Lexicon
1. Match the words and phrases with the correct pictures.
price tag /praɪs tæɡ/ (n): tem giá
shopaholic /ˌʃɒp.əˈhɒl.ɪk/ (n): người nghiện mua sắm
on sale /ɒn seɪl/: đang giảm giá, đang khuyến mãi
browsing /ˈbraʊzɪŋ/ (n): xem lướt qua
Internet access /ˈɪntənet ˈækses/ (n): quyền truy cập internet.
2. Pair the shopping destinations with their features.
1. a special shop /ˌspeʃiˈæləti ʃɒp/: một cửa hàng chuyên về một nhóm hàng hóa nhất định | e. It offers one or two specific kinds of goods. (Nó cung cấp một đến hai loại mặt hàng cụ thể.) |
2. a discount shop /ˈdɪskaʊnt ʃɒp/ : một cửa hàng khuyến mãi | a. It offers lower prices on all products. (nó cung cấp giá thấp hơn cho tất cả các mặt hàng.) |
3. a supermarket /ˈsuːpəmɑːrkɪt/ : siêu thị | d. It is a large indoor shopping place with fixed prices for all the items offered. (Một nơi mua sắm rộng lớn trong nhà với giá cố định cho tất cả các mặt hàng.) |
4. an online shop /ˈɒnlaɪn ʃɒp/: một cửa hàng trực tuyến | b. It uses the internet to sell goods and services. (Nó dùng Internet để bán hàng hóa và dịch vụ.) |
5. an open-air market /ˌəʊpən eər ˈmɑːrkɪt/: chợ ngoài trời | c. It is often outdoor and offers a wide range of goods. Buyers can bargain. (Thường ở ngoài trời và cung cấp rất nhiều loại mặt hàng. Người mua có thể trả giá.) |
3. Fill in the blanks with words and phrases from the box.
1. There are many _____ in a shopping centre.
Đáp án: speciality shops
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Trong câu có “shopping centre” nghĩa là trung tâm mua sắm. Cần điền một nơi hoặc vật gì đó có nhiều (“there are many”) ở trung tâm mua sắm. Trong các từ được cho, “speciality shops” (cửa hàng chuyên về một nhóm hàng hóa) là phù hợp nhất.
2. I spent the whole morning just _____ online for clothes, but I didn’t buy anything.
Đáp án: browsing
Loại từ cần điền: động từ
Giải thích: Trong câu cần một động từ chỉ hoạt động mà người nói làm trực tuyến và hành động này còn liên quan đến quần áo (“clothes”). Ngoài ra, người nói còn cho biết thông tin là mình không mua gì (“I didn’t buy anything”). Động từ trong chỗ trống phải ở dạng V-ing vì ta có cấu trúc “spend time + Ving” (dành thời gian để làm gì). Trong các từ được cho, “browsing” (lướt qua, xem qua) là từ phù hợp nhất.
3. Alice doesn’t know how to _____ so she paid too much for her T-shirt.
Đáp án: bargain
Loại từ cần điền: động từ
Giải thích: Trong câu có thông tin Alice không biết cách làm việc gì đó (Alice doesn’t know how to) và có kết quả là Aice đã trả quá nhiều tiền cho chiếc áo sơ mi. Trong các từ được cho, từ “bargain” có nghĩa là trả giá, mặc cả, phù hợp với ngữ cảnh này.
4. Both online and offline supermarkets offer a wide _____.
Đáp án: range of products
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Trong câu có đề cập siêu thị trực tuyến “online supermarkets” và siêu thị trực tiếp “offline supermarkets”. Câu cho biết 2 nơi mua sắm này cung cấp nhiều cái gì đó. Ta có cụm từ “a wide range of” có nghĩa là nhiều. Vì vậy, để hoàn thành câu, từ “range of products” là phù hợp nhất.
5. She’s a _____, she spends too much time and money shopping.
Đáp án: shopaholic
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Cần một từ để xác định chủ ngữ “she” là một người nào đó. Trong câu có thông tin cô ấy dành quá nhiều tiền và thời gian để mua sắm “spends too much time and money shopping”. Trong các từ được cho, “shopaholic” là từ mô tả đúng nhất.
4. Listen to and echo the words. Pay attention to the /sp/ and /st/ sounds.
Âm /sp/ có trong các từ sau:
spend /spend/
speciality /ˌspeʃiˈæləti/
space /speɪs/
respect /rɪˈspɛkt/
clasp /klæsp/
Âm /st/ có trong các từ sau:
stall /stɔːl/
staff /stɔːl/
outstand /aʊtˈstænd/
honest /ˈɒnɪst/
waste /weɪst/
5. Listen to and repeat the sentences. Focus on the words that are underlined.
1. There is a three-storey sports centre in my neighbourhood.
storey: /ˈstɔːr.i/
sport: /spɔrt/
2. The assistant at her shop always gives us special attention.
assistant: /əˈsɪs.tənt/
special: /ˈspɛʃəl/
3. The shop owner treats his customers with a lot of respect.
customers: /ˈkʌstəmərz/
respect: /rɪˈspekt/
4. The food at that restaurant is too spicy for me.
restaurant: /ˈrɛstərɒnt/
spicy: /ˈspaɪ.si/
5. Tom spent half of his savings in that music store.
spent: /spɛnt/
store: /stɔr/
Dưới đây là toàn bộ câu trả lời và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 8: A Closer Look 1. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng các học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp các học sinh THCS vượt qua kỳ thi IELTS, mở rộng kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Đông