Grammar
1. Put the verbs in brackets into the past continuous to complete the sentences.
1. They (help) _____ the flood victims at 10 o’clock last night.
Đáp án: were helping
Dịch nghĩa: Họ đang giúp đỡ những nạn nhân của trận lũ lụt vào lúc 10 giờ đêm qua.
Giải thích: Trong câu trên, trạng ngữ chỉ thời gian “at 10 o’clock last night” cho biết hoạt động diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ nên sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “they” thì “help” được biến đổi thành “were helping”.
2. It (not snow) _____ when I left home this afternoon.
Đáp án: was not snowing
Dịch nghĩa: Tuyết không có đang rơi khi chúng tôi rời khỏi nhà vào chiều hôm nay.
Giải thích: Trong câu trên, “I left home” là một hoạt động ngắn diễn ra ở thì quá khứ đơn, cắt ngang một hoạt động kéo dài là “snow”. Vì vậy, “snow” được dùng thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “it” thì “not snow” được biến đổi thành “was not snowing”.
3. While she (work) _____ in the field, the tornado came.
Đáp án: was working
Dịch nghĩa: Khi cô ấy đang làm việc ngoài đồng thì cơn lốc xoáy kéo đến.
Giải thích: Trong câu trên, “the tornado came” là một hoạt động ngắn diễn ra ở quá khứ, cắt ngang một hoạt động kéo dài là “work”. Đồng thời, từ “while” là dấu hiệu cho biết hoạt động “work” diễn ra ở thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “she” thì “snow” được biến đổi thành “was working”.
4. – What _____ you (do) _____ at 9 o’clock yesterday morning?
– I (watch) _____ the news about a volcanic eruption.
Đáp án: were … doing; was watching
Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì vào 9 giờ sáng hôm qua? – Tôi đang xem tin tức về một vụ phun trào núi lửa.
Giải thích: Trong câu hỏi, trạng ngữ chỉ thời gian “9 o’clock yesterday morning” cho biết hoạt động diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ nên sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “you” thì “do” được biến đổi thành “were doing”. Vì đây là câu hỏi nên “were” được đảo lên trước “you”. Hoạt động trong câu trả lời cũng diễn ra vào cùng thời điểm với câu hỏi nên cũng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “I” thì “watch” được biến đổi thành “was watching”.
5. – _____ you (cry) _____ when I saw you two days ago?
– No, I wasn’t.
Đáp án: Were … crying
Dịch nghĩa: Có phải bạn đang khóc khi tôi nhìn thấy bạn vào 2 ngày trước không? – Không.
Giải thích: Trong câu trên, trạng ngữ chỉ thời gian “two days ago” cho biết các hoạt động diễn ra trong quá khứ. “I saw you” là một hoạt động ngắn diễn ra ở thì quá khứ đơn, cắt ngang một hoạt động kéo dài là “cry”. Vì vậy, “cry” được sử dụng ở quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “you” thì “cry” được biến đổi thành “were crying”. Vì đây là câu hỏi nên “were” được đảo lên trước “you”.
2. Encircle the correct answer to complete each sentence.
1. We donated / were donating money to help the earthquake victims last month.
Đáp án: donated
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đóng góp tiền để giúp đỡ các nạn nhân động đất vào tháng trước.
Giải thích: Trong câu trên, trạng ngữ chỉ thời gian “last month” cho biết hoạt động diễn ra trong quá khứ mà không có thời điểm cụ thể. Đồng thời, “donate” không bị một hoạt động nào khác cắt ngang nên sử dụng thì quá khứ đơn. Với thì quá khứ đơn thì “donate” được biến đổi thành “donated”. Không chọn “were donating” vì đó là thì quá khứ tiếp diễn.
2. – What did you do / were you doing when the volcano erupted?
– I slept / was sleeping in my bed.
Đáp án: were you doing; was sleeping
Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì khi núi lửa phun trào? – Tôi đang ngủ.
Giải thích: Trong câu hỏi, “the volcano erupted” là một hoạt động ngắn diễn ra ở thì quá khứ đơn, cắt ngang một hoạt động kéo dài là “do”. Vì vậy, “do” được sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “you” thì “do” được biến đổi thành “were doing”. Vì đây là câu hỏi nên “were” được đảo lên trước “you”. Hoạt động trong câu trả lời tương ứng với hoạt động “do” trong câu hỏi nên cũng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “I” thì “sleep” được biến đổi thành “was sleeping”. Không chọn “did you do” và “slept” vì đó là thì quá khứ đơn.
3. While they camped / were camping near the river, the flood was coming / came suddenly.
Đáp án: were camping; came
Dịch nghĩa: Trong khi họ đang cắm trại gần sông, trận lũ lụt đến một cách bất ngờ.
Giải thích: Trong câu trên, từ “while” cho biết hoạt động “camp” diễn ra ở thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ nghĩa là “they” thì “camp” được biến đổi thành “were camping”. Không chọn “camped” vì đó là thì quá khứ đơn. Từ “suddenly” cho biết hoạt động “come” diễn ra bất ngờ, cắt ngang hoạt động “camp” nên sử dụng thì quá khứ đơn. Với thì quá khứ đơn thì “come” được biến đổi thành “came”. Không chọn “was coming” vì đó là thì quá khứ tiếp diễn.
4. After Tom ran / was running out of his house, he moved/was moving quickly to a safer place.
Đáp án: ran; moved
Dịch nghĩa: Sau khi Tom chạy ra khỏi nhà của mình, anh ta di chuyển nhanh chóng đến một nơi an toàn hơn.
