi trường một cách nghiêm trọng.
Tất cả những hành động này dẫn đến tình trạng ly tán, xã hội hỗn loạn, và nhân dân rơi vào cảnh khốn cùng.
Nguyễn Trãi trong đoạn hai của Bình Ngô Đại Cáo đã chỉ trích tội ác của giặc Minh đến mức “trúc Nam Sơn không thể ghi hết tội” và “nước Đông Hải không thể rửa sạch mùi,” thể hiện sự căm phẫn đối với kẻ xâm lược và nỗi đau của tầng lớp nghèo khổ trong xã hội. Trước những tội ác phi nhân đạo này, liệu trời đất có tha thứ cho chúng không?
Làm sao trời đất có thể dung tha?
Ai có thể bảo rằng dân chúng chịu đựng mãi được?”
Đoạn hai của Bình Ngô Đại Cáo là một bản cáo trạng mạnh mẽ về sự tàn bạo của quân Minh trên đất nước. Trong tình trạng áp bức, chắc chắn sẽ có sự nổi dậy và đấu tranh, và có thể khẳng định rằng chính nghĩa cuối cùng sẽ giành chiến thắng.

4. Tài liệu tham khảo số 7
Nguyễn Trãi là một nhân vật vĩ đại với lòng yêu nước và sự nhân ái vô bờ bến. Cuộc đời ông chứng minh cho tinh thần cống hiến và trí tuệ, khi ông không chỉ phát hiện âm mưu xâm lược của quân Minh mà còn phơi bày sự tàn ác của chúng đối với dân tộc Việt Nam. Sự tồn tại lâu dài của tên tuổi Nguyễn Trãi cùng với non sông Việt Nam là một minh chứng hùng hồn cho điều đó. Nguyễn Trãi, với tác phẩm 'Bình Ngô đại cáo', đã khẳng định vị trí của mình trong lịch sử văn học Việt Nam.
Nguyễn Trãi đã trở thành biểu tượng của dân tộc. Sự trường tồn của tên tuổi ông và đất nước Việt Nam là minh chứng cho giá trị vĩnh hằng. Nguyễn Trãi không chỉ là nhà văn chính luận lỗi lạc mà 'Bình Ngô đại cáo' là tác phẩm bất hủ của ông trong lịch sử văn học.
“Nhân họ Hồ chính sự phiền hà
Để trong nước lòng dân oán hận
Quân cuồng Minh thừa cơ gây họa
Bọn gian tà bán nước cầu vinh”
Dựa trên cái cớ nhà Hồ cướp ngôi của nhà Trần, nhà Minh đã đưa quân xâm lược với lực lượng hai mươi vạn. Chúng chia quân thành hai cánh theo sông Hồng và đô hộ nước ta trong suốt hai mươi năm bằng đủ mọi chính sách và chiến lược.
“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”
Giặc Minh không chỉ xâm lược mà còn dùng lý do “phù Trần diệt Hồ” để lừa dối dân tộc, nhằm biện minh cho hành động xâm lược của mình. Chúng không chỉ bất nhân mà còn vô liêm sỉ khi bán đứng lòng tự tôn dân tộc để tìm lợi ích nhỏ bé, mở đường cho quân giặc tàn sát đồng bào ta.
Kể từ khi giặc Minh tràn vào, nhân dân ta chưa bao giờ có được ngày sống yên ổn. Chúng ra sức tàn sát, diệt chủng những ai chống cự, dùng những phương pháp tàn bạo như “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn” và “Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”. Chúng liên tục dối trá và dùng đủ muôn nghìn kế sách để gieo rắc thù hận suốt gần 20 năm. Những người sống cũng phải chịu đựng nỗi khổ cực, bị bóc lột và hành hạ, trở thành nô lệ, bị buộc phải vơ vét tài nguyên phục vụ cho quân giặc.
Những tội ác của giặc Minh không thể nào miêu tả hết bằng giấy bút:
“Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội
Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi”
Tác giả đã dùng hình ảnh trúc Nam Sơn và nước Đông Hải để thể hiện sự khốc liệt của tội ác mà giặc Minh gây ra, khiến nhân dân ta phải chịu đựng nỗi đau và mất mát khủng khiếp. Hậu quả để lại là vô cùng tàn khốc: mẹ mất con, vợ mất chồng, con cái thì mồ côi, muôn loài bị tàn phá, nhân dân phải chịu khổ cực.
