This article will help you:
- Nắm được quy tắc chuẩn khi đặt tên tiếng Anh.
- Có những gợi ý về tên phù hợp với nguyện vọng của bản thân.
- Chọn được một cái tên tiếng Anh hay.
- Hiểu rõ ý nghĩa của tên mà mình đã chọn.
Alright! Read and choose the most genuine and satisfying English name for yourself!
Nội dung quan trọng |
Sở hữu tên tiếng Anh hay có thể giúp chúng ta dễ dàng giao tiếp và hòa nhập với người nước ngoài, xây dựng hình ảnh cá nhân ý nghĩa, độc đáo. Tên trong tiếng Anh có cấu trúc: First name + Middle name + Last name. – Tên tiếng Anh hay cho nữ: Emma, Elizabeth, Jessica, Emily, Jennifer, Laura, Linda, Rebecca, Maria, Sarah, … – Tên tiếng Anh phổ biến cho nam: David, Daniel, Brian, Christopher, John, Kevin, Mark, Michael, Matthew, Robert, William, James, … |
1. Rules for choosing English names
Firstly, let's explore the rules for naming in English to understand how to choose an appropriate name. An English name typically consists of three main parts:
- First name (tên).
- Middle name (tên đệm, có thể có hoặc không).
- Last name (họ).
In English names, the given name usually precedes the surname. For example, if someone's name is “John” and their surname is “Hiddleston,” their full name would be John Hiddlesto.
If you are Vietnamese and wish to use an English name, for instance, the English name “Linda” with the surname “Nguyễn,” your full name would be “Linda Nguyễn.” It's quite simple, isn't it?
Here are some additional examples for you to better understand the rules of naming in English:
- John Fitzgerald Kennedy: John là tên, Fitzgerald là tên đệm và Kennedy là họ. Thông thường, bạn có thể viết tắt tên đệm như: John F. Kennedy.
- Jacqueline Smith: Jacqueline là tên và Smith là họ, như ta thấy ở đây, tên đệm có thể có hoặc không có đều được.
- Tracy Nguyen Tran: Tracy là first name và Nguyen Tran là họ kép của người Việt.
Just like in Vietnamese and other languages around the world, each English name carries its own meaning. You can refer to some meaningful and beautiful English names for both males and females below to choose a suitable name.
2. Compilation of the most meaningful English names for females
Let's explore some beautiful and meaningful English names for females. Choosing an English name for a daughter or for yourself is a way to personalize and connect with international language and culture.
Here, I introduce some beautiful English names for females, offering you more choices and references when choosing a beautiful English name.
2.1. Meaningful English names for females symbolizing luck, happiness, joy, trust, and friendship
We all desire a happy, peaceful life, with lots of luck among friends and loved ones; and choosing an English name for females with this meaning is something many readers seek.
This wish is conveyed through the unique names listed below:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acacia | /əˈkeɪʃə/ | Bất tử, phục sinh |
Alethea | /əˈliːθiə/ | Biểu thị cho sự thật |
Amity | /ˈæmɪti/ | Đại diện cho tình bạn |
Asha | /ˈæʃə/ | Hạnh phúc |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Bình minh |
Beatrice | /ˈbiːətrɪs/ | Người mang lại hạnh phúc |
Beatrix | /ˈbiːətrɪks/ | Hạnh phúc |
Bliss | /blɪs/ | Niềm hạnh phúc |
Blythe | /blaɪð/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Celeste | /səˈlɛst/ | Thiên đường, cao quý |
Clover | /ˈkloʊvər/ | Yên tĩnh, hạnh phúc |
Destiny | /ˈdɛstɪni/ | Định mệnh |
Eden | /ˈiːdən/ | Thiên đường |
Edna | /ˈɛdnə/ | Tượng trưng cho niềm vui |
Edwina | /ɛdˈwiːnə/ | Người bạn hạnh phúc |
Ermintrude | /ɜːrmɪnˌtruːd/ | Người được yêu thương một cách trọn vẹn |
Esperanza | /ˌɛspəˈrænzə/ | Biểu tượng cho hy vọng |
Evangeline | /ɪˈvændʒəˌlin/ | Bất ngờ tốt, niềm vui vô tận |
