1. Các trường hợp cần thêm ING vào động từ
Trường hợp 1: Áp dụng trong các thì tiếp diễn
Trong các thì Tiếp diễn như: Hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn đều có cấu trúc V-ing (động từ kết thúc bằng ing).
Cụ thể:
Các thì tiếp diễn | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + is/am/are + V-ing | They are watching a movie. (Họ đang xem phim.) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were +V-ing | They were playing football when it started raining. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.) |
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | S +will + be + V-ing | I will be working at the office this time tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc ở văn phòng vào thời điểm này ngày mai.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | S + have + been +V-ing | They have been working on this project for weeks. (Họ đã đang làm việc trên dự án này từ vài tuần nay.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had + been + V-ing | They had been practicing for the concert for weeks before they felt confident. (Họ đã đang luyện tập cho buổi hòa nhạc từ vài tuần trước khi họ cảm thấy tự tin.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | S + will + have + been + Ving | I will have been working here for ten years by the time I retire. (Tôi sẽ đã đang làm việc ở đây trong mười năm cho đến khi tôi nghỉ hưu.) |
Trường hợp 2: Tạo danh từ động từ
Danh từ động từ là các từ có đuôi “-ing” và được sử dụng như là danh từ trong câu.
Ví dụ:
- Read (đọc) → Reading (Việc đọc)
- Study (Hoc) → Studying (Việc học)
Trường hợp 3: V + Ving
Thêm đuôi “ing” cho động từ khi nó đứng sau một số động từ “đặc biệt”. Các động từ này có thể bao gồm:
Like/ Fancy/ Enjoy: thích Hate/ Dislike: không thích Love: yêu Admit: thừa nhận Deny: phủ nhận Permit: cho phép Avoid: tránh Prevent: phòng tránh Recall: nhớ lại | Practice: thực hành Postpone: trì hoãn Imagine: tưởng tượng Risk: mạo hiểm Consider: cân nhắc Recommend: giới thiệu Mind: phiền Suggest: gợi ý Keep: cứ, tiếp tục |
Trường hợp 4: Sau giới từ, động từ thường thêm “ing”
Khi động từ được sử dụng sau một giới từ, chúng ta thêm “ing” vào động từ. Điều này thường xảy ra để chỉ hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái hiện tại.
Ví dụ:
- Sally is interested in learning new languages. (Sally quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
- They are responsible for managing the project. (Họ chịu trách nhiệm quản lý dự án.)
2. 9 quy tắc thêm đuôi ING trong tiếng Anh
Quy tắc 1: Quy tắc thêm đuôi ING thông thường
Đối với hầu hết các động từ trong Tiếng Anh, chúng ta thêm đuôi -ing vào sau động từ đó khi cần chuyển sang dạng V-ing.
Ví dụ:
- walk → walking (đi)
- swim → swimming (bơi)
- talk → talking (nói chuyện)
Quy định số 2: Khi chữ cái cuối cùng là 1 chữ “e”
Khi chữ cái cuối cùng của động từ là 1 chữ e, người học chỉ cần loại bỏ chữ e và thêm vào đuôi “ing”.
Ví dụ:
- Bake -> Baking (nướng)
- Write -> Writing (viết)
- Explore -> Exploring (khám phá)
Quy định số 3: Khi chữ cái cuối cùng là 2 chữ “e” (“ee”)
Khi chữ cái cuối cùng của động từ là 2 chữ e, người học áp dụng việc thêm đuôi ing theo quy định thông thường. Nghĩa là động từ + ing
Ví dụ:
- Agree -> Agreeing (đồng ý)
- See -> Seeing (nhìn)
- Guarantee -> Guaranteeing (bảo đảm)
Quy định số 4: Khi chữ cái cuối cùng là “c”
Đây là một quy định đặc biệt và không phổ biến. Khi chữ cái cuối cùng của động từ là “c”, người học cần thêm chữ “k” trước khi thêm “ing” vào sau.