Để vạch trần tội ác của giặc, tác giả đã sử dụng phương pháp liệt kê có chọn lọc với những câu văn đầy hình ảnh và cảm xúc. Lúc thì thể hiện sự căm phẫn, lúc lại bày tỏ nỗi đau xót cho nhân dân. Hai câu kết án cuối cùng là cực kỳ đanh thép:
“Lẽ nào trời đất dung tha
Ai bảo thần nhân chịu được?”
Tội ác của quân Minh đã vượt qua mọi giới hạn của lẽ trời. Hành động của chúng quá đỗi dơ bẩn không thể tha thứ. Đoạn văn này là sự căm phẫn và sự đau đớn, thể hiện sự phẫn nộ đối với kẻ thù.
Trong khi đất nước rơi vào khổ cực, quân giặc lại sống trong cảnh sung sướng. Chúng no nê và phè phỡn, trong khi nông dân phải chịu đựng sự áp bức và công việc không bao giờ kết thúc. Nguyễn Trãi đã dùng hình ảnh thiên nhiên để so sánh với sự tàn bạo của giặc Minh, với trúc Nam Sơn và biển Đông Hải không thể nào đủ để miêu tả hết tội ác của chúng. Những tội lỗi của quân Minh sẽ mãi mãi lưu danh trong sử sách. Nguyễn Trãi đã thể hiện sự căm phẫn sâu sắc và niềm tin vào sự trừng phạt của trời đất đối với quân Minh. Câu hỏi cuối cùng chính là lời cảnh báo bi thương dành cho quân giặc để kết thúc phần hai của bài cáo.
Với một giọng văn đầy nỗi đau và bi thương, Nguyễn Trãi vừa tố cáo âm mưu xâm lược vừa phản ánh sự tàn ác của quân Minh đối với dân tộc Đại Việt. Ông cũng thể hiện tư tưởng nhân nghĩa của mình khi đứng về phía nhân dân, lên án tội ác của quân thù, thể hiện sự xót thương sâu sắc khi quyền sống của nhân dân bị chà đạp. Phần hai của tác phẩm có ý nghĩa như một bản án đanh thép đối với tội phạm và là nguyên nhân dẫn đến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn sau này.

Tài liệu tham khảo số 8
“Văn học không phải là để giúp độc giả trốn tránh thực tại hay quên lãng; ngược lại, văn học là công cụ tinh tế và hiệu quả mà chúng ta có, để vừa chỉ trích và làm thay đổi một thế giới giả dối và tàn nhẫn…” (Thạch Lam). Thật vậy, văn học là công cụ mạnh mẽ của mỗi thời đại, để lột trần bộ mặt giả dối và lên án những thế lực tàn ác. Trong đoạn thứ hai của tác phẩm bất hủ ‘Bình Ngô đại cáo’, Nguyễn Trãi đã vạch trần những tội ác bẩn thỉu của quân xâm lược mà thời gian không thể làm sạch.
