99+ bài tập về thì tương lai gần lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao kèm lời giải chi tiết

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Những khái niệm cơ bản nào cần nhớ về thì tương lai gần lớp 6?

Thì tương lai gần dùng để nói về hành động đã lên kế hoạch hoặc có khả năng xảy ra dựa trên bằng chứng hiện tại. Cấu trúc chính là S + be + going to + V.
2.

Có những dấu hiệu nào cho thấy chúng ta đang sử dụng thì tương lai gần?

Các từ chỉ thời gian như 'tomorrow', 'next week', và các bằng chứng hiện tại như 'It is going to rain' giúp nhận biết thì tương lai gần dễ dàng hơn.
3.

Làm thế nào để chuyển đổi câu từ khẳng định sang thể phủ định trong thì tương lai gần?

Để chuyển sang thể phủ định, chỉ cần thêm 'not' sau động từ 'be'. Ví dụ, câu 'I am going to study' sẽ trở thành 'I am not going to study'.
4.

Có phải tất cả các hành động trong tương lai đều sử dụng thì tương lai gần không?

Không, không phải tất cả hành động trong tương lai đều sử dụng thì này. Thì tương lai gần chỉ áp dụng cho các kế hoạch đã được định trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể.
5.

Các bài tập nào thường gặp trong việc học thì tương lai gần lớp 6?

Các bài tập thường gặp bao gồm chọn từ đúng (will/be going to), trắc nghiệm, chuyển đổi câu sang thể phủ định và nghi vấn, và viết câu với thì hiện tại hoàn thành.
6.

Tại sao việc học thì tương lai gần lại quan trọng đối với học sinh lớp 6?

Việc học thì tương lai gần giúp học sinh nắm vững cách diễn đạt ý định và dự đoán trong tương lai, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của họ.
7.

Mẹo nào hữu ích để ghi nhớ cấu trúc thì tương lai gần?

Một mẹo ghi nhớ hiệu quả là luyện tập với các câu ví dụ cụ thể và sử dụng từ vựng liên quan đến hành động sẽ thực hiện, giúp củng cố kiến thức.
8.

Cách sử dụng câu hỏi Yes/No trong thì tương lai gần như thế nào?

Câu hỏi Yes/No trong thì tương lai gần được hình thành bằng cách đưa động từ 'be' lên trước chủ ngữ. Ví dụ: 'Are you going to attend the meeting?'
9.

Có những sai lầm phổ biến nào khi học thì tương lai gần lớp 6?

Một số sai lầm phổ biến bao gồm nhầm lẫn giữa 'will' và 'be going to', không sử dụng đúng dạng 'be' theo chủ ngữ, và không nhận diện được dấu hiệu thời gian đúng.