Tuy nhiên, trước vô vàn sự lựa chọn, bạn có thể cảm thấy bối rối. Đừng lo lắng quá! Hãy cùng mình khám phá cách giải quyết mê cung này với những bí quyết đã được chia sẻ.
- Nắm vững quy tắc đặt tên tiếng Anh cho nữ trong tiếng Anh.
- Gợi ý bạn những cái tên hay và ý nghĩa của từng cái tên.
- …
Hãy cùng tôi khám phá ngay!
Key takeaways |
– Tên tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích cho bạn trong giao tiếp với bạn bè quốc tế, mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập và công việc. – Quy tắc đặt tên trong tiếng Anh: First name + Middle name + Last name. – Một số cách đặt tên tiếng Anh cho nữ: Đặt tên có cùng nghĩa với tiếng Việt, đặt tên theo người nổi tiếng, đặt tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt. – Tổng hợp 999+ tên tiếng Anh cho nữ hay nhất kèm phiên âm và ý nghĩa chi tiết: + Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn liền với hình ảnh thiên nhiên: Alana, Alida, Calantha, Elaine, Esther, Flora, … + Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, hạnh phúc và giàu sang: Alethea, Amity, Beatrix, Edna, Ermintrude, Ernesta, … + … |
1. Nguyên tắc đặt tên tiếng Anh cho phụ nữ
Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về các thành phần trong tên và cấu trúc đặt tên tiếng Anh.
Các thành phần trong tên bao gồm:
- First name: Là tên được đặt cho bạn khi sinh ra, có thể là một tên đơn hoặc một cụm từ. Ví dụ: Mary, John, David, Michael, Sarah, Emily, Elizabeth, …
- Middle name: Là tên đệm, thường được đặt để tưởng nhớ một người thân hoặc mang ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ: Anne Marie, John William, Elizabeth Rose, …
- Last name: Là họ, dùng chung cho các thành viên trong gia đình. Ví dụ: Johnson, Smith, Williams, Brown, Jones, …
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh: Tên đầu + Tên đệm (nếu có) + Họ.

Hơn nữa, bạn cũng có thể khám phá thêm cách chọn tên tiếng Anh hay dưới đây để sở hữu một cái tên ưng ý:
- Tên có cùng nghĩa với tiếng Việt: Đây là cách đặt tên phổ biến nhất, bạn có thể lựa chọn tên tiếng Anh có nghĩa gần giống hoặc tương đồng với tên tiếng Việt. Ví dụ: Bạn tên Thuỷ Tiên có thể đặt tên là Narcissus – có nghĩa là hoa Thủy Tiên.
- Tên tiếng Anh cho nữ theo người nổi tiếng: Bạn có thể đặt tên theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ, diễn viên, vận động viên, … Ví dụ: Anne, Jolie, …
- Tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt: Để có thể dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể chọn tên tiếng Anh dễ đọc như: Lily, Lisa, …
2. 999+ tên tiếng Anh cho phụ nữ hay, ý nghĩa
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 999+ tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho phụ nữ. Tên gọi sẽ được phân loại để bạn dễ dàng theo dõi.
2.1. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa gắn liền với hình ảnh thiên nhiên
Chọn những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên không chỉ thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp tự nhiên mà còn chứa đựng những lời chúc tốt đẹp cho tương lai.