Văn chính luận của Nguyễn Trãi luôn được xây dựng bằng những từ ngữ sắc sảo, có cấu trúc chặt chẽ, kể cả khi tố cáo kẻ thù xâm lược, lập luận của ông vẫn rất rõ ràng và đanh thép. Ông chỉ rõ động cơ thâm độc và bộ mặt giả dối của quân địch:
“…Nhân họ Hồ chính sự phiền hà
Để trong nước lòng dân oán hận
Quân cuồng Minh thừa cơ gây họa
Bọn gian tà bán nước cầu vinh…”
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, người đọc thấy rõ âm mưu bẩn thỉu của kẻ thù và bộ mặt giả dối của chúng. Chúng sử dụng cái cớ “phù Trần diệt Hồ” để lừa dối và mua chuộc quý tộc nhà Trần nhằm thực hiện âm mưu đô hộ nước ta. Chính sách của chúng đều chứa đầy dối trá và lừa gạt:
“Dối trời lừa dân đủ muôn nghìn kế
Gây binh kết oán trải hai mươi năm”
Nhờ ngòi bút sắc sảo của Nguyễn Trãi, ta nhận diện được bộ mặt tàn ác và giả dối của quân xâm lược. Tội ác của chúng không được trời đất dung thứ:
“Bại nhân nghĩa nát cả đất trời”
Nặng thuế khóa sạch không đầm núi”
Đau đớn hơn là sự tàn ác chúng gây ra cho nhân dân, những người dân hiền lành chịu đựng sự tàn phá. Dưới ngòi bút của Nguyễn Trãi, hình ảnh nhân dân hiện lên thật đau xót và đầy căm phẫn:
“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ…”
“Dân đen, con đỏ” là hình ảnh của những người dân lam lũ, suốt đời gắn bó với quê hương, bị quân xâm lược giày xéo, tàn phá. Nguyễn Trãi đã dùng hình ảnh và các thủ pháp đặc tả để chỉ rõ tội ác dã man của quân xâm lược. Những kẻ cuồng vọng coi mạng người như cỏ rác, sẵn sàng chà đạp và hút máu đồng bào ta. Tội ác của chúng sẽ mãi mãi lưu lại trong sử sách, trời không dung, đất không tha. Ngoài ra, quân Minh còn tàn phá, vơ vét tài nguyên quý giá của nước ta để thỏa mãn thú ăn chơi xa hoa của chúng:
“…Người bị ép xuống biển mò ngọc, ngán thay cá mập, thuồng luồng
Kẻ bị đưa vào núi đãi cát tìm vàng, khốn nỗi rừng sâu nước độc:
Vét sản vật, bắt chim trả, chốn chốn lưới chăng
Nhiễu nhân dân, bẫy hươu đen, nơi nơi đặt cạm…”
Biện pháp liệt kê được sử dụng để nhấn mạnh tội ác nhơ nhuốc và bạo tàn của quân xâm lược. Ngôn từ của Nguyễn Trãi thể hiện sự căm phẫn sâu sắc và sự bức xúc khi nghĩ về nỗi khổ của nhân dân dưới sự tàn phá của quân giặc.
Tội ác của chúng không chỉ khiến nhân dân oán than mà còn khiến thiên nhiên phẫn nộ, muốn tiêu diệt quân xâm lược, thay trời hành đạo:
“Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội.”
Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi…”
Hai câu thơ này cho thấy tội ác của quân xâm lược là không thể tha thứ, và gợi nhớ một thời kỳ lịch sử đau thương của dân tộc, những người dân lam lũ bị cuốn vào vòng xoáy của chiến tranh phi nghĩa.
Với ngôn từ mạnh mẽ và hùng hồn, Nguyễn Trãi một lần nữa phơi bày bản chất tàn bạo và bất nhân của quân xâm lược trong đoạn thơ của mình.

Tài liệu tham khảo số 9
“Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi được coi là bản tuyên ngôn độc lập vĩnh cửu của dân tộc, là mẫu mực của văn chính luận, vang vọng qua ngàn năm. Viết vào năm 1428, tác phẩm không chỉ công bố nền độc lập và chủ quyền của đất nước mà còn thể hiện rõ nét tư tưởng nhân nghĩa và lòng tự hào dân tộc, đồng thời chỉ trích sự tàn bạo của quân Minh xâm lược. Phần đầu của tác phẩm đã phản ánh tinh thần nhân nghĩa và sự đè nén của quân Minh trên mảnh đất dân tộc.
Bình Ngô đại cáo được Nguyễn Trãi soạn thảo theo lệnh của Lê Lợi để thông báo về chiến thắng trước quân Minh xâm lược. Từ những ngày đầu gian khổ của cuộc khởi nghĩa cho đến chiến thắng vinh quang, tác phẩm ghi lại một giai đoạn hào hùng nhưng đầy thử thách của dân tộc.
Nhìn vào nhan đề “Bình Ngô đại cáo”, ta thấy “Bình Ngô” có nghĩa là dẹp tan quân Minh xâm lược. Nguyễn Trãi gọi quân Minh là Ngô để nhắc đến nguồn gốc của Chu Nguyên Chương – người sáng lập nhà Minh. Lịch sử đã chứng minh rằng mọi cuộc xâm lược từ phương Bắc đều thất bại, khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến.
“Đại cáo” nhấn mạnh quy mô và tầm quan trọng của thông điệp này. “Bình Ngô đại cáo” là bản cáo toàn dân, thông báo về chiến thắng chống quân Minh và khẳng định sự độc lập của dân tộc.
