Key Takeaways |
---|
|
Lexicon
1. Match a cooking action verb from the list to each image.
A. chop: chặt
B: slice: cắt lát mỏng
C. grate: nạo
D. marinate: ướp
E. whisk: đánh (trứng)
F. dip: nhúng
G. sprinkle: rắc
H. spread: phết
2. Fulfill the sentences with the appropriate form of the verbs provided in 1.
1. Don't ________ the cucumber into chunks.______it thinly.
Đáp án: chop, slice
Giải thích: Đây là câu mệnh lệnh nên động từ để ở dạng nguyên thể. “Chop the cucumber” là chặt dưa leo. Dựa vào các từ như “cucumber” (dưa chuột), “chunk” (khúc), “thinly” (mỏng), có thể đoán rằng đây là bước cắt dưa chuột. Do đó, đáp án 1 cần điền “chop”, đáp án 2 cần điền “slice”.
Dịch: Đừng chặt dưa leo thành từng khúc, cắt nó thành từng lát mỏng.
2. My mother usually ________ some cheese and ________ it over the pasta.
Đáp án: grates, sprinkles
Giải thích: Câu có từ “usually" nên đây là thì hiện tại đơn, chủ ngữ là “my mother”, vì vậy động từ thêm “s". Dựa vào các từ “cheese” (phô mai), “pasta” (mì), có thể đoán đây là bước nạo và rắc phô mai lên mì. Do đó, đáp án cần điền là “grates”, chỗ trống 2 điền “sprinkles”.
Dịch: Mẹ tôi thường nạo phô mai và rắc nó lên mì.
3. _______ the chicken in white wine for one hour before roasting.
Đáp án: marinate
Giải thích: Đây là câu mệnh lệnh nên động từ ở đầu câu ở dạng nguyên thể. Dựa vào các thành phần như “chicken” (gà”), “white wine” (rượu trắng”, “roast” (quay), có thể đoán đây là bước ướp gà trước khi quay. Do đó, đáp án cần điền là “marinate”.
Dịch: Ướp thịt gà với rượu trắng trong 1 giờ trước khi quay.
4. To make this cake successfully, you should ________ the eggs lightly.
Đáp án: whisk
Giải thích: Sau “should" động từ chia ở dạng nguyên thể. Dựa vào các từ như “egg” (trứng”, “lightly” (nhẹ, đều), có thể đoán đây là bước đánh trứng. Do đó, đáp án cần điền là “whisk”. “
Dịch: Để làm món bánh này thành công, bạn nên chơi xổ sốu trứng.
5. ________ the prawns into the batter.
Đáp án: Dip
Giải thích: Đây là câu mệnh lệnh nên động từ giữ nguyên. Dựa vào các nguyên liệu như “prawn” (tôm), “batter” (bột), có thể đoán đây là bước nhúng tôm vào bột. Do đó, đáp án cần điền là “dip”.
Dịch: Nhúng tôm vào bột.
6. Can you ________ the butter on this slice of bread for me?
Đáp án: spread
Giải thích: Đây là câu nhờ vả với “can" nên động từ chia ở dạng nguyên thể. Dựa vào các nguyên liệu như “butter” (bơ), “bread” (bánh mì), có thể đoán đây là bước phết bơ lên bánh mì. Do đó, đáp án cần điền là “spread”.
Dịch: Bạn có thể trải bơ lên miếng bánh mì này giúp tôi không?
3. Associate each culinary action in A with its corresponding definition in B.
1. g: nấu rau hoặc thịt mỏng bằng cách khuấy chúng bằng dầu nóng
2. f: chiên thức ăn trong dầu hoàn toàn
3. h: nấu thịt hoặc rau không dùng chất lỏng, trong lò nướng hoặc trên lửa
4. c: làm chín thức ăn dưới nhiệt độ lớn
5. e: làm chín bánh hoặc bánh mì trong lò
6. a: đặt thứ ăn trên nước sôi để nó chín trong hơi nước
7. d: làm chín thức ăn trong môi trường kín, nhiệt độ nhỏ
8. b: làm chín thức ăn bằng cách giữ nó ở thời điểm gần sôi
4a. What is visible in the images? Are you aware of the culinary preparation these components are intended for?
