1. Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh được bình chọn
Một tổ chức ở Anh đã tổ chức một cuộc khảo sát trên khắp thế giới để lựa chọn những từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Và từ ngữ được nhiều người chọn nhiều nhất chính là mẹ.
Mẹ đơn giản là mẹ, nhưng từ này lại mang một ý nghĩa đặc biệt với mỗi người. Bởi vì mẹ quan trọng đối với ai, tiếng mẹ luôn đẹp và ý nghĩa.
Ngoài ra, còn có các từ khác được xem là đẹp nhất trong tiếng Anh.
STT | Từ tiếng Anh hay và ý nghĩa | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Mother | /ˈmʌðə/ | mẹ |
2 | Passion | /ˈpæʃən/ | niềm đam mê |
3 | Smile | /smaɪl/ | nụ cười |
4 | Love | /lʌv/ | tình yêu |
5 | Eternity | /i(ː)ˈtɜːnɪti/ | sự bất tử, sự vĩnh cửu |
6 | Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời, kỳ thú |
7 | Destiny | /ˈdɛstɪni/ | số phận, định mệnh |
8 | Freedom | /ˈfriːdəm/ | sự tự do |
9 | Liberty | /ˈlɪbəti/ | quyền tự do |
10 | Galaxy | /ˈgæləksi/ | thiên hà |
11 | Enthusiasm | /ɪnˈθjuːzɪæzm/ | hăng hái, nhiệt tình |
12 | Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vòng |
13 | Bubble | /ˈbʌbl/ | bong bóng |
14 | Peek-a-boo | /piːk/-/ə/-/buː/ | trốn tìm |
15 | Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | bí ngô |
16 | Lollipop | /ˈlɒlɪpɒp/ | kẹo |
17 | Twinkle | /ˈtwɪŋkl/ | lấp lánh |
17 | Grace | /greɪs/ | duyên dáng |
18 | If | /ɪf/ | nếu |
19 | Hope | /həʊp/ | hy vọng |
20 | Cosy | /ˈkəʊzi/ | ấm cúng, |
21 | Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | ô, dù |
22 | Aqua | /ˈækwə/ | thủy sản |
23 | Bumblebee | /ˈbʌmblbiː/ | con ong |
24 | Blue | /bluː/ | màu xanh |
25 | Delicacy | /ˈdɛlɪkəsi/ | tinh vi |
26 | Butterfly | /ˈbʌtəflaɪ/ | bươm bướm |
27
| Peace | /piːs/ | sự hòa bình |
28 | Moment | /ˈməʊmənt/ | thời điểm |
29 | Gorgeous | /ˈgɔːʤəs/ | huy hoàng, lộng lẫy |
30 | Cherish | /ˈʧɛrɪʃ/ | yêu thương |
31 | Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊə/ | hoa hướng dương |
32 | Sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | ánh mặt trời |
33 | Cute | /kjuːt/ | dễ thương |
34 | Kangaroo | /ˌkæŋgəˈruː/ | chuột túi |
35 | Blossom | /ˈblɒsəm/ | hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng |
36 | Sweetheart | /ˈswiːthɑːt/ | người yêu |
37 | Banana | /bəˈnɑːnə/ | chuối |
38 | Heaven | /ˈhɛvn/ | thiên đường |
39 | Although | /ɔːlˈðəʊ/ | mặc dù |
40 | Wonderful | /ˈwʌndəfʊl/ | điều kỳ diệu, ngạc nhiên |
41 | Discombobulate | gây bối rối | |
42 | Belly Button | /ˈbɛli/ /ˈbʌtn/ | rốn |
43 | Silky | /ˈsɪlki/ | lụa, suôn mượt |
44 | Happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc, vui vẻ |
45 | Phenomenal | /fɪˈnɒmɪnl/ | độc đáo, vượt trội hơn hẳn |
46 | Angel | /ˈeɪnʤəl/ | thiên thần, thiên sứ |
47 | Glitter | /ˈglɪtə/ | lấp lánh, long lanh |
2. Danh sách các từ đẹp nhất trong tiếng Anh về tình yêu
Các từ về tình yêu thường được đánh giá là những từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các từ đẹp về tình yêu trong tiếng Anh.