Farah | /ˈfærə/ | Niềm vui và sự hào hứng |
Felicity | /fɪˈlɪsɪti/ | Hạnh phúc |
Fidelia | /fɪˈdiːliə/ | Biểu thị niềm tin |
Fiona | /fiˈoʊnə/ | Công bằng, tinh khiết |
Gemma | /ˈdʒɛmə/ | Ngọc, viên ngọc |
Giselle | /dʒɪˈzɛl/ | Tượng trưng cho lời thề |
Grainne | /ˈɡrɔːnjə/ | Đại diện cho tình yêu |
Gwen | /ɡwɛn/ | Được ban phước |
Hazel | /ˈheɪzəl/ | Cây dẻ, sáng sủa như ánh mặt trời |
Helen | /ˈhɛlən/ | Mặt trời, người tỏa sáng |
Hilary | /ˈhɪləri/ | Vui vẻ |
Hope | /hoʊp/ | Hy vọng |
Irene | /aɪˈriːn/ | Hòa bình |
Iris | /ˈaɪrɪs/ | Hoa diên vĩ, sự tinh khiết |
Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui |
Kerenza | /kəˈrɛnzə/ | Tên đại diện cho tình yêu và sự trìu mến |
Letitia | /lɪˈtɪʃə/ | Tên tượng trưng cho niềm vui |
Lila | /ˈlaɪlə/ | Hạnh phúc, tươi sáng |
Luna | /ˈluːnə/ | Mặt trăng |
Nova | /ˈnoʊvə/ | Ngôi sao sáng mới |
Oralie | /ɔːˈreɪli/ | Biểu tượng của ánh sáng trong cuộc sống |
Philomena | /ˌfɪləˈmiːnə/ | Người được yêu quý nhiều |
Phoenix | /ˈfinɪks/ | Chim phượng hoàng |
Seraphina | /sɛˈræfɪnə/ | Thiên thần, người tinh khiết |
Serena | /səˈriːnə/ | Tĩnh lặng, thanh bình |
Serenity | /səˈrɛnɪti/ | Bình yên |
Sophia | /soʊˈfiə/ | Sự khôn ngoan, sự thông thái |
Vera | /ˈvɪərə/ | Đại diện cho niềm tin |
Verity | /ˈvɛrɪti/ | Tên biểu thị sự thật |
Victoria | /vɪkˈtɔːriə/ | Chiến thắng |
Viva/Vivian | /ˈviːvən/ | Liên quan đến sự sống và sự sống động |
Willow | /ˈwɪloʊ/ | Cây liễu, sự thanh thản |
Winifred | /ˈwɪnɪfrɛd/ | Người mang niềm vui và hòa bình |
Winona | /wɪˈnoʊnə/ | Người mang lại may mắn |
Zara | /ˈzɑːrə/ | Công chúa, sáng sủa |
Zelda | /ˈzɛldə/ | Tượng trưng cho hạnh phúc |
2.2. Elegant and wealthy English names for females
Across many cultures, names can reflect a person's life journey. The table below compiles names for females symbolizing wealth and elegance, highly favored by many:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adela/ Adele | /əˈdɛlə, əˈdɛli/ | Biểu tượng của cao quý |
Adelaide/ Adelia | /ˈædəleɪd, əˈdiːliə/ | Người phụ nữ với xuất thân cao quý |
Almira | /ælˈmaɪrə/ | Công chúa |
Alva | /ˈælvə/ | Liên quan đến cao quý và cao thượng |
Ariadne/ Arianne | /æriˈædni, ˌɛəriˈæn/ | Đại diện cho sự cao quý và thánh thiện |
Cleopatra | /ˌklioʊˈpætrə/ | Tượng trưng cho vinh quang của cha, và cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
Donna | /ˈdɒnə/ | Biểu tượng của tiểu thư |
Elfleda | /ˈɛlfliːdə/ | Người phụ nữ xinh đẹp và cao quý |
Elysia | /ɪˈlɪsiə/ | Người được ban/chúc phước |
Felicity | /fəˈlɪsɪti/ | Biểu tượng của vận may tốt lành |
Florence | /ˈflɔːrəns/ | Liên quan đến sự nở rộ và thịnh vượng |
Genevieve | /ˈdʒɛnəviːv/ | Tượng trưng cho tiểu thư và phu nhân |
Gladys | /ˈɡlædɪs/ | Công chúa |
Gwyneth | /ˈɡwɪnɪθ/ | Đại diện cho may mắn và hạnh phúc |
Helga | /ˈhɛlɡə/ | Người được ban phước |
Hypatia | /haɪˈpeɪʃə/ | Người tối cao |
Ladonna | /ləˈdɒnə/ | Biểu tượng của tiểu thư |
Martha | /ˈmɑːrθə/ | Quý cô và tiểu thư |
Meliora | /mɪˈliːərə/ | Tượng trưng cho sự tốt hơn, đẹp hơn, và xuất sắc hơn |
Milcah | /ˈmɪlkə/ | Nữ hoàng |
Mirabel | /ˈmɪrəbəl/ | Đại diện cho sự tuyệt vời |
Odette/ Odile | /oʊˈdɛt, oʊˈdiːl/ | Người được tặng sự giàu có |
Olwen | /ˈɔlwɛn/ | Tượng trưng cho dấu chân mang lại may mắn và thịnh vượng |
Orla | /ˈɔrlə/ | Công chúa vàng, từng được dùng trong ngôn ngữ Ireland |
Pandora | /pænˈdɔːrə/ | Người được ban phước toàn diện (trời phú) |
Phoebe | /ˈfiːbi/ | Đại diện cho sự tỏa sáng |
Rowena | /roʊˈiːnə/ | Tên biểu tượng cho danh tiếng và niềm vui |
Xavia | /ˈzeɪviə/ | Tượng trưng cho sự tỏa sáng |
2.3. Strong and resilient English names for females