Sau khi trình bày cơ sở chính nghĩa của cuộc kháng chiến, Nguyễn Trãi đã chỉ trích bộ mặt xâm lược của quân Minh:
“Nhân họ Hồ chính sự phiền hà,
Để trong nước lòng dân oán hận.
Quân cuồng Minh thừa cơ gây họa,
Bọn gian tà bán nước cầu vinh.”
Trong bối cảnh đất nước hỗn loạn dưới chế độ Hồ Quý Ly, quân Minh đã lợi dụng tình hình để xâm lược với danh nghĩa “phù Trần diệt Hồ”. Tuy nhiên, mục đích thật sự của chúng là xâm chiếm đất nước. Nguyễn Trãi thể hiện sự khinh thường đối với những kẻ xâm lược qua các từ ngữ “nhân”, “thừa cơ gây họa”.
Chúng xâm lược để thỏa mãn tham vọng quyền lực của mình, không chỉ bóc trần bộ mặt của kẻ thù mà Nguyễn Trãi cũng chỉ trích những kẻ phản quốc vì tham lam mà gây rối loạn đất nước.
Không chỉ vạch trần sự xâm lược, tác giả còn nêu rõ những tội ác của quân Minh:
“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
Dối trời lừa dân đủ muôn nghìn kế,
Gây binh kết oán trải hai mươi năm.
………..
Vét sản vật, bắt chim trả, chốn chốn lưới chăng,
Nhiễu nhân dân, bẫy hươu đen, nơi nơi cạm đặt.
Nặng nề những nỗi phu phen
Tan tác cả nghề canh cửi.”
Tội ác của quân Minh thật khủng khiếp. Chúng đã tàn sát dã man, làm khổ đau cho dân lành, phá hoại cuộc sống và cướp bóc tài sản. Những hình ảnh “con đỏ”, “dân đen” chỉ những người dân vô tội, bị chà đạp và bức hại. Quân Minh không chỉ tàn phá cuộc sống mà còn đặt ra những thuế nặng nề, bóc lột sức lao động và khai thác tài nguyên đến cạn kiệt.
Hành động của quân Minh đã làm tan nát ngành nghề truyền thống và đời sống của người dân. Tội ác của chúng không thể bù đắp, không thể rửa sạch. Đất trời cũng tức giận trước những hành động dã man này.
Bằng lý lẽ sắc bén và lập luận chặt chẽ, Nguyễn Trãi đã nêu rõ mục đích nhân nghĩa của cuộc kháng chiến. Đoạn 2 của Bình Ngô đại cáo tố cáo tội ác của kẻ thù, đồng thời thể hiện tinh thần yêu nước và niềm tự hào dân tộc mạnh mẽ của tác giả.

7. Tham khảo số 1
Nguyễn Trãi đã khắc sâu tên mình vào lòng dân tộc. Thời gian có thể chia cách con người, nhưng không thể làm phai mờ những giá trị vĩnh cửu. Sự tồn tại mãi mãi của tên tuổi Nguyễn Trãi cùng với đất nước Việt Nam chính là minh chứng sống động. Nếu Nguyễn Trãi là nhà văn chính luận vĩ đại thì Bình Ngô đại cáo là tác phẩm bất hủ của ông trong nền văn học Việt Nam.
“Nhân họ Hồ chính sự phiền hà
Để trong nước lòng dân oán hận
Quân cuồng Minh thừa cơ gây họa
Bọn gian tà bán nước cầu vinh”
Lấy cớ nhà Hồ đoạt ngôi nhà Trần, quân Minh kéo hai mươi vạn binh lính tràn vào xâm lược. Chúng chia quân theo đường sông Hồng, suốt hai mươi năm đô hộ, áp đặt đủ mọi chính sách tàn bạo.
Nhưng nhờ lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết, chúng đã không thể chinh phục nước ta. Lịch sử đã ghi lại tội ác của chúng, và Bình Ngô đại cáo một lần nữa tố cáo những hành động tàn ác ấy.
