Unit 2: Life in the countryside trong Tiếng Anh lớp 8 (chương trình Global Success) xoay quanh chủ đề đời sống ở vùng nông thôn. Unit 2 giới thiệu từ vựng và các kiến thức liên quan đến các hoạt động thường xảy ra ở vùng quê và mô tả đời sống ở vùng nông thôn.
Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc unit này.
Key takeaways: |
---|
Grammar: Ngữ pháp so sánh hơn của trạng từ
|
Syntax
1. Formulate the comparative forms of the adverbs listed in the table below.
Adverbs | Comparative forms |
---|---|
long | longer |
high | higher |
late | later |
quickly | more quickly |
frequently | more frequently |
early | earlier |
much | more |
little | less |
Giải thích:
Các trạng từ “long”, “high”, “late”, là các trạng từ ngắn nên cần phải thêm “-er” vào sau trạng từ khi so sánh hơn.
Các trạng từ “quickly”, “frequently” là trạng từ dài nên cần phải thêm “more” trước trạng từ khi so sánh hơn.
Các trạng từ “much” và “little” thuộc trường hợp đặc biệt và được chuyển thành “more” và “less” khi so sánh hơn.
Riêng trạng từ “early” thuộc trường hợp đặc biệt vì có cùng dạng với tính từ nên theo quy tắc, cần phải chuyển “y” thành “i” và thêm “-er” vào sau trạng từ khi so sánh hơn.
2. Fill in the blanks with the comparative forms of the adverbs provided in parentheses.
1. Mai dances (beautifully) _____ than Hoa does.
Đáp án: more beautifully
Giải thích: “beautifully” là trạng từ dài 4 âm tiết nên phải thêm “more” đứng trước trạng từ khi so sánh hơn
2.Please write (clearly) _____. I can't read it.
Đáp án: more clearly
Giải thích: “clearly” là trạng từ dài 2 âm tiết nên phải thêm “more” đứng trước trạng từ khi so sánh hơn
3. Life in the city seems to move (fast) _____ than that in the countryside.
Đáp án: faster
Giải thích: “fast” là trạng từ có cùng dạng với tính từ ngắn (1 âm tiết) nên phải thêm “er” vào sau trạng từ khi so sánh hơn
4. If you want to get better marks, you must work much (hard) _____.
Đáp án: harder
Giải thích: “hard” là trạng từ có cùng dạng với tính từ ngắn (1 âm tiết) nên phải thêm “er” vào sau trạng từ khi so sánh hơn.
5. Today it’s raining (heavily) _____ than it was yesterday.
Đáp án: more heavily
Giải thích: “heavily” là trạng từ dài 3 âm tiết nên phải thêm “more” đứng trước trạng từ khi so sánh hơn
3. Complete the sentences using appropriate comparative forms of the adverbs given in the box.
1. After his accident last month, he is driving _____ now.
Đáp án: more carefully
Giải thích: Trạng từ “carefully” phù hợp với ngữ cảnh trong câu là: anh ấy đang lái xe một cách cẩn thận. Khi so sánh hơn, trạng từ “carefully” cần phải thêm “more” đứng trước vì “carefully” là trạng từ dài.
2. A horse can run _____ than a buffalo.
Đáp án: faster
Giải thích: Trạng từ “fast” phù hợp với ngữ cảnh trong câu là: con ngựa chạy nhanh. Khi so sánh hơn, trạng từ “fast” cần phải thêm “-er” vào sau vì trạng từ “fast” cùng dạng với tính từ.
3. You're too loud. Can you speak a bit _____.
Đáp án: more quietly
Giải thích: Trạng từ “quietly” phù hợp với ngữ cảnh là: nói nhỏ. Khi so sánh hơn, trạng từ “quietly” cần phải thêm “more” đứng trước vì “quietly” là trạng từ dài.
4. After working hard all day on the farm, we slept _____ than ever before.
Đáp án: more soundly
Giải thích: Trạng từ “soundly” phù hợp với ngữ cảnh là: ngủ ngon. Khi so sánh hơn, trạng từ “soundly” cần phải thêm “more” đứng trước vì “soundly” là trạng từ dài.
5. The farmers started harvesting their crops _____ than expected.
Đáp án: earlier
Giải thích: Trạng từ “early” phù hợp với ngữ cảnh trong câu là: thu hoạch vụ mùa sớm. Khi so sánh hơn, trạng từ “early” cần phải thêm “-er” vào sau.
4. Review the scenarios and complete the sentences using the comparative forms of the adverbs provided in brackets.
1. The red car can run 200 km/h while the black car can run 160 km/h.
→ The red car can run faster than the black car.
Giải thích: Áp dụng công thức so sánh hơn đối với trạng từ có cùng dạng với tính từ: V + adv-er than
2. Nick can jump 1.5 m high while Tom can jump only 1.3 m.
→ Nick can jump higher than Tom.
Giải thích: Áp dụng công thức so sánh hơn đối với trạng từ có cùng dạng với tính từ: V + adv-er than
3. Mai and Hoa both did well on the exam. Hoa got 80% of the answers correct and Mai got 90%.
→ Mai did better on the exam than Hoa.
Giải thích: “well” là trạng từ thuộc nhóm trường hợp đặc biệt nên khi so sánh hơn “well” được chuyển sang “better”
4. My dad expected the workers to arrive at 7 a.m, but they arrived at 6:30 a.m.
→ The workers arrived earlier than my dad expected.
Giải thích: Áp dụng công thức so sánh hơn đối với trạng từ có cùng dạng với tính từ: V + adv-er than
5. The buses run every 15 minutes. The trains run every 30 minutes.
→ The buses run more frequently than the trains.
Giải thích: Áp dụng công thức so sánh hơn đối với trạng từ dài: V + more +adv + than
5. Collaborate in pairs. Pose questions and provide responses to identify who:
1. can jump higher
A: How high can you jump?
B: I can jump 1 metre high.
A: I can jump 1.5 meters high so I can jump higher than you.
2. stays up later at night
A: What time do you go to bed?
B: I go to sleep at 9.30 pm
A: I stay up later than you because I often sleep at 10 pm.
3. gets up earlier in the morning
A: What time do you usually get up?
B: I get up at 6 o’clock.
A: Wow, you get up earlier than me. I often get up at 6.30
Report your results to the class.
A has a greater vertical leap and stays awake longer than B, but B rises earlier than A
Above are the complete answers and detailed explanations for the textbook exercises English 8 Unit 2: A Deeper Dive 2. Through this article, Mytour English Academy hopes that students will confidently study well with English 8 Global Success.
Additionally, Mytour English Academy is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.