Having a name that encapsulates resilience and strength can reflect courage and determination. These names not only demonstrate bravery but also inspire and empower individuals to confront life's challenges head-on.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alexandra | /ˌælɪɡˈzændrə/ | Người trấn giữ, người bảo vệ |
Andrea | /ænˈdriə/ | Mạnh mẽ, kiên cường |
Bridget | /ˈbrɪdʒɪt/ | Sức mạnh, người nắm quyền lực |
Edith | /ˈiːdɪθ/ | Sự thịnh vượng trong chiến tranh |
Hilda | /ˈhɪldə/ | Chiến trường |
Louisa | /luːˈiːzə/ | Chiến binh nổi tiếng |
Matilda | /məˈtɪldə/ | Sự kiên cường trên chiến trường |
Valerie | /ˈvæləri/ | Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
2.4. Nature-inspired English names for females
Trong việc chọn tên cho con gái, tên tiếng Anh mang ý nghĩa về thiên nhiên mang đến sự mới mẻ và gợi nhớ đến sự trong sáng và quyến rũ của tự nhiên. Bằng cách lựa chọn những tên này, các bạn nữ có thể tạo nên một liên kết tinh thần đặc biệt giữa bản thân và thiên nhiên xung quanh chúng ta.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alida | /əˈliːdə/ | Tượng trưng cho chú chim nhỏ |
Anthea | /ˈænθiə/ | Đẹp như hoa |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Biểu tượng của bình minh |
Azura | /əˈzjʊərə/ | Liên quan đến bầu trời xanh |
Calantha | /kəˈlænθə/ | Đại diện cho hoa nở rộ |
Ciara | /ˈkiːrə/ | Tên liên quan đến đêm tối |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Tượng trưng cho hoa cúc dại |
Edana | /ɪˈdɑːnə/ | Tượng trưng cho lửa hoặc ngọn lửa |
Eira | /ˈaɪrə/ | Liên quan đến tuyết |
Eirlys | /ˈaɪrlɪs/ | Tượng trưng cho hạt tuyết |
Elain | /ɪˈleɪn/ | Đại diện cho chú hươu con |
Esther | /ˈɛstər/ | Tên có nguồn gốc từ ngôi sao (có thể xuất phát từ tên nữ thần Ishtar – nữ thần Lưỡng Hà của tình yêu và cái đẹp) |
Flora | /ˈflɔːrə/ | Đại diện cho hoa, bông hoa |
Heulwen | /ˈhɔɪlwɛn/ | Đại diện cho ánh mặt trời |
Iolanthe | /aɪ.əˈlænθi/ | Tượng trưng cho đóa hoa tím |
Iris | /ˈaɪrɪs/ | Biểu tượng của hoa iris và cầu vồng |
Jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | Liên quan đến hoa nhài |
Jena | /ˈdʒiːnə/ | Tượng trưng cho chú chim nhỏ |
Jocasta | /dʒəˈkæstə/ | Đại diện cho mặt trăng sáng ngời |
Layla | /ˈleɪlə/ | Liên quan đến màn đêm |
Lily | /ˈlɪli/ | Đại diện cho hoa huệ tây |
Lucasta | /ˈluːkæstə/ | Biểu tượng của ánh sáng thuần khiết |
Maris | /ˈmɛərɪs/ | Ngôi sao của biển cả |
Muriel | /ˈmjʊəriəl/ | Đại diện cho biển cả sáng ngời |
Oriana | /ɔːriˈɑːnə/ | Đại diện cho bình minh |
Phedra | /ˈfiːdrə/ | Tượng trưng cho ánh sáng |
Rosa | /ˈroʊzə/ | Đại diện cho đóa hồng |
Rosabella | /roʊzəˈbɛlə/ | Tượng trưng cho đóa hồng xinh đẹp |
Roxana | /rɒkˈsɑːnə/ | Liên quan đến ánh sáng và bình minh |
Selena | /səˈliːnə/ | Tượng trưng cho mặt trăng và nguyệt |
Selina | /səˈliːnə/ | Đại diện cho mặt trăng |
Stella | /ˈstɛlə/ | Tượng trưng cho vì sao hoặc tinh tú |
Sterling | /ˈstɜːrlɪŋ/ | Tên liên quan đến ngôi sao nhỏ |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Đại diện cho hoa violet và màu tím |
2.5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Trong danh sách các tên tiếng Anh cho nữ, có những tên mang ý nghĩa về sự thông thái và cao quý. Những cái tên này không chỉ là từ ngữ đơn thuần, mà chúng truyền tải thông điệp đầy ý nghĩa về sự sáng suốt và tinh thần cao đẹp.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adelaide | /ˈædəleɪd/ | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Alice | /ˈælɪs/ | Người phụ nữ cao quý |
Bertha | /ˈbɜrθə/ | Thông thái, nổi tiếng |
Clara | /ˈklærə/ | Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết |
Freya | /ˈfreɪə/ | Tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại bắc âu) |
Gloria | /ˈɡlɔːriə/ | Vinh quang |
Martha | /ˈmɑrθə/ | Quý cô, tiểu thư |
Phoebe | /ˈfiːbi/ | Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
Regina | /rɪˈdʒaɪnə/ | Nữ hoàng |
Sarah | /ˈsɛrə/ | Công chúa, tiểu thư |
