Chính vì lý do này, tôi đã dành thời gian tổng hợp bộ bài tập này với đáp án và lời giải thích chi tiết. Các nội dung chính của bài viết như sau:
- Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của thì tương lai gần lớp 6.
- Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
- Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì tương lai gần lớp 6 một cách dễ dàng.
Hãy cùng theo dõi để vượt qua thử thách thì tương lai gần lớp 6 nhé!
1. Học lý thuyết về thì tương lai gần lớp 6
Trước khi bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau hồi tưởng lại kiến thức về thì tương lai gần lớp 6 nhé:
Ôn tập lý thuyết |
Định nghĩa: – Thì tương lai gần (Near future) được dùng để thảo luận về những hành động hoặc sự kiện trong tương lai mà đã được lên kế hoạch hoặc những sự kiện có khả năng xảy ra do có bằng chứng cụ thể ở hiện tại. Sử dụng khi: – Khi bàn về kế hoạch đã định: Thường áp dụng cho những kế hoạch hoặc ý định cá nhân đã được quyết định trước đó. – Khi dựa vào dữ liệu hiện tại: Dùng để thể hiện sự chắc chắn về một sự kiện tương lai dựa trên những bằng chứng hoặc dấu hiệu khả quan hiện hữu. Cấu trúc sử dụng: – Câu khẳng định: S + be + going to + V – Câu phủ định: S + be + not + going to + V – Câu nghi vấn: + Câu hỏi Yes/ No: Be + S + going to + V? + Câu hỏi Wh: Wh-word + be + S + going to + V? Dấu hiệu nhận biết: – Từ ngữ chỉ thời gian tương lai như: Tomorrow (ngày mai), next week (tuần sau), next year (năm sau), soon (sớm), … – Bằng dấu hiệu hiện tại: + Bầu trời tối sầm, có thể sẽ mưa: It is going to rain. + Hoặc khi thấy một người bạn đang chuẩn bị bài vở: She is going to study. |
Xin mời bạn xem qua tóm tắt về thì tương lai gần lớp 6 ở dưới nhé:
2. Bài tập thì tương lai gần lớp 6
Để chuẩn bị cho bài tập về tương lai gần lớp 6, chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại kiến thức chung về thì này và thực hành để hiểu rõ hơn. Bài viết này sẽ bao gồm:
- Chọn từ đúng (will/ be going to) để hoàn thành câu.
- Làm phim hoạt hình.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Lên kế hoạch quay vlog.
- Chuyển những câu sau sang thể phủ định và nghi vấn.
Bài tập 1: Lựa chọn từ đúng (will/ be going to) để hoàn thành câu
(Bài tập 1: Hãy chọn từ đúng (will/ be going to) để hoàn thành câu)
- I feel terrible. I think I ……… be sick.
- I ……… meet you at the coffee shop at 3 pm, I’ve already left my house.
- Don’t worry about the groceries. I ……… go shopping after work.
- Look at those black clouds! It ……… definitely rain soon.
- We’ve run out of milk. I ……… get some from the store.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. am going to | Câu này sử dụng “am going to” vì người nói đang cảm thấy không khỏe và dùng cảm giác hiện tại để dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra. |
2. am going to | “Am going to” được sử dụng ở đây vì người nói đã lên kế hoạch gặp bạn và thậm chí đã bắt đầu thực hiện kế hoạch đó. |
3. will | “Will” phù hợp ở đây vì đây có thể là một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói, không nhất thiết phải được lên kế hoạch trước. |
4. is going to | “Is going to” thích hợp vì người nói đang sử dụng bằng chứng cụ thể (bầu trời đen) để dự đoán một sự kiện (mưa) sắp xảy ra. |
5. will | “Will” phù hợp ở đây vì đây có thể được xem là một quyết định được đưa ra ngay lập tức sau khi phát hiện hết sữa, thay vì một kế hoạch đã định trước. |
Exercise 2: Create sentences using the present perfect tense to envision your aspirations of creating animated films
(Bài tập 2: Viết câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành để lên kế hoạch cho ước mơ làm phim hoạt hình của bạn)
- I ……… (start) by learning how to use animation software.
- I ……… (draw) the main characters of my first film.
- My friends and I ……… (voice) the characters.
- I ……… (compose) a simple soundtrack on my keyboard.
- Once finished, I ……… (upload) the movie to share with friends.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. am going to start | Sử dụng “am going to start” ở đây thể hiện kế hoạch cụ thể và ý định mạnh mẽ để bắt đầu học cách sử dụng phần mềm. |
2. am going to draw | “Am going to draw” cho thấy việc tạo ra nhân vật là bước tiếp theo đã được lên kế hoạch trong quá trình làm phim. |
3. are going to voice | “Are going to voice” được dùng để chỉ kế hoạch thu âm lồng tiếng cho nhân vật với sự giúp đỡ của bạn bè, một hoạt động đã được lên kế hoạch trước. |
4. am going to compose | Việc sử dụng “am going to compose” thể hiện quyết định của người nói trong việc tạo ra âm nhạc nền cho bộ phim của mình. |
5. am going to upload | “Am going to upload” ở đây thể hiện hành động cuối cùng sau khi hoàn thành bộ phim, là việc chia sẻ nó với bạn bè. |
Exercise 3: Multiple choice: select the correct answer A, B, C
(Bài tập số 3: Trắc nghiệm lựa chọn câu trả lời đúng A, B, C)
- Anna has a basketball. She ……… play basketball with her friends after school.
- A. is
- B. is going to
- C. will
- It’s really cloudy. According to the weather report, it ……… rain later today.
- A. is
- B. will
- C. is going to
- Jack ……… visit his grandparents this weekend because he’s already bought the train ticket.
