Lexicon
1. Pair the terms in columns A and B to create phrases. Then articulate them.
A | B |
---|---|
1. entrance | a. students |
2. school | b. activities |
3. outdoor | c. facilities |
4. midterm | d. examination |
5. gifted | e. test |
Đáp án:
1 - d. entrance examination (bài kiểm tra đầu vào)
2 - c. school facilities (cơ sở vật chất trường học)
3 - b. outdoor activities (các hoạt động ngoài trời)
4 - e. midterm test (bài kiểm tra giữa kì)
5 - a. gifted students (học sinh ưu tú)
2. Finish the sentences using the phrases in 1.
1. Binh Minh Lower Secondary School is for _____ in the city.
Đáp án: gifted students (học sinh ưu tú)
Giải thích:
Từ khóa trong câu: là Bình Minh Lower Secondary School và in the city.
Ý nghĩa chung của câu: trường Bình Minh là trường dành riêng cho một điều đặc biệt nào đó trong thành phố.
Loại từ cần tìm: là một cụm danh từ chỉ điều đặc biệt này.
Điền đáp án gifted students vì cụm từ này phù hợp với từ khóa “Binh Minh Lower Secondary School” và ý nghĩa của câu nói về việc trường THCS Bình Minh là ngôi trường dành cho học sinh ưu tú trong thành phố. Gifted students chỉ những học sinh có khả năng học tập vượt trội so với bình thường.
Dịch nghĩa: Trường THCS Bình Minh là một trường chuyên dành cho những học sinh ưu tú ở thành phố.
2. Our _____ usually covers the first three units.
Đáp án: midterm test (bài kiểm tra giữa kì)
Giải thích:
Từ khóa trong câu là our và the first three units.
Ý nghĩa chung của câu này là chỉ ra một việc mà chúng ta thường làm sau khi học xong ba bài đầu tiên.
Loại từ cần tìm là một danh từ chỉ việc này.
Điền đáp án midterm test vì cụm từ này phù hợp với từ khóa “the first three units” và ý nghĩa của câu nói về phạm vi bài học sẽ kiểm tra trong một kỳ kiểm tra. Midterm test chỉ một bài kiểm tra được tổ chức ở giữa học kì để đánh giá kết quả học tập của học sinh sau một số bài học.
Dịch nghĩa: Bài kiểm tra giữa kỳ của chúng tôi thường bao gồm ba bài học đầu tiên.
3. Students in my school take part in many _____ during the school year.
Đáp án: outdoor activities (các hoạt động ngoài trời)
Giải thích:
Từ khóa trong câu là students in my school và during the school year.
Ý nghĩa chung của câu chỉ ra một loại hoạt động mà các học sinh trong trường tham gia trong năm học.
Loại từ cần tìm là một danh từ chỉ loại hoạt động đó.
Điền đáp án outdoor activities vì cụm từ này phù hợp với từ khóa “students in my school” và “during the school year” và ý nghĩa của câu nói về một loại hoạt động mà học sinh của trường tham gia trong suốt năm học. Outdoor activities chỉ những hoạt động được tổ chức bên ngoài lớp học như đi tham quan, dã ngoại, thi đấu thể thao, v.v.
Dịch nghĩa: Học sinh trường tôi tham gia nhiều hoạt động ngoài trời trong năm học.
4. Our school has a lot of modern _____.
Đáp án: school facilities (cơ sở vật chất trường học)
Giải thích:
Từ khóa trong câu là our school và modern.
Ý nghĩa chung của câu là chỉ ra một thứ mà trường có nhiều và hiện đại.
Loại từ cần tìm là một danh từ chỉ ra điều này.
Điền đáp án school facilities vì cụm từ này phù hợp với từ khóa “our school”, “modern” và ý nghĩa của câu nói về những thứ hiện đại có trong trường học. School facilities chỉ những thiết bị, công cụ, phương tiện phục vụ cho việc giảng dạy và học tập trong trường như máy tính, máy chiếu, thư viện, phòng thí nghiệm, v.v.
- Dịch nghĩa: Trường chúng tôi có rất nhiều cơ sở vật chất hiện đại.
5. In order to study at Quoc Hoc – Hue, you have to pass a(n) _____.
Đáp án: entrance examination (bài kiểm tra đầu vào)
Giải thích:
Từ khóa trong câu là to study at Quoc Hoc – Hue và you have to pass.