Sophie | /ˈsoʊfi/ | Sự thông thái |
2.6. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người
Tên tiếng Anh có thể mang ý nghĩa đặc biệt theo tình cảm và tính cách con người. Bảng bên dưới mang đến các bạn những cái tên thể hiện tình yêu, sự mạnh mẽ, mang đậm tính cá nhân hóa và thể hiện sự đặc biệt của mỗi người chúng ta.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Agnes | /ˈæɡnəs/ | Tên tượng trưng cho sự trong sáng |
Alma | /ˈɑːlmə/ | Biểu tượng của lòng tử tế và tốt bụng |
Bianca/ Blanche | /biˈæŋkə/ or /blɑːnʃ/ | Đại diện cho màu trắng và tính thánh thiện |
Cosima | /kəˈsiːmə/ | Liên quan đến sự hài hòa, xinh đẹp và có quy phép |
Dilys | /ˈdɪlɪs/ | Người chân thành và trung thực |
Ernesta | /ɜrˈnɛstə/ | Đại diện cho tính chân thành và nghiêm túc |
Eulalia | /juːˈleɪliə/ | Người nói chuyện ngọt ngào |
Glenda | /ˈɡlɛndə/ | Tên liên quan đến sự trong sạch, thánh thiện và tốt lành |
Guinevere | /ˈɡwɪnɪvɪər/ | Tượng trưng cho sự trắng trẻo và mềm mại |
Halcyon | /ˈhælsiən/ | Biểu tượng của sự bình tĩnh và bình tâm |
Jezebel | /ˈdʒɛzəbəl/ | Liên quan đến sự trong trắng |
Keelin | /ˈkiːlɪn/ | Tượng trưng cho sự trong trắng và mảnh dẻ |
Laelia | /ˈleɪliə/ | Đại diện cho tính vui vẻ |
Latifah | /ləˈtiːfə/ | Tên biểu thị sự dịu dàng và vui vẻ |
Sophronia | /səˈfroʊniə/ | Đại diện cho tính cẩn trọng và sự nhạy cảm |
Tryphena | /traɪˈfiːnə/ | Biểu tượng của sự duyên dáng, thanh nhã, thanh tao và thanh tú |
Xenia | /ˈziːniə/ | Liên quan đến lòng hiếu khách |
2.7. Tên tiếng Anh hay cho nữ về cái đẹp
Những tên tiếng Anh liên quan đến sắc đẹp sẽ giúp tạo nên hình ảnh về vẻ đẹp tinh tế và quyến rũ. Những từ như Annabella (xinh đẹp), Aurelia (tóc vàng óng), Fiona (trắng trẻo), … đều là những lựa chọn tuyệt vời để gắn kết sự xinh đẹp, tinh khiết và quyến rũ trong tên gọi của phụ nữ.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Amabel/ Amanda | /ˈæməbəl/ or /əˈmændə/ | Đáng yêu |
Amelinda | /ˌæməˈlɪndə/ | Xinh đẹp và đáng yêu |
Annabella | /ˌænəˈbɛlə/ | Xinh đẹp |
Aurelia | /ɔːˈriːliə/ | Tóc vàng óng |
Brenna | /ˈbrɛnə/ | Mỹ nhân tóc đen |
Calliope | /kəˈlaɪəpi/ | Khuôn mặt xinh đẹp |
Ceridwen | /kɛˈrɪdwɛn/ | Đẹp như thơ tả |
Charmaine/ Sharmaine | /ˈʃɑːrmeɪn/ or /ʃɑrˈmeɪn/ | Quyến rũ |
Christabel | /ˈkrɪstəbəl/ | Người Công giáo xinh đẹp |
Delwyn | /ˈdɛlwɪn/ | Xinh đẹp, được phù hộ |
Doris | /ˈdɔːrɪs/ | Xinh đẹp |
Drusilla | /druːˈsɪlə/ | Mắt long lanh như sương |
Dulcie | /ˈdʌlsi/ | Ngọt ngào |
Eirian/ Arian | /əˈriːən/ or /ˈɛəriən/ | Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc |
Fidelma | /ˈfɪdəlmə/ | Mỹ nhân |
Fiona | /fiˈoʊnə/ | Trắng trẻo |
Hebe | /ˈhiːbi/ | Trẻ trung |
Isolde | /ɪˈzoʊldə/ | Xinh đẹp |
Kaylin | /ˈkeɪlɪn/ | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Keisha | /ˈkiːʃə/ | Mắt đen |
Keva | /ˈkiːvə/ | Mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera | /ˈkɪərə/ | Cô bé tóc đen |
Mabel | /ˈmeɪbəl/ | Đáng yêu |
Miranda | /mɪˈrændə/ | Dễ thương, đáng yêu |
Rowan | /ˈroʊən/ | Cô bé tóc đỏ |
2.8. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc
Trong việc đặt tên tiếng Anh cho phái nữ có thể lấy cảm hứng từ đá quý và màu sắc để tạo ra những tên gọi độc đáo và tinh tế. Mỗi cái tên mang vẻ đẹp riêng biệt, kết hợp giữa sự quý phái của đá quý và sự nổi bật của màu sắc.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Diamond | /ˈdaɪəmənd/ | Kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”) |
Gemma | /ˈdʒɛmə/ | Ngọc quý |
Jade | /dʒeɪd/ | Đá ngọc bích |
Margaret | /ˈmɑrɡərət/ | Ngọc trai |
Melanie | /ˈmɛləni/ | Đen |
Pearl | /pɜrl/ | Ngọc trai |
Ruby | /ˈruːbi/ | Đỏ, hồng ngọc |
Scarlet | /ˈskɑrlət/ | Đỏ tươi |
Sienna | /siˈɛnə/ | Đỏ |
2.9. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo
Ngoài ra, các bạn nữ có thể xem xét những cái tên mang ý nghĩa tôn giáo (tên thánh cho những bạn theo Công giáo), thường được đặt theo tên các thánh nữ trong lịch sử Công giáo và mỗi tên gọi mang sự kính trọng đối với tôn giáo, tạo ra một liên kết sâu sắc giữa cá nhân và đức tin.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Agnes | /’ægnɪs/ | Sự trong sáng |
Amity | /ˈæmɪti/ | Hữu nghị |
Angelica | /ænˈdʒɛlɪkə/ | Thiên sứ |
Catherine | /’kæθrɪn/ | Sự thông thái và lòng dũng cảm |
Celeste | /səˈlɛst/ | Thiên đường |
Clare | /klɛər/ | Sáng sủa, rõ ràng |
Constance | /ˈkɒnstəns/ | Kiên định |
Eden | /ˈiːdən/ | Vườn địa đàng |
Elizabeth | /ɪˈlɪzəbɛθ/ | Lòng từ bi và sự hướng thiện |
Faith | /feɪθ/ | Đức tin |
Felicity | /fɪˈlɪsəti/ | Hạnh phúc |
Gloria | /ˈɡlɔriə/ | Vinh quang |
Grace | /ɡreɪs/ | Ân điển |
Harmony | /ˈhɑrməni/ | Hòa thuận |
Hope | /hoʊp/ | Hy vọng |
Joan | /dʒoʊn/ | Đức Chúa là ân nhân |
Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui |
Lucy | /’luːsi/ | Sự sáng suốt và niềm hy vọng |
Mary/ Maria | /’mɛəri/ or /mə’riə/ | Người nữ tinh khiết |
Mercy | /ˈmɜrsi/ | Lòng nhân từ |
Prudence | /ˈpruːdəns/ | Thận trọng |
Serenity | /səˈrɛnəti/ | Thanh thản |
Theresa | /’təriːzə/ | Lòng bác ái và sự tận hiến |
Verity | /ˈvɛrɪti/ | Chân thật |
Veronica | /və’rɑnɪkə/ | Hạt ngọc trai |
3. Tổng hợp tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam
Tiếp theo, mời các bạn nam cùng mình khám phá những tên tiếng Anh đẹp và ý nghĩa dành cho phái mạnh, giúp bạn có thêm sự lựa chọn và tham khảo khi đặt tên.
3.1. Tên tiếng Anh phổ biến nhất cho nam
Danh sách dưới đây liệt kê những cái tên tiếng Anh phổ biến nhất cho nam, mang đến cho bạn những cái tên đã trở thành biểu tượng của con trai và được yêu thích rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Arthur | /’ɑːθər/ | Thể hiện sự cao quý |
Archie | /’ɑːrtʃi/ | Thường là biệt danh của Archibald (kiến trúc sư tài ba nổi tiếng), có nghĩa là chân thật và dũng cảm |
Bernie | /’bɜːrni/ | Thể hiện cho sự tham vọng |
Clinton | /’klɪntən/ | Tên cựu tổng thống Mỹ, biểu tượng và sức mạnh và quyền lực |
Corbin | /’kɔːrbɪn/ | Chàng trai hoạt bát, năng động |
Elias | /ɪˈlaɪəs/ | Đại diện cho sự nam tính, độc đáo |
Finn | /fɪn/ | Chàng trai lịch lãm |
George | /dʒɔːrdʒ/ | Có nghĩa là nông dân, nhưng đây là tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn được nhiều người yêu thích |
Henry | /’hɛnri/ | Người cai trị |
Liam | /’liːəm/ | Người bảo vệ kiên quyết (tiếng Ireland) |
Leo | /’lioʊ/ | Sư tử |
3.2. Những cái tên tiếng Anh ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng cho nam
Khi đặt tên cho con trai, có một số tên tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn, giàu sang và nổi tiếng. Những cái tên này mang hy vọng và ước mơ về một tương lai tốt đẹp, giúp tăng sự tự tin và quyền lực cho người mang tên.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Anselm | /’ænsɛlm/ | Được che chở bởi Thượng Đế |
Azaria | /əˈzɛəriə/ | Sự hỗ trợ từ Thượng Đế |
Basil | /’bæzəl/ | Liên quan đến hoàng gia |
Benedict | /’bɛnɪdɪkt/ | Được tặng phước lành |
Carwyn | /’kɑːrwɪn/ | Được tình yêu và ơn phước |
Clitus | /’klaɪtəs/ | Tượng trưng cho vinh quang |
Cuthbert | /’kʌθbərt/ | Gắn liền với sự nổi tiếng |
Dai | /’daɪ/ | Sáng tỏ như ánh sáng |
Darius | /’dɛəriəs/ | Sự giàu có và bảo vệ |
Dominic | /’dɒmɪnɪk/ | Người có quyền lực tương đương với Chúa |
Edsel | /’ɛd.səl/ | Biểu tượng của địa vị cao quý |
Elmer | /’ɛlmər/ | Một cái tên cao quý và nổi tiếng |
Ethelbert | /’ɛθəlbərt/ | Sự cao quý và lấp lánh |
Eugene | /’juːdʒiːn/ | Xuất thân từ một gia đình quý tộc |
Galvin | /’ɡælvɪn/ | Tượng trưng cho ánh sáng và sự trong sáng |
Gwyn | /ɡwɪn/ | Được phước lành và ban ơn |
Jethro | /’dʒɛθroʊ/ | Xuất sắc và nổi bật |