Dưới đây là một số gợi ý về tên tiếng Anh mang ý nghĩa cho phụ nữ lấy cảm hứng từ thiên nhiên:

Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alana | /əˈlænə/ | Gợi lên hình ảnh ánh sáng |
Alida | /əˈliːdə/ | Chỉ một chú chim nhỏ |
Anthea | /ænˈθiːə/ | Vẻ đẹp xinh như hoa |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Ánh bình minh buổi sớm |
Azura | /əˈzjʊərə/ | Đại diện cho hình ảnh bầu trời xanh bao la |
Calantha | /kəˈlænθə/ | Biểu thị cho một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc |
Ciara | /ˈkiːərə/ | Diễn tả sự bí ẩn của đêm tối |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Tượng trưng cho loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết |
Edena | /ˈiːdənə/ | Ngọn lửa nhiệt huyết |
Eira | /ˈaɪrə/ | Tuyết trắng tinh khôi |
Eirlys | /ˈaɪrlɪs/ | Mong manh như hạt tuyết |
Elaine | /ɪˈleɪn/ | Chú hươu con |
Esther | /ˈɛstər/ | Ngôi sao |
Flora | /ˈflɔːrə/ | Đóa hoa kiều diễm |
Hazel | /ˈheɪzəl/ | Ý nghĩa cây phỉ |
Heulwen | /ˈheɪlwɛn/ | Như ánh mặt trời luôn tỏa sáng cho mọi thứ xung quanh |
Iolanthe | /aɪˈɒlənθi/ | Đóa hoa tím, tượng trưng cho người con gái có tấm lòng thủy chung, sắt son |
Iris | /ˈaɪrɪs/ | Đại diện cho loài hoa diên vỹ |
Jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | Tượng trưng cho sự xinh đẹp của loài hoa nhài tinh khiết |
Jena | /ˈdʒiːnə/ | Chú chim nhỏ e thẹn |
Jocasta | /ˈdʒɒkæstə/ | Mặt trăng sáng ngời |
Layla | /ˈleɪlə/ | Chỉ màn đêm kì bí, hàm ý là một người con gái xinh đẹp và giỏi giang |
Lily, Lil, Lilia, Lilla | /ˈlɪli/, /ˈlɪl/, /ˈlɪliən/, /ˈlɪlə/ | Tượng trưng cho loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng |
Lotus | /ˈloʊtəs/ | Hình ảnh hoa sen mộc mạc được lột tả rõ rệt qua cái tên này. |
Lucasta | /ˈluːkæstə/ | Ánh sáng thuần khiết |
Maris | /ˈmærɪs/ | Ngôi sao của biển cả |
Morela | /məˈriːlə/ | Hoa mai |
Muriel | /ˈmjʊəriəl/ | Biển cả sáng ngời |
Oliver, Olivia | /ˈɒlɪvər/, /oʊˈlɪviə/ | Ô liu là loài cây tượng trưng cho hòa bình |
Orianna | /ˌɔːriˈænə/ | Bình minh |
Phedra | /ˈfiːdrə/ | Có nghĩa là ánh sáng |
Rosa | /ˈroʊzə/ | Sự quyến rũ, xinh đẹp của đóa hồng |
Rosabella | /ˌroʊzəˈbɛlə/ | Đóa hồng xinh đẹp và quyến rũ |
Rose, Rosa, Rosie, Rosemary | /roʊz/, /ˈroʊzə/, /ˈroʊzi/, /ˈroʊzmɛri/ | Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa |
Roxana | /rɒkˈsænə/ | Bình minh, ánh sáng |
Selena, Selina | /sɛˈliːnə/, /sɛˈliːnə/ | Hình ảnh của mặt trăng, là người biết yêu thương gia đình |
Stella | /ˈstɛlə/ | Hình ảnh vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm |
Sterling | /ˈstɜːrlɪŋ/ | Như một ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Hoa violet có màu tím, tượng trưng cho sự chung thủy sắt son |
Willow | /ˈwɪloʊ/ | Hình ảnh một cô gái mảnh mai và duyên dáng |
