Từ vựng
1. Kết hợp các cụm từ với hình ảnh tương ứng. Sau đó, hãy nghe, kiểm tra và lặp lại các cụm từ.
1 - b: a teaspoon (tsp) of salt: 1 thìa cà phê muối
2 - f: 400 millilitres (ml) of milk: 400ml sữa
3 - a: a kilo (kg) of beef: 1 kg thịt bò
4 - c: a litre (l) of water: 1 lít nước
5 - d: a tablespoon (tbsp) of sugar: 1 thìa canh đường
6 - e: 200 grams (g) of flour: 200 gram bột
2. Record the listed words and phrases in the appropriate categories. Include any additional dishes and ingredients you are familiar with.
Dishes (Món ăn):
spring rolls (nem rán),
omelette (trứng tráng),
pancakes (bánh kếp)
Ingredients (Thành phần):
butter (bơ),
onions (hành tây),
pepper (hạt tiêu)
3. Collaborate in pairs. Pose questions and provide answers regarding the components required for Linh's apple pie, utilizing the specified quantities in the recipe.
A: How much salt do we need?
B: We need 1 teaspoon of salt.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu muối?
B: Chúng ta cần 1 thìa cà phê muối.
A: How much sugar do we need?
B: We need 300 grams of sugar.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu đường?
B: Chúng ta cần 300 gram đường.
A: How much milk do we need?
B: We need 300 millilitres of milk.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu sữa?
B: Chúng ta cần 300ml sữa.
A: How much water do we need?
B: We need 120 millilitres of water.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu nước?
B: Chúng ta cần 120ml nước.
A: How much flour do we need?
B: We need 500 grams of flour.
Dịch:
A: Chúng ta cần bao nhiêu bột?
B: Chúng ta cần 500 gram bột.
Phát âm
4. Listen and replicate the terms. Concentrate on distinguishing between the sounds /ɒ/ and /ɔ:/.
Nguyên âm ngắn /ɒ/ có trong các từ sau:
fond | /fɒnd/ | |
lot | /lɒt/ | |
not | /nɒt/ |
Nguyên âm dài /ɔ:/ có trong các từ sau:
short | /ʃɔːt/ | |
call | /kɔːl/ | |
pork | /pɔːk/ | |
sauce | /sɔːs/ | |
water | /ˈwɔː.tər/ |
5. Pay attention and repeat, focusing on the words underlined. Mark (✓) the sentences containing the /ɒ/ sound.
I hate hot dogs. (✓)
Đáp án: hot /hɒt/, dogs /dɒɡz/
It's a very big pot. (✓)
Đáp án: pot /pɒt/
Put the forks here.
Đáp án: forks /fɔːks/
This soup is very hot. (✓)
Đáp án: hot /hɒt/
I like pork cooked with vegetables.
Đáp án: pork /pɔːk/
Trên đây là toàn bộ phần trả lời và giải thích chi tiết của bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 5: A Closer Look 1. Qua nội dung này, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ có đầy đủ niềm tin để học tốt môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Bên cạnh đó, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được thiết kế dựa trên sự kết hợp của 4 phương diện: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS vượt qua kỳ thi IELTS, mở rộng kiến thức và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Tống Ngọc Mai