Magnus | /’mæɡnəs/ | Đại diện cho vĩ đại |
Maximilian | /mæksəˈmɪliən/ | Cao quý và xuất chúng nhất |
Nolan | /’noʊlən/ | Liên quan đến dòng dõi cao quý và danh tiếng |
Orborne | /’ɔːrˌbɔːrn/ | Nổi tiếng như một vị thần |
Otis | /’oʊtɪs/ | Biểu tượng của sự giàu có |
Patrick | /’pætrɪk/ | Người quý tộc hoặc quý phái |
3.3. Những cái tên tiếng Anh ý nghĩa về thiên nhiên cho nam
Tương tự như các tên cho phái nữ, các tên tiếng Anh dành cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên cũng thể hiện sự gắn kết vô hình của người được đặt tên với không gian thiên nhiên xung quanh, mang lại sự may mắn và cảm giác gần gũi, tươi sáng trong cuộc sống.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Aidan | /’eɪdən/ | Tượng trưng cho lửa |
Anatole | /ˈænətoʊl/ | Đại diện cho bình minh |
Conal | /ˈkoʊnəl/ | Sự mạnh mẽ và tượng trưng cho sói |
Dalziel | /ˈdælziəl/ | Một nơi đón ánh nắng rạng ngời |
Douglas | /ˈdʌɡləs/ | Liên quan đến dòng sông hoặc suối đen |
Dylan | /ˈdɪlən/ | Liên quan đến biển cả |
Egan | /ˈiːɡən/ | Tượng trưng cho lửa |
Enda | /ˈɛndə/ | Một biểu tượng của chú chim |
Farley | /ˈfɑːrli/ | Tên gắn liền với đồng cỏ tươi đẹp và trong lành |
Farrer | /ˈfærər/ | Có liên quan đến kim loại sắt |
Lagan | /ˈleɪɡən/ | Đại diện cho lửa |
Leighton | /ˈleɪtən/ | Tên gắn liền với vườn cây thuốc |
Lionel | /ˈlaɪənəl/ | Tượng trưng cho chú sư tử con |
Lovell | /ˈlʌvəl/ | Tượng trưng cho chú sói con |
Neil | /niːl/ | Liên quan đến mây, đồng thời biểu tượng của người vô địch và nhiệt huyết |
Phelan | /ˈfiːlən/ | Tượng trưng cho sói |
Radley | /ˈrædli/ | Đại diện cho thảo nguyên đỏ |
Samson | /ˈsæmsən/ | Biểu tượng của đứa con của mặt trời |
Silas | /ˈsaɪləs/ | Gắn liền với rừng cây |
Uri | /ˈjʊri/ | Được tượng trưng bởi ánh sáng |
Wolfgang | /ˈwʊlfɡæŋ/ | Đại diện cho sói dạo bước |
3.4. Những tên tiếng Anh ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng cho nam
Các tên tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng cho nam là sự lựa chọn tuyệt vời để thể hiện mong muốn về một cuộc sống đầy niềm vui và phước lành. Danh sách dưới đây tổng hợp những cái tên mang lại hy vọng và niềm vui cho tương lai.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alan | /ˈælən/ | Biểu tượng của sự hòa hợp |
Asher | /ˈæʃər/ | Người mang theo phước lành |
Benedict | /ˈbɛnɪdɪkt/ | Người được ban phước |
Darius | /dəˈraɪəs/ | Người sở hữu sự giàu có |
David | /ˈdeɪvɪd/ | Người yêu thương và quý trọng |
Edgar | /ˈɛdɡər/ | Liên quan đến sự giàu có và thịnh vượng |
Edric | /ˈɛdrɪk/ | Người có quyền kiểm soát tài sản (fortune ruler) |
Edward | /ˈɛdwərd/ | Người bảo vệ và quản lý tài sản |
Felix | /ˈfiːlɪks/ | Biểu tượng của hạnh phúc và may mắn |
Kenneth | /ˈkɛnɪθ/ | Tượng trưng cho nét đẹp và sự mãnh liệt |
Paul | /pɔːl/ | Biểu tượng của tinh thần nhúng nhường và bé nhỏ |
Victor | /ˈvɪktər/ | Đại diện cho chiến thắng |
3.5. Những tên tiếng Anh ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh cho nam
Các tên như Alexander, Maximus, William, và Charles đều tôn vinh tinh thần của những chiến binh. Việc chọn các tên này cho nam giới thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm, và gợi lên sự kiên định và sức mạnh trong cuộc sống.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alexander | /ˌælɪɡˈzændər/ | Người trấn giữ, người bảo vệ |
Andrew | /ˈændruː/ | Hùng dũng, mạnh mẽ |
Arnold | /ˈɑːrnəld/ | Sức mạnh chim đại bàng |
Brian | /ˈbraɪən/ | Sức mạnh, quyền lực |
Chad | /tʃæd/ | Chiến trường, chiến binh |
Charles | /tʃɑːrlz/ | Quân đội, chiến binh |
Drake | /dreɪk/ | Rồng |
Harold | /ˈhærəld/ | Quân đội, tướng quân, người cai trị |
Harvey | /ˈhɑːrvi/ | Chiến binh xuất chúng (battle worthy) |
Leon | /liːˈɒn/ | Chú sư tử |
Leonard | /ˈliːənɑːrd/ | Chú sư tử dũng mãnh |