STT | Từ đẹp về tình yêu | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Elegance | sự thanh lịch và duyên dáng |
2 | Lithe | sự mềm mại và vóc dáng thon gọn |
3 | Discombobulate | làm cho ai đó cảm nắng |
4 | Felicity | sự hạnh phúc |
5 | Love | tình yêu, yêu |
6 | Cosy | ấm cúng, thoải mái, dễ chịu |
7 | Eternity | sự vĩnh cửu, tính bất diệt |
8 | Blossom | Lời hứa hẹn, sự triển vọng |
9 | Cherish | Yêu thương |
10 | Passion | niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ |
3. Các từ tiếng Anh hiếm và đặc biệt
Các từ hiếm được sử dụng nhưng có ý nghĩa rất tuyệt cũng được đánh giá là những từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách những từ tiếng Anh hiếm và đẹp được bình chọn:
STT | Từ tiếng Anh hay và ý nghĩa | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Tranquility | /træŋˈkwɪlɪti/ | sự yên tĩnh, thanh bình |
2 | Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | tinh vi |
3 | Bliss | /blɪs/ | niềm vui sướng, hạnh phúc |
4 | Renaissance | /rəˈneɪsəns/ | sự phục hưng |
5 | Sentiment | /ˈsɛntɪmənt/ | tình cảm |
6 | Paradox | /ˈpærədɒks/ | nghịch lý |
7 | Hilarious | /hɪˈleərɪəs/ | vui nhộn, hài hước |
8 | Cosmopolitan | /ˌkɒzməʊˈpɒlɪtən/ | vũ trụ |
9 | Extravaganza | /ɛksˌtrævəˈgænzə/ | cảnh xa hoa, phung phí |
10 | Serendipity | /ˌsɛrɛnˈdɪpəti/ | sự tình cờ, may mắn |
11 | Giggle | /ˈgɪgl/ | cười khúc khích |
12 | Lullaby | /ˈlʌləbaɪ/ | bài hát vu |
4. Các thuật ngữ tiếng lóng hay nhất trong tiếng Anh
Hầu hết mọi người đều cho rằng các thuật ngữ tiếng lóng là những từ ngữ đẹp trong tiếng Anh:Số thứ tự | Từ lóng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Bae | Em yêu, anh yêu, bạn yêu, con yêu,… |
2 | Boo | Tương tự với bae nhưng dùng cho vợ/ chồng |
3 | Poppin’ | Các sự kiện mang tính chất xã hội, cộng đồng được tổ chức thành công. |
4 | Cheers | Nâng cốc chúc mừng. Cám ơn |
5 | Ace | Cá thể xuất chúng, giàu trí tuệ và rực rỡ. |
6 | Gutted | Đau khổ mà, sụp đổ, mất niềm tin hoàn toàn. |
7 | Knackered | Mệt mỏi, kiệt sức |
8 | Mate | Bạn bè |
5. Một số từ trái nghĩa với “vẻ đẹp”
Tính từ trái nghĩa | Nghĩa |
Awkward | vụng về, lúng túng, ngượng nghịu |
Bad | tồi tệ, xấu, dở |
Coarse | thô lỗ, tục tĩu |
Crude | thô lỗ, lỗ mãng, thô bỉ |
Drab | buồn tẻ, xám xịt |
Dull | chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, vô tri vô giác |
Homely | xấu, vô duyên, thô kệch |
Horrible | kinh khủng, xấu xa, đáng ghét |
Inelegant | thiếu trang nhã |
Inferior | thấp kém |
Insignificant | tầm thường, không quan trọng, đáng khinh, vô nghĩa |
Offensive | chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu |
Ordinary | bình thường, thông thường |
Paltry | không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị |
Poor | nghèo, túng, xấu, kém, phẩm chất kém |
Repulsive | đáng ghét, lạnh lùng, xa cách (thái độ) |
Rough | xù xì, gồ ghề, ráp (giấy), dữ dội, hung dữ, động (biển), xấu (thời tiết), thô lỗ, cộc cằn, lỗ mãng |
Ugly | xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy); xấu xa, đáng sợ |
Uncouth | thô lỗ, vụng về, cục cằn (lời nói) |
Unrefined | không lịch sự, không tao nhã, tế nhị |
Disgusting | làm ghê tởm |
Grotesque | lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm |
Hideous | gớm guốc (hình thù), ghê tởm (đạo đức) |
Plain | ngay thảng, rõ rệt, chất phác |
Unattractive | ít hấp dẫn, không lôi cuốn, khó ưa (tính cách) |