Ý nghĩa chung của câu chỉ ra một thử thách mà học sinh phải vượt qua để được học ở trường Quốc Học Huế.
Loại từ cần tìm là một danh từ chỉ loại thử thách này.
Điền đáp án entrance examination vì cụm từ này phù hợp với từ khóa “to study at Quoc Hoc – Hue”, “you have to pass” và ý nghĩa của câu nói về thử thách mà các học sinh phải vượt qua để được học ở trường Quốc Học Huế. Entrance examination chỉ một bài kiểm tra được tổ chức trước khi nhập học để chọn lọc những học sinh có đủ điều kiện và năng lực để theo học ở một ngôi trường nào đó.
Dịch nghĩa: Để học tại Quốc Học – Huế, bạn phải vượt qua kỳ thi tuyển sinh
3. Collaborate with a partner. Respond to the inquiries about your school.
Đáp án gợi ý (lưu ý học sinh tự trả lời theo hiểu biết và trải nghiệm của bản thân):
1. Can you name some gifted students in your school? (Bạn có thể kể tên một số học sinh ưu tú trong trường bạn không?)
→ Khanh Vy, Mai, Tuan An are gifted students in my school (Khánh Vy, Mai và Tuấn An là những học sinh ưu tú nhất trong trường của tôi)
2. When does the first-term test take place? (Khi nào kỳ thi học kỳ 1 diễn ra?)
→ The first-term test usually takes place in December. (Kỳ thi học kỳ 1 thường diễn ra vào tháng 12)
3. Do you have to take an entrance examination to study at your school? (Bạn có phải làm bài kiểm tra đầu vào để được học tại trường của mình không?)
→ Yes, I have to take an entrance examination to study at my school (Có, tôi phải làm bài kiểm tra đầu vào để được học tại ngôi trường này)Hoặc→ No, I don’t have to take an entrance examination to study at my school. (Không, tôi không phải làm bài kiểm tra đầu vào để được học tại ngôi trường này)
4. What kind of facilities does your school have? (Trường học của bạn có những loại cơ sở vật chất nào?)
→ My school has a library, a computer room, a gym, a science laboratory and a big playground. (Trường tôi có thư viện, phòng máy tính, phòng tập thể dục, phòng thí nghiệm khoa học và sân chơi lớn.)
5. What types of outdoor activities do you like to take part in? (Bạn thích tham gia những hoạt động ngoài trời nào?)
→ I like fishing, climbing and biking. (Tôi thích câu cá, leo núi và đạp xe).
Articulation
4. Listen and echo the words. What characters can we employ to produce the /dʒ/ sound?
Âm /tʃ/ có trong các từ sau:
cheaper | /tʃiːpər/ | |
cherry | /ˈtʃer.i/ | |
children | /ˈtʃɪl.drən/ | |
lunch | /lʌntʃ/ | |
teacher | /ˈtiː.tʃər/ |
Âm /dʒ/ có trong các từ sau:
gym | /dʒɪm | |
intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | |
jam | /dʒæm/ | |
juice | /dʒuːs/ | |
large | /lɑːdʒ/ | |
project | /ˈprɒdʒ.ekt/ |
5. Listen to the chant and practice repeating it. Focus on the /tʃ/ and /dʒ/ sounds.
Orange juice, orange juice,Đáp án: Orange /ˈɒr.ɪndʒ/, juice /dʒuːs/
Who likes orange juice?Đáp án: orange /ˈɒr.ɪndʒ/, juice /dʒuːs/
Children do, children do.Đáp án: Children ˈtʃɪl.drən/
Children like orange juice.Đáp án: Children /ˈtʃɪl.drən/, orange /ˈɒr.ɪndʒ/, juice /dʒuːs/
Chicken chop, chicken chop,Đáp án: Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/, chop /tʃɒp/
Who likes chicken chop?Đáp án: chicken /ˈtʃɪk.ɪn/, chop /tʃɒp/
John does, John does.Đáp án: John /ˈdʒɒn/
John likes chicken chop.Đáp án: John /ˈdʒɒn/, chicken /ˈtʃɪk.ɪn/, chop /tʃɒp/
Here are all the answers and detailed explanations for the exercise SGK Tiếng Anh 7 Unit 6: A Closer Look 1. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying 7th-grade English with Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a curriculum based on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, assisting middle school students in conquering the IELTS exam, developing social knowledge, and confidently using English.
Author: Đào Anh