Louis | /ˈluːi/ | Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên từ gốc Đức cổ) |
Marcus | /ˈmɑːrkəs/ | Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
Richard | /ˈrɪtʃərd/ | Sự dũng mãnh |
Ryder | /ˈraɪdər/ | Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Vincent | /ˈvɪnsənt/ | Chinh phục |
Walter | /ˈwɔːltər/ | Người chỉ huy quân đội |
William | /ˈwɪlɪəm/ | Mong muốn bảo vệ |
3.6. Những tên tiếng Anh ý nghĩa thông thái, cao quý cho nam
Các tên tiếng Anh dành cho các bạn nam mang ý nghĩa thông thái và cao quý có thể tạo nên sự đẳng cấp, tinh tế, giúp người sở hữu tự tin hơn trong giao tiếp và đồng thời thúc đẩy khát vọng trở thành một người thông minh, xuất sắc.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Albert | /ˈælbərt/ | Người có địa vị cao quý và tâm hồn sáng dạ |
Donald | /ˈdɒnəld/ | Người có quyền trị vì trên toàn thế giới |
Eric | /ˈɛrɪk/ | Như một vị vua vĩ đại |
Frederick | /ˈfrɛdrɪk/ | Người có sứ mệnh giữ gìn thế giới hòa bình |
Harry | /ˈhæri/ | Người lãnh đạo và cai trị đất nước |
Henry | /ˈhɛnri/ | Người lãnh đạo và cai trị đất nước |
Maximus | /mækˈsɪməs/ | Tối ưu và vĩ đại nhất |
Raymond | /ˈreɪmənd/ | Người bảo vệ luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn |
Robert | /ˈrɒbərt/ | Người nổi danh và có tâm hồn sáng dạ |
Roy | /rɔɪ/ | Người có vị trí của nhà vua |
Stephen | /ˈstiːvən/ | Liên quan đến vương miện và quyền lực |
Titus | /ˈtaɪtəs/ | Được đánh giá cao |
3.7. Tên tiếng Anh hay cho nam liên quan đến vẻ đẹp
Khi lựa chọn tên tiếng Anh cho nam, một sự lựa chọn thú vị là những tên liên quan đến vẻ đẹp – giúp phản ánh sự quyến rũ, thanh lịch và đẳng cấp của nam giới. Dưới đây là những tên tiếng Anh đẹp được ưa chuộng cho nam.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adrian | /ˈeɪdriən/ | Mạnh mẽ, quyết đoán và thanh lịch |
Apollo | /əˈpɒloʊ/ | Ánh sáng, sự sáng rỡ |
Aston | /ˈæstən/ | Vững chắc, mạnh mẽ và đẳng cấp |
Beau | /boʊ/ | Tinh tế và thanh lịch |
Caius | /ˈkaɪəs/ | Đam mê, nhiệt huyết và quyết tâm |
Damian | /ˈdeɪmiən/ | Sự tôn trọng |
Dante | /ˈdænteɪ/ | Sự tôn trọng, niềm tin và cái nhìn sâu sắc |
Gabriel | /ˈɡeɪbriəl/ | Sự thông minh, tinh tế và linh thiêng |
Julian | /ˈdʒuːliən/ | Sự quý phái, lịch lãm và sự tinh tế |
Lucius | /ˈluːʃəs/ | Sáng sủa, thông minh |
Maximilian | /mækˈsɪmɪliən/ | Sự vĩ đại, quyền lực và sự kiên cường |
Orlando | /ɔrˈlændoʊ/ | Sự tươi mới, hào quang và sự nổi tiếng |
Phoenix | /ˈfiːnɪks/ | Sự tái sinh cao quý |
Raphael | /ˈreɪfiəl/ | Sự chữa lành, bảo vệ và thông minh |
Silas | /ˈsaɪləs/ | Sự bền bỉ, sự mạnh mẽ và sự tự nhiên |
Sterling | /ˈstɜrlɪŋ/ | Sự thanh lịch, quý phái |
Zephyr | /ˈzɛfər/ | Mát mẻ, tự do |
3.8. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách
Các tên tiếng Anh cho nam trong bảng dưới đây được phân loại theo tính cách, thường liên quan đến những phẩm chất tốt đẹp, là lời chúc cho cuộc sống của các bạn luôn được thuận lợi, hạnh phúc và may mắn.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Clement | /ˈklɛmənt/ | Người tỏ ra độ lượng và nhân từ |
Curtis | /ˈkɜrtɪs/ | Người luôn lịch sự và nhã nhặn |
Dermot | /ˈdɜrmət/ | Người luôn thể hiện tính chất không đố kỵ |
Enoch | /ˈiːnɑk/ | Người luôn đối xử tận tâm và đầy kinh nghiệm |
Finn/ Finnian/ Fintan | /fɪn/ or /ˈfɪniən/ or /ˈfɪntən/ | Người mang theo tính tốt đẹp và trong sáng |
Gregory | /ˈɡrɛɡəri/ | Người luôn cảnh giác và thận trọng |
Hubert | /ˈhjuːbərt/ | Người đầy nhiệt huyết |
Phelim | /ˈfɛlɪm/ | Người luôn tốt và lương thiện |
3.9. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáo
Cuối cùng là danh sách các tên tiếng Anh theo tôn giáo (Công giáo phương Tây) dành cho nam giới, thường được lấy cảm hứng từ tên của những vị thánh trong Công giáo, mang ý nghĩa tốt lành, khích lệ và cầu nguyện.