Ví dụ:
- Panic -> Panicking (hoảng loạn)
- Picnic -> Picnicking (dã ngoại)
- Frolic -> Frolicking (vui chơi)
Quy định số 5: Khi chữ cái cuối cùng là “ie”
Khi chữ cái cuối cùng của động từ là “ie”, người học cần thay đổi “ie” thành “y” sau đó thêm “ing” vào phía sau.
Ví dụ:
- Lie -> lying (nói dối)
- Tie -> tying (buộc)
- Vie -> Vying (tranh đua)
Quy định số 6: Khi động từ chỉ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm duy nhất
Khi động từ chỉ có một âm tiết và tận cùng là một phụ âm, trước đó là một nguyên âm duy nhất (ngoại trừ một số trường hợp phụ âm cuối là: h, w, x, y;) ta cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing” phía sau.
Ví dụ:
- Run-> Running (chạy)
- Sit -> Sitting (ngồi)
- Hop -> Hopping (nhảy)
Trong trường hợp phụ âm cuối là “h”, “w”, “x”, hoặc “y”, quy tắc này không được áp dụng. Ta chỉ cần thêm “ing”.
Ví dụ:
- Play -> Playing (chơi)
- Snow -> Snowing (tuyết)
- Stay -> Staying (ở lại)
Quy định số 7: Khi động từ chỉ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là hai nguyên âm hoặc phụ âm
Khi động từ chỉ có một âm tiết và tận cùng là một phụ âm, trước nó là hai nguyên âm hoặc phụ âm ta thêm “ing” như thông thường.
Ví dụ:
- Paint -> Painting (sơn)
- Sleep -> Sleeping (ngủ)
- Jump -> Jumping (nhảy)
Quy định số 8: Khi động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai và kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm
Khi động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai và kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, ta chỉ cần kéo dài phụ âm và thêm “ing”.
Ví dụ:
- Refer /rɪˈfɜːr/ → referring (đề cập)
- Commit /kəˈmɪt/ → committing (cam kết)
- Admit /ədˈmɪt/ -> Admitting (thừa nhận)
Quy định số 9: Động từ kết thúc bằng “l”
Có sự khác biệt trong việc sử dụng tiếng Anh giữa người Mỹ và người Anh khi thêm “ing” vào động từ kết thúc bằng chữ “l”. Người Anh thường kéo dài “l” trước khi thêm “ing”, trong khi người Mỹ thường không làm vậy.
Tiếng Anh Mỹ (American English):
- cancel /ˈkæn.səl/ → canceling (hủy)
- travel /ˈtræv.əl/ → traveling (du lịch)
Tiếng Anh Anh (British English):
- cancel /ˈkæn.səl/ → cancelling (hủy)
- travel /ˈtræv.əl/ → travelling (du lịch)
Bài tập thực hành
Bài 1: Chuyển các động từ sau thành dạng V-ing:
1. Apply 2. Sing 3. Dance 4. Drive 5. Cry | 6.Dry 7. Type 8. Vie 9. Smile 10. Jog |
Bài 2: Phân loại các động từ trong ngoặc sang dạng V-ing:
- They enjoy (play) tennis on weekends.
- We are looking forward to (see) you again.
- He is capable of (handle) difficult situations.
- She denied (know) anything about the missing keys.
- Do you mind (turn) down the volume a bit?
- Sally postponed (study) for the exam until the last minute.
- He is (write) an email to his friend.
- They avoid (eat) fast food for health reasons.
- He is (lie) on the beach to explore the beauty of the nature.
- He dislikes (wait) for long periods of time.
Đáp án
Bài số 1:
- Apply => Applying
- Sing => Singing
- Dance => Dancing
- Drive => Driving
- Cry => Crying
- Dry => Drying
- Type => Typing
- Vie => Vying
- Smile => Smiling
- Jog => Jogging
Bài số 2:
- They enjoy playing tennis on weekends.
- We are looking forward to seeing you again.
- He is capable of handling difficult situations.
- She denied knowing anything about the missing keys.
- Do you mind turning down the volume a bit?
- Sally postponed studying for the exam until the last minute.
- He is writing an email to his friend.
- They avoid eating fast food for health reasons.
- He is lying on the beach to explore the beauty of the nature.
- He dislikes waiting for long periods of time.