2.2. Tên tiếng Anh đẹp cho phụ nữ với ý nghĩa niềm tin, hạnh phúc và thịnh vượng
Niềm tin, hạnh phúc và thịnh vượng là những ước mơ của mỗi người. Chọn những tên tiếng Anh đẹp cho phụ nữ mang ý nghĩa là lời chúc đầu tiên cho cuộc hành trình của bạn. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alethea | /əˈliːθiːə/ | Sự thật |
Amity | /ˈæmɪti/ | Đại diện cho tình bạn |
Beatrix | /bɪˈætrɪks/ | Hạnh phúc, được ban phước |
Edna | /ˈɛdnə/ | Niềm vui |
Ermintrude | /ˌɜːrmɪnˈtruːd/ | Được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta | /ərˈnɛstə/ | Sư chân thành của người phụ nữ trong tình yêu |
Esperanza | /ˌɛspəˈrɑːnθə/ | Hy vọng |
Farah | /fəˈrɑː/ | Niềm vui, sự hào hứng |
Fidelia | /fɪˈdiːliə/ | Niềm tin |
Giselle | /ʒiˈzɛl/ | Lời thề |
Grainne | /ˈgreɪn/ | Tình yêu |
Gwen | /gwen/ | Được ban phước |
Gwyneth | /ˈɡwɪnɛθ/ | May mắn, hạnh phúc |
Helga | /ˈhɛlgə/ | Được ban phước |
Hilary | /ˈhɪləri/ | Vui vẻ |
Jessica | /dʒɛˈsɪkə/ | Thiên thần luôn hạnh phúc |
Kerenza | /kəˈrɛnzə/ | Tình yêu, sự trìu mến |
Laelia | /ˈleɪliə/ | Vui vẻ |
Laetitia | /ləˈtiːʃə/ | Niềm vui |
Meliora | /mɪˈliːɔrə/ | Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn |
Nadia, Nadine | /ˈneɪdiə, ˌnɑːˈdiːn/ | Niềm hy vọng |
Odette, Odile | /ɵˈdɛt, ɔˈdil/ | Sự giàu có |
Olwen | /ˈɑːlwɛn/ | Dấu chân được ban phước, đi đến đâu đều sẽ mang lại sự may mắn và hạnh phúc cho nơi đó |
Philomena | /fɪləˈmiːnə/ | Được yêu quý nhiều |
Rowena | /roʊˈwiːnə/ | Danh tiếng, niềm vui |
Vera | /ˈvɛrə/ | Niềm tin |
Verity | /ˈvɛrɪti/ | Sự thật |
Viva, Vivian | /ˈviːvə/, /ˈviːviən/ | Sự sống, sống động |
Winifred | /ˈwɪnɪfrɛd/ | Niềm vui và hòa bình |
Yaretzi | /ˌjɑːˈretsi/ | Bạn sẽ luôn được yêu thương |
Zelda | /ˈzɛldə/ | Niềm hạnh phúc giản đơn |
Tham khảo:
- Tên tiếng Anh có ý nghĩa may mắn, thành công cho nam/ nữ/ công ty
- Tổng hợp các họ tiếng Anh hay cho nam và nữ đầy đủ
2.3. Tên tiếng Anh cho nữ sang trọng, lịch lãm
Vẻ đẹp sang trọng, lịch lãm luôn là nguồn cảm hứng bất tận của các quý cô. Những cái tên mang ý nghĩa này không chỉ thể hiện ước muốn về một tương lai rạng rỡ mà còn khơi gợi sự tự tin và kiêu hãnh của nàng. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Abbey | /ˈæbi/ | Thông minh xuất chúng |
Adela | /ˈædələ/ | Cao quý |
Adelaide, Adele, Adelia, Adeline | /ˈædəlˌeɪd/, /ˈædəl/, /ˈædɪliə/, /ˈædɪlaɪn/ | Xuất thân cao quý |
Aine | /ˈeɪnə/ | Nữ thần mùa hè xứ Ai-len, lộng lẫy, rạng rỡ |
Alice | /ˈælɪs/ | Cao quý, quyền lực |
Almira | /ælˈmaɪrə/ | Nàng công chúa xinh đẹp |
Alva | /ˈɑːlvə/ | Cao quý, cao thượng |
Ariadne | /əˈraɪ.ædni/ | Cao quý, thánh thiện |
Artemis | /ˈɑːrtəˌmɪs/ | Nữ thần săn bắn |
Bertha | /ˈbɜːθə/ | Sáng dạ, thông thái, nổi tiếng |