Nguyễn Trãi khẳng định: “Bại nhân nghĩa, nát cả đất trời”, và kể rõ những hành động tàn bạo của chúng. Chúng vơ vét mọi thứ, không chỉ tài sản mà cả sinh mạng, sức lực của người dân, tàn phá cả môi trường sống, tận diệt cả côn trùng, cây cỏ. Đặc biệt, chúng tàn sát dân lành mà không chút do dự:
“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn
Vùi con đỏ dưới hầm tai vạ”
Hình ảnh này vừa cụ thể, vừa tổng quát, như một bản cáo trạng, buộc tội quân giặc. Dân đen là những người thấp cổ bé họng, nạn nhân của tội ác mà quân giặc đã gieo rắc lên đất nước ta. Hai câu thơ hẳn đã được viết bằng máu và nước mắt của người anh hùng dân tộc.
Vơ vét tài sản, tiêu diệt con người, tội ác của chúng không giấy bút nào có thể diễn tả hết:
“Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội
Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi”
Tác giả đã chọn những hình ảnh vô cùng như trúc Nam Sơn và nước Đông Hải để nói lên tội ác của loài quỷ dữ khát máu, luôn rình rập, cắn xé nhân dân ta đến tận xương tủy. Hậu quả mà chúng để lại vô cùng khốc liệt: mẹ mất con, vợ mất chồng, con cái bơ vơ, muôn loài bị tàn phá, nhân dân khổ cực.
Để làm rõ tội ác của chúng, tác giả sử dụng phương pháp liệt kê chọn lọc, kết hợp với những câu văn giàu hình ảnh, hình tượng, giọng văn linh hoạt, phù hợp với cảm xúc. Lúc thể hiện sự căm phẫn, lúc lại bày tỏ nỗi đau đớn, xót xa cho nhân dân ta. Hai câu cuối kết án vô cùng đanh thép:
“Lẽ nào trời đất dung tha
Ai bảo thần nhân chịu được?”
Tội ác của giặc Minh đã vượt quá giới hạn của lẽ trời. Hành động của chúng bẩn thỉu đến mức không thể tha thứ. Đoạn văn là máu, là nước mắt, thể hiện sự căm phẫn với kẻ thù.
Cuối cùng, đoạn thơ này là bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của giặc Minh trong hai mươi năm trên đất Việt. Để tăng tính thuyết phục và đạt được sự cô đọng, hàm súc của ngôn từ văn chương, Nguyễn Trãi đã kết hợp hài hòa giữa hình ảnh khái quát và cụ thể, sinh động. Nhờ tài năng và tấm lòng của mình, Nguyễn Trãi đã làm cho người đọc nhận ra đây là tác phẩm đáng tự hào và cần được hậu thế tôn vinh.

8. Tham khảo số 2
Được xem là bản hùng ca thiên cổ của dân tộc, là tuyên ngôn độc lập thứ hai sau Nam quốc sơn hà, Bình Ngô đại cáo không chỉ là một tác phẩm kiệt xuất mà còn là nơi ta thấy rõ tinh thần yêu nước mãnh liệt của Nguyễn Trãi, lòng căm thù quân xâm lược sâu sắc. Bằng việc khẳng định chân lý chủ quyền dân tộc và tư tưởng nhân nghĩa mới mẻ, 'việc nhân nghĩa cốt ở yên dân', tác phẩm mang đến cho người đọc cái nhìn chân thực về cuộc chiến chống quân Minh. Nguyễn Trãi đã chia bài cáo thành bốn phần với nội dung rõ ràng, trong đó phần vạch trần sự tàn ác của giặc Minh những năm đô hộ nước ta có vai trò quan trọng, giúp ta thấm thía hơn nỗi đau mất nước.
Giặc Minh cướp nước, âm mưu xâm lược đã ấp ủ từ lâu, nhưng chúng còn bày trò lừa dối thiên hạ với lý do 'phù Trần diệt Hồ' để hợp lý hóa hành động xâm lăng, đánh lừa nhân dân ta. Thật không có việc gì mà những kẻ bất nhân, bất nghĩa không làm được. Trong khi lòng dân trong nước ngập tràn oán hận, 'Bọn gian tà bán nước cầu vinh' đã bán rẻ lòng tự tôn dân tộc chỉ để đổi lấy chút lợi nhỏ, mở đường cho giặc vào tàn sát đồng bào mình. Thật là tàn nhẫn đến tột cùng!