Ingredients in the picture: tomato sauce, onion, cheese, apple, bacon, pizza base.
These ingredients are used to make a pizza.
4b. Execute the instructions below utilizing the verbs listed in 1 and 3. One verb is utilized twice.
1. Chop the onion, bacon and an apple.
Giải thích: Dựa vào các nguyên liệu “onion” (hành), “bacon” (thịt xông khói), “apple”, có thể đoán đây là bước cắt. Do đó, đáp án là “chop”.
Dịch: Cắt hành, thịt xông khói và táo.
2. Grate the cheese.
Giải thích: Dựa vào “cheese” (phô mai), có thể đoán đây là bước nạo phô mai. Do đó, đáp án là “grate”.
Dịch: Nạo phô mai.
3. Spread the tomato sauce on the pizza base.
Giải thích: Dựa vào các nguyên liệu “tomato sauce” (sốt cà chua), “pizza base” (bề mặt bánh pizza), có thể đoán đây là bước phết đều sốt cà chua lên bánh. Do đó, đáp án cần điền là “spread”.
Dịch: Phết đều sốt cà chua lên bề mặt bánh pizza.
4. Sprinkle the cheese on the pizza base.
Giải thích: Dựa vào các nguyên liệu “cheese” (phô mai), “pizza base” (bề mặt bánh pizza), có thể đoán đây là bước rắc phô mai. Do đó, đáp án cần điền là “sprinkle”.
Dịch: Rắc đều phô mai lên bề mặt bánh.
5. Spread the chopped onion, bacon and apple on top.
Giải thích: Dựa vào các nguyên liệu “onion” (hành), “bacon” (thịt xông khói), “apple” (táo) và “on top” (trên mặt), có thể đoán đây là bước rải các nguyên liệu đã cắt. Do đó, đáp án cần điền là “spread”.
Dịch: Rải đều hành, thịt xông khói và táo đã cắt lên trên.
6. Bake the pizza in the oven for about 10 minutes.
Giải thích: Dựa vào các từ “pizza” (bánh pizza), “oven” (lò nướng), có thể đoán đây là bước nướng bánh. Do đó, đáp án cần điền là “bake”.
Dịch: Nướng pizza trong lò trong khoảng 10 phút.
Pronunciation
5. Listen to the dialogues. Indicate the direction ↘ or ↗ at the conclusion of each line. Practice the dialogues with a partner
1. A: What do we need to make a pizza? ↘
B: A pizza base, some cheese, some bacon, an onion, and an apple. ↘
A: An apple? ↗
B: Yes, an apple. ↘
2. A: What's for dinner? ↘
B: We're eating out tonight. ↘
A: We're eating out? ↗
B: Right. ↘
3. A: I can't eat this dish. ↘
B: Why not? ↘
A: I'm allergic to prawns. ↘
B: Allergic to prawns? ↗
A: Yes, my skin turns red when I eat them. ↘
6a. Collaborate in pairs. Fill in the blanks in the short dialogues with appropriate questions.
1.
A: Let's have pasta tonight.
B: I don't like pasta.
A: You don't like pasta.
B: No. It makes me fat.
2.
A: What should I do next?
B: Add some salt to the salad.
A: Add some salt?
I thought you didn't like salty food.
B: Nevertheless, it lacks flavor.
Above is the entire set of answers and detailed explanations for English textbook exercises Grade 9 Unit 7: A closer look 1. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying Grade 9 English with the new textbook. In addition, Mytour English is currently offering IELTS Junior courses with a curriculum built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Hà Bích Ngọc