Vậy cụm từ này sẽ áp dụng trong các trường hợp nào trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh? Nguồn gốc và cách sử dụng như thế nào? Cùng Mytour theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu chi tiết hơn nhé!
1. A cent for your ideas là gì?
A cent for your ideas là một cụm từ tiếng Anh thông thường được sử dụng khi bạn muốn biết ý kiến hoặc suy nghĩ của ai đó, là một cách lịch sự để nói: Bạn có thể cho tôi biết bạn đang nghĩ gì không? hoặc bạn có ý kiến gì về vấn đề này?
Example 1:
- A: I’ve been thinking about our summer vacation plans. Tớ đã suy nghĩ về kế hoạch kỳ nghỉ hè của chúng ta.
- B: A penny for your thoughts. Kể tớ nghe cậu đang nghĩ gì về nó đi.
- A: I think we should go to the beach to relax. Mẹ nghĩ rằng chúng ta nên đến bãi biển để thư giãn.
Example 2:
- Boss: We need to find a way to improve the team’s productivity. A penny for your thoughts. Chúng ta cần tìm một cách cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm. Mọi người có đề xuất gì về vấn đề này?
- The employee then shares some ideas on enhancing teamwork. Nhân viên đó sau đó đưa ra một số ý kiến về cách tăng cường sự hợp tác trong nhóm.
Example 3:
- A: I can’t believe you liked that movie. It was terrible! (Tôi không thể tin rằng cậu thích bộ phim đó. Nó quá tệ!)
- B: A penny for your thoughts. Cậu nghĩ về nó tệ thế nào?
- A: I thought it lacked logic, and the acting was subpar. Tôi nghĩ nó thiếu logic và diễn viên diễn kém.
Example 4:
- A: You seem a bit down today. A penny for your thoughts? Tớ thấy cậu hôm nay có vẻ buồn. Có thể nói cho tớ biết cậu đang nghĩ gì không?
- B: There’s some work-related stress. I’m worried about it. Có một chút căng thẳng ở công việc. Tớ đang lo lắng về nó.
Example 5:
- A: I’ve been daydreaming about having our own house in a remote place.” (Anh đang mơ về việc có một ngôi nhà riêng của chúng ta ở một nơi xa xôi.)
- B: A penny for your thoughts. Anh nghĩ gì về nó?
- A: I think it would be an exciting place to build a long-lasting relationship. Mình nghĩ nó sẽ là một nơi thú vị để xây đắp mối quan hệ lâu dài.
2. Origins of the phrase A penny for your thoughts
The phrase A penny for your thoughts dates back to at least 1522, when it was written in Thomas More's work Four Last Things.
The phrase is still used but not common, until it was used in the work “The Proverbs and Epigrams of John Heywood”, published in 1562. At the time the phrase was created, a penny was worth much more than it is today.
3. Usage of the Idiom A penny for your thoughts
3.1. Sử dụng như một câu hỏi bắt đầu cuộc trò chuyện
Bạn có thể sử dụng câu này để mở đầu một cuộc trò chuyện hoặc để hỏi người khác về quan điểm hoặc suy nghĩ của họ về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: Xin chào! Một vài suy nghĩ về đề xuất dự án mới của bạn có được không?
3.2. Sử dụng để thể hiện sự quan tâm và tính tò mò
Câu này thường được sử dụng khi bạn muốn biết ý kiến hoặc suy nghĩ của người khác và thể hiện sự quan tâm đến họ.
Ví dụ: Tôi để ý thấy bạn im lặng gần đây. Bạn có điều gì suy nghĩ không? Mọi thứ có ổn không?
3.3. Sử dụng để yêu cầu người khác chia sẻ quan điểm
Bạn có thể sử dụng câu này để yêu cầu người khác chia sẻ quan điểm của họ về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: Chúng tôi đang cố gắng đưa ra quyết định ở đây, và chúng tôi đánh giá cao ý kiến của bạn. Bạn nghĩ gì về vấn đề này?
3.4. Sử dụng trong một tình huống thoải mái và gần gũi
Câu này cũng có thể được sử dụng trong một bối cảnh thoải mái và gần gũi để khám phá suy nghĩ và cảm xúc của người khác.
Ví dụ: Chúng ta đã biết nhau từ lâu. Nói tôi biết bạn nghĩ gì về hành trình của chúng ta cùng nhau?