- A. is going to
- B. will
- C. is
- There are tickets on the table for a concert tonight. Sam and I ……… see our favorite band.
- A. will
- B. is
- C. are going to
- Look at that cat climbing the tree! It ……… get stuck up there.
- A. is
- B. is going to
- C. will
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | “Is going to” được sử dụng ở đây để thể hiện một kế hoạch hoặc ý định đã được lên trước, nhất là khi Anna đã có trái bóng và dự định chơi sau giờ học. |
2. C | Khi có bằng chứng cụ thể như báo cáo thời tiết và tình hình mây đen, “is going to” được dùng để chỉ dự đoán dựa trên thông tin hiện tại. |
3. A | Mua vé tàu là bằng chứng cho thấy Jack đã lên kế hoạch cụ thể để thăm ông bà, vì vậy “is going to” chính xác diễn tả ý định này. |
4. C | Câu này cho biết việc có vé cho thấy đã có kế hoạch xem buổi hòa nhạc, vì vậy “are going to” thích hợp để thể hiện kế hoạch chắc chắn. |
5. B | “Is going to” được sử dụng để dự đoán về tương lai dựa trên tình huống đang quan sát – trong trường hợp này, là hành động của con mèo có thể dẫn đến việc mắc kẹt trên cây. |
Exercise 4: Craft sentences in the present perfect tense to outline your aspirations for starting a vlog
(Bài tập số 4: Viết câu trong thì hiện tại hoàn thành để lập kế hoạch cho ước mơ làm vlog của bạn)
- I ……… (show) my morning routine.
- I ……… (interview) my grandmother about her childhood.
- My friends and I ……… (do) a blind taste test challenge.
- I ……… (teach) viewers how to make a simple bird feeder.
- I ……… (end) the vlog with a sunset timelapse.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. am going to show | Dùng “am going to” để biểu thị kế hoạch cụ thể cho nội dung sắp tới trong vlog. |
2. am going to interview | “Am going to” chỉ rõ ý định thực hiện một cuộc phỏng vấn đã được lên kế hoạch. |
3. are going to do | Sử dụng “are going to” cho thấy một hoạt động nhóm bạn bè đã dự định thực hiện. |
4. am going to teach | “Am going to” được dùng để diễn đạt kế hoạch giáo dục khán giả về việc làm một đồ vật cụ thể. |
5. am going to end | “Am going to” thể hiện kết thúc vlog bằng một hoạt động đã được quyết định trước là quay timelapse hoàng hôn. |
Exercise 5: Transform the following sentences into negative and interrogative forms
(Bài tập 5: Chuyển đổi các câu sau thành thể phủ định và nghi vấn)
- My brother ………. (go) to a football camp.
- Our teacher ………. (organize) a class trip next month.
- My best friend ………. (have) a birthday party.
- I ………. (make) a cake for the school bake sale.
- The school band ………. (perform) at the assembly.
Xem đáp án
a. Negative form:
- My brother will not be going to a football camp.
=> Explanation: To form a negative sentence, add “not” right after the auxiliary verb “will” to indicate the absence of an action or event.
- Our teacher will not organize a class trip next month.
=> Explanation: Negation is formed by adding “not” after “will”. This is often used to indicate that a planned event will not proceed.
- My best friend will not have a birthday party.
=> Explanation: “Will not have” indicates the abandonment or cancellation of a planned event.
- I will not make a cake for the school bake sale.
=> Explanation: “Will not make” is used to express the abandonment or non-performance of a planned action.
- The school band will not perform at the assembly.
=> Explanation: Add “not” immediately after “will” to indicate the non-occurrence of a planned event.
b. Question form:
- Will my brother go to a football camp?
=> Explanation: In a question, the auxiliary verb “will” is moved to the beginning of the sentence, before the subject, to form a Yes/No question, allowing the asker to seek confirmation about an upcoming action or event.
- Will our teacher organize a class trip next month?
=> Explanation: The sentence structure is adjusted to have “will” at the beginning, forming a question about a planned arrangement, often used to check or confirm information.
- Will my best friend have a birthday party?
=> Explanation: Placing “will” before the subject in a question requests information about a planned event.
- Will I make a cake for the school bake sale?
=> Explanation: “Will” is placed at the beginning of the question to request confirmation of personal plans.
- Will the school band perform at the assembly?
=> Explanation: Moving “will” to the start of the sentence in a question aims to gather information or confirm a planned event.
4. Conclusion
So we have reviewed all the basic knowledge and practiced exercises in the near future tense class 6. In addition, to truly master this grammar, you should note some rules after doing the exercises:
- Luôn đảm bảo sử dụng đúng dạng của be phù hợp với chủ ngữ (am/ is/are), theo sau là going to và động từ nguyên mẫu.
- Lựa chọn đúng dạng của be tùy thuộc vào chủ ngữ.
- Be going to thường được dùng để nói về kế hoạch đã được lên trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Chắc chắn rằng bạn đang sử dụng cấu trúc này trong ngữ cảnh phù hợp.
- Tránh nhầm lẫn hay đan xen giữa will và be going to trong cùng một câu khi không cần thiết. Cả hai đều diễn tả tương lai nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Hopefully, through this sharing, you readers will grasp the knowledge of near future tense class 6. If you have any questions or contributions, please comment below for clarification and sharing with me.
Additionally, remember to explore more grammar topics and important study techniques in the IELTS Grammar section at Mytour.
Wishing you success!References:- Future be going to: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-be-going-to-i-am-going-to-work – Truy cập ngày 16/05/2024
- 4 Future Tenses In English And How To Use Them: https://oxfordhousebcn.com/en/4-future-tenses-in-english-and-how-to-use-them/ – Truy cập ngày 16/05/2024