Từ khi giặc Minh tràn vào, nhân dân ta không có lấy một ngày yên ổn, chúng tàn sát và mưu toan diệt chủng những người kháng cự, không tuân theo lệnh bằng những phương pháp dã man, tựa như lũ quỷ sa tăng hút máu. 'Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn', 'Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ'. Chúng không ngừng dối trời, lừa dân, gieo rắc thù hận suốt gần 20 năm. Kẻ chết thì đã chết, nhưng người sống cũng bị chúng bóc lột tận cùng, biến dân ta thành nô lệ, thành công cụ phải vơ vét tài nguyên đất nước để cung phụng cho chúng.
'Nặng thuế khóa, sạch không đầm núi.
Người bị ép xuống biển mò ngọc, cá mập rình rập.
Kẻ vào núi đãi cát tìm vàng, đối mặt rừng sâu hiểm nguy.
Vét sản vật, giăng lưới chim trả, nơi nơi bẫy giăng.
Nhiễu dân, đặt bẫy hươu đen, khắp nơi cạm bẫy.'
Những thứ quý hiếm ấy đâu dễ mà tìm, người xuống biển mất xác, kẻ vào rừng thì hùm beo rình rập. Chúng còn ép dân ta tìm những thứ cực kỳ quý hiếm như chim trả, hươu đen, mà việc giăng lưới, đặt bẫy có khi chẳng bắt được gì, lại còn gặp nạn. Cảnh khốn khổ ấy thật xót xa biết bao! Hậu quả là môi trường bị tàn phá, chim muông, cây cỏ không còn chỗ trú ngụ, phụ nữ trở thành góa bụa, gia đình tan tác, làng quê yên bình bị phá vỡ, tiếng cười nói biến mất, mọi thứ đều tiêu tan.
Trong khi dân chúng lâm vào cảnh khốn cùng, quân giặc Minh lại hiện lên với hình ảnh trái ngược: 'Kẻ há miệng, đứa nhe răng, no nê chưa chán', chúng phè phỡn hưởng lạc, trong khi người dân thì lao đao khổ sở. Những việc xây nhà, đắp đất không bao giờ ngơi, dân chúng phải còng lưng phục dịch, còn bọn giặc thì ung dung, đòn roi ra sức quất người. Sự độc ác, tàn bạo của giặc Minh được Nguyễn Trãi so sánh với những cái vô tận của thiên nhiên: trúc Nam Sơn dù nhiều cũng không đủ để ghi hết tội của chúng, biển Đông Hải bao la cũng không đủ để rửa sạch mùi dơ bẩn của chúng. Tội ác của quân Minh là không thể kể hết, sẽ còn lưu truyền mãi trong sử sách. Nguyễn Trãi thốt lên trong đau đớn và căm phẫn: 'Lẽ nào trời đất dung tha? Ai bảo thần dân chịu được?', ông tin rằng trời đất có mắt, và rồi quân Minh sẽ bị trừng phạt đích đáng cho những tội lỗi đã gây ra trên đất Đại Việt. Câu hỏi ấy chính là lời cảnh báo đanh thép gửi đến quân Minh, khép lại phần hai của bài cáo.
Với giọng văn đầy đau xót, bi thương, Nguyễn Trãi không chỉ vạch trần âm mưu xâm lược mà còn phản ánh sự tàn ác của chúng đối với Đại Việt. Đồng thời, ông thể hiện tư tưởng nhân nghĩa khi đứng về phía nhân dân, lên án tội ác của giặc, xót thương cho quyền sống của nhân dân bị chà đạp. Phần hai như là lời buộc tội đanh thép của quan tòa dành cho kẻ phạm tội và là nguyên nhân dẫn đến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn sau này.

9. Tham khảo số 3
Nguyễn Trãi, một trong ba danh nhân văn hóa dân tộc được UNESCO vinh danh, đồng thời là nhà quân sự và tư tưởng chính trị kiệt xuất của Việt Nam. Sinh ra trong thời kỳ loạn lạc, ông đã cống hiến không chỉ tài năng quân sự mà cả văn chương để dựng xây đất nước. Tác phẩm 'Đại cáo bình Ngô' của ông, được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai, không chỉ là một thiên hùng ca về tinh thần tự chủ mà còn là bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác quân Minh.