4. Cuộc hội thoại với A penny for your thoughts
- Mary: Hey John, you seem a bit lost in thought. What’s on your mind? Chào John, có vẻ như cậu đang nghĩ nhiều về điều gì đó. Cậu đang nghĩ gì vậy?
- John: Oh, hey Mary! I was just thinking about something. Ôi, chào Mary! Tôi chỉ đang nghĩ về vài thứ.
- Mary: Care to share? A penny for your thoughts? Có muốn chia sẻ không? Cho tớ biết cậu đang nghĩ gì đi?
- John: Well, it’s just that I’ve been offered a new job, and I can’t decide if I should take it or not. It’s a big decision. À, chỉ là tớ đang cân nhắc liệu có nên chấp nhận công việc mới mà tớ đã được đề nghị hay không. Đó là một quyết định lớn.
- Mary: (nodding) I see. Changing jobs can be tough. What are the pros and cons you’re considering? Tớ hiểu. Thay đổi công việc có thể rất khó. Những ưu và nhược điểm cậu đang xem xét là gì?
- John: On one hand, the new job offers a higher salary and better benefits. On the other hand, I’ve been with my current company for years, and I’ve built great relationships here. Một mặt, công việc mới có mức lương và phúc lợi tốt hơn. Mặt khác, tớ đã làm việc cho công ty hiện tại nhiều năm rồi và tớ đã có nhiều mối quan hệ rất tốt ở đây.
- Mary: It’s not an easy choice, that’s for sure. Sometimes, it helps to talk through your options with someone. Điều này thật không dễ dàng. Đôi khi, có thể sẽ hữu ích nếu cậu nói về lựa chọn của mình với ai đó.
- John: You’re right, Mary. It does help to talk about it. Thanks for being here to listen.
Cậu nói đúng, Mary. Việc trò chuyện về nó thật hữu ích. Cảm ơn cậu đã ở đây lắng nghe tớ.
Trong cuộc đàm thoại này, “A penny for your thoughts” được sử dụng để yêu cầu John chia sẻ suy nghĩ và quan tâm của anh ấy đối với Mary.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ A penny for your thoughts
Dưới đây là một số ví dụ về các cụm từ có nghĩa tương tự với A penny for your thoughts và cách sử dụng chúng trong câu:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Can I pick your brain? | Yêu cầu chia sẻ ý kiến hoặc suy nghĩ của người khác. | Can I pick your brain about the project? I need some ideas. |
What’s on your mind? | Hỏi về suy nghĩ, ý kiến hoặc tâm trạng của ai đó. | You seem distracted. What’s on your mind? |
Share your thoughts. | Yêu cầu người khác chia sẻ ý kiến hoặc ý nghĩ của họ. | Please share your thoughts on the new proposal. |
What are you thinking about? | Hỏi về suy nghĩ hoặc điều gì đang đọng trong đầu của ai đó. | You look lost in thought. What are you thinking about? |
Tell me what’s on your mind. | Yêu cầu người khác chia sẻ suy nghĩ hoặc tâm trạng hiện tại. | You seem troubled. Tell me what’s on your mind. |
6. Các từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ A penny for your thoughts
Dưới đây là một số từ và cụm từ có nghĩa trái nghĩa hoặc liên quan đến việc bảo vệ suy nghĩ cá nhân:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Keep your thoughts to yourself. | Khuyên người khác không nên chia sẻ ý kiến hoặc suy nghĩ của họ. | If you don’t have anything positive to say, just keep your thoughts to yourself. |
Don’t give it a second thought. | Khuyến khích người khác không nên lo lắng hoặc suy nghĩ quá nhiều về điều gì đó. | You made a small mistake, but don’t give it a second thought. It’s not a big deal. |
Don’t dwell on it. | Khuyến khích người khác không nên tiếp tục suy nghĩ hoặc tâm trạng xấu về một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể. | I know you’re upset about the argument, but don’t dwell on it. Let it go. |
Keep it to yourself. | Khuyên người khác giữ bí mật hoặc không chia sẻ thông tin. | I told you something in confidence, so please keep it to yourself. |
Don’t speak your mind. | Khuyên người khác không nên nói ra những ý kiến hoặc suy nghĩ của họ. | In this situation, it’s better not to speak your mind and cause unnecessary conflict. |