Briona | /briˈoʊnə/ | Thông minh, độc lập |
Charmaine | /ʃɑːˈmeɪn/ | Quyến rũ |
Clara | /ˈklɛrə/ | Trong trắng, tinh khiết, sáng dạ |
Cleopatra | /kliːoˈpætrə/ | Vinh quang của cha |
Donna | /ˈdɑːnə/ | Tiểu thư quyền quý |
Doris | /ˈdɔːrɪs/ | Tuyệt thế giai nhân |
Elfleda | /ˈɛlflɛdə/ | Mỹ nhân cao quý |
Freya | /ˈfreɪə/ | Quý bà, quý cô |
Genevieve | /ʒənəˈviːv/ | Tiểu thư, phu nhân |
Gladys | /ˈɡlædɪs/ | Nàng công chúa |
Gloria | /ˈɡlɔːriə/ | Vinh quang |
Grace | /greɪs/ | Sự ân sủng và say mê |
Hypatia | /hɪˈpeɪʃiə/ | Cao quý nhất |
Juno | /ˈdʒuːnoʊ/ | Nữ hoàng của thiên đàng |
Ladonna | /ləˈdɑːnə/ | Tiểu thư |
Martha | /ˈmɑːθə/ | Quý cô, tiểu thư |
Milcah | /ˈmɪlkə/ | Nữ hoàng |
Nora | /ˈnɔːrə/ | Danh dự |
Odette/Odile | /ɵˈdɛt, ɔˈdil/ | Sự giàu có |
Oralie | /ˈɔːrəli/ | Ánh sáng cuộc đời tôi |
Orla | /ˈɔːrlə/ | Công chúa tóc vàng |
Pandora | /pænˈdɔːrə/ | Xuất sắc toàn diện |
Phoebe | ˈfiːbi/ | Tỏa sáng |
Phoenix | /ˈfiːniks/ | Phượng hoàng ngạo nghễ, khí phách |
Regina | /rəˈdʒiːnə/ | Nữ hoàng |
Rowena | /roʊˈwiːnə/ | Danh tiếng, niềm vui |
Sarah | /ˈsɛrə/ | Công chúa, tiểu thư |
Sophia, Sophie | /səˈfiːə, ˈsoʊfi/ | Thông thái, trí khôn ngoan |
Una | /ˈjuːnə/ | Chân lý, sắc đẹp kiều diễm |
Victoria | /vɪkˈtɔːriə/ | Người chiến thắng, thành đạt |
Xavia | /ˈzæviə/ | Tỏa sáng, lộng lẫy |
Đừng bỏ lỡ:
- Lưu nhanh tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn
- Mách bạn tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cực “xịn xò”
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đến Y cho nam và nữ hay nhất
2.4. Tên tiếng Anh cho nữ độc đáo lấy cảm hứng từ các loại đá quý
Đá quý từ lâu đã là biểu tượng của sự sang trọng, quý phái và may mắn. Việc chọn những tên tiếng Anh ngắn gọn dựa theo các loại đá quý sẽ giúp bạn sở hữu vẻ đẹp tinh tế, thanh lịch.
Dưới đây là một số gợi ý cho bạn về những tên tiếng Anh cho nữ lấy cảm hứng từ các loại đá quý:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Agate | /ˈæɡət/ | Mã não |
Amber | /ˈæmbər/ | Hổ phách |
Amethyst | /ˈæməθɪst/ | Thạch anh tím |
Aquamarine | /ˌækwəˈmæriːn/ | Ngọc xanh biển |
Bloodstone | /ˈblʌdstoun/ | Ngọc thạch anh máu |
Carnelian | /kɑːˈniːliən/ | Hồng ngọc tủy |
Citrine | /ˈsɪtrɪn/ | Thạch anh vàng |
Diamond | /ˈdaɪmənd/ | Kim cương |
Emerald | /ˈɛmərəld/ | Ngọc lục bảo |
Garnet | /ˈgɑːnɪt/ | Ngọc hồng lựu |
Gemma | /ˈdʒɛmə/ | Viên ngọc quý |
Jade | /dʒeɪd/ | Đá ngọc bích |
Jadeite | /ˈdʒeɪdaɪt/ | Ngọc bích cứng |
Malachite | /ˈmæləkaɪt/ | Đá khổng tước |
Margaret | /ˈmɑːgərət/ | Ngọc trai |
Moonstone | /ˈmuːnstoun/ | Đá mặt trăng |
Nephrite | /ˈnɛfraɪt/ | Ngọc bích mềm |
Onyx | /ˈɒnɪks/ | Đá cẩm thạch |
Opal | /ˈoʊpəl/ | Ngọc mắt mèo |
Pearl | /pɜːl/ | Ngọc trai |
