Key takeaways |
---|
|
Grammar
1. Write down the superlative form of the adjectives listed in the table below.
Fast
Đáp án: fastest
Định nghĩa: nhanh
Phiên âm: /fɑːst/
Tall
Đáp án: tallest
Định nghĩa: cao
Phiên âm: /tɔːl/
Noisy
Đáp án: noisiest
Định nghĩa: nhanh
Phiên âm: /nɔɪz/
nice
Đáp án: nicest
Định nghĩa: tử tế
Phiên âm: /naɪs/
hot
Đáp án: hotest
Định nghĩa: nóng bức
Phiên âm: /hɒt/
light
Đáp án: lightest
Định nghĩa: nhẹ
Phiên âm: /laɪt/
quiet
Đáp án: quiest
Định nghĩa: nhanh
Phiên âm: /ˈkwaɪ.ət/
heavy
Đáp án: heaviest
Định nghĩa: nặng nề
Phiên âm: /ˈhev.i/
large
Đáp án: largest
Định nghĩa: to lớn
Phiên âm: /lɑːdʒ/
2. Fill in the blanks with the superlative form of the adjectives given in brackets. An example is provided for you.
1. Bonbon can move 10 tons; it's the _______ of all. (strong)
Đáp án: Strongest
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang so sánh sức mạnh của Bonbon với những cái khác. Để tạo dạng superlative của tính từ "strong" (mạnh), chúng ta thêm hậu tố "est" vào cuối từ để tạo thành "strongest" (mạnh nhất).
2. This robot can understand all of what we say. It's the _______ in the robot show. (smart)
Đáp án: smartest
Giải thích: Trong câu này, chúng ta so sánh sự thông minh của robot này với các robot khác trong cuộc trình diễn robot. Để tạo dạng superlative của tính từ "smart" (thông minh), chúng ta thêm hậu tố "est" vào cuối từ để tạo thành "smartest" (thông minh nhất).
3. He is the _______ in our class; he is about 1.8 m tall. (tall)
Đáp án: tallest
Giải thích: Trong câu này, chúng ta so sánh chiều cao của anh ta với các học sinh khác trong lớp. Để tạo dạng superlative của tính từ "tall" (cao), chúng ta thêm hậu tố "est" vào cuối từ để tạo thành "tallest" (cao nhất).
4. This is the _______ of all home robots; we can put it in our bag. (small)
Đáp án: smallest
Giải thích: Trong câu này, chúng ta so sánh kích thước của robot này với các robot khác. Để tạo dạng superlative của tính từ "small" (nhỏ), chúng ta thêm hậu tố "est" vào cuối từ để tạo thành "smallest" (nhỏ nhất).
5. This robot is only 200 dollars. It's the _______ in our shop. (cheap)
Đáp án: cheapest
Giải thích: Trong câu này, chúng ta so sánh giá của robot này với các robot khác trong cửa hàng. Để tạo dạng superlative của tính từ "cheap" (rẻ), chúng ta thêm hậu tố "est" vào cuối từ để tạo thành "cheapest" (rẻ nhất).
3. Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adjectives provided in brackets.
1. My brother's room is _______ than mine. (tidy)
Đáp án: tidier
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang so sánh sự ngăn nắp của phòng của anh trai tôi với phòng của tôi. Để tạo dạng so sánh hơn của tính từ "tidy" (ngăn nắp), chúng ta thêm hậu tố "ier" vào cuối từ để tạo thành "tidier" (ngăn nắp hơn).
2. The _______ desert of all is the Sahara and it's in Africa. (hot)
Đáp án: hottest
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang so sánh sự nóng bức của các sa mạc với nhau. Để tạo dạng so sánh cao nhất của tính từ "hot" (nóng), chúng ta thêm hậu tố "est" vào cuối từ để tạo thành "hottest" (nóng nhất).
3. Travelling by plane is _______ than going by car. (fast)
Đáp án: faster
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang so sánh tốc độ của việc đi du lịch bằng máy bay với việc đi bằng ô tô. Để tạo dạng so sánh hơn của tính từ "fast" (nhanh), chúng ta thêm hậu tố "er" vào cuối từ để tạo thành "faster" (nhanh hơn).
4. Who is the _______ in your family? (tall)
Đáp án: tallest
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang hỏi ai là người cao nhất trong gia đình bạn. Để tạo dạng so sánh cao nhất của tính từ "tall" (cao), chúng ta thêm hậu tố "est" vào cuối từ để tạo thành "tallest" (cao nhất).
5. I think dogs are _______ than cats. (smart)
Đáp án: smarter
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang so sánh sự thông minh của chó và mèo. Để tạo dạng so sánh hơn của tính từ "smart" (thông minh), chúng ta thêm hậu tố "er" vào cuối từ để tạo thành "smarter" (thông minh hơn).
4. Pair work. Examine the information about the three robots: M10, H9, and A3, and discuss each one using superlative adjectives.
Bài mẫu:
M10 is the most expensive of the three robots. (M10 là đắt nhất trong ba robot.)
M10 is the shortest of the three robots. (M10 ngắn nhất trong số ba robot.)
M10 is the lightest of the three robots. (M10 nhẹ nhất trong ba robot.)
H9 is the cheapest of the three robots. (H9 rẻ nhất trong ba robot.)
A3 is the heaviest of the three robots. (A3 nặng nhất trong ba robot.)
A3 is the oldest of the three robots. (A3 nhiều tuổi nhất trong ba robot.)
5. Pair work. Task your partner with finding someone in your class who is...
Bài mẫu:
A: Who is the tallest in our class? (Ai cao nhất lớp chúng ta?)
B: Taiis the tallest in our class. (Tai cao nhất lớp chúng ta.)
A: Who is the oldest in our class? (Ai nhiều tuổi nhất trong lớp của chúng ta?)
B: Our teacher is the oldest in our class. (Giáo viên của chúng ta là người lớn tuổi nhất trong lớp của chúng tôi.)
A: Who is the smartest in our class? (Ai thông minh nhất trong lớp của chúng ta?)
B: Tan the smartest in our class. (Tan là người thông minh nhất trong lớp.)
A: Who is the shortest in our class? (Ai thấp nhất trong lớp của chúng ta?)
B: Quy is the shortest in our class. (Quy thấp nhất trong lớp.)
A: Who is the biggest in our class? (Ai là người lớn nhất trong lớp của chúng ta?)
B: Khoi is the biggest in our class. (Khoi to nhất lớp.)
A: Who is the smallest in our class? (Ai là người nhỏ trong lớp của chúng ta?)
B: You are the smallest in our class. (Bạn là người nhỏ nhất trong lớp của chúng ta.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 12 A Closer Look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo
Các nguồn tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.