Từ vựng
1. Ghép các tính từ sau với nghĩa của chúng.
Đáp án:
1 - b. dull (buồn tẻ) → not interesting or exciting (không thú vị)
2 - d. violent (mang tính bạo lực) → containing lots of fighting and killing (chứa rất nhiều cảnh chiến đấu và giết chóc)
3 - a. confusing (khó hiểu) → difficult to understand, not clear (khó hiểu, không rõ ràng)
4 - e. shocking (sửng sốt) → very surprising and difficult to believe (bất ngờ và khó tin)
5 - c. enjoyable (thú vị) → giving pleasure (mang lại niềm vui).
2. Complete the sentences below, using the adjectives in 1.
1. I found the film A Polluted Planet hard to believe. It's a very ___________ documentary.
Đáp án: shocking (sửng sốt)
Từ khóa trong câu: hard to believe.
Điền đáp án shocking vì cụm từ này phù hợp với từ khóa “the film A Polluted Planet hard to believe” (phim A Polluted Planet thật khó tin)
Dịch nghĩa: Tôi thấy bộ phim A Polluted Planet thật khó tin. Đó là một bộ phim tài liệu rất gây sốc.
2. The film was so ___________ that we almost fell asleep.
Đáp án: dull (buồn tẻ)
Từ khóa trong câu: we almost fell asleep.
Điền đáp án dull vì từ này phù hợp với từ khóa “we almost fell asleep”, ý chỉ bộ phim buồn tẻ đến nỗi người khiến người xem gần như ngủ thiếp đi.
Dịch nghĩa: Bộ phim buồn tẻ đến nỗi chúng tôi gần như ngủ thiếp đi.
3. I think you will enjoy Our Holiday. It's quite ___________.
Đáp án: enjoyable (các hoạt động ngoài trời)
Từ khóa trong câu: enjoy
Điền đáp án enjoyable vì từ này phù hợp với từ khóa “enjoy” , ý chỉ người xem sẽ thích bộ phim Our Holiday, vì bộ phim này khá thú vị,
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ bạn sẽ thích Our Holiday. Bộ phim đó khá thú vị
4. There were too many fights in the film. It was too ___________.
Đáp án: violent (bạo lực)
Từ khóa trong câu: too many fights in the film.
Điền đáp án violent vì cụm từ này phù hợp với từ khóa “too many fights in the film”, ý chỉ bộ phim quá bạo lực vì chứa quá nhiều cảnh đánh đấm
Dịch nghĩa: Có quá nhiều cảnh đánh nhau trong phim. Bộ phim quá bạo lực.
5. I didn't really understand the film. It was very ___________.
Đáp án: confusing (khó hiểu)
Từ khóa trong câu: didn't really understand the film.
Điền đáp án confusing vì cụm từ này phù hợp với từ khóa “didn't really understand the film”, ý chỉ nội dung của bộ phim quá khó hiểu.
Dịch nghĩa: Tôi không thực sự hiểu nội dung của bộ phim. Nó rất khó hiểu.
3. Collaborate with a partner. Pose and respond to inquiries regarding a recent film you watched.
A: What film did you see recently? (Bộ phim mà cậu đã xem gần đây là gì?)
B: The Lion King. (Vua sư tử.)
A: What do you think of it? (Cậu nghĩ sao về bộ phim đó?)
B: It’s too dull. (Tớ thấy bộ phim quá nhàm chán.)
Phát âm
4. Listen and echo the terms. Focus on the sounds /ɪə/ and /eə/.
m /ɪə/ có trong các từ sau:
m /eə/ có trong các từ sau:
5. Listen and rehearse, focusing on the highlighted words. Then practice the sentences.
1. Is there a cinema near here? (Có rạp chiếu phim nào gần đây không?)
→ Đáp án: there /ðeər/, near /nɪər/, here /hɪər/
2. There's a chair under the stairs. (Có một chiếc ghế dưới cầu thang.)
→ Đáp án: There /ðeər/, chair /tʃeər/, stairs /steərz/
3. Put your earphones near here. (Đặt tai nghe của bạn lại gần đây.)
→ Đáp án: earphones //ˈɪəfəʊnz//, near /nɪər/, here /hɪər/
4. I don't care about your idea. (Mình không quan tâm đến ý tưởng của bạn.)
→ Đáp án: care /keər/, idea /aɪˈdɪə/
5. Our aeroplane is up there, in the air. (Máy bay của chúng ta đang ở trên đó, trên bầu trời.)
→ Đáp án: aeroplane /ˈeə.rə.pleɪn/, there /ðeər/, air /eər/
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 8: A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Đào Anh