Peridot | /ˈpɛrɪdət/ | Đá Ô liu |
Quartz | /kwɔːrts/ | Thạch anh |
Ruby | /ˈruːbi/ | Hồng ngọc |
Sapphire | /ˈsæfaɪə/ | Lam ngọc |
Smoky Quartz | /ˈsmoʊki ˈkwɔːrts/ | Thạch anh khói |
Spinel | /ˈspɪnəl/ | Đá tia lửa |
Topaz | /ˈtoʊpaz/ | Hoàng ngọc |
Tourmaline | /ˈtʊːrməliːn/ | Bích tỷ |
2.5. Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện tính mạnh mẽ, kiên cường
Sự mạnh mẽ và kiên cường là những phẩm chất quý giá mà mọi người đều mong muốn có. Việc chọn những tên tiếng Anh mang ý nghĩa này là cách thể hiện mong ước về một tương lai tự tin và bản lĩnh. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Alexandra | /ˌælɪˈzɑːndərə/ | Người trấn giữ, người bảo vệ |
Andrea | /ˌænˈdriːə/ | Mạnh mẽ, kiên cường |
Aretha | /əˈrɛθə/ | Xuất chúng |
Aubrey | /ˈɔːbri/ | Siêu hùng cường |
Audrey | /ˈɔːdri/ | Sức mạnh cao quý |
Bernice | /ˈbɜːnɪs/ | Người mang lại chiến thắng |
Bertha | /ˈbɜːθə/ | Nổi tiếng, sáng dạ |
Bridget | /ˈbrɪdʒɪt/ | Sức mạnh, nắm quyền lực |
Daria | /ˈdɛəriə/ | Người bảo vệ |
Edith | /ˈɛdɪθ/ | Thịnh vượng trong chiến tranh |
Elfreda | /ɛlˈfrɛdə/ | Sức mạnh người eft |
Eunice | /juːˈniːs/ | Chiến thắng vang dội |
Euphemia | /juːˈfiːmiə/ | Được trọng vọng, danh tiếng vang dội |
Fallon | /ˈfælən/ | Người lãnh đạo |
Gerda | /ˈgɜːdə/ | Người giám hộ, hộ vệ |
Griselda | /ɡrɪˈzɛldə/ | Chiến binh xám |
Hilda | /ˈhɪldə/ | Chiến trường |
Imelda | /ɪˈmeldə/ | Chinh phục tất cả |
Iphigenia | /ˌɪfɪdʒiˈniːə/ | Mạnh mẽ |
Jocelyn | /ˈdʒɑsəlɪn/ | Nhà vô địch |
Joyce | /dʒɔɪs/ | Chúa tể |
Kelsey | /ˈkɛlsi/ | Con thuyền mang đến thắng lợi |
Lissandra | /lɪˈsændrə/ | Kẻ giải phóng loài người |
Louisa | /luˈiːzə/ | Nữ chiến binh nổi tiếng |
Matilda | /məˈtɪldə/ | Kiên cường trên chiến trường |
Meredith | /məˈrɛdɪθ/ | Trường làng vĩ đại |
Mildred | /ˈmɪldrid/ | Sức mạnh nhân từ |
Neala | /ˈniːlə/ | Nhà vô địch |
Sigourney | /sɪˈɡɜːni/ | Kẻ chinh phục |
Sigrid | /ˈsiːgrɪd/ | Công bằng và thắng lợi |
Valerie | /vəˈleəri/ | Mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Veronica | /vəˈrɑnɪkə/ | Kẻ mang lại chiến thắng |
Xandra | /ˈzændrə/ | Bảo vệ, che chắn, che chở |
- Danh sách tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ phải lưu ngay
- Tổng hợp 1001 tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ mới nhất
- 99+ những từ đẹp nhất trong tiếng Anh được bình chọn
2.6. Tên tiếng Anh được ưa chuộng cho nhân vật nữ trong game
Việc lựa chọn tên cho nhân vật nữ trong game không chỉ thú vị mà còn phản ánh cá tính riêng của người chơi. Dưới đây là danh sách một số tên tiếng Anh phổ biến được dùng cho nhân vật nữ trong game, được phân loại theo các chủ đề khác nhau:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Abigail | /əˈbeɪɡəl/ | Tự hào, niềm tự hào |