Giải thích: Trong câu trên, “run out of” có nghĩa là chạy thoát và “move” được bổ nghĩa bằng trạng từ “quickly” nên chúng đều là những hoạt động ngắn diễn ra trong quá khứ. Đồng thời, từ “after” cho biết hai hoạt động này diễn ra liên tiếp chứ không cắt ngang nhau nên đều sử dụng thì quá khứ đơn. Với thì quá khứ đơn thì “run” và “move” được biến đổi thành “ran” và “moved”. Không chọn “was runnig” và “was moving” vì đó là thì quá khứ tiếp diễn.
5. I didn’t read / wasn’t reading a newspaper at 9 a.m. yesterday, but I watched / was watching the news about the tornado.
Đáp án: wasn’t reading; was watching
Dịch nghĩa: Tôi không có đang đọc báo vào lúc 9 giờ sáng hôm qua, nhưng tôi đang xem tin tức về cơn lốc xoáy.
Giải thích: Trong câu trên, trạng ngữ chỉ thời gian “at 9 a.m. yesterday” cho biết hoạt động “read” và “watch” diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ nên đều sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “I” thì “read” và “watch” được biến đổi thành “was reading” và “was watching”. Không chọn “read” và “watched” vì đó là thì quá khứ đơn.
3. Observe the image and inscribe what each member of Lan’s family was engaged in when the earthquake occurred. Employ the provided words and phrases from the list.
watch TV
Đáp án: Lan’s grandparents were watching TV.
Dịch nghĩa: Ông bà của Lan đang xem TV.
Giải thích: Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “Lan’s grandparents” thì “watch” được biến đổi thành “were watching”.
read a book
Đáp án: Lan’s/Her mother was reading a book.
Dịch nghĩa: Mẹ của Lan đang đọc sách.
Giải thích: Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “Lan’s/Her mother” thì “read” được biến đổi thành “was reading”.
talk on the phone
Đáp án: Lan was talking on the phone.
Dịch nghĩa: Lan đang nói chuyện qua điện thoại.
Giải thích: Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “Lan” thì “talk” được biến đổi thành “was talking”.
draw
Đáp án: Lan’s/Her brother was drawing.
Dịch nghĩa: Em trai của Lan đang vẽ tranh.
Giải thích: Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “Lan’s/Her brother” thì “draw” được biến đổi thành “was drawing”.
drink tea
Đáp án: Lan’s/Her father was drinking tea.
Dịch nghĩa: Bố của Lan đang uống trà.
Giải thích: Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “Lan’s/Her father” thì “drink” được biến đổi thành “was drinking”.
4. Frame interrogative sentences using the past continuous.
1. you / have dinner / 7 o’clock yesterday evening?
Đáp án: Were you having dinner at 7 o’clock yesterday evening?
Dịch nghĩa: Bạn có đang ăn tối vào lúc 7 giờ tối hôm qua không?
Giải thích: Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “you” thì “have” được biến đổi thành “were having”. Vì đây là câu hỏi nên “were” được đảo lên trước “you”.
2. you / do / homework / 8 o’clock yesterday evening?
Đáp án: Were you doing your homework at 8 o’clock yesterday evening?
Dịch nghĩa: Bạn có đang làm bài tập vào lúc 8 giờ tối hôm qua không?
Giải thích: Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “you” thì “do” được biến đổi thành “were doing”. Vì đây là câu hỏi nên “were” được đảo lên trước “you”.
3. you / watch / film / 9 o’clock yesterday evening?
Đáp án: Were you watching a film at 9 o’clock yesterday evening?
Dịch nghĩa: Bạn có đang xem phim vào lúc 9 giờ tối hôm qua không?
Giải thích: Với thì quá khứ tiếp diễn và chủ ngữ là “you” thì “watch” được biến đổi thành “were watching”. Vì đây là câu hỏi nên “were” được đảo lên trước “you”.
Then in pairs, ask and answer the questions.
Gợi ý:
A: Were you having dinner at 7 o’clock yesterday evening?
B: Yes. I was having dinner with my family at 7 o’clock yesterday evening.
B: Were you doing your homework at 8 o’clock yesterday evening?
A: No. I was reading a book at 8 o’clock yesterday evening.
A: Were you watching a film at 9 o’clock yesterday evening?
B: Yes. I was watching a film about an earthquake at 9 o’clock yesterday evening.
Dịch nghĩa:
A: Bạn đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua phải không?
B: Đúng. Tôi đang ăn tối cùng gia đình lúc 7 giờ tối hôm qua.
B: Bạn đang làm bài tập về nhà lúc 8 giờ tối hôm qua phải không?
A: Không. Tôi đang đọc sách lúc 8 giờ tối hôm qua.
A: Bạn đang xem phim lúc 9 giờ tối hôm qua phải không?
B: Đúng. Tôi đang xem một bộ phim về động đất lúc 9 giờ tối hôm qua.
5. GAME: Exercise your memory. Collaborate in teams. Alternate in articulating a statement depicting the activity of each individual in the illustration.
Đáp án:
Mai was reading. (Mai đang đọc sách)
Phong and Nick were playing chess. (Phong và Nick đang chơi cờ)
Lan and Ann were singing. (Lan và Ann đang hát)
Nam was cleaning the board. (Nam đang lau bảng)
Mi and Ha were talking. (Mi và Hà đang nói chuyện).
Trên đây là tất cả các đáp án và giải thích chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 9: A Closer Look 2. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour mong rằng học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Bên cạnh đó, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được thiết kế dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Lê Quỳnh Như