1. Những điều cần biết về các họ tiếng Anh phổ biến cho nam và nữ
Họ và tên trong tiếng Anh, cũng như trong tiếng Việt, là một phần quan trọng của danh tính cá nhân. Tuy nhiên, có những khác biệt quan trọng về cách sắp xếp họ và tên giữa các quốc gia. Người Anh và người Mỹ thường đặt họ sau tên, khác biệt hoàn toàn so với truyền thống của người Việt, nơi mà họ thường đặt tên trước, tiếp theo đến họ.
Ngoài ra, một điểm đáng lưu ý về văn hoá phương Tây là sau khi kết hôn, phụ nữ thường thay đổi họ của họ bằng cách chuyển sang họ của chồng, thay vì giữ nguyên họ của mình.
Cấu trúc họ và tên trong tiếng Anh bao gồm hai phần: First name (tên) và Family name (họ). Trước đó, chúng ta đã xem xét những tên gọi tiếng Anh phổ biến, và ở đây, chúng ta sẽ khám phá thêm về các họ tiếng Anh thú vị, bao gồm họ dành cho cả nam và nữ.
2. Danh sách các họ tiếng Anh phổ biến cho nam và nữ
Dưới đây là danh sách các họ tiếng Anh phổ biến cho cả nam và nữ trên toàn thế giới, có thể bạn đã nghe nhiều trong số này trước đó.
Family name | Meanings |
Anna | Có nghĩa là cao nhã |
Alice | Mang nghĩa đẹp đẽ |
Bush | Có nghĩa là lùm cây |
Frank | Mang nghĩa tự do |
Henry | Đó chính là kẻ thống trị |
George | Là người canh tác |
Elizabeth | Mang nghĩa là người hiến thân cho thượng đế |
Helen | Đây chính là ánh sáng chói lọi |
James | Mong muốn xin thần phù hộ |
Jane | Có nghĩa là tình yêu của thượng đế |
Joan | Sự dịu dàng |
John | Đó là món quà của thượng đế |
Julia | Mang nghĩa vẻ mặt thanh nhã |
Lily | Bông hoa bách hợp |
Mark | Nghĩa là con của thần chiến |
Mary | Có nghĩa là ngôi sao trên biển |
Michael | Mang nghĩa sứ giả của thượng đế |
Paul | Sự tinh xảo |
Richard | Người dũng cảm |
Sarah | Công chúa |
Smith | Thợ sắt |
Susan | Hoa bách hợp |
Stephen | Chiếc vương miện |
William | Người bảo vệ mạnh mẽ |
Robert | Ngọn lửa sáng |
3. Danh sách các họ tiếng Anh đặc biệt cho cả nam và nữ
3.1. Những họ tiếng Anh độc đáo dành cho nam
Family name | Meanings |
Walter | Người chỉ huy quân đội |
Arnold | Người trị vì chim đại bàng |
Brian | Mang sức mạnh, quyền lực |
Leon | Chú sư tử |
Leonard | Chú sư tử dũng mãnh |
Alexander | Là người trấn giữ |
Vincent | Là Người đi chinh phục |
Louis | Là Chiến binh trứ danh |
Marcus | Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
Richard | Tượng trưng cho sự dũng mãnh |
Ryder | Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Chad | Nghĩa là chiến trường, chiến binh |
Drake | Tượng trưng cho Rồng |
Donald | Người trị vì |
Harry | Người cai trị quốc gia |
Maximus | Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
Harold | Quân đội, tướng quân, người cai trị |
Harvey | Chiến binh xuất chúng |
Roy | Vị Vua |
Titus | Sự danh giá |
3.2. Những họ tiếng Anh độc đáo dành cho nữ
Family name | Meanings |
Avantika | Nữ hoàng |
Mohini | Đẹp nhất |
Farrah | Hạnh phúc |
Diana | Nữ thần mặt trăng |
Karishma | Phép màu |
Dhara | Dòng chảy liên tục |
Jyotsna | Rực rỡ như ngọn lửa |
Rishima | Ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng |
Yashashree | Nữ thần thành công |
Victoria | Có nghĩa là chiến thắng |
Swara | Tỏa sáng |
Vaidehi | Sita, vợ của Chúa Ram |
4. Danh sách các họ tiếng Anh sang chảnh nhất cho nam và nữ
Bạn có cảm thấy ngưỡng mộ trước những họ tiếng Anh cao cấp chưa? Đừng lo, trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các họ tiếng Anh sang trọng và đẳng cấp nhất.
Family name | Meanings |
Anthony | Vô giá, quý hiếm, không tiền bạc nào có thể mua được |
Dennis | Thân thiện, Có thẩm quyền |
Edward | Sự giàu có, người giám hộ tài sản |
Charles | Sự nam tính, mạnh mẽ, tự do. (phong cách của người đàn ông) |
Ronald | Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Thân thiện |
Kenneth | Lửa chính, sinh ra lửa |
Gary | Mạnh mẽ với giáo |
Jason | Người làm lành vết thương, người chữa bệnh, cứu giúp |
Thomas | Tên rửa tội |
Christopher | Người mang Chúa Kitô |
Scott | Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ |
Kevin | đẹp trai, thông minh và cao thượng của sinh |
Jeffrey | Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ |
Patrick | Một nhà quý tộc |
Raymond | Bảo vệ, người giám hộ |
Joseph | Cầu Chúa nhân lên |
Steven | Hào quang |
Nicholas | Chiến thắng trong những người, yêu thương tất cả |
Joshua | Đức Giê-hô-va là sự cứu rỗi |
Jerry | Người cai trị với giáo sắt |
Benjamin | Non trai của tài sản |
5. Danh sách các họ tiếng Anh hiếm gặp cho nam và nữ
Một cái họ hiếm, đặc biệt và mang ý nghĩa có thể giúp bạn nổi bật và ghi dấu ấn trong tâm trí người khác. Dưới đây là một số ví dụ về các họ hiếm trong tiếng Anh:
Family name | Meanings |
Aaron | Sự chiếu sáng |
Douglas | Sói mạnh mẽ |
Zachary | Đức Giê-hô-va nhớ, nhớ |
Jeremy | Với một tên thánh |
Roger | Ngọn giáo nổi tiếng |
Lawrence | Danh tiếng |
Arthur | Cao quý, can đảm |
Bryan | Tối cao, quý tộc |
Bruce | Anh hùng |
Ralph | Sói, mạnh mẽ |
Eugene | Cao quý |
Bobby | Rực rỡ vinh quang |