Alexandra | /ˌælɪˈzɑːndərə/ | Người bảo vệ các chàng trai |
Allison, Alice | /ˈælɪsən, ˈælɪs/ | Quý tộc |
Audrey | /ˈɔːdri/ | Cao quý, sức mạnh |
Beatrice | /biˈɑːtris/ | Người mang niềm vui |
Cara | /ˈkɛrə/ | Yêu dấu |
Constance | /ˈkɑːnstəns/ | Kiên định |
Desi | /ˈdezi/ | Mong muốn |
Ellie | /ˈɛli/ | Ngọn đuốc, mặt trăng, ánh sáng rực rỡ |
Emma | /ˈɛmə/ | Phổ quát, bao trùm |
Kora | /ˈkɔːrə/ | Nữ thần mùa xuân, thiếu nữ |
Lily | /ˈlɪli/ | Dịu dàng, ngọt ngào, dễ thương |
Lita | /ˈliːtə/ | Năng lượng, ánh sáng |
Madeline, Maddie, Mads, Linny | /ˈmædliːn/, /ˈmædi/, /ˈmædz/, /ˈlɪni/ | Cô gái có nhiều tài năng |
Maya | /ˈmeɪə/ | Nước hoặc ảo ảnh |
Mia | /ˈmiːə/ | Của tôi |
Mila, Milan, Milu | /ˈmiːlə/, /ˈmɪlən/, /ˈmiːlu/ | Duyên dáng, thân yêu |
Natalia, Natalie | /nəˈtɑːliə/, /ˈnætli/ | Sinh nhật của Chúa |
Olivia | /əˈlɪviə/ | Cây olive, hòa bình |
Paige | /peɪdʒ/ | Hậu cận của lãnh chúa, chăm chỉ |
Quinn | /kwɪn/ | Hậu duệ của Conn, thủ lĩnh, phẩm chất như nữ hoàng |
Rihanna | /riˈhænə/ | Ngọt ngào |
Rose | /roʊz/ | Hoa hồng, tràn đầy tình yêu |
Sadie | /ˈseɪdi/ | Duy nhất, công chúa |
Sophia | /səˈfiːə/ | Trí khôn, sự không ngoan |
Taylor | /ˈteɪlər/ | Thợ may, thời trang |
2.7. Tên tiếng Anh thể hiện tính cách con người của bạn
Chọn tên tiếng Anh cho nữ không chỉ đơn giản là lựa chọn một cái tên đẹp mà còn là cách thể hiện tính cách và phẩm chất con người của bạn. Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh hay cho nữ, phản ánh đầy đủ các nhóm tính cách:

Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Agatha | /ˈæɡəθə/ | Một bé gái tốt |
Agnes | /ˈæɡnɪs/ | Cô gái trong sáng |
Alma | /ˈɑːlmə/ | Cô gái tử tế, tốt bụng |
Bonnie | /ˈbɑːni/ | Đáng yêu, tính tình ngay thẳng |
Cosima | /kəˈsɪmə/ | Quy phép, cư xử hài hòa và trông xinh đẹp |
Dilys | /ˈdɪlɪs/ | Chân thành, chân thật |
Ernesta | /ərˈnɛstə/ | Luôn sống chân thành và nghiêm túc trong tình yêu |
Eulalia | /juːˈleɪliə/ | Nói chuyện ngọt ngào |
Faye | /feɪ/ | Trung thành và niềm tin |
Guinevere | /ɡwɪˈniviər/ | Bé gái trắng trẻo và mềm mại |
Halcyon | /ˈhælsiən/ | Bình tĩnh, bình tâm |
Jezebel | /ˈdʒɛzəbəl/ | Sự trong trắng của người con gái |
Keelin | /ˈkiːlɪn/ | Cô gái trong trắng và ngây ngô |
Latifah | /ləˈtiːfə/ | Dịu dàng, vui vẻ |
Serenity | /səˈrɛnɪti/ | Bình tĩnh, kiên định |
Sophronia | /sɑːˈfrɑːniə/ | Cẩn trọng, nhạy cảm |
Tryphena | /trɪˈfiːnə/ | Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao |
Xenia | /ˈziːniə/ | Hiếu khách |
2.8. Tên tiếng Anh độc đáo cho nữ theo ngoại hình
Ngoài việc chọn tên tiếng Anh dựa trên ý nghĩa, sở thích hoặc nguồn gốc, bạn có thể đặt tên theo dáng vẻ bên ngoài của chính mình. Cách này mang đến sự độc đáo, cá tính và giúp bạn tự tin hơn về ngoại hình.
Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh hay mà bạn có thể tham khảo:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Amabel, Amanda | /ˈæməbəl/, /ˌæmənˈdə/ | Đáng yêu |
Amelinda | /əˈmɛlində/ | Xinh đẹp, đáng yêu |
Annabelle | /ˈænəbel/ | Xinh đẹp |
Aurelia | /ɔːˈriliə/ | Mái tóc vàng óng |
Brenna | /ˈbrɛnə/ | Mỹ nhân tóc đen |
Calliope | /kəˈliːopi/ | Khuôn mặt xinh đẹp |
Ceridwen | /kəˈrɪdwɛn/ | Nàng thơ |
Charmaine, Sharmaine | /ʃɑːˈmeɪn/ | Sức hút quyến rũ |
Christabel | /ˈkrɪstəbəl/ | Người Công giáo xinh đẹp |
Delwyn | /ˈdɛlwin/ | Xinh đẹp, được phù hộ |
Doris | /ˈdɔːrɪs/ | Xinh đẹp |
Drusilla | /drʊˈsɪlə/ | Đôi mắt long lanh |
Dulcie | /ˈdʌlsi/ | Ngọt ngào |
Eirian/Arian | /eɪˈriən/, /ˈeəriən/ | Rực rỡ, xinh đẹp |
Fidelma | /fɪˈdɛlmə/ | Mỹ nhân |
Fiona | /faɪˈoʊnə/ | Trắng trẻo |
Hebe | /ˈhiːbi/ | Trẻ trung, xinh đẹp |
Isolde | /ˈaɪsəld/ | Cô nàng có vẻ ngoài xinh đẹp |
Kaitlyn | /ˈkeɪtlin/ | Thông minh, xinh đẹp |
Kaylin | /ˈkeɪlɪn/ | Xinh đẹp, mảnh dẻ |
Keisha | /ˈkiːʃə/ | Đôi mắt đen |
Keva | /ˈkiːvə/ | Mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera | /ˈkaɪərə/ | Mái tóc màu đen |
Linda | /ˈlɪndə/ | Xinh đẹp |
Mabel | /ˈmeɪbəl/ | Đáng yêu |
Miranda | /məˈrændə/ | Dễ thương, đáng yêu |
Naomi | /ˈneɪomi/ | Cô gái tuyệt đẹp, bí ẩn |
Rowan | /ˈroʊən/ | Tóc đỏ |
Tazanna | /təˈzænə/ | Nàng công chúa xinh đẹp |
Venus | /ˈviːnəs/ | Nữ thần sắc đẹp, tình yêu |
3. Tóm tắt
Chúng ta đã cùng nhau khám phá 999+ tên tiếng Anh cho nữ đẹp và ý nghĩa nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể tìm được cái tên phù hợp với cá tính của mình.
Nếu bạn bối rối với quá nhiều sự lựa chọn, hãy đọc thêm những lưu ý mà tôi sẽ chia sẻ dưới đây:
- Phù hợp với cá tính, sở thích, đam mê của bạn. Ví dụ: Bạn là người có cá tính mạnh mẽ có thể chọn: Andrea, Iphigenia, … hay Lily, Latifah nếu bạn là người có tính cách dịu dàng.
- Tên dễ phát âm và ghi nhớ, ưu tiên ngắn gọn nhưng vẫn gây ấn tượng.
- Tên có nét tương đồng với tên tiếng Việt. Ví dụ: Bạn tên Hồng có thể chọn Rose.
- Ưu tiên chọn tên mang ý nghĩa tích cực như: Faye, Dilys, Bonnie, …
- The top 1,000 baby girl names, from the sweet to the stylish – https://www.goodhousekeeping.com/life/parenting/a37668901/top-baby-girl-names/ – Truy cập 17/3/2024.
- Top 1,000 baby girl names in the U.S – https://www.parents.com/top-1000-baby-girl-names-2757832 – Truy cập 17/3/2024.