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Daniel | /ˈdænjəl/ | Người là lời phán xử của Chúa |
Elijah | /ɪˈlaɪdʒə/ | Người đại diện cho Chúa Yah/ Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
Emmanuel/ Manuel | /ɪˈmænjuəl/ or /mænˈwɛl/ | Người biểu thị sự hiện diện của Chúa bên ta |
Gabriel | /ˈɡeɪbriəl/ | Người tượng trưng cho sức mạnh của Chúa |
Isaac | /ˈaɪzək/ | Người mang theo tiếng cười và sự vui mừng của Chúa |
Jacob | /ˈdʒeɪkəb/ | Người được bảo vệ và che chở bởi Chúa |
Joel | /dʒoʊl/ | Người biểu thị sự hiện diện của Yah, tức là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
John | /dʒɑn/ | Người đại diện cho lòng từ bi của Chúa |
Jonathan | /ˈdʒɑnəθən/ | Người nhận phước lành từ Chúa |
Joshua | /ˈdʒɑʃuə/ | Người cứu rỗi linh hồn theo lời mệnh của Chúa |
Matthew | /ˈmæθjuː/ | Món quà được ban tặng từ Chúa |
Michael | /ˈmaɪkəl/ | Ai có thể bằng Chúa? |
Nathan | /ˈneɪθən/ | Người là món quà, Chúa đã tặng |
Raphael | /ˈreɪfiəl/ | Người đại diện cho sự chữa lành của Chúa |
Samuel | /ˈæmjuəl/ | Mang ý nghĩa “Nhân danh Chúa” hoặc “Chúa đã lắng nghe” |
Theodore | /ˈθiəˌdɔr/ | Món quà từ Chúa |
Timothy | /ˈtɪməθi/ | Người tôn thờ Chúa |
Zachary | /ˈzækəri/ | “Chúa đã nhớ” – ý chỉ người con trai ngọt ngào, thông minh |
4. Tổng kết
Vừa rồi mình đã giới thiệu cho bạn những tên tiếng Anh đặc biệt và ý nghĩa khác nhau.
Bạn đã chọn được cái tên ưng ý chưa? Nếu chưa, dưới đây là vài lưu ý để bạn có thể chọn được một cái tên thật 'chất'.
- Chọn tên giống nghĩa tiếng Việt hoặc phát âm gần giống với tiếng Việt. Ví dụ: An thì gọi là Anne, Huệ thì gọi là Lilybelle, … có thể giúp bạn khỏi “đau đầu” trong việc lựa chọn.
- Chọn tên giống người nổi tiếng. Ví dụ: Lisa, Rose, Taylor, Adam, …
- Chọn tên mà người khác có thể dễ dàng phát âm và ghi nhớ. Tránh các tên quá phức tạp hoặc khó đọc.
- Tên nên có âm điệu và duyên dáng khi phát âm. Nói chung, các tên ngắn thường dễ nhớ và thân thiện hơn.
- Chọn tên có ý nghĩa mà bạn muốn gửi gắm vào hoặc có liên quan đến sở thích, giá trị cá nhân của bạn.
- …
Chào bạn! Đã truyền đạt cho bạn tất cả những bí kíp để đặt tên tiếng Anh thật hay và ý nghĩa. Đừng quên chia sẻ với bạn bè và người thân những lựa chọn tuyệt vời mà bạn đã chọn được!
Nếu vẫn chưa tìm được cái tên nào trong danh sách trên mà bạn thích, hãy để lại ý kiến về ý nghĩa tên mà bạn muốn, chúng mình sẽ gợi ý cho bạn một vài cái tên phù hợp nhất. Hẹn gặp các bạn ở các bài viết tiếp theo!Tài liệu tham khảo:- 590+ unique & cool baby girl names and their meanings: https://www.peanut-app.io/blog/cool-baby-girl-names – Truy cập ngày 15-03-2024
- 230+ unique & cool baby boy names with meanings: https://www.peanut-app.io/blog/cool-baby-boy-names – Truy cập ngày 15-03-2024