1. Identify the dependent clause in each sentence below. Determine whether it functions as a dependent clause of concession (DC), purpose (DP), reason (DR), or time (DT).
1. When people talk about traditional paintings.
Đáp án: DT
Giải thích: Mệnh đề bắt đầu với “when”, nói về thời điểm mà mọi người nói về những bức tranh truyền thống.
2. so that she could buy some bai tho conical hats.
Đáp án: DP.
Giải thích: Mệnh đề bắt đầu với “so that” và nói về mục đích là cô ấy có thể mua những chiếc nón bài thơ.
3. Although this museum is small.
Đáp án: DC.
Giải thích: Mệnh đề bắt đầu với từ “although”, cho thấy một kết quả không mong đợi: bảo tàng thì nhỏ.
4. because we have space to skateboard.
Đáp án: DR.
Giải thích: Mệnh đề bắt đầu với từ “because” và nói về lý do: chúng tôi cần không gian để trượt ván.
5. before they make the drumheads.
Đáp án: DT.
Giải thích: Mệnh đề bắt đầu với từ “before” và nói về thời gian: trước khi làm đầu trống.
Tìm hiểu thêm: Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause).
2. Create a complex sentence from each pair of sentences. Use the given subordinator and make necessary adjustments.
1. The villagers are trying to learn English in order that they can communicate with foreign customers.
2. After we had eaten lunch, we went to Non Nuoc marble village to buy some souvenirs.
3. Even though this hand-embroidered picture was expensive, we bought it.
4. This department store is an attraction in my city because the products are of good quality.
5. This is called a Chuong conical hat since it was made in Chuong village.
3. Examine this segment of the dialogue from INITIATING THE PROCESS. Take note of the highlighted portion and respond to the inquiries.
1. set up: start something (a business, an organisation, etc.)
Dịch: mở, thành lập (doanh nghiệp, tổ chức).
take over: take control of something (a business, an organisation, etc.)
Dịch: tiếp quản
2. No, the individual words in the verb phrase do not help the learners understand its meaning (Không, các từ riêng lẻ trong cụm động từ không giúp người học hiểu được nghĩa của cả cụm).
4. Associate the phrasal terms in A with their corresponding definitions in B.
1. pass down - c. transfer from one generation to the next (lưu truyền - chuyển từ thế hệ này sang kế tiếp).
2. live on - g. have enough money to live (có đủ tiền mua những thứ cần thiết - có đủ để sống).
3. deal with - f. take action to solve a problem (giải quyết - hành động để giải quyết vấn đề).
4. close down - a. stop doing business (đóng cửa - dừng kinh doanh).
5. face up to - h. accept, deal with (đối diện với - chấp nhận, giải quyết).
6. get on with - b. have a friendly relationship with somebody (sống hòa thuận với ai - có mối quan hệ tốt với ai đó).
7. come back - e. return (trở về - trở lại).
8. turn down - d. reject or refuse something (từ chối - khước từ, từ chối thứ gì đó).
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 140 cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh.
5. Populate each statement with the appropriate variation of a phrasal verb from 4. Utilizing all the verbs is not obligatory.
1. We must _________ the reality that our handicrafts are in competition with those of other villages.
Đáp án: face up to
Dịch: Chúng ta phải đối mặt với một sự thật rằng sản phẩm thủ công của chúng ta đang cạnh tranh với các làng nghề khác.
2. I invited her to join our trip to Trang An, but she _________ my invitation.
Đáp án: turn down
Dịch: Tôi đã mời cô ấy cùng tham gia chuyến đi Tràng An với chúng tôi, nhưng cô ấy đã từ chối lời mời của tôi.
3. The craft of basket weaving is usually _________ from generation to generation.
Đáp án: pass down
Dịch: Nghề đan mây thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
4. Do you think we can_________ selling silk scarves as souvenirs?
Đáp án: live on
Dịch: Bạn có nghĩ chúng ta có thể sống bằng nghề bán khăn lụa làm quà lưu niệm không?
5. They had to _________ the museum because it's no longer a place of interest.
Đáp án: close down
Dịch: Họ phải đóng cửa viện bảo tàng bởi vì nó không còn là một điểm tham quan được yêu thích nữa.
6. What time _________ you _________ from the trip last night?
Đáp án: did - come back
Dịch: Tối qua mấy giờ bạn về từ chuyến đi?
6. Alter the subsequent sentence to convey a comparable meaning to the initial one, utilizing the provided term.
1. Where did you get the information about Disneyland Resort?
Đáp án: Where did you find out about Disneyland Resort?
Giải thích: “get" được thay thế bằng “find out”.
2. What time did you get out of bed this morning?
Đáp án: When did you get up this morning?
Giải thích: “get out of bed" được thay thế bằng “get up”.
3. I'll read the leaflet to see what activities are organised at this attraction.
Đáp án: I'll look through this leaflet to see what activities are organised at this attraction.
Giải thích: “read" được thay thế bằng “look through”.
4. They're going to publish a guidebook to different beauty spots in Viet Nam.
Đáp án: They're going to bring out a guidebook to different beauty spots in Viet Nam.
Giải thích: “publish" được thay thế bằng “bring out”.
5. I'm eagerly anticipating the weekend!
Answer: I'm looking forward to the weekend!
Explanation: 'thinking with pleasure' is replaced by 'looking forward'.
Conclusion
Author: Hà Bích Ngọc