Chủ đề động vật và thú nuôi (Animals & Pets) là một trong những chủ đề phổ biến xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Để có thể vận dụng tốt những ý tưởng của bản thân, ngoài việc trang bị những cấu trúc linh hoạt và đa dạng, việc “bỏ túi” một vài cụm từ sẽ giúp bài nói trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Bài viết sẽ giới thiệu một số từ vựng dùng trong chủ đề động vật cũng như ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking.
Tổng quan về chủ đề trong phần thi IELTS Speaking
Dưới đây là một số câu hỏi có thể xuất hiện trong chủ đề:
Phần 1
Have you ever seen any wild animals before?
What wild animals do you like the most?
Do you like to go to the zoo?
Have you ever kept a pet?
Phần 2
Describe a time when you got close to wild animals
You should say:
Where you were
What the animals were doing
Who you were with
And what your reaction was
Phần 3
What are the differences between animals in zoos and those in the wild?
Why should the staff in the zoos teach the public about animals?
Why are people keen on keeping pets?
How can the increase of human population influence wild animals?
Một số từ vựng về động vật và thú cưng
Cảm giác bị hạn chế (tính từ)
Bị nhốt trong không gian nhỏ, kín và không thể trốn thoát. Cụm từ có thể được dùng để nói về trạng thái bị nhốt trong lồng của động vật, đặc biệt là tại sở thú.
Sử dụng trong Phần 1 của IELTS Speaking:
Q: “Bạn có thích đi thăm vườn bách thú không?”
A: “Well, I’m not a big fan of zoos because I don’t like to see animals at zoos where they are kept cooped up. This will pose a risk to their lives as zoos limit their activities and natural way of living” (Tôi không thích sở thú lắm bởi tôi không thích nhìn thấy động vật ở sở thú bị giam giữ trong không gian nhỏ. Điều này sẽ gây nên nguy cơ đối với cuộc sống của chúng bởi sở thú sẽ hạn chế hoạt động của động vật cũng như cách sống tự nhiên của chúng)
Kết hợp (động từ): Giao phối
Reproduce (v): sinh sản ra cây con, thú con,…
Hai từ thường được dùng đi cùng nhau để chỉ hoạt động giao phối và sinh sản – một trong những hoạt động duy trì nòi giống của động vật.
Sử dụng trong Phần 3 của IELTS Speaking
Q: “What are the differences between animals in zoos and those in the wild?”
A: “While animals living in forests can be allowed to mate and reproduce, the other in zoos are often captured in separated small steel cages with limited living space.” (Trong khi động vật sống trong rừng có thế được cho phép giao phối và sinh sản, những động vật sống ở vườn thú thường bị bắt nhốt trong những lồng thép riêng với không gian sống bị giới hạn).
Tình bạn (danh từ)
Niềm vui khi được ở cạnh ai đó. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự gắn bó của thú nuôi đối và người chủ.
Sử dụng trong Phần 3 của IELTS Speaking:
Q: “3. Why are people keen on keeping pets?”
A: “I think the main reason is for companionship. Some people today have an isolated life so they want to have a pet at home to curb loneliness” (Tôi nghĩ lý do chính là họ có niềm vui khi ở bên cạnh chúng. Một số người ngày nay có một cuộc sống khá cô độc nên họ muốn nuôi thú tại nhà để giảm nỗi cô đơn).
Cánh (danh từ)
Móng vuốt (của động vật).
Sử dụng trong Phần 2 của IELTS Speaking:
Q: “Describe a time you got close to wild animals”
A: “… lions often have wickedly sharp claws which allow them to hook in to the meat of a prey animal…” (Sư tử thường có móng vuốt sắc nhọn và thứ này cho phép chúng găm móng vuốt vào thịt con mồi).
Tuần tra (động từ)
Đi tuần xung quanh một khu vực để kiểm tra rằng không có nguy hiểm hoặc rắc rối trong khu vực đó. Từ này có thể được dùng khi nói về các nhân viên sở thú kiểm tra thú nuôi trong lồng.
Sử dụng trong Phần 1 của IELTS Speaking:
Q:
A: “Of course. I used to go to the zoo when I was a kid and I also had a chance to see lions and giraffes in the flesh. They were kept in cages and there were zookeepers who kept patrolling around to ensure they are fed and cared. (Tất nhiên. Tôi từng đến vườn thú khi còn là một đứa trẻ và tôi đã tận mắt thấy sư tử và hươu cao cổ ngoài đời thật. Chúng được giữ trong lồng và có những nhân viên sở thú liên tục đi tuần xung quanh để chắc chắn rằng động vật được cho ăn và được chăm sóc).
Lang thang (động từ)
Đi lại không có mục đích. Từ này có thể được sử dụng khi miêu tả thú nuôi sống trong lồng.
Sử dụng trong Phần 2 của IELTS Speaking:
Q: “Describe a time you got close to wild animals”
A: “… unlike what I had expected, the lion in the cage was quite gentle. It just roamed around the cage. I was also bowled over its mane, which was quite thick and a bit tangled…” (Không giống như những gì tôi mong đợi, sư tử trong lồng khá hiền lành. Nó chỉ đi quanh quẩn xung quanh lồng. Tôi cũng khá ấn tượng với chiếc bờm của nó, lông rất dày và hơi rối).
Hạn chế (động từ)
Hạn chế tự do. Từ này thường được dùng để nói về vấn đề giam giữ hoặc nuôi nhốt động vật.
Sử dụng trong Phần 1 của IELTS Speaking:
Q: “Have you ever kept a pet?”A: “I haven’t and I also have no intention of doing so. I feel having a pet in my house seems I’m confining it in a small space, which make it struggle to live. Pets, and animals as a whole, should be free to live in the wild instead of being with humans.” (Tôi chưa từng và tôi cũng không có ý định nuôi thú. Tôi cảm thấy việc giữ thú cưng trong nhà giống như việc đang hạn chế chúng trong một không gian nhỏ, khiến chúng sống khó khăn hơn. Thú cưng, và động vật nói chung nên được sống tự do trong môi trường hoang dã hơn là sống với con người).
Misplace their instincts
Mistakenly lose their inherent nature. The phrase that can be used to talk about animals being kept captive for a long time.
Utilize in IELTS Speaking Part 1:
Q:
A: “I’m not particularly fond of zoos because such places can have adverse effects on the lives of animals. When confined for extended periods, animals may lose their natural instincts, such as hunting behaviors, and they often become despondent” (I’m not fond of zoos because such places can negatively impact the lives of animals. When they are kept captive for a long time, animals can mistakenly lose their natural instincts, such as hunting instincts, and they will become melancholic).